| 1 |
Nguyễn thị chép |
333056746 |
Không |
|
Nội tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 2 |
Nguyễn thị chép |
333056746 |
Không |
|
Nội tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 3 |
Võ Văn Hòa |
907616039 |
Có |
TTYT huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
Khoa nội-khám lao phổi |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 4 |
Võ Văn Hòa |
907616039 |
Có |
TTYT huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
Khoa nội-khám lao phổi |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 5 |
Võ Văn Hòa |
907616039 |
Có |
TTYT huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
Khoa nội-khám lao phổi |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 6 |
Nguyễn Kim Cương |
901248660 |
Có |
Trung tâm y tế khu vực Cao Lãnh 2 |
Tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 7 |
Nguyễn Kim Cương |
901248660 |
Có |
Trung tâm y tế khu vực Cao Lãnh 2 |
Tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 8 |
Võ văn hơn 0826 |
826952265 |
Không |
|
Khám tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 9 |
Võ văn hơn |
826952265 |
Không |
|
Khám tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 10 |
Võ văn hơn |
826952265 |
Không |
|
Khám tổng quát |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 11 |
Nguyễn thị chép |
374216499 |
Không |
|
Khám nội |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 12 |
Trần Thái Vũ Đức |
392583502 |
Có |
Sóc Trăng |
xét nghiệm |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 13 |
Đỗ kiều hoanh |
799998210 |
Không |
|
Thận |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 14 |
Do kieu hoanh |
907311891 |
Có |
Lai vung |
Sieu am |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 15 |
Do kieu hoanh |
907311891 |
Có |
Lai vung |
Sieu am |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 16 |
Do kieu hoanh |
907311891 |
Có |
Lai vung |
Sieu am |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 17 |
Do kieu hoanh |
907311891 |
Có |
Lai vung |
Sieu am |
|
30/11/-0001 00:00 |
| 18 |
Đỗ kiều hoanh |
799998210 |
Không |
|
Thận |
|
30/11/-0001 00:00 |