Danh mục dịch vụ

Tổng: 0 mục
STT Tên dịch vụ Giá (VNĐ) Ghi chú
1Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh58.600
2Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu58.600
3Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu58.600
4Siêu âm màng phổi cấp cứu58.600
5Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu58.600
6Siêu âm khớp (một vị trí)58.600
7Siêu âm màng phổi cấp cứu58.600
8Siêu âm ổ bụng58.600
9Siêu âm phần mềm (một vị trí)58.600
12Siêu âm các khối u phổi ngoại vi58.600
13Siêu âm các tuyến nước bọt58.600
14Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt58.600
15Siêu âm dương vật58.600
16Siêu âm hạch vùng cổ58.600
17Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)58.600
18Siêu âm hốc mắt58.600
19Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)58.600
20Siêu âm màng phổi58.600
21Siêu âm nhãn cầu58.600
22Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)58.600
23Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)58.600
24Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)58.600
25Siêu âm qua thóp58.600
26Siêu âm tại giường58.600
27Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)58.600
28Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối58.600
29Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu58.600
30Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa58.600
31Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)58.600
32Siêu âm tinh hoàn hai bên58.600
33Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng58.600
34Siêu âm tử cung phần phụ58.600
35Siêu âm tuyến giáp58.600
36Siêu âm tuyến vú hai bên58.600
39Siêu âm 3D/4D trực tràng195.600
40Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng195.600
41Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo195.600
42Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM252.300
43Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường252.300
44Siêu âm doppler xuyên sọ252.300
45Siêu âm tim cấp cứu tại giường252.300
46Siêu âm doppler mạch máu252.300
47Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng252.300
48Siêu âm doppler mạch máu khối u gan252.300
49Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp252.300
50Siêu âm doppler tim252.300
51Siêu âm doppler xuyên sọ252.300
52Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường252.300
53Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu252.300
54Siêu âm tim cấp cứu tại giường252.300
62doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ252.300
63Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch252.300
64Siêu âm doppler động mạch thận252.300
65Siêu âm doppler động mạch tử cung252.300
66Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới252.300
67Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)252.300
68Siêu âm doppler tim, van tim252.300
69Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới252.300
70Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo252.300
71Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực252.300
72Siêu âm doppler xuyên sọ252.300
73Siêu âm tim cấp cứu tại giường252.300
74Siêu âm tim cản âm286.300
75Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường286.300
76Siêu âm tim, mạch máu có cản âm286.300
77Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine616.300
78Siêu âm doppler màu tim gắng sức với xe đạp lực kế616.300
79Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)616.300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
80Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp486.300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
81Siêu âm tim 4D486.300Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
82Siêu âm 3D/4D tim486.300
83Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản834.300
84Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp834.300
85Siêu âm doppler màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp834.300
86Siêu âm tim qua thực quản834.300
87Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường834.300
90Siêu âm tim, màng tim qua thực quản834.300Chưa bao gồm bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
91Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR)2.068.300Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
92Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)2.068.300Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
93Siêu âm nội mạch2.068.300Áp dụng cho 01 vị trí
94Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
95Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
96Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
97Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58.300Áp dụng cho 01 vị trí
98Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
99Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
100Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
101Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
102Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
103Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
104Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
105Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
106Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
107Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
108Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
109Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
110Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
111Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
112Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
113Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
114Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
115Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
116Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
117Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
118Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
119Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
120Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
121Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
122Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
123Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]58.300Áp dụng cho 01 vị trí
124Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
125Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
126Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
127Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
128Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
129Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
130Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
131Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
132Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
133Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
134Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
135Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
136Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
137Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
138Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
139Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
140Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
141Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
142Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
143Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
144Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
145Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
146Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
147Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
148Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
149Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
150Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
151Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
152Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
153Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
154Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
155Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
156Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
157Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
158Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]64.300Áp dụng cho 01 vị trí
159Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
160Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
161Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
162Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
163Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
164Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
165Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
166Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
167Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
168Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
169Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
170Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
171Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
172Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
173Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
174Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
175Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
176Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
177Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
178Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
179Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
180Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
181Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
182Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
183Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
184Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
185Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300Áp dụng cho 01 vị trí
186Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]77.300
187Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)16.100
188Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 72.300
189Chụp X-quang răng toàn cảnh72.300
191Chụp đáy mắt không huỳnh quang222.300
192Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu222.300
193Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu222.300
194Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]109.300
195Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang]124.300
196Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]124.300
197Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]164.300Chưa bao gồm thuốc cản quang.
198Chụp X-quang đường mật qua Kehr280.800Chưa bao gồm thuốc cản quang.
199Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi280.800
200Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]579.800
201Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]579.800
202Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]569.800
203Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản246.800
204Chụp X-quang bàng quang trên xương mu246.800
205Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]411.800
206Chụp X-quang đường rò446.800
207Chụp X-quang tuyến vú102.300
208Chụp X-quang bao rễ thần kinh441.800Áp dụng cho 01 vị trí
209Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
210Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
211Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
212Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
213Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
214Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
215Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
216Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
217Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
218Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
219Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
220Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
221Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
222Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
223Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
224Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
225Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
226Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
227Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
228Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
229Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
230Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
231Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
232Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
233Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
234Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
235Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
236Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
237Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
238Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
239Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
240Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
241Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
242Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
243Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
244Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)73.300Áp dụng cho 01 vị trí
245Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
246Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
247Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
248Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
249Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
250Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
251Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
252Chụp X-quang tại giường73.300Áp dụng cho 01 vị trí
253Chụp X-quang tại phòng mổ73.300Áp dụng cho 01 vị trí
254Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
255Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
256Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
257Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
258Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
259Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
260Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
261Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
262Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
263Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
264Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
265Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
266Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
267Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]73.300Áp dụng cho 01 vị trí
268Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
269Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
270Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
271Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
272Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
273Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
274Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
275Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
276Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
277Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
278Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
279Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
280Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
281Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
282Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
283Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
284Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
285Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
286Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
287Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
288Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
289Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
290Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
291Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
292Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
293Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
294Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
295Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
296Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
297Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
298Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
299Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
300Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
301Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]105.300Áp dụng cho 01 vị trí
302Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]130.300Áp dụng cho 01 vị trí
303Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]130.300Áp dụng cho 01 vị trí
304Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]130.300
305Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]23.700
306Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]451.800
307Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]649.800
308Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]649.800
309Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng604.800
310Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa]604.800
311Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]264.800
312Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa]264.800
313Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]264.800
314Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]304.800Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
316Chụp X-quang ống tuyến sữa426.800Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
317Chụp X-quang tuyến nước bọt426.800
318Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
319Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550.100
320Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550.100
321Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550.100
322Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550.100
323Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550.100
324Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang]550.100
325Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
326Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550.100
327Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)550.100
328Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
329Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
330Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
331Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
332Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
334Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
335Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550.100
336Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550.100
337Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
338Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
339Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]550.100
340Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)550.100
341Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)550.100Chưa bao gồm thuốc cản quang.
343Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
344Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
345Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
346Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
347Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
348Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
349Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
350Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
351Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
352Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
353Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
354Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
355Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
356Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
357Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
358Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
359Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
360Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
361Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
362Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
363Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
364Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
366Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
367Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
368Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
369Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
370Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
371Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
372Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
373Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
374Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)663.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
375Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
376Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
377Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
378Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
379Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
380Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
381Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
382Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
383Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
384Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
385Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
386Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
388Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
389Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
390Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
391Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
392Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
393Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
394Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
395Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
396Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
398Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
399Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
400Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
401Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
402Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
403Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
404Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
405Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.732.400Chưa bao gồm thuốc cản quang.
406Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)1.732.400
407Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
408Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
409Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
410Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
411Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
412Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
413Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
414Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
415Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
416Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
417Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
418Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
420Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
421Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
422Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
423Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
424Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
425Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1.486.800
426Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)1.486.800
427Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)1.486.800
503Chụp các động mạch tủy [dưới DSA]5.840.300
504Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
505Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
506Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
507Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
508Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
509Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
510Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
511Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
512Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
513Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
514Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
515Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
516Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
517Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA)5.840.300
518Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền5.840.300Chưa bao gồm bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...), Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
519Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền5.840.300
520Chụp động mạch vành6.218.100
521Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)6.218.100
522Thông tim và chụp buồng tim cản quang6.218.100
523Chụp động mạch vành6.218.100
524Thông tim ống lớn [dưới DSA]6.218.100
525Thông tim chẩn đoán (dưới DSA)6.218.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
526Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
527Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
528Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
529Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
530Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
531Đặt bóng đối xung động mạch chủ7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
532Đặt coil bít ống động mạch7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
533Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
534Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
535Đặt stent ống động mạch7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực.
536Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
537Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
538Hút huyết khối trong động mạch vành7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
539Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
540Nong hẹp eo động mạch chủ7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
541Nong hẹp van 2 lá bằng bóng Inoue7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
542Nong màng ngoài tim bằng bóng trong điều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
543Nong và đặt stent các động mạch khác7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
544Nong và đặt stent động mạch vành7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
545Nong van động mạch chủ7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
546Nong van động mạch phổi7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
547Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip)7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
548Thay van động mạch chủ qua da7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
576Bít ống động mạch [dưới DSA]7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
577Bít thông liên nhĩ [dưới DSA]7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
578Bít thông liên thất [dưới DSA]7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
579Chụp, nong động mạch vành bằng bóng7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
580Chụp, nong và đặt stent động mạch vành7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
581Nong van động mạch chủ [dưới DSA]7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
582Nong van động mạch phổi [dưới DSA]7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
583Nong van hai lá [dưới DSA]7.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
584Đặt stent graft điều trị bệnh lý động mạch chủ9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
585Đặt stent hẹp động mạch chủ9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
586Đặt stent phình động mạch chủ9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
587Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
588Nong và đặt stent động mạch thận9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
596Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
597Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
598Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
599Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
600Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
601Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
602Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
603Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
604Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA]9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
605Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại, các cỡ.
606Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA]9.368.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
607Chụp và can thiệp động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng8.118.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
609Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
610Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
611Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
612Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
613Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
614Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
615Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
616Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
617Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
618Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
619Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
620Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
621Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
622Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
623Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
624Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
625Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền9.968.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
628Nút mạch cầm máu trong sản khoa9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
629Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
630Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
631Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
632Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
633Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
634Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
635Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
636Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
637Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
638Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
639Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
640Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
641Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
642Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
643Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
644Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
645Chụp và nút mạch bằng hạt gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
646Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
647Chụp và nút mạch điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
648Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
649Chụp và nút mạch điều trị u phổi [dưới DSA]9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
650Chụp và nút mạch điều trị u trung thất [dưới DSA]9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
651Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
652Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
653Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
654Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
655Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
656Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
657Nút động mạch trong điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
658Nút động mạch trong điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt9.418.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
659Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
660Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
661Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
662Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
663Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
664Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
665Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
666Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
667Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
668Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
669Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
670Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
671Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn và vi dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi, bóng nong các loại, các cỡ, stent, các loại ống thông chuyên dụng khác (không gồm ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán), các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ mở đường vào loại dài, keo nút mạch các loại; vật liệu nút mạch các loại, các cỡ
672Nong và đặt stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền2.405.100Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
673Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính1.245.900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
674Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1.245.900Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại.
675Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính1.245.900Chưa bao gồm bóng nong, bộ nong
676Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng3.918.100Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
678Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền3.918.100Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
679Đặt sonde JJ số hóa xóa nền3.918.100Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
680Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền3.918.100Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, rọ lấy dị vật.
681Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền3.918.100Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
684Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan1.876.600Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
685Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1.876.600Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
686Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1.876.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
687Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực1.376.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
688Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen1.376.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
689Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi1.376.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
690Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave)1.376.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
691Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm1.376.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
692Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm1.376.600Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
693Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm1.376.600Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
694Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
695Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
696Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
697Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
698Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
699Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền3.418.100 Chưa bao gồm bộ kim đốt và dây dẫn tín hiệu.
700Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
701Tạo hình đặt Stent và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
702Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty)3.418.100Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy xi măng
703Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền3.418.100
704Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)2.250.800
705Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)2.250.800
706Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản2.250.800
707Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
708Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
709Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
710Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
711Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
712Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
713Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)2.250.800
714Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)2.250.800
715Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
716Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
717Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
718Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
719Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
720Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)2.250.800
721Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)2.250.800
722Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
723Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
724Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
725Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
726Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
727Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
728Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)2.250.800
729Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
730Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
731Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
732Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản]2.250.800
733Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản2.250.800
734Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản2.250.800
735Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) [có chất tương phản]2.250.800
736Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)2.250.800
737Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
738Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
739Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
740Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)2.250.800
741Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)2.250.800
742Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]2.250.800
743Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
744Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)2.250.800
745Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T)2.250.800
746Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T)2.250.800
747Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T)2.250.800
748Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
749Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
750Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
751Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
752Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
753Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
754Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
755Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
756Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
757Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
758Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T)2.250.800
759Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T)2.250.800
760Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T)2.250.800
761Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T)2.250.800
762Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T)2.250.800
763Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)2.250.800
764Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
765Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
766Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
767Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T)2.250.800
768Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T)2.250.800
769Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
770Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
771Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
772Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
773Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
774Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
775Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
776Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T)2.250.800
777Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)2.250.800
778Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản]2.250.800
779Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
780Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T)2.250.800
781Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
782Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
783Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
784Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
785Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
786Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
787Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
788Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
789Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)1.341.500
790Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
791Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
792Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
793Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
794Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)1.341.500
795Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
796Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
797Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)1.341.500
798Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
799Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản]1.341.500
800Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
801Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
802Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
803Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
804Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]1.341.500
805Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
806Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
807Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
808Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
809Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
810Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
811Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
812Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
813Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T)1.341.500
814Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
815Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
816Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
817Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
818Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
819Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
820Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
821Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)1.341.500
822Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
823Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
824Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
825Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
826Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
827Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản]1.341.500
828Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)8.738.400
829Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T)8.738.400
830Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)8.738.400
831Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)3.238.400
832Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)3.238.400
833Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)3.238.400
834Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)3.238.400
835Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)3.238.400
836Chụp cộng hưởng từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản3.238.400
837Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T)3.238.400
838Cộng hưởng từ phổ tim3.238.400
839Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T)3.238.400
840Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T)3.238.400
841Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T)3.238.400
842Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T)3.238.400
843Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T)3.238.400
844Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T)3.238.400
845Lập trình máy tạo nhịp tim89.300Bằng phương pháp DEXA
846Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)89.300Bằng phương pháp DEXA
847Siêu âm đàn hồi mô vú89.300Bằng phương pháp DEXA
848Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp89.300Bằng phương pháp DEXA
849Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng89.300Bằng phương pháp DEXA
850Siêu âm doppler dương vật89.300Bằng phương pháp DEXA
851Siêu âm doppler gan lách89.300Bằng phương pháp DEXA
852Siêu âm doppler hốc mắt89.300Bằng phương pháp DEXA
853Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)89.300Bằng phương pháp DEXA
854Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên89.300Bằng phương pháp DEXA
855Siêu âm doppler tử cung phần phụ89.300Bằng phương pháp DEXA
856Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng89.300Bằng phương pháp DEXA
857Siêu âm doppler tuyến vú89.300Bằng phương pháp DEXA
858Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ89.300Bằng phương pháp DEXA
859Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]89.300Bằng phương pháp DEXA
860Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]148.300Bằng phương pháp DEXA
861Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]148.300
862Bóp bóng ambu qua mặt nạ248.500
863Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp248.500
864Bơm rửa khoang màng phổi248.500
865Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm248.500
867Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh248.500
868Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể500.500
869Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê500.500
871Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản500.500
872Bơm streptokinase vào khoang màng phổi1.048.500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
873Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc532.500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
874Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản532.500
876Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
881Cắt chỉ40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
882Cắt chỉ khâu da mi đơn giản40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
883Cắt chỉ khâu giác mạc40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
884Cắt chỉ khâu kết mạc40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
885Cắt chỉ sau phẫu thuật lác40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
886Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
887Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi40.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
888Cắt chỉ sau phẫu thuật40.300Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
891Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng181.000
892Chọc dò ổ bụng cấp cứu153.700
893Chọc dò dịch màng phổi153.700
894Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm153.700
895Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị153.700
902Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng153.700
903Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp195.900
904Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu195.900
905Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm195.900
906Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm195.900
907Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195.900
908Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm195.900
909Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục195.900
912Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter162.900
913Chọc hút dịch, khí trung thất162.900
914Chọc hút khí màng phổi162.900
917Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh162.900
918Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu280.500
919Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm280.500
920Chọc dò màng ngoài tim280.500
921Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm280.500
922Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim280.500
923Dẫn lưu màng ngoài tim280.500
928Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm280.500Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
929Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm196.900Chưa bao gồm kim chọc dò.
930Chọc dịch tủy sống126.900Chưa bao gồm kim chọc dò.
931Chọc dò dịch não tủy126.900Chưa bao gồm kim chọc dò.
934Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)126.900Chưa bao gồm kim chọc dò.
935Chọc dò tủy sống sơ sinh126.900Chưa bao gồm kim chọc dò.
936Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy126.900
938Chọc hút dịch điều trị u nang giáp178.500
940Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm240.900
941Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm240.900
942Chọc hút nước tiểu trên xương mu126.700
943Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ126.700
944Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ126.700
945Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ126.700
946Hút ổ viêm/áp xe phần mềm126.700
948Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm171.900
949Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm171.900
950Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm171.900
951Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm171.900
952Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm171.900
953Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm171.900Chưa bao gồm thuốc cản quang.
955Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận171.900
956Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm171.900
957Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm171.900
958Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm171.900
959Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm171.900Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
960Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính764.500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
961Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính764.500Chưa bao gồm thuốc cản quang.
962Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 764.500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
963Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ764.500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
964Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính764.500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
965Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính764.500
966Chọc hút tế bào tuyến giáp126.700
967Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170.900
968Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170.900
969Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm170.900
970Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm170.900Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.
972Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)549.900Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
974Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)147.900
976Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)2.379.900
977Mở màng phổi cấp cứu628.500
978Mở màng phổi tối thiểu bằng troca628.500
982Dẫn lưu màng phổi sơ sinh628.500
983Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]729.400
984Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm729.400
988Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]1.251.400
989Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1.251.400Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
992Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp578.500Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
993Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp578.500Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
994Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp578.500Chưa bao gồm bộ theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)
995Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO578.500
997Đặt catheter động mạch1.400.500Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.
998Dẫn lưu não thất cấp cứu 685.500
999Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng685.500
1000Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm685.500
1001Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da685.500
1002Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm685.500
1004Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng685.500
1005Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh685.500
1006Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh685.500
1007Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài685.500
1008Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm1.158.500
1009Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm1.158.500
1010Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng1.158.500
1011Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu1.158.500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
1013Đặt catheter lọc máu cấp cứu1.158.500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
1014Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu1.158.500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
1015Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu1.158.500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
1016Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu1.158.500
1018Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu6.906.400
1019Đặt nội khí quản600.500Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
1020Đặt nội khí quản 2 nòng600.500Chưa bao gồm ống Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
1021Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)600.500
1022Thay ống nội khí quản600.500
1023Đặt nội khí quản 2 nòng600.500
1028Đặt nội khí quản600.500
1029Đặt ống thông dạ dày101.800
1030Đặt ống thông dạ dày101.800
1032Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh101.800Chưa bao gồm Sonde JJ.
1033Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)950.500Chưa bao gồm Sonde JJ.
1034Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê950.500Chưa bao gồm sonde.
1036Dẫn lưu đài bể thận qua da950.500Chưa bao gồm sonde.
1037Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm950.500Chưa bao gồm Sonde JJ.
1038Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản950.500Chưa bao gồm Sonde JJ.
1039Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)950.500Chưa bao gồm Sonde JJ.
1040Nội soi nong niệu quản hẹp950.500Chưa bao gồm stent.
1041Nội soi nong hẹp thực quản có stent1.238.400Chưa bao gồm stent.
1042Nội soi đặt bộ stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng1.238.400Chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim.
1045Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim3.638.300Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
1050Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch2.157.100Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
1052Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio2.057.100Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
1053Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi228.500Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
1054Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi228.500Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
1055Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi228.500Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
1057Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi228.500Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
1058Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp2.353.500Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc.
1059Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS)2.353.500
1061Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192.300
1062Dẫn lưu màng phổi liên tục 192.300
1063Dẫn lưu trung thất liên tục 192.300
1064Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục192.300
1065Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính192.300
1066Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng192.300
1067Hút dịch khớp cổ chân129.600
1068Hút dịch khớp cổ tay129.600
1069Hút dịch khớp gối129.600
1070Hút dịch khớp háng129.600
1071Hút dịch khớp khuỷu129.600
1072Hút dịch khớp vai129.600
1073Hút nang bao hoạt dịch129.600
1074Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat129.600
1075Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp129.600
1077Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1078Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1079Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1080Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1081Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1082Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1083Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm144.900
1084Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)14.100
1085Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)14.100
1086Hút đờm hầu họng14.100Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
1088Lấy sỏi niệu quản qua nội soi1.010.000Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
1090Lấy sỏi niệu quản qua nội soi1.010.000
1091Lọc màng bụng cấp cứu liên tụcPD]595.500
1092Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 595.500
1093Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)595.500
1096Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 1.030.000
1097Lọc màng bụng liên tục bằng máy1.030.000Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
1099Hạ thân nhiệt chỉ huy2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1100Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b)2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1101Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1102Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1103Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1104Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1105Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1106Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1107Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1108Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1109Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1110Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1111Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1112Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1113Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1114Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1115Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp2.310.600
1116Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy2.310.600
1117Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy2.310.600
1118Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy2.310.600
1119Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy2.310.600
1120Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy2.310.600
1121Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy2.310.600
1122Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy2.310.600
1123Nội soi phế quản qua ống nội khí quản2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1124Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1125Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1128Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1129Siêu lọc máu liên tục 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1130Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1131Siêu lọc máu liên tục kết hợp thẩm tách 48h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1132Lọc máu liên tục2.310.600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
1133Lọc máu liên tục2.310.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1134Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1135Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1136Lọc và tách huyết tương chọn lọc1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1137Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1138Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1139Thay huyết tương sử dụng albumin1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1140Thay huyết tương sử dụng huyết tương1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1141Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1142Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1143Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1144Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1145Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1146Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1147Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp Lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1148Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5%1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1149Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1150Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain-barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1151Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1152Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1153Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP)1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1154Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1155Thay huyết tương trong suy gan cấp1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1156Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1157Lọc huyết tương (Plasmapheresis)1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1158Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép)1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1159Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc trong Lupus1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1160Thay huyết tương trong Lupus ban đỏ rải rác1.734.600Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
1163Lọc máu thay huyết tương1.734.600
1164Mở khí quản cấp cứu759.800
1165Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở759.800
1166Mở khí quản qua màng nhẫn giáp759.800
1167Mở khí quản thường quy759.800
1170Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng759.800
1171Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)759.800
1172Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ405.500
1173Mở thông bàng quang trên xương mu405.500
1174Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm405.500
1175Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm405.500
1176Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm405.500
1179Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản112.300Đã bao gồm thuốc gây mê
1181Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/hóa chất5.081.300Đã bao gồm thuốc gây mê
1182Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi5.081.300
1183Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi5.081.300
1184Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi5.081.300
1185Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi5.081.300Đã bao gồm thuốc gây mê
1186Nội soi màng phổi sinh thiết5.859.300Đã bao gồm thuốc gây mê
1187Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi5.859.300Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
1189Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi5.859.300Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
1190Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)5.859.300
1191Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi5.859.300
1192Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực5.859.300
1193Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi5.859.300
1194Đo niệu dòng đồ74.000
1195Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê]1.808.100
1196Nội soi phế quản dưới gây mê [sinh thiết]1.808.100
1197Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]1.808.100
1201Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]1.808.100
1202Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây mê]1.808.100
1203Bơm rửa phế quản1.508.100
1204Nội soi khí phế quản cấp cứu1.508.100
1205Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết]1.508.100
1206Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê]1.508.100
1214Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]1.508.100
1215Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]3.308.100Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo các loại, các cỡ
1216Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản3.308.100
1217Nội soi phế quản dưới gây mê [lấy dị vật]3.308.100
1218Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]3.308.100
1219Nội soi phế quản ống cứng [gây mê]3.308.100
1223Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]3.308.100
1224Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]3.308.100
1225Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]3.308.100
1226Nội soi phế quản ống mềm [gây tê]793.800
1227Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tê]793.800
1231Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]793.800
1232Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê793.800
1233Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc793.800
1234Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây tê]1.204.300
1235Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết]1.204.300
1236Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]1.204.300
1237Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]1.204.300
1242Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]1.204.300
1243Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê1.204.300
1244Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết [gây tê]1.204.300
1245Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết xuyên vách1.204.300
1246Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]2.678.400
1247Nội soi phế quản ống cứng [gây tê]2.678.400
1248Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, lấy dị vật]2.678.400
1250Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]2.678.400
1251Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]2.678.400
1252Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần2.938.400
1254Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần2.938.400Đã bao gồm chi phí Test HP
1255Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết493.800Đã bao gồm chi phí Test HP
1257Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết493.800
1258Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori317.000
1259Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu276.500
1260Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết276.500
1262Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê276.500
1263Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê276.500
1264Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng276.500
1265Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết468.800
1266Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết468.800
1269Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết468.800
1270Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết352.100
1271Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu352.100
1272Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết352.100
1275Nội soi đại tràng sigma352.100
1276Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết323.500
1277Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết323.500
1278Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết215.200
1279Nội soi trực tràng ống mềm215.200
1280Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu215.200
1281Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết215.200Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1284Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1285Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1286Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1287Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1288Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1289Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1290Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1291Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1292Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1293Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1294Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1295Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1303Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1304Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
1305Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị798.300Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1306Nội soi mật tụy ngược dòng - (ERCP)2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1307Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1308Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1309Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1310Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1311Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1315Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy2.718.800Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.
1316Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy2.718.800
1317Nội soi ổ bụng905.700
1319Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán905.700
1320Nội soi ổ bụng có sinh thiết1.095.300
1322Nội soi ổ bụng - sinh thiết1.095.300
1323Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên1.196.400
1324Nội soi siêu âm trực tràng1.196.400
1328Siêu âm nội soi1.196.400
1329Nội soi siêu âm trực tràng1.196.400
1330Nội soi khớp gối điều trị bào khớp2.963.000
1331Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật2.963.000
1332Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp2.963.000
1333Nội soi khớp vai điều trị bào khớp2.963.000
1334Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật2.963.000
1335Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp2.963.000
1336Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2.963.000
1337Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy2.963.000
1338Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản2.963.000
1339Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)911.900
1340Nội soi bàng quang có gây mê911.900Chưa bao gồm sonde JJ.
1341Nội soi niệu quản chẩn đoán975.300
1346Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm720.300
1348Nội soi bàng quang575.300
1349Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)575.300Chưa bao gồm hóa chất
1350Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất575.300
1352Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang953.800
1353Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi953.800
1354Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục953.800
1355Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang953.800
1356Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang953.800
1360Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi953.800
1361Nối thông động - tĩnh mạch có dịch chuyển mạch1.376.100Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
1362Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo1.406.600
1363Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole)1.176.100
1364Nối thông động - tĩnh mạch1.176.100
1365Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu273.500
1367Nong niệu đạo273.500Chưa bao gồm bóng nong thực quản
1368Nội soi can thiệp - nong thực quản bằng bóng2.373.500
1371Nội soi nong hẹp thực quản2.373.500
1372Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi2.373.500Chưa bao gồm hóa chất.
1373Rửa bàng quang lấy máu cục230.500Chưa bao gồm hóa chất.
1374Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc230.500Chưa bao gồm hóa chất.
1375Rửa bàng quang230.500Chưa bao gồm hóa chất.
1376Rửa bàng quang lấy máu cục230.500Chưa bao gồm hóa chất.
1378Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất230.500
1379Rửa dạ dày cấp cứu152.000
1380Rửa dạ dày cấp cứu152.000
1382Rửa dạ dày sơ sinh152.000
1383Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín622.500
1386Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)880.200
1388Rút máu để điều trị289.400
1389Rút catheter đường hầm194.700
1390Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe194.700
1391Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da194.700
1392Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da194.700
1393Rút sonde dẫn lưu tụ dịch - máu quanh thận194.700Chưa bao gồm ống thông.
1395Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm659.900Chưa bao gồm ống thông.
1396Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu659.900Chưa bao gồm ống thông.
1397Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm659.900Chưa bao gồm ống thông.
1398Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm659.900Chưa bao gồm ống thông.
1399Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe659.900Chưa bao gồm ống thông.
1400Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan659.900Chưa bao gồm ống thông.
1402Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm659.900Chưa bao gồm ống thông.
1403Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm659.900
1404Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan586.300
1405Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan586.300
1406Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy586.300
1407Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng586.300
1408Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ586.300
1409Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan586.300
1410Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy586.300
1411Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan586.300
1413Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm586.300Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim.
1415Sinh thiết cơ tim1.923.400
1416Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch)138.500
1417Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm138.500
1418Sinh thiết tuyến nước bọt138.500
1420Sinh thiết hốc mũi138.500
1421Sinh thiết u họng miệng138.500
1422Sinh thiết niêm mạc138.500
1423Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm1.064.900
1424Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm1.064.900
1425Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm1.064.900
1426Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm1.064.900
1429Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm1.064.900
1430Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm1.064.900
1431Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm1.064.900
1432Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm1.064.900
1433Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm1.064.900
1434Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm879.400
1435Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm879.400
1436Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm879.400
1437Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm879.400
1438Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm879.400
1439Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm879.400
1440Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1.972.300
1441Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1.972.300
1442Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ1.972.300
1443Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1444Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1446Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1447Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1448Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1449Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1450Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1451Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính1.972.300
1452Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính1.772.300
1453Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính1.772.300
1455Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở294.500
1456Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da294.500
1457Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm1.170.000
1458Rửa màng bụng cấp cứu463.500
1459Sinh thiết màng phổi mù463.500
1460Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm463.500
1461Sinh thiết móng377.000
1462Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng660.400
1463Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm660.400Chưa bao gồm kim sinh thiết.
1465Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)274.500Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.
1467Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)1.404.500
1469Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)2.710.500
1470Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic)1.609.200Chưa bao gồm thuốc cản quang.
1471Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR695.300Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
1474Nội soi đại tràng tiêm cầm máu656.700
1475Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)538.800
1477Nội soi phế quản ống mềm965.700
1478Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su283.800
1479Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ283.800
1481Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ283.800
1482Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực1.042.500
1483Sốc điện điều trị rung nhĩ1.042.500Chưa bao gồm catheter.
1491Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online))1.570.000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
1492Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)1.607.000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
1493Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)1.607.000Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ và dây dẫn
1494Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc 1.607.000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
1495Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp1.607.000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
1496Thận nhân tạo cấp cứu1.607.000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
1497Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)1.607.000Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
1498Thận nhân tạo thường quy588.500Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
1499Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)588.500Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần.
1501Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu 3.477.200Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1503Thay băng điều trị vết thương mạn tính279.500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1504Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường279.500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.
1505Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường279.500Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1506Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)64.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1510Thay băng [chiều dài ≤ 15cm]64.300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1511Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]64.300Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1512Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]64.300
1514Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89.500Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1515Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89.500Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
1517Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]89.500
1520Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121.400
1521Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121.400Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1522Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]121.400
1523Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm]148.600
1524Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN148.600
1527Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]148.600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1528Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]148.600
1529Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm]193.600
1532Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193.600
1533Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193.600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1534Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]193.600
1535Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]275.600
1538Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275.600
1539Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275.600Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
1540Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]275.600
1541Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng263.700
1542Thay canuyn mở khí quản263.700
1543Thay canuyn mở khí quản263.700
1545Thay canuyn263.700
1546Bơm rửa ổ lao khớp101.400
1547Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú511.400
1548Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]625.000Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
1549Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]625.000
1550Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]625.000
1551Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]625.000
1552Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]625.000
1553Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]625.000
1554Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế]625.000
1555Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]625.000
1556Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]625.000
1557Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]625.000
1558Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]625.000
1559Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế]625.000
1560Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế]625.000
1561Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]625.000
1562Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]625.000
1563Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]625.000
1564Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]625.000
1568Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]625.000
1569Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang101.800
1570Thông bàng quang101.800
1571Đặt sonde bàng quang101.800
1573Đặt ống thông hậu môn92.400
1574Thụt giữ92.400
1575Thụt tháo92.400
1576Đặt ống thông hậu môn92.400
1577Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng92.400
1578Thụt tháo phân92.400
1583Đặt sonde hậu môn sơ sinh92.400Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
1588Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch15.100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
1589Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt15.100Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1590Tiêm cân gan chân104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1591Tiêm cạnh cột sống cổ104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1592Tiêm cạnh cột sống ngực104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1593Tiêm cạnh cột sống thắt lưng104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1594Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1595Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1596Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1597Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1598Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1599Tiêm gân gấp ngón tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1600Tiêm gân gót104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1601Tiêm gân nhị đầu khớp vai104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1602Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1603Tiêm hội chứng DeQuervain104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1604Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1605Tiêm khớp bàn ngón chân104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1606Tiêm khớp bàn ngón tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1607Tiêm khớp cổ chân104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1608Tiêm khớp cổ tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1609Tiêm khớp cùng chậu104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1610Tiêm khớp đòn - cùng vai104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1611Tiêm khớp đốt ngón tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1612Tiêm khớp gối104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1613Tiêm khớp háng104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1614Tiêm khớp khuỷu tay104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1615Tiêm khớp thái dương hàm104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1616Tiêm khớp ức - sườn104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1617Tiêm khớp ức đòn104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1618Tiêm khớp vai104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1619Tiêm nội khớp: acid hyaluronic104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1622Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1623Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1624Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1625Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1626Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1627Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1628Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1629Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1630Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1631Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1632Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1633Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1634Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1635Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1636Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1637Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1638Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1639Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
1640Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm148.700Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1643Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên25.100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
1645Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng25.100
1649Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]194.700
1650Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng194.700
1651Khâu vết rách vành tai194.700
1652Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]194.700
1655Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]269.500
1656Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]269.500
1661Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ]289.500
1662Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]289.500
1665Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]354.200
1666Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]354.200
1667Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống50.800
1668Điều trị bằng Parafin46.000
1670Bó thuốc57.600
1673Mãng châm83.300
1674Ôn châm [kim dài]83.300
1678Chích lể76.300
1679Hào châm76.300
1680Mai hoa châm76.300
1681Nhĩ châm76.300
1682Ôn châm [kim ngắn]76.300
1683Từ châm76.300
1685Chẩn đoán điện thần kinh cơ71.800
1742Cấy chỉ156.400
1743Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng156.400
1744Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não156.400
1745Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não156.400
1746Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ156.400
1747Cấy chỉ điều trị đái dầm156.400
1748Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh156.400
1749Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu156.400
1750Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp156.400
1751Cấy chỉ điều trị đau lưng156.400
1752Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn156.400
1753Cấy chỉ điều trị di tinh156.400
1754Cấy chỉ điều trị giảm thị lực156.400
1755Cấy chỉ điều trị giảm thính lực156.400
1756Cấy chỉ điều trị hen phế quản156.400
1757Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp156.400
1758Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông156.400
1759Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình156.400
1760Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh156.400
1761Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ156.400
1762Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy156.400
1763Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp156.400
1764Cấy chỉ điều trị khàn tiếng156.400
1765Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới156.400
1766Cấy chỉ điều trị liệt chi trên156.400
1767Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên156.400
1768Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em156.400
1769Cấy chỉ điều trị liệt dương156.400
1770Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não156.400
1771Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống156.400
1772Cấy chỉ điều trị mất ngủ156.400
1773Cấy chỉ điều trị mày đay156.400
1774Cấy chỉ điều trị nấc156.400
1775Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt156.400
1776Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não156.400
1777Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa156.400
1778Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ156.400
1779Cấy chỉ điều trị sa dạ dày156.400
1780Cấy chỉ điều trị sa tử cung156.400
1781Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược156.400
1782Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài156.400
1783Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn156.400
1784Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính156.400
1785Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng156.400
1786Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang156.400
1787Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai156.400
1788Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến156.400
1789Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp156.400
1816Điều trị chườm ngải cứu37.000
1817Chườm ngải37.000
1818Cứu37.000
1819Cứu điều trị bí đái thể hàn37.000
1820Cứu điều trị cảm cúm thể hàn37.000
1821Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não37.000
1822Cứu điều trị đái dầm thể hàn37.000
1823Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn37.000
1824Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn37.000
1825Cứu điều trị đau lưng thể hàn37.000
1826Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn37.000
1827Cứu điều trị di tinh thể hàn37.000
1828Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn37.000
1829Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn37.000
1830Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn37.000
1831Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn37.000
1832Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn37.000
1833Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn37.000
1834Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn37.000
1835Cứu điều trị liệt dương thể hàn37.000
1836Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn37.000
1837Cứu điều trị nấc thể hàn37.000
1838Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn37.000
1839Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn37.000
1840Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn37.000
1841Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn37.000
1842Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn37.000
1843Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn37.000
1844Cứu điều trị sa tử cung thể hàn37.000
1845Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn37.000
1847Đặt thuốc YHCT51.100
1988Điện châm [kim dài]85.300
2211Điện châm [kim ngắn]78.300
2212Điện châm điều trị bí đái cơ năng78.300
2213Điện châm điều trị cảm mạo78.300
2214Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não78.300
2215Điện châm điều trị chắp lẹo78.300
2216Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt78.300
2217Điện châm điều trị cơn đau quặn thận78.300
2218Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp78.300
2219Điện châm điều trị đau hố mắt78.300
2220Điện châm điều trị đau răng78.300
2221Điện châm điều trị giảm đau do ung thư78.300
2222Điện châm điều trị giảm đau do zona78.300
2223Điện châm điều trị giảm khứu giác78.300
2224Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp78.300
2225Điện châm điều trị hội chứng stress78.300
2226Điện châm điều trị hội chứng tiền đình78.300
2227Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh78.300
2228Điện châm điều trị huyết áp thấp78.300
2229Điện châm điều trị khàn tiếng78.300
2230Điện châm điều trị lác cơ năng78.300
2231Điện châm điều trị liệt chi trên78.300
2232Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh78.300
2233Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh78.300
2234Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em78.300
2235Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống78.300
2236Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt78.300
2237Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não78.300
2238Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi78.300
2239Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông78.300
2240Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não78.300
2241Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật78.300
2242Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa78.300
2243Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện78.300
2244Điện châm điều trị sa tử cung78.300
2245Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính78.300
2246Điện châm điều trị trĩ78.300
2247Điện châm điều trị ù tai78.300
2248Điện châm điều trị viêm Amidan78.300
2249Điện châm điều trị viêm bàng quang78.300
2250Điện châm điều trị viêm kết mạc78.300
2251Điện châm điều trị viêm mũi xoang78.300
2252Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp78.300
2315Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc48.900
2316Điều trị bằng dòng điện một chiều đều48.900
2317Điều trị bằng điện trường cao áp41.900
2318Điều trị bằng ion tĩnh điện41.900
2319Điều trị bằng tĩnh điện trường41.900
2320Điều trị bằng từ trường41.900
2321Điều trị bằng điện vi dòng30.800
2323Điều trị bằng các dòng điện xung44.900
2324Giác hơi36.700
2325Giác hơi điều trị các chứng đau36.700
2326Giác hơi điều trị cảm cúm36.700
2327Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn36.700
2328Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt36.700
2329Điều trị bằng dòng giao thoa30.800
2331Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ40.900
2332Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại40.900
2333Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]40.900
2334Điều trị bằng tia hồng ngoại40.900
2337Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh54.800
2338Kỹ thuật kéo nắn trị liệu54.800
2339Kéo nắn cột sống cổ54.800
2340Kéo nắn cột sống thắt lưng54.800
2341Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT54.800
2343Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)352.800
2344Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống219.700
2345Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)59.300
2346Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)59.300
2347Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối59.300
2348Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng59.300
2349Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối59.300
2350Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO59.300
2351Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng59.300
2352Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng59.300
2353Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO59.300
2354Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO59.300
2355Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)59.300
2356Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO59.300
2357Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO59.300
2358Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu59.300
2359Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu59.300
2361Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống162.700
2363Điều trị bằng laser công suất thấp52.100
2364Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo52.100
2365laser châm52.100
2366Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne36.600
2367Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma36.600
2369Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch58.400
2371Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT119.200
2373Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT119.200
2375Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT119.200
2378Ngâm thuốc YHCT bộ phận54.800
2379Ngâm thuốc YHCT toàn thân54.800Chưa bao gồm thuốc
2380Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ1.153.800Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
2383Sắc thuốc thang14.000Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
2384Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy14.000
2386Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc48.700
2387Điều trị bằng siêu âm48.700
2389Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]41.100
2390Điều trị bằng sóng cực ngắn41.100
2391Điều trị bằng sóng ngắn41.100
2392Điều trị bằng vi sóng41.100
2393Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED41.100
2394Điều trị bằng sóng xung kích71.200
2396Tập tri giác và nhận thức51.400
2397Luyện tập dưỡng sinh33.400
2398Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)77.500
2400Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi14.700
2402Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)318.700
2403Tập nuốt [sử dụng máy]173.700
2404Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não144.700
2405Tập nuốt [không sử dụng máy]144.700
2407Tập cho người thất ngôn124.000
2408Tập sửa lỗi phát âm124.000
2410Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người51.800
2412Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người59.300
2413Tập điều hợp vận động59.300
2414Tập đứng thăng bằng tĩnh và động59.300
2415Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động59.300
2416Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng59.300
2417Tập vận động có kháng trở59.300
2418Tập vận động có trợ giúp59.300
2419Tập vận động thụ động59.300
2420Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng33.400
2421Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn33.400
2422Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)33.400
2423Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)33.400
2424Tập đi với bàn xương cá33.400
2425Tập đi với chân giả dưới gối33.400
2426Tập đi với chân giả trên gối33.400
2427Tập đi với gậy33.400
2428Tập đi với khung tập đi33.400
2429Tập đi với khung treo33.400
2430Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)33.400
2431Tập đi với thanh song song33.400
2432Tập lên, xuống cầu thang33.400
2433Tập thăng bằng với bàn bập bênh33.400
2434Tập trong bồn bóng nhỏ33.400
2435Tập vận động trên bóng33.400
2437Tập với bàn nghiêng33.400
2438Tập với dụng cụ chèo thuyền33.400
2439Tập với dụng cụ quay khớp vai33.400
2440Tập với giàn treo các chi33.400
2441Tập với máy tập thăng bằng33.400
2442Tập với thang tường33.400
2444Tập với ròng rọc14.700
2446Tập với xe đạp tập14.700Chưa bao gồm thuốc.
2516Thủy châm77.100Chưa bao gồm thuốc.
2525Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu77.100Chưa bao gồm thuốc.
2526Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn77.100Chưa bao gồm thuốc.
2527Thuỷ châm điều trị đau dây V77.100Chưa bao gồm thuốc.
2528Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp77.100Chưa bao gồm thuốc.
2530Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống77.100Chưa bao gồm thuốc.
2531Thuỷ châm điều trị đau lưng77.100Chưa bao gồm thuốc.
2533Thuỷ châm điều trị đau vai gáy77.100Chưa bao gồm thuốc.
2541Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông77.100Chưa bao gồm thuốc.
2547Thuỷ châm điều trị liệt chi trên77.100Chưa bao gồm thuốc.
2548Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên77.100Chưa bao gồm thuốc.
2551Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới77.100Chưa bao gồm thuốc.
2576Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai77.100Chưa bao gồm thuốc.
2579Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp77.100
2582Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng68.900
2583Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính68.900
2584Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục68.900
2585Điều trị bằng bùn68.900
2586Điều trị bằng nước khóang68.900
2587Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng68.900
2588Thủy trị liệu có thuốc68.900
2589Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)68.900
2590Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm68.900Chưa bao gồm thuốc
2591Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động2.924.300Chưa bao gồm thuốc
2592Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2593Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2594Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2595Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2596Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A 1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2597Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2598Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2599Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2600Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ1.260.800Chưa bao gồm thuốc
2601Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú1.260.800
2604Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ40.200
2605Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân40.200
2606Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại40.200
2607Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ40.200
2608Vận động trị liệu hô hấp32.900
2609Vận động trị liệu hô hấp32.900
2610Tập các kiểu thở32.900
2611Tập ho có trợ giúp32.900
2678Xoa bóp bấm huyệt bằng tay76.000
2679Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em76.000
2680Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì76.000
2681Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng76.000
2682Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não76.000
2683Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất76.000
2684Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt76.000
2685Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai76.000
2686Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới76.000
2687Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên76.000
2688Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm76.000
2689Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh76.000
2690Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu76.000
2691Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp76.000
2692Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng76.000
2693Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn76.000
2694Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư76.000
2695Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật76.000
2696Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác76.000
2697Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực76.000
2698Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực76.000
2699Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản76.000
2700Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng76.000
2701Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp76.000
2702Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly76.000
2703Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress76.000
2704Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông76.000
2705Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình76.000
2706Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh76.000
2707Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy76.000
2708Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp76.000
2709Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng76.000
2710Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới76.000
2711Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên76.000
2712Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên76.000
2713Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ76.000
2714Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não76.000
2715Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não76.000
2716Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống76.000
2717Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ76.000
2718Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc76.000
2719Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi76.000
2720Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông76.000
2721Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não76.000
2722Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt76.000
2723Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật76.000
2724Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa76.000
2725Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi76.000
2726Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa76.000
2727Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược76.000
2728Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón76.000
2729Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính76.000
2730Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V76.000
2731Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh76.000
2732Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp76.000
2733Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang76.000
2734Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai76.000
2735Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp76.000
2736Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp76.000
2737Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não76.000
2739Kỹ thuật xoa bóp bằng máy39.000
2740Xoa bóp bấm huyệt bằng máy39.000
2742Kỹ thuật xoa bóp vùng51.300
2743Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)64.900
2745Kỹ thuật xoa bóp toàn thân64.900
2747Xông hơi thuốc50.300
2749Xông khói thuốc45.300
2751Xông thuốc bằng máy50.300Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
2755Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [đặt]5.655.200Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
2759Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [thay]1.665.900Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.
2768Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [theo dõi]1.596.200
2773Kỹ thuật chạy máy hỗ trợ tim phổi (E cmO) ở người lớn [kết thúc]2.697.900
2775Siêu âm nội soi phế quản ống mềm1.443.900
2776Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập 1.443.900
2779Đặt đường truyền vào thể hang885.800
2780Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)885.800
2781Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu885.800
2782Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube885.800Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore
2783Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu885.800
2784Đo áp lực ổ bụng532.400
2785Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện532.400
2786Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu532.400
2788Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)373.600
2790Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 1.534.600
2791Giảm mẫn cảm với sữa979.400
2792Giảm mẫn cảm với thức ăn979.400
2793Giảm mẫn cảm với thuốc đường tĩnh mạch979.400
2794Giảm mẫn cảm với thuốc đường uống979.400
2808Test hồi phục phế quản190.800
2809Test giãn phế quản (broncho modilator test)190.800
2810Test huyết thanh tự thân722.500
2811Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine918.800
2812Test kích thích với sữa892.500
2813Test kích thích với thức ăn892.500
2814Test kích thích với thuốc đường tĩnh mạch892.500
2815Test kích thích với thuốc đường uống892.500
2833Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày905.800
2834Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa905.800
2835Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy)905.800
2836Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)905.800
2837Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính677.500
2838Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê677.500
2839Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi677.500
2840Siêu âm can thiệp - đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM677.500
2841Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh365.100
2842Tiêm ngoài màng cứng365.100
2843Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản185.000
2844Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản185.000
2845Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da222.800
2847Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da231.700
2849Bơm túi giãn da vùng da đầu380.200
2850Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng380.200
2851Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng380.200
2852Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng380.200
2853Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng380.200
2854Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn380.200
2855Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ306.000
2856Điều trị hạt cơm bằng Plasma425.100
2859Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL519.000
2860Điều trị chứng rậm lông bằng IPL519.000
2861Điều trị giãn mạch máu bằng IPL519.000
2862Điều trị sẹo lồi bằng IPL519.000
2863Điều trị trứng cá bằng IPL519.000
2877Điều trị bớt sùi bằng đốt điện399.000
2878Điều trị bớt sùi bằng laser CO2399.000
2879Điều trị bớt sùi bằng Plasma399.000
2880Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện399.000
2881Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2399.000
2882Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma399.000
2883Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện399.000
2884Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2399.000
2885Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma399.000
2886Điều trị hạt cơm bằng đốt điện399.000
2887Điều trị hạt cơm bằng laser CO2399.000
2888Điều trị sẩn cục bằng đốt điện399.000
2889Điều trị sẩn cục bằng laser CO2399.000
2890Điều trị sẩn cục bằng Plasma399.000
2891Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện399.000
2892Điều trị sùi mào gà bằng Plasma399.000
2893Điều trị u mềm treo bằng đốt điện399.000
2894Điều trị u mềm treo bằng laser CO2399.000
2895Điều trị u mềm treo bằng Plasma399.000
2896Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2399.000
2897Điều trị giãn mạch máu bằng laser màu1.255.700
2898Điều trị sẹo lồi bằng laser màu1.255.700
2899Điều trị u mạch máu bằng laser màu (Pulsed Dye laser)1.255.700
2902Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP1.652.800
2904Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP1.652.800
2905Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP1.652.800
2906Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né278.900
2907Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu laser Hé- Né278.900
2911Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da351.000
2912Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn351.000
2913Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)351.000
2916Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn889.700
2917Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2889.700
2918Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên889.700
2919Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)951.700
2920Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1.175.100
2922Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)2.572.800
2923Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII2.572.800
2924Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch2.572.800
2925Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong2.572.800
2926Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong2.847.800
2928Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong694.000
2930Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong649.800
2931Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong2.292.800
2932Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong1.932.800
2933Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt893.600
2934Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp893.600
2935Phẫu thuật điều trị u dưới móng893.600
2938Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ2.698.800
2939Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay2.698.800
2940Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ2.698.800
2941Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay2.698.800
2942Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)2.698.800
2943Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên2.698.800
2944Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên2.698.800
2945Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên2.698.800
2946Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong2.698.800
2948Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da4.070.500Chưa bao gồm bộ kim chọc, sonde dẫn lưu
2950Dẫn lưu áp xe tuyến giáp264.700
2951Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường292.300
2952Cắt các u ác tuyến giáp 6.955.600
2953Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch6.955.600
2954Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm6.955.600
2955Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm6.955.600
2956Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm6.955.600
2957Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm6.955.600
2958Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm6.955.600
2959Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm6.955.600
2960Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm6.955.600
2961Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm6.955.600
2962Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm6.955.600
2963Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm6.955.600
2964Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm6.955.600
2965Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm6.955.600
2966Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm6.955.600
2967Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm6.955.600
2968Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm6.955.600
2969Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm6.955.600
2970Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm6.955.600
2971Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm6.955.600
2972Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm6.955.600
2973Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm6.955.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2981Cắt các u ác tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2982Phẫu thuật cắt thùy giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2983Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2984Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2985Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2986Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2987Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2988Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2989Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2990Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2991Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2992Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2993Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2994Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2995Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2996Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2997Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2998Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
2999Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3000Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3001Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3002Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3003Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3004Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3005Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3006Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3007Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3008Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3009Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3010Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3011Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3012Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3013Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3014Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3015Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3016Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3017Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3018Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3019Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3020Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức4.561.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3021Cắt u tuyến thượng thận 1 bên4.561.600
3027Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm6.168.600
3028Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3029Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3030Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3031Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3032Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3033Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3034Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3035Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3036Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3037Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3038Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3039Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3040Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm]6.168.600
3041Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm4.743.900
3042Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm4.743.900
3043Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm4.743.900
3044Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm4.743.900Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3045Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân3.620.900Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3046Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc3.620.900Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3047Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp3.620.900Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3048Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân3.620.900Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3049Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp3.620.900
3050Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm4.465.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3051Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân2.955.600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3052Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên6.026.400Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3053Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp6.026.400Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3054Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp6.026.400Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3055Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ6.026.400Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3056Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng6.026.400Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
3057Cắt u tuyến thượng thận 2 bên6.026.400
3058Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]8.302.400
3059Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm8.302.400
3060Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm8.302.400
3061Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm8.302.400
3062Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm8.302.400
3063Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm8.302.400
3069Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]8.193.400
3070Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]8.193.400
3071Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]8.193.400
3072Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]8.193.400
3073Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]8.193.400
3074Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường719.800
3075Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường719.800
3076Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường452.800
3077Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường452.800
3084Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống cổ4.969.100
3085Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng4.969.100
3086Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực4.969.100
3087Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ4.969.100
3088Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng4.969.100
3089Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn4.969.100
3090Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới4.969.100
3091Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ4.969.100
3092Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy4.969.100
3093Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy4.969.100
3094Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước4.969.100
3095Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống4.969.100
3096Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng4.969.100
3097Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước4.969.100
3098Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ4.969.100
3099Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ4.969.100
3100Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên4.969.100
3101Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước4.969.100
3102Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung4.969.100
3103Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực4.969.100
3104Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy4.969.100
3105Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ4.969.100
3106Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ4.969.100
3107Phẫu thuật nang màng nhện tủy4.969.100
3108Phẫu thuật nang Tarlov4.969.100
3109Phẫu thuật sinh thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường4.969.100
3110Phẫu thuật sinh thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi4.969.100
3111Phẫu thuật vi phẫu điều trị đau dây tam thoa phương pháp Janneta4.969.100Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3115Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3116Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3117Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3118Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3119Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3120Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3121Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3122Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3123Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3124Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3125Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3126Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
3127Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
3129Phẫu thuật u đỉnh hốc mắt6.111.300Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
3130Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ6.111.300Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
3131Cắt u nội nhãn6.111.300Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
3132Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …6.111.300Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
3133Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ6.111.300Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3135Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3136Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3137Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3138Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3139Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3140Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3141Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3142Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
3143Phẫu thuật bóc bao áp xe não7.667.700Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3147Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng4.474.500
3148Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3149Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3150Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3151Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3152Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3153Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3154Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3155Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3156Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3157Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
3158Phẫu thuật dẫn lưu não thất4.474.500Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
3164Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3165Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3166Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3167Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau5.201.900Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
3168Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau5.201.900Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
3169Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3170Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3171Phẫu thuật vết thương tủy sống5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3172Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3173Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3174Nội soi mở thông não thất5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3175Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3176Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3177Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3178Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3179Phẫu thuật nội soi lấy máu tụ5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3180Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3181Phẫu thuật nội soi lấy u não thất5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3182Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3183Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3184Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3185Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3186Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3187Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3188Phẫu thuật nội soi tủy sống5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3190Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm6.043.600Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3191Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm6.043.600Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3192Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm6.043.600Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3193Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi6.043.600Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3194Phẫu thuật nội soi lấy u sọ hầu qua xoang bướm6.043.600Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3195Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm6.043.600Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3196Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm6.419.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3197Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN6.419.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3198Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN6.419.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3199Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng6.419.200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
3203Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau6.120.200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
3204Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau6.120.200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
3205Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau6.120.200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
3206Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3207Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3208Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3209Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy qua xoang trán6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3210Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3211Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3212Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3213Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3214Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ6.120.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3215Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy6.120.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
3217Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy8.229.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
3218Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau8.229.200Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3222Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ8.270.700Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3223Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ8.270.700Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3224Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa8.270.700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3226Phẫu thuật u 1/3 trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3227Phẫu thuật u đỉnh xương đá bằng đường qua xương đá7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3228Phẫu thuật u lỗ chẩn bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3229Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3230Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3231Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3232Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3233Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3234Phẫu thuật u vùng rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3235Phẫu thuật u vùng rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3236Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ7.594.200Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh học.
3237Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3238Phẫu thuật lấy bỏ vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3239Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3240Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3241Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3242Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3243Phẫu thuật u máu thể hang thân não7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3244Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3245Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3246Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3247Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3248Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3249Phẫu thuật u thân não, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3250Phẫu thuật u thể trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3251Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ7.594.200Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3252Phẫu thuật vi phẫu u não thất7.594.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
3253Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)8.129.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
3254Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não8.129.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
3255Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ8.129.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
3256Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ8.129.200Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
3258Phẫu thuật viêm xương sọ6.095.200Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3261Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não5.074.300Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3262Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo5.074.300Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3263Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân5.074.300Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3264Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại5.074.300Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3265Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân5.074.300Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
3266Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương5.074.300Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3267Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ5.602.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3268Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt5.602.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3269Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt5.602.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3270Phẫu thuật u xương hốc mắt5.602.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3271Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ5.602.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3273Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)5.966.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3274Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở5.966.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3275Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương5.966.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3276Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán5.966.400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
3277Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ5.966.400Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
3280Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)7.447.200Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
3281Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não7.447.200Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
3282Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis7.447.200Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
3283Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis7.447.200Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
3284Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não7.447.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
3285Phẫu thuật nối động mạch trong-ngoài sọ8.105.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
3286Phẫu thuật vi phẫu nối hoặc ghép mạch nội sọ8.105.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
3287Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu8.105.200Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3290Đặt máy khử rung tự động1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3291Cấy máy phá rung tự động (ICD)1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3292Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3293Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3294Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3295Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3296Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3297Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3298Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3299Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim1.879.900
3300Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp1.879.900
3301Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang1.879.900
3302Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3303Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3310Phẫu thuật đặt máy tạo nhịp tim1.879.900Chưa bao gồm bộ phát kích thích tủy sống và các phụ kiện kèm theo
3311Phẫu thuật đặt bộ phát kích thích điện cực tủy sống1.879.900Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo
3312Phẫu thuật đặt dưới da bộ phát kích thích điện cực thần kinh1.879.900Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo
3313Phẫu thuật lấy bỏ bộ phát kích thích điện cực thần kinh1.879.900Chưa bao gồm bộ phát kích thích điện cực thần kinh và các phụ kiện kèm theo
3314Phẫu thuật thay bộ phát kích thích điện cực thần kinh, đặt dưới da1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3315Đặt máy tạo nhịp1.879.900Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.
3316Đặt máy tạo nhịp phá rung1.879.900Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
3317Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành 3 cầu trở lên19.650.800Chưa bao gồm keo sinh học, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
3318Phẫu thuật bắc cầu mạch vành không dùng máy tim phổi19.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
3319Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo19.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành, Shunt trong lòng động mạch.
3320Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)19.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3324Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ với các động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3333Phẫu thuật phồng động mạch phổi, dò động tĩnh mạch phổi16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3337Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh)16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3338Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3339Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3340Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3341Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3342Phẫu thuật điều trị teo, dị dạng quai động mạch chủ16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3343Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3344Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3345Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3346Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3348Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3349Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3350Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới16.155.000
3351Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt15.407.600
3352Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoài tim có mủ15.407.600
3353Phẫu thuật cắt màng tim rộng15.407.600
3354Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt15.407.600
3355Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim15.407.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3356Phẫu thuật bệnh lý ống động mạch ở trẻ em bằng mổ mở13.499.900Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3357Phẫu thuật cắt ống động mạch ở người bệnh trên 15 tuổi hay ở người bệnh có áp lực phổi bằng hay cao hơn 2 phần 3 áp lực đại tuần hoàn13.499.900Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3359Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo13.499.900Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3360Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn13.499.900Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3361Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ13.499.900
3363Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời8.907.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3364Phẫu thuật cắt hẹp eo động mạch chủ, ghép động mạch chủ bằng Prosthesis, bóc nội mạc động mạch cảnh15.407.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3365Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ15.407.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3368Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn15.407.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3369Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ nhỏ15.407.600
3370Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ7.825.900Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
3372Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng3.996.300Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
3373Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo3.996.300
3377Mở ngực thăm dò3.595.500
3378Mở ngực thăm dò, sinh thiết3.595.500
3379Mở ngực thăm dò, sinh thiết3.595.500
3380Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim3.595.500
3381Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết3.595.500
3382Phẫu thuật bóc kén màng phổi3.595.500
3383Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi3.595.500
3384Phẫu thuật cắt kén khí phổi3.595.500Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3386Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu13.594.200Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3387Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên13.594.200Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3388Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu13.594.200Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3389Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn13.594.200Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
3390Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu13.594.200Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3391Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3392Phẫu thuật điều trị phồng động mạch chủ ngực - bụng trên và ngang thận19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3394Phẫu thuật phồng động mạch chủ ngực19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3395Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ bảo tồn van động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3396Phẫu thuật phồng gốc động mạch chủ kèm thay van động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3397Phẫu thuật phồng quai động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3398Phẫu thuật teo hai quai động mạch chủ (dị dạng quai động mạch)19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3400Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ, động mạch chủ xuống19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3401Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên kèm van động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3403Phẫu thuật thay đoạn động mạch xuất phát từ quai động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3404Phẫu thuật thay động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3405Thay đoạn động mạch chủ lên kèm quai động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3406Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3407Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3408Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3409Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3410Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3411Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.
3412Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống19.820.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3413Phẫu thuật Band động mạch phổi tạm thời trong điều trị các trường hợp tăng lượng máu lên phổi18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3414Phẫu thuật bệnh Ebstein18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3415Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh ba buồng nhĩ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3416Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh đảo ngược các mạch máu lớn, ba buồng nhĩ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3417Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3418Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3419Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3420Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3423Phẫu thuật dạng Fontan trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3424Phẫu thuật dạng Gleen hoặc BCPS trong điều trị các bệnh lý tim một tâm thất18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3425Phẫu thuật điều trị các bệnh lý vòng thắt động mạch và kìm động mạch bằng mổ mở18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3426Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất bán phần18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3427Phẫu thuật điều trị kênh nhĩ thất toàn phần18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3428Phẫu thuật dò động mạch vành vào nhĩ phải, động mạch phổi18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3432Phẫu thuật hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3436Phẫu thuật sửa chữa bất thường hoàn toàn toàn hồi lưu tĩnh mạch phổi18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3437Phẫu thuật sửa chữa bất thường xuất phát của một động mạch phổi từ động mạch chủ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3438Phẫu thuật sửa chữa bệnh lý hẹp các tĩnh mạch phổi18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3439Phẫu thuật sửa chữa các bất thường của tĩnh mạch hệ thống trở về18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3440Phẫu thuật sửa chữa các bất thường xuất phát của động mạch vành18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3441Phẫu thuật sửa chữa hẹp đường ra thất phải đơn thuần18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3444Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ bệnh lý cửa sổ chủ-phổi18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3445Phẫu thuật sửa chữa trong bệnh lý hẹp đường ra thất trái loại Konno hoặc Ross-Konno18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3446Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh lý thân chung động mạch18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3447Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý hẹp phổi và vách liên thất kín18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3448Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý không có van động mạch phổi bẩm sinh kèm theo thương tổn trong tim18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3450Phẫu thuật sửa toàn bộ trong bệnh lý teo van và/hoặc thân-nhánh động mạch phổi và vách liên thất hở18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3451Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý gián đoạn quai động mạch chủ kèm theo theo các thương tổn trong tim18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3452Phẫu thuật sửa toàn bộ trong một thì của bệnh lý hẹp eo động mạch chủ kèm theo các thương tổn trong tim18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3453Phẫu thuật sửa và tạo hình van động mạch chủ trong bệnh lý van động mạch chủ bẩm sinh18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3454Phẫu thuật sửa van hai lá tim bẩm sinh18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3455Phẫu thuật thất phải 2 đường ra18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3456Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3457Phẫu thuật tĩnh mạch phổi bất thường18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3458Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3459Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …)18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3460Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3461Phẫu thuật Fontan18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3463Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim bẩm sinh (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3464Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch)18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3465Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3467Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3468Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải hai đường ra18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3469Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ hoàn toàn18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3470Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất bán phần18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3471Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ - thất toàn bộ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3472Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3473Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3474Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3475Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3476Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình … các van tim khác)18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3477Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3478Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3479Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3480Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3481Phẫu thuật thay lại 1 van tim18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3482Phẫu thuật thay lại 2 van tim18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3483Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3484Phẫu thuật thay van động mạch chủ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3485Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3486Phẫu thuật thay van hai lá18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3487Phẫu thuật vá thông liên thất18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng;
3488Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3489Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá18.650.800Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
3490Phẫu thuật nội soi thay van hai lá18.650.800Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
3491Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín14.778.300Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
3492Phẫu thuật điều trị vết thương tim14.778.300Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
3493Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương14.778.300Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
3494Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu14.778.300Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
3495Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai14.778.300Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
3496Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot15.407.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
3497Phẫu thuật tim loại Blalock15.407.600Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.
3498Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải15.407.600Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
3504Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo17.556.100Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
3505Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo17.556.100Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
3506Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo17.556.100Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
3507Phẫu thuật cắt u cơ tim17.556.100Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt.
3508Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái17.556.100
3512Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)3.311.900
3513Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)3.311.900
3514Phẫu thuật U máu3.311.900
3515Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm3.311.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3530Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3531Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3532Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3533Phẫu thuật cắt u nang phế quản9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3535Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3536Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3537Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3538Cắt một bên phổi do ung thư9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3539Cắt phổi không điển hình do ung thư9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3540Cắt phổi và màng phổi9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3541Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3542Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất9.583.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3543Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại9.583.300
3546Phẫu thuật cắt u trung thất11.295.200
3547Cắt u trung thất11.295.200
3548Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực11.295.200
3549Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi1.925.900
3550Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi1.925.900Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3562Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3563Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3564Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3565Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3566Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3567Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3568Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3569Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi - trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3570Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3571Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3572Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3573Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3574Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3575Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi7.392.200Chưa bao gồm dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3576Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản7.392.200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
3577Phẫu thuật cắt u sụn phế quản7.392.200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3579Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)10.967.300Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3582Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản9.272.200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3583Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi9.272.200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3584Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch9.272.200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3585Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi9.272.200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3586Phẫu thuật nội soi cắt một phổi9.272.200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
3587Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch9.272.200Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
3589Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần7.381.300Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
3590Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu7.381.300Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
3591Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)7.381.300
3593Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận7.137.900
3594Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi7.137.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3603Cắt eo thận móng ngựa4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3604Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3605Cắt thận đơn thuần4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3606Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3607Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3608Cắt toàn bộ thận và niệu quản4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3609Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3610Cắt toàn bộ thận và niệu quản4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3611Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống4.703.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3614Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)6.823.200
3618Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản4.497.100
3619Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản4.497.100
3620Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận4.497.100
3621Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận4.497.100
3622Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản4.497.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3630Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3631Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3632Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3633Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3634Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3635Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3636Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3637Phẫu thuật nội soi cắt u thận4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3638Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3639Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính4.781.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3643Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3644Nội soi cắt nang tuyến thượng thận4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3645Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3646Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3647Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3648Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3649Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3650Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3651Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc4.596.000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3652Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc4.596.000
3664Lấy sỏi bàng quang4.569.100
3665Lấy sỏi bể thận ngoài xoang4.569.100
3666Lấy sỏi mở bể thận trong xoang4.569.100
3667Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận4.569.100
3668Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang4.569.100
3669Lấy sỏi niệu quản đơn thuần4.569.100
3670Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại4.569.100
3671Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt4.569.100
3672Lấy sỏi san hô thận4.569.100
3673Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang4.569.100
3678Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột6.374.200
3680Cắt nối niệu quản3.279.000
3681Nối niệu quản - đài thận3.279.000
3682Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo3.279.000
3683Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)3.279.000
3684Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh3.279.000
3685Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh3.279.000
3686Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh3.279.000
3687Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng3.279.000
3688Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes3.279.000
3689Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản3.279.000
3690Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính3.279.000
3691Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ3.279.000
3692Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi3.279.000
3693Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận3.279.000
3694Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản3.279.000
3700Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột5.887.300
3701Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da5.887.300
3702Cắt cổ bàng quang5.887.300
3703Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey5.887.300
3704Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột5.887.300Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3707Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang6.140.200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3708Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang6.140.200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3709Cắt u bàng quang đường trên6.140.200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3712Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi5.030.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3713Nội soi bàng quang cắt u5.030.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3714Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang5.030.900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3716Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần6.443.300Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3717Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc6.443.300Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3718Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng6.443.300
3723Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng4.886.100
3724Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo4.886.100Chưa bao gồm dây cáp quang.
3726Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser3.015.000
3728Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang5.530.400
3729Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu5.530.400Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3731Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi4.302.500Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3732Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt4.302.500Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3733Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc4.302.500
3740Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu4.621.100
3741Cắt nối niệu đạo sau4.621.100
3742Cắt nối niệu đạo trước4.621.100
3743Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang4.621.100
3744Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì4.621.100
3745Phẫu thuật sa niệu đạo nữ4.621.100
3746Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch4.621.100
3747Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư4.621.100
3748Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên4.621.100
3754Cắt bỏ tinh hoàn2.490.900
3755Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ2.490.900
3756Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ2.490.900
3757Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 22.490.900
3758Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật2.490.900
3759Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2.490.900
3760Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới2.490.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3762Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3763Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3764Dẫn lưu bể thận tối thiểu1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3765Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3766Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3767Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận1.920.900Chưa bao gồm stent.
3768Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3769Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3770Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3771Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật1.920.900Chưa bao gồm sonde JJ.
3772Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản1.920.900
3776Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien4.700.900
3777Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận4.700.900
3779Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm2.454.000
3782Tán sỏi ngoài cơ thể2.454.000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
3783Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)1.345.000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
3789Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)1.345.000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
3790Nội soi bàng quang tán sỏi1.345.000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
3791Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản1.345.000Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3793Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng6.024.400Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3794Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực6.024.400Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3795Phẫu thuật điều trị thực quản đôi6.024.400Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3796Cắt u lành thực quản6.024.400Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3802Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3803Cắt nối thực quản8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3804Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3805Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3806Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3807Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3808Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3809Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3810Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3811Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3812Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu)8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3813Cắt túi thừa thực quản cổ8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3814Cắt túi thừa thực quản ngực8.225.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3815Phẫu thuật điều trị teo thực quản8.225.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3820Cắt thực quản nội soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)6.321.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3821Cắt thực quản nội soi ngực phải6.321.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3822Cắt thực quản nội soi ngực và bụng6.321.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3823Cắt thực quản nội soi qua khe hoành6.321.800
3827Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập6.557.900
3828Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng6.557.900
3829Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng6.557.900
3830Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái6.557.900
3831Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi6.557.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3840Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ8.490.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3841Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản8.490.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3842Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản8.490.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3843Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay8.490.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3844Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama)8.490.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3845Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột8.490.300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
3846Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính)8.490.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3851Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh6.557.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3852Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày6.557.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3853Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng6.557.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3860Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D25.495.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3867Cắt đoạn dạ dày5.495.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3868Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn5.495.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3869Cắt lại dạ dày8.208.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3870Cắt toàn bộ dạ dày8.208.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3871Cắt dạ dày do ung thư8.208.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3872Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non8.208.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3873Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống8.208.300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3881Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3882Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3883Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D15.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3884Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3885Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3886Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D25.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3887Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D35.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3888Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3889Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3890Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3891Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách5.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3892Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D25.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3893Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D25.597.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
3894Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày5.597.800
3898Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày3.136.900
3899Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày3.136.900
3900Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa3.136.900Chưa bao gồm dao siêu âm.
3902Phẫu thuật điều trị co thắt thực quản lan tỏa3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3903Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3904Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3905Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3906Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3907Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3908Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3909Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3910Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3911Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3912Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3913Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3914Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3915Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3916Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3917Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3918Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3919Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3920Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3921Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo3.663.800Chưa bao gồm dao siêu âm.
3922Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng3.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3931Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3932Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3933Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3934Cắt đoạn đại tràng nối ngay4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3935Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3936Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3937Cắt đoạn trực tràng nối ngay4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3938Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3939Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3940Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3941Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3942Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3943Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3944Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3945Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3946Cắt lại đại tràng do ung thư4.941.100
3950Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp2.705.700
3951Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2.705.700
3952Cắt màng ngăn tá tràng2.705.700
3953Cắt thần kinh X chọn lọc2.705.700
3954Cắt thần kinh X siêu chọn lọc2.705.700
3955Cắt thần kinh X toàn bộ2.705.700
3956Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng2.705.700
3957Gỡ dính sau mổ lại2.705.700
3958Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng2.705.700
3959Tháo lồng ruột non2.705.700
3960Tháo xoắn ruột non2.705.700
3961Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng2.705.700
3962Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột2.705.700Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3974Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng4.764.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
3975Nối tắt ruột non - ruột non4.764.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4003Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi bụng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4004Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4005Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực trái4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4006Cắt u lành thực quản nội soi bụng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4007Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4008Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4009Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4010Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4011Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4012Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4013Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4014Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4015Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4016Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4017Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4018Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4019Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4020Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4021Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4022Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4023Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4024Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4025Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4026Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4027Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4028Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4029Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4030Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4031Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4032Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4033Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4034Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4035Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4036Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4037Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4038Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4039Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4048Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài5.100.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4049Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông5.100.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4050Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)5.100.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4051Cắt nhiều đoạn ruột non5.100.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4052Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy5.100.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4053Cắt toàn bộ ruột non5.100.100
4055Các phẫu thuật ruột thừa khác2.815.900
4056Cắt ruột thừa đơn thuần2.815.900
4057Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe2.815.900
4058Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2.815.900
4059Cắt túi thừa tá tràng 2.815.900
4060Cắt u tá tràng2.815.900
4061Khâu vùi túi thừa tá tràng2.815.900
4062Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng2.815.900
4063Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng2.815.900
4064Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng2.815.900
4065Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng2.815.900
4066Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2.815.900
4067Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng2.815.900
4069Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa2.818.700
4070Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa2.818.700
4071Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng2.818.700
4072Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng2.818.700Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4076Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn7.639.200Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4077Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới7.639.200Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4084Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng4.747.100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4085Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng4.747.100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4086Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng4.747.100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4087Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng4.747.100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4088Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng4.747.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4091Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4092Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4093Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4094Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4095Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4096Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4097Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4098Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4099Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4100Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4101Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4102Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch3.781.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4113Dẫn lưu nang tụy2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4114Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4115Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4116Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4117Nối nang tụy với dạ dày2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4118Nối nang tụy với hỗng tràng2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4119Nối nang tụy với tá tràng2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4120Nối vị tràng2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4121Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4122Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng2.917.900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4123Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non2.917.900
4130Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo3.993.400Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
4131Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ3.993.400
4132Cắt dạ dày hình chêm3.993.400
4133Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp3.993.400
4134Cắt ruột non hình chêm3.993.400
4135Cắt túi thừa đại tràng3.993.400
4136Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3.993.400
4137Đóng lỗ rò thực quản - khí quản3.993.400
4138Đóng mở thông ruột non3.993.400
4139Đóng rò thực quản3.993.400
4140Đóng rò trực tràng - âm đạo3.993.400
4141Đóng rò trực tràng - bàng quang3.993.400
4142Khâu cầm máu ổ loét dạ dày3.993.400
4143Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3.993.400
4144Khâu lỗ thủng đại tràng3.993.400
4145Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3.993.400
4146Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản3.993.400
4147Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng3.993.400
4148Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên3.993.400
4149Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên3.993.400
4150Lấy dị vật thực quản đường bụng3.993.400
4151Lấy dị vật thực quản đường cổ3.993.400
4152Lấy dị vật thực quản đường ngực3.993.400
4153Lấy dị vật trực tràng3.993.400Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
4154Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa3.993.400
4155Mở dạ dày xử lý tổn thương3.993.400
4156Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3.993.400
4157Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo3.993.400
4158Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản3.993.400
4159Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn3.993.400
4160Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung3.993.400
4161Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn3.993.400Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4170Các phẫu thuật cắt gan khác9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4171Cắt gan hình chêm, nối gan ruột9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4172Cắt gan lớn9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4173Cắt gan nhỏ9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4174Cắt gan phải9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4175Cắt gan phải mở rộng9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4176Cắt gan phân thùy sau9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4177Cắt gan phân thùy trước9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4178Cắt gan toàn bộ9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4179Cắt gan trái9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4180Cắt gan trái mở rộng9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4181Cắt gan trung tâm9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4182Cắt hạ phân thùy 19.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4183Cắt hạ phân thùy 29.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4184Cắt hạ phân thùy 39.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4185Cắt hạ phân thùy 49.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4186Cắt hạ phân thùy 59.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4187Cắt hạ phân thùy 69.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4188Cắt hạ phân thùy 79.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4189Cắt hạ phân thùy 89.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4190Cắt hạ phân thùy 99.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4191Cắt lọc nhu mô gan9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4192Cắt nhiều hạ phân thùy9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4193Cắt thùy gan trái9.075.300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4194Lấy bỏ u gan9.075.300Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4196Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4197Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4198Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4199Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4200Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4201Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4202Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4203Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4204Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4205Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4206Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4207Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII-VIII6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4208Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4209Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4210Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4211Phẫu thuật nội soi cắt gan phải6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4212Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4213Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4214Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4215Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4216Phẫu thuật nội soi cắt gan trái6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4217Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4218Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái6.632.200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4219Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)7.712.200Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
4224Các phẫu thuật đường mật khác5.170.100Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4227phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật3.781.900Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
4228Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan3.781.900Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
4231Cầm máu nhu mô gan5.861.600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
4232Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5.861.600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
4233Lấy máu tụ bao gan5.861.600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
4234Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ5.861.600
4236Cắt túi mật4.993.100
4238Phẫu thuật nội soi cắt túi mật3.431.900
4239Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr3.431.900
4240Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi3.431.900
4241Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng3.431.900
4242Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng3.431.900
4243Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng3.431.900
4244Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng3.431.900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4248Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật4.970.100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4249Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật4.970.100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4250Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật4.970.100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4252Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột7.651.700Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4254Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr4.281.900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4255Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật4.281.900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4256Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng4.281.900
4259Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng5.057.900
4260phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời5.057.900
4261Phẫu thuật nội soi cắt u OMC5.057.900
4262Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật5.057.900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4264Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật3.781.900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4265Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr3.781.900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4266Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da4.733.300Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
4267Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr4.733.300
4278Cắt đường mật ngoài gan4.870.100
4279Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái4.870.100
4280Nối diện cắt thân tụy với dạ dày4.870.100
4281Nối mật ruột bên - bên4.870.100
4282Nối mật ruột tận - bên4.870.100
4283Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng4.870.100
4284Nối tụy ruột4.870.100
4285Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn4.870.100
4286Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn4.870.100
4287Nối mật - hỗng tràng do ung thư4.870.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4290Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4291Cắt khối tá tụy11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4292Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4293Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4294Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4295Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4296Cắt toàn bộ tụy11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
4297Cắt bỏ khối u tá tụy11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4298Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy10.787.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4299Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy10.787.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4300Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy10.787.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4301Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách10.787.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4302Phẫu thuật nội soi cắt u tụy10.787.800Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4307Cắt lách bán phần4.943.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4308Cắt lách bệnh lý4.943.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4309Cắt lách do chấn thương4.943.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4310Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách4.943.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4312Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương4.897.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4313Phẫu thuật nội soi cắt lách4.897.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4314Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần4.897.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4322Các phẫu thuật cắt tụy khác4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4323Cắt bỏ nang tụy4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4324Cắt đuôi tụy bảo tồn lách4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4325Cắt một phần tụy4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4326Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4327Cắt tụy trung tâm4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4328Khâu vết thương tụy và dẫn lưu4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4329Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4330Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4331Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4332Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4333Phẫu thuật Puestow - Gillesby4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4334Cắt đuôi tụy và cắt lách4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4335Cắt thân và đuôi tụy4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4338Lấy u sau phúc mạc6.419.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4339Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc6.419.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4340Cắt u sau phúc mạc6.419.200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4345Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4346Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4347Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4348Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4349Lấy hạch cuống gan4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4350Nạo vét hạch cổ4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4351Nạo vét hạch D14.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4352Nạo vét hạch D24.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4353Nạo vét hạch D34.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4354Nạo vét hạch D44.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4355Nạo vét hạch trung thất4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4356Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4357Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4358Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4360Nạo vét hạch cổ chọn lọc4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4361Nạo vét hạch cổ chức năng4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4362Nạo vét hạch cổ chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4363Nạo vét hạch cổ tiệt căn4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4364Nạo vét hạch cổ tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4365Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật4.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4366Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm4.287.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4371Bóc phúc mạc bên phải5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4372Bóc phúc mạc bên trái5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4373Bóc phúc mạc douglas5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4374Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4375Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4376Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4377Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4378Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4379Bóc phúc mạc phủ tạng5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4380Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4381Cắt bỏ u mạc nối lớn5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4382Cắt mạc nối lớn5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4383Cắt u mạc treo ruột5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4384Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ5.141.100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
4385Lấy u phúc mạc5.141.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4388Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột4.068.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4389Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột4.068.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4390Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực4.068.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
4391Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng4.068.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4403Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4404Đưa thực quản ra ngoài2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4405Làm hậu môn nhân tạo2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4406Làm hậu môn nhân tạo2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4407Mở bụng thăm dò2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4408Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4409Mở bụng thăm dò, sinh thiết2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4410Mở thông dạ dày2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4411Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4412Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle2.683.900Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
4413Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4414Thăm dò, sinh thiết gan2.683.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
4415Làm hậu môn nhân tạo2.683.900
4416Mở thông dạ dày ra da do ung thư2.683.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4426Phẫu thuật cắt u cơ hoành3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4427Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4428Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4429Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4430Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4431Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4432Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4433Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4434Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác3.512.900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4435Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng3.512.900
4444Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao3.142.500
4445Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao3.142.500
4446Dẫn lưu áp xe gan3.142.500
4447Dẫn lưu áp xe ruột thừa3.142.500
4448Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất3.142.500
4449Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan3.142.500
4450Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng3.142.500Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4466Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4467Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4468Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4469Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4470Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4471Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4472Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4473Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4474Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4475Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4476Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4477Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4478Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4479Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4480Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
4481Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch2.816.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
4483Phẫu thuật Longo2.507.900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
4484Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ2.507.900Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.
4487Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy2.522.400Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
4488Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm4.022.400Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
4490Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày4.022.400
4491Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm1.108.300Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
4494Đặt dẫn lưu đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C-ARM2.125.300Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
4495Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM2.125.300Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
4496Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật qua da2.125.300Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật
4497Siêu âm can thiệp - đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da2.125.300Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire.
4498Siêu âm can thiệp - đặt stent đường mật qua da2.125.300
4501Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp1.743.100
4502Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa1.743.100
4505Nội soi đại tràng - lấy dị vật1.743.100
4506Mở thông dạ dày bằng nội soi2.745.200
4507Mở thông dạ dày bằng nội soi2.745.200Chưa bao gồm bộ mở thông dạ dày qua da
4508Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày2.745.200
4512Mở thông dạ dày qua nội soi2.745.200
4513Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da2.745.200
4514Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da2.745.200
4515Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật2.745.200
4516Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày2.745.200Chưa bao gồm bóng nong.
4518Nong đường mật, Oddi qua nội soi2.308.300
4527Rạch áp xe mi218.500
4528Rạch áp xe túi lệ218.500
4529Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ218.500
4530Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường218.500
4531Nội soi hậu môn ống cứng169.500
4532Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết169.500
4534Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn58.400
4540Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]667.000
4543Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]297.000
4547Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]282.000
4548Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]282.000
4549Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]282.000
4553Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]182.000
4554Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]182.000
4555Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]182.000
4561Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]434.600
4562Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]434.600
4563Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]434.600
4564Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]434.600
4565Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]434.600
4566Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]434.600
4572Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]256.600
4573Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]256.600
4574Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]256.600
4575Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]256.600
4576Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]256.600
4577Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]256.600
4579Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]342.000
4580Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]342.000
4582Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]187.000
4583Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]187.000
4587Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]257.000
4588Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]257.000
4589Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]257.000
4590Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]257.000
4591Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]257.000
4592Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]257.000
4596Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]192.400
4597Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]192.400
4598Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]192.400
4599Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]192.400
4600Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]192.400
4601Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]192.400
4608Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]372.700
4609Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]372.700
4610Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]372.700
4617Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]242.400
4618Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]242.400
4619Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]242.400
4621Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]749.600
4622Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749.600
4623Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]749.600
4625Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]370.100
4626Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370.100
4627Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]370.100
4636Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]372.700
4637Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]372.700
4638Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]372.700
4639Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]372.700
4640Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]372.700
4641Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]372.700
4642Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]372.700
4651Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]300.100
4652Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]300.100
4653Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]300.100
4654Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]300.100
4655Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]300.100
4656Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]300.100
4657Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]300.100
4663Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]372.700
4664Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]372.700
4665Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]372.700
4666Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]372.700
4667Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]372.700
4668Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]372.700
4669Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]372.700
4670Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]372.700
4671Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu372.700
4672Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền]372.700
4678Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]300.100
4679Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]300.100
4680Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]300.100
4681Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]300.100
4682Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]300.100
4683Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]300.100
4684Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]300.100
4685Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]300.100
4686Kỹ thuật bó bột cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]300.100
4695Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]659.600
4696Nắn, bó bột cột sống [bột liền]659.600
4697Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]659.600
4698Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]659.600
4699Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]659.600
4700Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]659.600
4701Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]659.600
4702Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]659.600
4711Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]379.600
4712Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]379.600
4713Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]379.600
4714Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]379.600
4715Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]379.600
4716Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]379.600
4717Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]379.600
4718Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]379.600
4720Nắn, bó bột gãy xương gót167.000
4722Bó bột ống trong gãy xương bánh chè167.000
4745Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3.994.900
4746Phẫu thuật cắt cụt chi3.994.900
4747Phẫu thuật tháo khớp chi3.994.900
4748Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3.994.900
4749Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3.994.900
4750Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3.994.900
4751Cắt chi và vét hạch do ung thư3.994.900
4752Cắt cụt cẳng chân do ung thư3.994.900
4753Cắt cụt cánh tay do ung thư3.994.900
4754Cắt cụt đùi do ung thư3.994.900
4755Tháo khớp cổ tay do ung thư3.994.900
4756Tháo khớp háng do ung thư3.994.900
4757Tháo khớp khuỷu tay do ung thư3.994.900
4759Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa3.320.600
4760Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay3.320.600
4761Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ3.320.600
4762Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ3.320.600
4763Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)3.320.600
4764Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren3.320.600
4765Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo3.320.600
4766Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong3.320.600
4767Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong3.320.600Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
4768Phẫu thuật thay khớp vai do lao7.692.200Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
4769Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo7.692.200Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4773Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới3.411.300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4774Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên3.411.300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4775Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo3.411.300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4776Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI3.411.300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4777Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh3.411.300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4778Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải3.411.300
4781Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt3.320.600
4782Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não3.320.600
4783Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)3.320.600
4784Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong3.320.600Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4785Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân2.275.900Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4786Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương2.275.900
4790Phẫu thuật làm vận động khớp gối3.447.900Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4800Phẫu thuật nội soi lao khớp gối3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4801Phẫu thuật nội soi lao khớp háng3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4802Phẫu thuật nội soi lao khớp vai3.602.500Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít.
4803Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4804Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4805Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4806Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4807Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4808Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm3.602.500Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
4809Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4810Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4811Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4812Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4813Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4814Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4815Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4816Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4817Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4818Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4819Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4820Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4821Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4822Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4823Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4824Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4825Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4826Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
4827Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4828Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4829Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4830Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4831Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4832Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân3.602.500Chưa bao gồm mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp
4833Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực3.602.500Chưa bao gồm hệ thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
4834Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống3.602.500Chưa bao gồm bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước, tấm phủ, đầu đốt RF.
4835Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp3.602.500Chưa bao gồm mũi khoan (mài).
4836Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau3.602.500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
4837Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai3.602.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4840Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4841Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè4.594.500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
4842Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4843Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4844Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4845Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4846Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4847Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4848Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4849Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4850Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4851Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4852Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4853Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại4.594.500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
4854Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước4.594.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
4857Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao3.602.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
4858Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)3.602.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
4859Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao3.602.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
4860Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]3.602.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
4861Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương3.602.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
4862Trật khớp háng bẩm sinh3.602.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4863Phẫu thuật thay khớp gối bán phần4.974.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4864Phẫu thuật thay khớp háng do lao [bán phần]4.102.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4865Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]4.102.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4866Phẫu thuật thay khớp gối do lao5.474.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4867Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối5.474.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4868Phẫu thuật thay khớp háng do lao [toàn bộ]5.474.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
4869Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng5.474.500Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4876Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4877Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4878Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4879Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4880Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4881Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4882Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4883Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4884Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4885Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4886Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim]4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4887Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4888Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4889Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4890Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4891Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4892Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4893Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4894Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4895Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4896Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên4.324.900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
4897Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc4.324.900Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
4899Phẫu thuật hàn cứng khớp gối do lao (Arthrodesis)4.002.600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
4900Phẫu thuật đóng cứng khớp khác4.002.600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
4901Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay4.002.600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
4902Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay4.002.600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
4903Phẫu thuật làm cứng khớp gối4.002.600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
4904Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới4.002.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4917Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4918Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4919Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4920Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4921Phẫu thuật xơ cứng đơn giản3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4922Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4923Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4924Phẫu thuật xơ cứng phức tạp3.923.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4925Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối3.923.600
4930Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao3.011.900
4931Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân3.011.900
4932Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay3.011.900
4933Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu3.011.900
4934Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối3.011.900
4935Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng3.011.900
4936Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu3.011.900
4937Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn3.011.900
4938Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai3.011.900
4939Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn3.011.900
4940Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh3.011.900
4941Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET3.011.900
4942Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay3.011.900
4943Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi3.011.900
4944Phẫu thuật gỡ dính gân gấp3.011.900
4945Phẫu thuật gỡ dính khớp gối3.011.900
4946Phẫu thuật gỡ dính thần kinh3.011.900
4947Phẫu thuật làm sạch ổ khớp3.011.900
4948Phẫu thuật tháo khớp vai3.011.900
4949Phẫu thuật vết thương khớp3.011.900
4950Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay3.011.900
4951Tháo khớp gối do ung thư3.011.900Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4953Phẫu thuật chuyển ngón tay7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4954Phẫu thuật ghép chi7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4958Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4959phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4960Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4961Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4962Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4963phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4964phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4965phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4966phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4967phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4968Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4969Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4970Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4971Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4972Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4973Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4974Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4975Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4976Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác7.094.200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
4977Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu7.094.200Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4985Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4986Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4987Phẫu thuật ghép xương nhân tạo5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4988Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4989Phẫu thuật ghép xương tự thân5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4990Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4991Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu5.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
4992Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên5.105.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
4993Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao4.974.500Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
5000Phẫu thuật kéo dài chi5.265.900Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5051Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5052Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5053Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5054Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5055Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5056Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5057Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5058Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5059Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5060Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5061Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5062Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5063Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5064Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5065Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5066Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5067Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5068Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5069Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5070Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5071Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5072Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5073Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5074Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5075Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5076Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5077Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5078Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5079Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5080Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5081Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5082Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5083Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5084Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5085Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5086Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5087Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5088Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5089Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5090Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5091Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5092Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5093Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5094Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5095Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5096Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5097Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5098Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5099Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5100Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5101Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5102Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5103Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5104Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5105Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5106Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5107Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5108Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5109Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5110Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5111Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5112Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5113Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5114Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5115Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5116Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5117Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5118Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5119Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5120Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5121Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5122Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5123Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5124Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5125Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5126Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5127Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5128Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5129Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5130Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5131Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5132Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5133Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5134Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5135Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5136Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5137Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5138Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5139Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5140Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5141Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5142Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5143Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5144Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5145Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5146Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5147Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5148Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5149Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5150Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5151Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5152Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5153Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5154Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5157kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay5.474.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5158Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng5.474.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
5159Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng5.474.500Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5165Lấy u xương (ghép xi măng)4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5166Phẫu thuật lấy bỏ u xương4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5167Cắt u nang tiêu xương, ghép xương4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5168Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5169Cắt u xương sụn lành tính4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5170Cắt u xương sườn 1 xương4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5171Cắt u xương sườn nhiều xương4.085.900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
5172Cắt u xương, sụn4.085.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5177Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay 3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5178Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5179Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5180Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5181Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5182Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5183Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5184Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5185Phẫu thuật điều trị gân bánh chè3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5186Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5187Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5188Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5189Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5190Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5191Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5192Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5193Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5194Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5195Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5196Phẫu thuật tổn thương gân Achille3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5197Phẫu thuật tổn thương gân chày trước3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5198Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5199Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5200Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5201Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5202Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5203Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5204Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5205Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5206Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5207Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5208Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì3.302.900
5209Gỡ dính thần kinh3.302.900
5210Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5211Nối gân duỗi3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5212Nối gân gấp3.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
5213Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật3.302.900Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5219Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ6.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5220Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 06.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5221Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 146.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5222Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 136.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5223Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 126.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5224Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 116.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5225Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 106.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5226Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 96.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5227Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 76.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5228Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 86.221.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
5229Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên6.221.700
5233Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình4.421.700
5234Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình4.421.700
5235Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt4.421.700
5236Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai4.421.700
5240Phẫu thuật tháo bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống1.857.900
5241Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương1.857.900
5242Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương1.857.900
5243Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...)7.840.200Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
5251Phẫu thuật chỉnh hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống9.856.300Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
5252Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp9.856.300Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
5253Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau9.856.300Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
5254Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp9.856.300Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
5255Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau9.856.300Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
5256Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực)9.856.300Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5260Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5261Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5262Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5263Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5264Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C25.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5265Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5266Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5267Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5268Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5269Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha5.592.600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5277Phẫu thuật giải ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực, thắt lưng do lao5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5278Phẫu thuật giải ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5279Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [nẹp vít cột sống]5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5280Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5281Cố định cột sống và cánh chậu5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5282Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5283Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5284Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5285Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5286Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5287Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5288Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5289Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5290Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5291Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5292Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5293Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5294Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5295Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng5.798.100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
5296Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống5.798.100Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
5298Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống5.996.400Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
5299Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng5.996.400Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
5300Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan5.996.400Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.
5301Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống5.996.400Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
5302Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ6.245.700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
5303Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột sống ngực, thắt lưng [thay đốt sống ]6.245.700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
5304Phẫu thuật giải ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột sống ngực, thắt lưng6.245.700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
5305Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương6.245.700Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
5306Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)6.245.700Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
5308Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da5.496.100Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
5309Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng5.496.100Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo.
5310Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu5.496.100
5325Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn3.226.900
5326Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ3.226.900
5327Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách3.226.900
5328Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực3.226.900
5329Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân3.226.900
5330Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân3.226.900
5331Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay3.226.900
5332Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay3.226.900
5333Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu3.226.900
5334Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn - ngón tay3.226.900
5335Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi3.226.900
5336Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ3.226.900
5337Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức3.226.900
5338Cụt chấn thương cổ và bàn chân3.226.900
5339Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay3.226.900
5340Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống3.226.900
5341Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón3.226.900
5342Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm3.226.900
5343Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết3.226.900
5344Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi3.226.900
5345Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)3.226.900
5346Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay3.226.900
5347Phẫu thuật viêm xương3.226.900
5348Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè3.226.900
5349Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường3.226.900
5353Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay3.405.300
5354Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)3.405.300
5355Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ3.405.300
5364Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước3.720.600
5365Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền3.720.600
5366Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ3.720.600
5367Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền3.720.600
5368Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền3.720.600
5369Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân3.720.600
5370Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú3.720.600
5371Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu3.720.600
5372Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời3.720.600
5373Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận3.720.600
5374Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ3.720.600
5375Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận3.720.600
5376Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ3.720.600
5377Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận3.720.600
5378Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ3.720.600
5379Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa3.720.600
5380Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi3.720.600
5381Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân3.720.600
5382Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ3.720.600
5383Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận3.720.600
5384Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ3.720.600
5385Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận3.720.600
5386Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ3.720.600
5387Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận3.720.600
5388Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ3.720.600
5389Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận3.720.600
5390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ3.720.600
5391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận3.720.600
5392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ3.720.600
5393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận3.720.600
5394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ3.720.600
5395Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận3.720.600
5396Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ3.720.600
5397Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận3.720.600
5398Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ3.720.600
5399Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi3.720.600
5400Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai3.720.600
5401Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi3.720.600
5402Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)3.720.600
5403Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận3.720.600
5404Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ3.720.600
5405Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận3.720.600
5406Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ3.720.600
5407Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi3.720.600
5408Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận3.720.600
5409Phẫu thuật tạo lỗ mũi3.720.600
5410Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên3.720.600
5411Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay3.720.600
5412Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại3.720.600
5413Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi3.720.600
5415Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²4.699.100
5416Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]4.699.100
5417Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng4.699.100
5418Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân4.699.100
5419Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân4.699.100
5420Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân4.699.100
5421Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân4.699.100
5422Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân4.699.100
5423Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi4.699.100
5424Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]4.699.100
5425Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]4.699.100
5426Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường 4.699.100
5427Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường4.699.100
5428Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ4.699.100
5433Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay3.044.900
5434Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²3.044.900
5436Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo3.044.900
5437Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]3.044.900
5438Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt3.044.900
5439Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi3.044.900
5440Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi3.044.900
5441Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân3.044.900
5442Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]3.044.900
5443Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]3.044.900
5444Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 3.044.900
5446Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2.767.900
5447Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức2.767.900
5448Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật2.767.900
5449Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ2.767.900
5450Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2.767.900
5456Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp5.204.600
5457Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động5.204.600
5458Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động5.204.600
5459Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp5.204.600
5460Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay5.204.600
5461Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp5.204.600
5462Thương tích bàn tay phức tạp5.204.600
5463Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp5.204.600
5465Ghép xương có cuống mạch nuôi5.663.200
5466Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời5.663.200
5467Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật5.663.200
5468Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu5.663.200
5469Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu5.663.200
5470Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu5.663.200
5471Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu5.663.200
5472Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu5.663.200
5473Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu5.663.200
5474Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu5.663.200
5475Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…)5.663.200
5476Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta [có chuyển vạt]5.663.200
5477Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển5.663.200
5478Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do5.663.200
5479Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do5.663.200
5480Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật5.663.200
5481Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do5.663.200
5482Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do5.663.200
5483Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu5.663.200
5484Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do5.663.200
5485Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu5.663.200
5486Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do5.663.200
5487Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa5.663.200
5488Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa5.663.200
5489Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do5.663.200Chưa bao gồm mạch nhân tạo.
5490Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi7.634.600Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
5491Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao12.568.600Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
5492Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ12.568.600Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
5493Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực12.568.600
5494Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh5.712.200
5495Mở nhu mô gan lấy sỏi5.712.200
5496Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa5.712.200
5497Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel5.712.200
5498Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt5.712.200
5500Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em5.712.200
5501Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng5.712.200
5502Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống5.712.200
5503Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở5.712.200
5504Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước5.712.200
5505Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu5.712.200
5506Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi5.712.200Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
5507Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)5.712.200Chưa bao gồm: mạch nhân tạo, keo sinh học, bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
5508Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)5.712.200
5509Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi5.712.200
5510Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong5.712.200
5511Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng5.712.200
5512Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh5.712.200
5513Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư5.712.200
5514Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng5.712.200
5515Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ5.712.200
5516Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo5.712.200
5517Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống5.712.200
5518Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm5.712.200
5519Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser5.712.200
5520Tạo hình thay thế khớp cổ tay5.712.200
5521Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)5.712.200
5522Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học3.433.300
5523Cắm niệu quản bàng quang3.433.300
5524Cắt chỏm nang gan3.433.300
5525Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)3.433.300
5526Khâu vết thương lách3.433.300
5527Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang3.433.300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
5528Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi3.433.300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
5529Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi3.433.300
5530Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận3.433.300
5531Phẫu thuật cắt u cơ hoành3.433.300
5532Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da3.433.300
5533Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống, bằng đường mở cung sau3.433.300
5534Phẫu thuật đặt điện cực vỏ não, qua đường mở nắp sọ3.433.300
5535Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới3.433.300
5536Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy3.433.300
5537Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư3.433.300
5538Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà)3.433.300
5539Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh3.433.300
5540Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành3.433.300
5541Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi3.433.300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
5542Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính3.433.300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
5543Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật3.433.300
5544Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành3.433.300
5545Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)3.433.300
5546Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành3.433.300
5547Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi3.433.300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
5548Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi3.433.300
5549Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang3.433.300
5550Phẫu thuật Heller3.433.300
5551Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận3.433.300
5552Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương3.433.300
5553Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành3.433.300
5554Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn huỳnh quang3.433.300Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
5555Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới3.433.300
5556Phẫu thuật tạo hình xương ức3.433.300
5557Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc3.433.300
5558Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi3.433.300Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
5559Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới3.433.300
5560Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)3.433.300
5561Cắt u thận lành3.433.300
5562Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên3.433.300
5563Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép3.433.300
5564Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả3.433.300
5567Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ2.396.200
5568Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật2.396.200
5569Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT2.396.200
5570Khâu vết thương thành bụng2.396.200
5571Kỹ thuật đặt bóng đối xung động mạch chủ2.396.200
5572Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)2.396.200
5573Mở thông túi mật2.396.200
5574Phẫu thuật cắt u thành bụng2.396.200
5575Phẫu thuật cắt u thành ngực2.396.200
5576Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức2.396.200
5577Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil2.396.200
5578Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực2.396.200
5579Phẫu thuật điều trị són tiểu2.396.200
5580Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn2.396.200
5581Phẫu thuật tháo khớp cổ tay2.396.200
5582Phẫu thuật vết thương bàn tay2.396.200
5583Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ2.396.200
5584Cắt u lành dương vật2.396.200
5585Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm2.396.200
5586Phẫu thuật bóc u thành ngực2.396.200
5587Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt2.396.200
5588Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm2.396.200
5589Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi2.396.200
5590Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt2.396.200
5591Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu2.396.200
5592Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời2.396.200
5593Phẫu thuật ghép sụn mi mắt2.396.200
5594Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử2.396.200
5595Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn2.396.200
5596Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt2.396.200
5597Phẫu thuật tạo hình nhân trung2.396.200
5599Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1.509.500
5600Cắt hẹp bao quy đầu1.509.500
5601Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1.509.500
5602Dẫn lưu bàng quang đơn thuần1.509.500
5603Mở rộng lỗ sáo1.509.500
5604Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1.509.500
5605Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo1.509.500
5606Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn1.509.500
5607Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật1.509.500
5608Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng1.509.500
5609Khâu vết thương vùng môi1.509.500
5610Phẫu thuật ghép móng1.509.500
5611Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca1.096.500
5612Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép439.100
5614Bóc nang tuyến Bartholin1.369.400
5615Bóc nang tuyến Bartholin1.369.400
5616Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo3.059.900
5617Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo3.059.900
5619Mổ bóc nhân xơ vú1.079.400
5620Bóc nhân xơ vú1.079.400
5621Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên4.158.300
5622Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư4.158.300
5623Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên4.158.300
5624Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2.971.900
5625Cắt bỏ âm hộ đơn thuần2.971.900
5626Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung139.000
5627Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo4.541.300
5628Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng4.541.300
5629Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)5.982.300
5630Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5.982.300
5632Cắt u thành âm đạo2.268.300
5633Cắt u thành âm đạo2.268.300
5635Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung6.815.100
5636Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung6.815.100
5637Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung6.815.100
5638Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay5.507.100
5639Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên5.507.100
5640Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú5.507.100
5641Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú5.507.100
5642Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách5.507.100
5643Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách5.507.100
5644Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách5.507.100
5647Trích áp xe tầng sinh môn873.000
5649Trích áp xe tuyến Bartholin951.600
5650Trích áp xe vú251.500
5653Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh885.400
5654Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng1.069.900
5655Chọc dò màng bụng sơ sinh444.800
5658Chọc dò túi cùng Douglas312.500
5659Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm2.287.400
5660Chọc ối điều trị đa ối825.800
5661Chọc ối làm xét nghiệm tế bào825.800
5662Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm825.800
5664Dẫn lưu cùng đồ Douglas929.400
5665Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu6.477.300
5666Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...191.500
5668Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1.191.900
5669Đỡ đẻ thường ngôi chỏm786.700
5670Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1.510.300
5672Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục4.545.300
5673Forceps1.141.900
5674Giác hút1.141.900
5676Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng682.500
5677Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết236.500
5678Hút thai dưới siêu âm522.000
5679Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang2.951.800
5680Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai2.520.200
5681Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1.663.600
5683Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ2.119.400
5684Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn2.119.400
5685Khâu rách cùng đồ âm đạo2.119.400
5686Khâu tử cung do nạo thủng3.054.800
5687Khâu vòng cổ tử cung582.500
5690Cắt cụt cổ tử cung3.019.800
5691Khoét chóp cổ tử cung3.019.800
5692Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ2.833.400
5693Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2.833.400
5694Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn94.600
5696Lấy dị vật âm đạo653.700
5697Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ3.191.500
5698Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ3.191.500
5699Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ3.191.500
5701Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2.501.900
5702Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn2.501.900
5703Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung3.716.600
5704Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung3.716.600
5705Nạo hút thai trứng914.600
5706Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ376.500
5707Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung4.667.800
5708Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung4.667.800
5709Nội soi buồng tử cung can thiệp4.667.800
5710Nội soi buồng tử cung can thiệp4.667.800
5711Nội soi buồng tử cung chẩn đoán3.035.700
5712Nội soi buồng tử cung chẩn đoán3.035.700
5713Nội xoay thai1.472.000
5714Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính627.100
5715Nong cổ tử cung trước xạ trong313.500
5716Nong cổ tử cung do bế sản dịch313.500
5717Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 181.265.200
5718Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần352.300
5719Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần352.300
5720Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không450.000
5721Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần199.700
5722Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước1.133.300
5723Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22611.000
5724Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không429.500
5725Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung5.206.200
5726Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2.949.800
5728Phẫu thuật cắt âm vật phì đại2.892.800
5729Phẫu thuật cắt bỏ âm vật2.892.800
5730Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4.849.400
5732Cắt u vú lành tính3.135.800
5733Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú3.135.800
5734Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam3.135.800
5735Cắt u vú lành tính3.135.800
5736Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay3.135.800
5737Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú3.135.800
5738Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ3.135.800
5739Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid3.135.800
5740Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú3.135.800
5741Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa3.135.800
5742Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung4.110.800
5743Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)4.110.800
5744Cắt polyp cổ tử cung2.104.900
5745Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung2.104.900
5746Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ3.001.800
5747Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo4.168.300
5748Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi6.375.900
5749Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp10.506.300
5750Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa8.104.200
5753Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng6.836.200
5754Cắt ung thư buồng trứng lan rộng6.836.200
5755Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn6.836.200
5758Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo2.932.800
5759Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo2.932.800
5762Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn4.142.300
5763Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang4.197.200
5764Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng4.157.300
5765Phẫu thuật Crossen4.444.300Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
5766Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu5.817.300Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
5767Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu5.817.300
5768Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung3.594.800
5772Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp3.116.800
5773Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)4.570.200
5774Phẫu thuật lấy thai lần đầu2.604.800
5775Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên3.376.200
5776Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)6.517.600
5777Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp4.395.200
5778Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4.739.300
5779Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4.739.300
5780Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược8.625.200
5781Phẫu thuật Labhart3.055.800
5782Phẫu thuật Lefort3.055.800
5783Phẫu thuật Manchester4.113.300
5784Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung3.628.800
5785Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung3.939.300
5788Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng4.308.300
5789Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần4.308.300
5790Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn4.308.300
5791Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối4.308.300
5792Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 6.849.100
5793Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu6.849.100
5799Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú3.217.800
5800Cắt u nang buồng trứng3.217.800
5801Cắt u nang buồng trứng và phần phụ3.217.800
5802Cắt u nang buồng trứng xoắn3.217.800
5803Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3.217.800
5804Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai3.217.800
5805Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng3.217.800
5806Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ3.217.800
5807Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng5.182.300
5809Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa3.054.800
5813Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4.721.300
5814Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung6.548.300
5815Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung6.548.300
5816Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung6.548.300
5817Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc5.990.300
5818Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung5.990.300
5819Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung5.990.300
5820Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung5.990.300
5821Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung5.990.300
5822Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung5.990.300
5823Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp5.990.300
5824Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ5.990.300
5825Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn5.990.300
5831Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung5.503.300
5832Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ5.503.300
5833Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ5.503.300
5834Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản5.503.300
5835Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn5.503.300
5836Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung5.503.300
5837Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai5.503.300
5838Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ5.503.300
5839Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang5.503.300
5840Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ5.503.300
5841Cắt u buồng trứng qua nội soi5.503.300
5842Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng5.503.300
5843Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ5.503.300
5844Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai5.503.300
5845Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng5.503.300
5848Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần6.346.300
5849Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn6.346.300
5850Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi6.346.300
5851Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU6.346.300
5852Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ6.346.300
5853Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung6.346.300
5856Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu8.630.200
5859Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn8.769.200
5860Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)6.455.300
5861Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung5.521.300
5862Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng5.970.800
5863Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai5.970.800
5864Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung5.437.300
5865Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU5.437.300
5866Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa5.395.300
5867Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa5.395.300
5868Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ9.585.300
5869Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục9.585.300
5870Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng5.988.800
5871Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ5.186.800
5873Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung6.964.200
5874Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi6.964.200
5876Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng7.279.100
5877Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ7.279.100
5878Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung7.279.100
5880Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng4.451.200
5881Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng4.451.200
5883Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)6.640.200
5888Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)4.230.100
5889Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới4.230.100
5890Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)5.324.200
5891Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa5.142.900
5892Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3.596.900
5893Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục4.553.300
5894Phẫu thuật treo thận3.131.800
5895Phẫu thuật treo tử cung3.131.800
5896Phẫu thuật Wertheim-Meig điều trị ung thư ­ cổ tử cung6.895.100
5897Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)6.895.100
5898Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo414.500
5899Sinh thiết gai rau1.182.500
5900Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú2.367.500
5901Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú2.367.500
5902Soi cổ tử cung68.100
5903Soi ối55.100
5904Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)1.249.700
5906Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi290.800
5907Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung290.800
5908Tiêm nhân Chorio270.500
5909Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng7.946.300
5910Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo436.200
5911Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn1.754.800
5912Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung1.754.800
5913Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ700.200
5914Thay máu sơ sinh700.200
5915Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)700.200
5917Bơm rửa lệ đạo41.200Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU.
5920Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF1.344.100
5922Cắt bỏ túi lệ930.200Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5927Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn1.322.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5928Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn1.322.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5929Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính1.322.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5930Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy1.322.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5931Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn1.322.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5932Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính1.322.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5933Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm1.322.100Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
5934Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính1.322.100
5937Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên342.400
5938Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)342.400
5939Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)342.400
5940Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép1.252.600
5941Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.252.600
5944Cắt u kết mạc không vá768.600
5947Cắt bỏ chắp có bọc85.500
5948Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc85.500
5949Trích dẫn lưu túi lệ85.500
5951Trích mủ mắt510.700Chưa bao gồm thuốc
5955Chụp mạch ký huỳnh quang322.000Chưa bao gồm thuốc
5956Chụp mạch với ICG322.000
5957Điện chẩm kích thích427.500
5959Điện di điều trị27.500
5961Điện đông thể mi562.100
5962Điện nhãn cầu112.800
5963Điện võng mạc112.800
5964Điện võng mạc112.800
5968Tập nhược thị43.600
5971Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP)438.500
5974Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser438.500
5975Chụp bản đồ giác mạc145.500
5976Đếm tế bào nội mô giác mạc145.500
5977Đo độ dày giác mạc145.500
5978Đếm tế bào nội mô giác mạc145.500
5979Đo bản đồ giác mạc145.500
5980Đo độ dày giác mạc145.500
5982Đo biên độ điều tiết77.000
5983Đo độ lác77.000
5984Đo thị giác 2 mắt77.000
5985Đo thị giác tương phản77.000
5986Xác định sơ đồ song thị77.000
5987Đo biên độ điều tiết77.000
5988Đo độ lác77.000
5989Xác định sơ đồ song thị77.000
5990Đo độ lồi68.000
5991Đo đường kính giác mạc68.000
5992Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel68.000
5993Đo đường kính giác mạc68.000
5994Đo khúc xạ giác mạc 41.900
5995Đo khúc xạ giác mạc Javal41.900
5997Đo khúc xạ máy12.700
5998Đo khúc xạ máy12.700
5999Đo nhãn áp 31.600
6000Đo nhãn áp 31.600
6001Đo thị trường chu biên31.100
6002Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm31.100
6003Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm31.100
6004Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm69.400
6005Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm69.400
6007Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu53.600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
6020Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc1.430.500Chưa bao gồm chi phí màng ối.
6022Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc1.130.200
6027Khâu cò mi, tháo cò452.400
6028Khâu củng mạc 849.600
6031Khâu củng mạc1.244.100
6032Thăm dò, khâu vết thương củng mạc1.244.100
6035Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê]1.595.200
6038Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê]897.100
6039Khâu da mi đơn giản897.100
6040Khâu kết mạc [gây tê]897.100
6043Khâu giác mạc [đơn thuần]799.600
6044Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc799.600
6046Khâu giác mạc [phức tạp]1.244.100
6049Khâu phục hồi bờ mi813.600
6050Khâu phục hồi bờ mi813.600
6052Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt1.043.500
6053Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt1.043.500
6056Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài830.200
6057Cắt thị thần kinh830.200
6062Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc1.809.000
6063Lạnh đông thể mi1.809.000
6066Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]727.900
6068Bóc giả mạc99.400
6069Bóc sợi giác mạc 99.400
6070Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]99.400
6071Sửa sẹo bọng bằng kim 99.400
6074Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]359.500
6077Lấy dị vật hốc mắt1.013.600
6078Lấy dị vật trong củng mạc1.013.600
6080Lấy dị vật kết mạc71.500
6082Lấy dị vật tiền phòng1.244.100
6086Lấy calci kết mạc40.900
6088Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt66.800
6091Mở bao sau đục bằng laser289.500
6094Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]1.351.400
6095Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]1.351.400
6098Mổ quặm bẩm sinh698.800
6099Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]698.800
6100Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi 698.800
6101Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]698.800
6104Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]1.572.200
6105Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]1.572.200
6108Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]935.200
6109Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]935.200
6112Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]1.188.600
6113Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]1.188.600
6116Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]1.833.000
6117Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]1.833.000
6121Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]2.068.800
6122Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]2.068.800
6126Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]1.387.000
6127Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]1.387.000
6129Bơm hơi /khí tiền phòng830.200
6130Rửa chất nhân tiền phòng830.200
6131Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)830.200Chưa bao gồm vật liệu độn.
6133Múc nội nhãn599.800
6135Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi40.900Chưa bao gồm tấm lót sàn
6137Đặt bản silicon điều trị lõm mắt2.925.900Chưa bao gồm tấm lót sàn
6138Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt2.925.900Chưa bao gồm tấm lót sàn
6139Nâng sàn hốc mắt2.925.900Chưa bao gồm tấm lót sàn
6140Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt2.925.900Chưa bao gồm tấm lót sàn
6141Nâng sàn hốc mắt2.925.900
6142Nghiệm pháp phát hiện glôcôm130.900
6143Theo dõi nhãn áp 3 ngày130.900
6144Nghiệm pháp phát hiện glocom130.900Chưa bao gồm ống Silicon.
6147Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa1.130.200Chưa bao gồm ống Silicon.
6148Nối thông lệ mũi nội soi1.130.200Chưa bao gồm ống Silicon.
6149Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi1.130.200Chưa bao gồm đai Silicon.
6151Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển2.409.900Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.
6153Mở bao sau bằng phẫu thuật680.200
6157Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)1.202.600
6158Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa1.202.600
6159Mở bè có hoặc không cắt bè1.202.600Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
6169Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc3.206.300Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
6170Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm3.206.300Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
6171Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn3.206.300Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
6172Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù3.206.300Chưa bao gồm đầu cắt.
6174Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử1.032.600Chưa bao gồm đầu cắt.
6175Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp1.032.600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
6176Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]1.632.200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
6177Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]1.632.200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
6178Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]1.083.600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
6179Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]1.083.600
6180Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên570.300Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
6181Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL1.344.100Chưa bao gồm đầu cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
6182Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL1.344.100Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo.
6186Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)2.020.300Chưa bao gồm ống silicon.
6189Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm1.644.100Chưa bao gồm ống silicon.
6190Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm 1.644.100Chưa bao gồm ống silicon.
6191Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm1.644.100Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
6193Laser điều trị bệnh lý võng mạc sơ sinh (ROP) 2.077.900Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
6194Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non2.077.900Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
6198Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL2.752.600
6201Điều trị di lệch góc mắt930.200
6202Phẫu thuật Epicanthus930.200
6205Phẫu thuật hẹp khe mi763.600
6206Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII763.600
6207Phẫu thuật mở rộng khe mi763.600
6208Phẫu thuật hẹp khe mi763.600
6211Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830.200
6212Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt]830.200
6215Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ1.220.300
6216Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt]1.220.300
6218Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt913.600
6219Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)913.600
6222Phẫu thuật mộng đơn thuần960.200
6223Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc930.200
6224Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa930.200
6225Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học930.200
6229Cắt cơ Muller1.402.600
6230Kéo dài cân cơ nâng mi1.402.600
6231Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi1.402.600
6232Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi1.402.600
6233Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi1.402.600
6234Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi1.402.600
6235Kéo dài cân cơ nâng mi1.402.600
6236Phẫu thuật hạ mi trên1.402.600
6237Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi1.402.600
6238Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi1.402.600Chưa bao gồm ống silicon.
6241Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi1.644.100Chưa bao gồm ống silicon.
6242Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ1.644.100
6249Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới1.244.100
6250Cố định màng xương tạo cùng đồ1.244.100
6251Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả1.244.100
6252Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu1.244.100
6253Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt]930.200
6254Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt]930.200
6255Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt]1.213.600
6256Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt]1.213.600
6258Tháo đai độn củng mạc1.746.900Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
6259Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL5.035.900Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.
6260Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL1.722.100
6262Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm1.322.100
6263Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm1.322.100
6264Cắt các u nang mang1.322.100
6265Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da1.322.100
6266Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da1.322.100
6267Cắt u môi lành tính có tạo hình1.322.100
6268Cắt u sắc tố vùng hàm mặt1.322.100
6269Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.322.100
6270Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.322.100
6271Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm1.322.100
6272Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm1.322.100
6273Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da1.322.100
6274Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da1.322.100
6275Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình1.322.100
6276Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)1.322.100
6277Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính813.600
6279Cắt u mi cả bề dày không vá812.100
6280Cắt u da mi không ghép812.100
6281Cắt u mi cả bề dày không ghép812.100
6282Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)812.100
6284Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt1.322.100
6285Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt1.322.100
6286Cắt u tiền phòng1.322.100
6287Nạo vét tổ chức hốc mắt1.322.100
6288Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt1.322.100
6289Nạo vét tổ chức hốc mắt1.322.100
6290Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)1.322.100
6291Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép1.194.100
6292Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới1.194.100
6293Vá da tạo hình mi1.194.100
6295Khâu phủ kết mạc698.800
6297Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi331.900
6299Mở góc tiền phòng1.244.100 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
6301Rửa cùng đồ48.300
6302Đo sắc giác80.600
6303Đo sắc giác80.600
6304Siêu âm bán phần trước241.500
6305Siêu âm mắt 69.700
6306Sinh thiết tổ chức hốc mắt151.000
6307Sinh thiết tổ chức kết mạc151.000
6308Sinh thiết tổ chức mi151.000
6309Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)33.600
6310Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)33.600
6311Soi đáy mắt cấp cứu60.000
6312Soi đáy mắt cấp cứu tại giường60.000
6317Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương60.000
6318Soi đáy mắt bằng Schepens60.000
6319Soi đáy mắt trực tiếp60.000
6320Soi góc tiền phòng60.000Chưa bao gồm chi phí màng.
6323Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối2.561.900
6324Tiêm nội nhãn 245.100
6325Test phát hiện khô mắt46.400
6326Test thử cảm giác giác mạc46.400
6327Test thử cảm giác giác mạc46.400
6329Bơm dầu silicon, khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc913.600
6330Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng913.600
6331Tháo dầu silicon nội nhãn913.600
6333Bơm thông lệ đạo [hai mắt]105.800
6334Bơm thông lệ đạo [một mắt]65.100Chưa bao gồm thuốc.
6336Tiêm dưới kết mạc55.000Chưa bao gồm thuốc.
6339Tiêm cạnh nhãn cầu55.000Chưa bao gồm thuốc.
6340Tiêm hậu nhãn cầu55.000Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương.
6343Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)3.321.900
6344Cắt u hậu phòng2.185.500
6345Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da2.185.500
6346Cắt u tiền phòng1.260.100
6347Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK1.260.100
6348Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)1.260.100
6349Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)1.260.100
6350Di thực hàng lông mi891.500
6351Ghép mỡ điều trị lõm mắt891.500
6352Lùi cơ nâng mi891.500
6353Chỉnh chỉ sau mổ lác620.000
6354Phẫu thuật mở rộng điểm lệ620.000
6355Sửa sẹo sau mổ lác620.000
6356Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm534.500
6357Cấp cứu bỏng mắt ban đầu344.200
6358Chụp đáy mắt RETCAM344.200
6359Chụp đĩa thị 3D344.200
6360Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler344.200
6361Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler màu344.200
6362Điều trị u máu bằng hóa chất197.200
6363Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA)197.200
6364Đo độ sâu tiền phòng197.200
6365Test kéo cơ cưỡng bức197.200
6366Test thử nhược cơ197.200
6367Tiêm cortison điều trị u máu197.200
6369Bẻ cuốn mũi165.500
6370Nội soi bẻ cuốn mũi dưới165.500
6372Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]216.500
6375Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]286.500
6378Phẫu thuật cắt Amidan1.217.100Bao gồm cả Coblator.
6381Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator]2.487.100
6382Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]580.400
6384Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne8.492.000
6386Cắt polyp ống tai [gây tê]2.122.100
6387Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]2.122.100
6389Cắt polyp ống tai [gây tê]634.500
6390Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]634.500Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện.
6393Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần7.411.800
6395Cắt u cuộn cảnh8.131.800
6397Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh8.131.800
6399Trích áp xe quanh Amidan295.500
6401Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê295.500
6402Trích áp xe sàn miệng295.500
6403Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con6.641.000
6405Chọc hút dịch vành tai64.300Chưa bao gồm stent.
6406Đặt stent khí phế quản7.740.800Chưa bao gồm stent.
6407Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản7.740.800Chưa bao gồm stent.
6408Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần7.740.800Chưa bao gồm stent.
6411Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn7.740.800
6414Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR)185.300
6415Đo nhĩ lượng34.500
6416Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán69.000
6417Đo phản xạ cơ bàn đạp34.500
6418Đo sức cản của mũi101.500
6420Đo thính lực đơn âm49.500
6422Đo thính lực trên ngưỡng74.000
6424Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)225.500
6427Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141.500
6429Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 156.300
6431Đốt họng hạt bằng nhiệt89.400
6434Phương pháp Proetz69.300Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6435Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)27.500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6436Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)27.500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6437Khí dung thuốc giãn phế quản27.500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6442Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm27.500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6443Khí dung mũi họng27.500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
6444Khí dung đường thở ở người bệnh nặng27.500Chưa bao gồm thuốc.
6447Bơm thuốc thanh quản22.000Chưa bao gồm thuốc.
6448Làm thuốc tai22.000
6450Lấy dị vật hạ họng43.100
6451Lấy dị vật họng miệng43.100
6454Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]530.700
6455Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]530.700
6457Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]170.600
6458Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]170.600
6459Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]754.400
6460Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]404.900
6461Lấy dị vật mũi [gây mê]705.500
6462Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]705.500
6463Lấy dị vật mũi [không gây mê]213.900
6464Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]213.900
6465Lấy nút biểu bì ống tai ngoài70.300
6466Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]1.385.400
6467Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]1.385.400
6468Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]1.385.400
6469Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]1.385.400
6470Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]874.800
6471Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]874.800
6472Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]874.800
6473Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]874.800Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6475Mở sào bào4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6476Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6477Mở sào bào, thượng nhĩ4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6478Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6479Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6480Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6481Phẫu thuật xương chũm đơn thuần4.058.900
6484Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương2.804.100
6485Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]2.804.100
6486Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương2.804.100
6487Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]1.326.200
6489Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản852.900
6492Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA139.000
6493Nhét bấc mũi sau139.000
6494Nhét bấc mũi trước139.000Chưa bao gồm stent.
6496Nối khí quản tận - tận8.483.300
6499Cắt polyp mũi705.900
6500Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]705.900
6502Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]489.500
6503Chọc rửa xoang hàm310.500
6504Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm310.500
6506Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]489.900
6507Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]489.900
6509Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]705.500
6510Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]705.500
6511Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên2.332.600
6512Kỹ thuật đặt van phát âm754.400
6513Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]754.400
6514Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]754.400
6515Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]774.400
6516Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]774.400
6517Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]255.500
6518Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]255.500
6519Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]350.500
6520Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]350.500Đã bao gồm cả dao Hummer.
6521Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang1.658.900Đã bao gồm cả dao Hummer.
6522Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]1.658.900
6523Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]1.658.900
6524Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]757.600
6526Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]1.601.900
6528Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê545.500
6529Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê545.500
6530Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê545.500
6531Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê545.500
6532Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]545.500
6533Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê545.500
6534Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết545.500Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
6538Nội soi hoạt nghiệm thanh quản116.100Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
6540Nội soi tai mũi họng116.100Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
6541Nội soi tai mũi họng116.100Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
6542Nội soi tai mũi họng huỳnh quang116.100
6548Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai6.258.000
6551Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]1.761.400
6552Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]1.761.400Đã bao gồm dao cắt.
6553Cắt u Amidan4.003.900Đã bao gồm dao cắt.
6554Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]4.003.900Đã bao gồm dao cắt.
6555Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma 4.003.900Đã bao gồm dao cắt.
6556Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng4.003.900Đã bao gồm dao cắt.
6557Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi4.003.900Đã bao gồm dao cắt.
6558Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]4.003.900Đã bao gồm dao cắt.
6559Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng4.003.900
6563Cắt hạ họng bán phần5.352.100
6564Cắt thanh quản bán phần5.352.100
6565Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP5.352.100
6566Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình5.352.100
6567Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần5.352.100
6568Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng5.352.100
6569Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn5.352.100
6570Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần5.352.100
6573Phẫu thuật khối u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch9.963.300
6576Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ5.980.000
6577Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo5.980.000
6578Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng5.980.000
6579Phẫu thuật cắt ung thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser 5.980.000
6580Phẫu thuật khối u khoảng bên họng5.980.000
6584Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ7.249.700
6585Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ7.249.700
6586Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm7.249.700
6587Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo7.249.700
6588Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài7.249.700
6589Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa4.211.900
6590Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa4.211.900
6591Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser4.936.000
6592Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh4.936.000
6593Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên4.936.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6596Cắt các u ác tuyến dưới hàm4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6597Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6598Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6599Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6600Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6601Cắt u tuyến nước bọt phụ4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6602Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6603Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6610Cắt các u ác tuyến mang tai4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6611Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6612Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6613Cắt u tuyến nước bọt mang tai4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6614Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6615Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6616Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6617Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6618Phẫu thuật rò khe mang I4.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6619Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII4.944.000
6621Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng9.076.600
6622Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi5.657.000
6623Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm5.657.000
6624Phẫu thuật vỡ xoang hàm5.657.000Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
6626Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản4.936.000Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
6627Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong4.936.000
6629Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá4.897.800
6631Phẫu thuật giảm áp dây VII7.551.300
6633Phẫu thuật chấn thương xoang trán5.657.000
6634Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt5.657.000Chưa bao gồm ống nội khí quản.
6637Cắt u họng - thanh quản bằng laser6.984.300Chưa bao gồm ống nội khí quản.
6638Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser6.984.300Chưa bao gồm ống nội khí quản.
6640Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng laser6.984.300Chưa bao gồm ống nội khí quản.
6642Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser7.480.000Chưa bao gồm ống nội khí quản.
6643Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan7.480.000Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6645Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]3.209.900
6647Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe3.340.900
6648Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)3.340.900
6649Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent3.340.900
6650Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent3.340.900
6651Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ3.340.900
6652Phẫu thuật mở cạnh mũi5.244.100
6653Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi4.936.000
6655Phẫu thuật nạo VA nội soi3.045.800
6656Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng3.045.800Chưa bao gồm hoá chất.
6657Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh5.980.000Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6658Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi2.981.800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6659Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng2.981.800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6660Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái2.981.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6662Phẫu thuật cắt ung thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt9.611.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6663Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang9.611.800
6667Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ14.151.800
6670Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng9.151.800
6671Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi9.151.800
6672Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh6.045.000
6676Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]3.340.900
6677Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]3.340.900
6678Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt3.340.900
6679Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây mê]3.340.900
6680Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]3.340.900
6682Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản4.535.700
6683Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)4.535.700
6684Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)4.535.700
6685Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút4.535.700
6686Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser4.535.700
6687Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent4.535.700
6688Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent4.535.700
6689Phẫu thuật túi thừa Zenker4.535.700Đã bao gồm dao siêu âm
6690Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm8.807.000Chưa bao gồm keo sinh học.
6692Phẫu thuật ung thư sàng hàm6.463.600Chưa bao gồm keo sinh học.
6693Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi6.463.600
6696Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới4.211.900
6697Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser4.211.900
6698Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần4.211.900
6699Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới4.211.900
6700Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới4.211.900
6701Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm4.211.900
6702Phẫu thuật nội soi mở xoang trán4.211.900
6703Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh4.211.900
6704Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới4.211.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6707Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6708Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6709Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6710Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6711Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6712Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6713Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6714Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6715Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi3.526.900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
6716Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn3.526.900
6717Đặt ống thông khí màng nhĩ3.209.900
6718Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ3.209.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6719Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ3.209.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6720Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi3.209.900
6722Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt6.353.000
6723Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác6.353.000
6724Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt6.353.000Chưa bao gồm keo sinh học.
6728Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6729Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6730Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6731Phẫu thuật nội soi bịt lỗ rò dịch não tủy7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6732Phẫu thuật nội soi điều trị rò dịch não tủy nền sọ7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6733Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị nền sọ7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6734Phẫu thuật nội soi lấy u7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6735Phẫu thuật nội soi lấy u não dưới lều7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6736Phẫu thuật nội soi lấy u não vòm sọ7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6737Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ7.677.800Chưa bao gồm keo sinh học.
6738Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ7.677.800
6739Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm9.076.600
6740Phẫu thuật nội soi cắt bán phần xương hàm trên medial maxillectomy9.076.600
6741Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm9.076.600
6742Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau9.076.600
6743Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở)9.076.600
6745Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang5.244.100
6746Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm5.258.000Đã bao gồm dao plasma
6747Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê)4.003.900
6748Phẫu thuật nội soi bơm chất làm đầy dây thanh 3.180.600
6749Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm3.180.600
6750Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng3.180.600
6751Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh3.180.600
6752Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)3.180.600
6753Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê3.180.600
6754Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh3.180.600
6755Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản3.180.600
6756Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản3.180.600
6757Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn3.180.600
6758Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản3.180.600
6759Phẫu thuật vi phẫu thanh quản3.180.600
6762Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm8.512.000
6763Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ8.512.000
6764Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII8.512.000
6765Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII8.512.000
6766Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh8.512.000
6767Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)8.512.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6770Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh4.936.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
6771Phẫu thuật rò xoang lê4.936.000
6775Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng vạt cân cơ6.258.000
6776Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương6.258.000
6777Phẫu thuật tạo hình họng - thực quản sau cắt u ác tính6.258.000
6778Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu bằng vạt cơ - niêm mạc thành sau họng6.258.000
6779Phẫu thuật tạo hình họng, màn hầu sau cắt u ác tính6.258.000
6780Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính6.258.000
6781Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương6.258.000
6787Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma6.572.800
6788Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma6.572.800
6789Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật6.572.800
6790Cắt u dây thần kinh số VIII6.572.800
6791Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình6.572.800
6792Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII6.572.800
6793Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII6.572.800
6794Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ6.572.800
6795Phẫu thuật khoét mê nhĩ6.572.800
6796Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ6.572.800
6799Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV5.530.000
6800Phẫu thuật tạo hình tai giữa5.530.000
6801Phẫu thuật rò sống mũi7.715.300
6802Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước7.715.300
6803Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau7.715.300
6804Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân7.715.300
6805Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản7.715.300
6809Phẫu thuật mở túi nội dịch5.530.000
6810Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp5.530.000
6815Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não5.537.100
6816Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên5.537.100
6817Phẫu thuật tiệt căn xương chũm5.537.100
6818Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên5.537.100
6819Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa5.537.100
6820Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản3.045.800
6821Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ3.045.800
6822Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)3.045.800
6823Súc rửa vòm họng trong xạ trị34.500
6825Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán245.500
6827Bơm hơi vòi nhĩ126.500
6829Trích rạch màng nhĩ69.300
6831Trích áp xe quanh Amidan771.900
6833Cắt phanh lưỡi [gây mê]771.900
6834Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê771.900
6835Trích áp xe sàn miệng771.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6837Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con4.058.900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
6838Vá nhĩ đơn thuần4.058.900
6839Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser3.391.900
6840Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt3.391.900
6841Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản3.391.900
6842Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ3.963.300
6843Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong3.963.300
6844Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân3.963.300
6845Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn3.963.300
6846Phẫu thuật vùng chân bướm hàm3.963.300Chưa bao gồm máy trợ thính đường xương.
6847Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương 2.333.000
6848Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh2.333.000
6849Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên2.333.000
6850Phẫu thuật dính mép trước dây thanh2.333.000
6851Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)2.333.000
6852Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]2.333.000
6853Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê [gây tê]2.333.000
6854Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp2.333.000
6855Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp2.333.000
6856Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài2.333.000
6857Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong2.333.000
6858Phẫu thuật treo sụn phễu2.333.000
6859Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi1.646.800
6860Phẫu thuật cắt u sàn miệng1.646.800
6861Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai1.646.800
6862Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp1.646.800
6863Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi1.646.800
6864Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt1.646.800
6865Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật1.646.800
6866Phẫu thuật mở xoang hàm1.646.800
6867Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]1.646.800
6868Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]1.646.800
6869Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ1.646.800
6870Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi1.646.800
6871Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser1.646.800
6872Phẫu thuật thắt động mạch sàng1.646.800
6873Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc1.646.800
6874Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng1.075.700
6875Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má1.075.700
6876Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản1.075.700
6877Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới1.075.700
6878Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai1.075.700
6879Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)1.075.700
6880Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới1.075.700
6881Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê943.600
6882Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê943.600
6883Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê943.600
6884Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê943.600
6885Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê943.600
6886Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê943.600
6887Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê943.600
6888Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê549.900
6889Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê549.900
6890Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê549.900
6892Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê321.400
6893Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê321.400
6894Nội soi sinh thiết u hốc mũi321.400
6895Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)153.600
6896Hút rửa mũi, xoang sau mổ153.600
6898Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới178.900
6900Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm414.400
6902Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục380.100
6904Điều trị tủy lại987.500
6916Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631.000
6917Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631.000
6918Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631.000
6919Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631.000
6920Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631.000
6921Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631.000
6922Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]631.000
6923Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]631.000
6924Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]631.000
6925Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]631.000
6926Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]631.000
6927Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]631.000
6939Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6940Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6941Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]861.000
6942Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]861.000
6943Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]861.000
6944Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]861.000
6945Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6946Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6947Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6948Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6949Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6950Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]861.000
6962Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455.500
6963Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455.500
6964Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455.500
6965Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455.500
6966Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455.500
6967Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455.500
6968Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]455.500
6969Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]455.500
6970Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]455.500
6971Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]455.500
6972Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]455.500
6973Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]455.500
6985Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6986Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6987Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6988Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6989Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6990Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6991Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6992Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6993Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6994Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6995Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6996Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]991.000
6998Điều trị tủy răng sữa [một chân]296.100
7000Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]415.500
7005Phục hồi cổ răng bằng Composite369.500
7006Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser369.500
7007Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement369.500
7008Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser369.500
7010Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement112.500
7011Lấy cao răng [hai hàm]159.100
7012Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]92.500
7014Nắn sai khớp thái dương hàm110.800
7015Phẫu thuật nạo túi lợi89.500
7017Nhổ chân răng vĩnh viễn217.200
7019Nhổ răng vĩnh viễn lung lay110.600
7020Nhổ răng thừa239.500
7021Nhổ răng vĩnh viễn239.500
7022Phẫu thuật nhổ răng ngầm239.500
7023Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân398.600
7024Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng398.600
7025Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới398.600
7026Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên398.600
7029Nhổ chân răng sữa46.600
7030Nhổ răng sữa46.600
7038Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite280.500
7039Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser280.500
7040Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement280.500
7041Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser280.500
7042Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite280.500
7043Chụp tủy bằng Hydroxit canxi308.000
7044Chụp tủy bằng MTA308.000
7051Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement245.500
7052Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant245.500
7053Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp245.500
7054Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp245.500
7055Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp245.500
7057Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ369.500Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
7061Cắt u nang men răng, ghép xương1.172.800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
7062Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học1.172.800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
7063Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học1.172.800Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
7064Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học1.172.800
7065Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm952.100
7066Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng952.100
7067Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm521.000
7068Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm521.000
7069Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên521.000
7070Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm481.000
7074Cắt phanh lưỡi [không gây mê]344.200
7075Phẫu thuật cắt phanh lưỡi344.200
7076Phẫu thuật cắt phanh má344.200
7077Phẫu thuật cắt phanh môi344.200
7079Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng601.000
7081Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng1.051.700
7082Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng1.051.700
7083Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm1.051.700
7087Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]771.000
7088Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm771.000
7089Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm771.000
7090Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai771.000
7091Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm771.000
7092Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên771.000
7097Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]1.208.800
7098Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm1.208.800
7099Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm1.208.800
7101Cắt nang vùng sàn miệng3.078.100
7105Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm3.228.100
7106Cắt nang xương hàm khó3.228.100
7109Cắt các u nang giáp móng2.289.300
7110Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động2.289.300
7118Cắt các u lành vùng cổ2.928.100
7119Cắt u cơ vùng hàm mặt2.928.100
7120Phẫu thuật cắt u da vùng mặt2.928.100
7121Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit493.500
7122Điều trị đóng cuống răng bằng MTA493.500
7126Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1.832.000
7127Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê1.832.000
7131Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V3.235.700
7132Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V3.235.700Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7134Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới2.888.600Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7136Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới4.561.200Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7138Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên5.661.200Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
7140Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII4.658.900
7146Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên3.488.600
7147Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt3.488.600
7148Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó3.488.600
7149Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm3.488.600
7150Cắt u thần kinh vùng hàm mặt3.488.600
7151Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ3.488.600
7152Cắt u máu vùng đầu mặt cổ3.488.600
7156Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm3.397.900
7157Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm3.397.900
7158Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3.397.900
7159Cắt u tuyến nước bọt phụ 3.397.900
7162Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ3.331.900
7163Cắt u vùng hàm mặt phức tạp3.331.900
7166Cắt bỏ u xương thái dương3.638.600
7167Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da3.638.600
7168Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má3.638.600
7169Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ3.638.600
7170Cắt ung thư sàng hàm3.638.600
7171Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi3.638.600Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7176Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm3.828.100Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7177Phẫu thuật cắt chỉnh cằm3.828.100Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7178Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới3.828.100Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7179Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới3.828.100Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7180Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm3.828.100Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7181Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp3.828.100Chưa bao gồm nẹp, vít.
7183Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt4.733.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7188Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)3.197.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7189Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép3.197.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7190Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim3.197.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7191Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu3.197.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7197Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép2.997.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7198Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân2.997.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7199Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2.997.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7200Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2.997.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7201Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế2.997.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7208Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm2.897.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7209Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm2.897.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7210Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm2.897.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7211Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép2.897.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7212Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim2.897.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7213Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu2.897.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7223Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7224Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7225Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7226Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7227Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7228Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7229Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7230Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim3.297.900Chưa bao gồm nẹp, vít.
7231Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu3.297.900
7233Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt2.497.500Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.
7235Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế4.324.300Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7237Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân4.324.300Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.
7239Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế4.558.900Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
7241Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân4.508.900
7242Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt3.493.200
7243Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt3.493.200
7244Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí3.493.200Chưa bao gồm nẹp, vít.
7246Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4.489.800
7247Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ delta4.538.000
7248Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon4.538.000
7249Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng4.538.000
7250Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực4.538.000
7251Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)4.538.000
7253Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2.856.600
7255Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)3.078.100
7256Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm3.078.100
7257Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên4.133.900
7258Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên4.133.900
7260Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ2.888.600
7261Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ2.888.600
7262Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ2.888.600
7263Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh2.888.600
7264Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải2.888.600
7265Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng2.888.600
7267Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng2.888.600
7268Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau2.888.600
7270Phẫu thuật tạo hình khe hở môi2.988.600
7271Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên2.988.600
7272Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên2.988.600
7274Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên2.888.600
7275Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên2.888.600
7276Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]3.317.300
7277Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu]3.254.300
7278Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên]3.081.600
7279Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật3.081.600
7281Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm869.100
7282Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...869.100
7283Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt869.100
7284Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt869.100
7285Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép2.636.500
7286Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim2.636.500
7287Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu2.636.500
7288Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép2.636.500
7289Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim2.636.500
7290Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu2.636.500
7291Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2.566.900
7292Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2.566.900
7293Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.251.300
7294Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3.319.300
7295Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3.701.300
7296Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn3.701.300
7297Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2.595.900
7298Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2.595.900
7299Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn4.188.300
7300Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3.245.200
7301Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3.718.300
7302Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn3.718.300
7303Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em4.443.300
7304Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn4.443.300
7305Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3.570.900
7306Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn3.570.900
7307Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực4.183.300
7308Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình4.005.600
7309Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên3.683.600
7310Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ3.683.600
7311Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực3.683.600
7312Cắt sẹo khâu kín3.683.600
7313Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler350.700
7317Sử dụng oxy cao áp điều trị người bệnh bỏng285.400
7318Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính285.400
7320Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể3.042.600
7321Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể2.093.600
7322Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em3.065.600
7323Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn3.065.600
7324Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính3.065.600
7325Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.808.400
7326Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3.831.300
7327Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4.415.300
7328Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.415.300
7329Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn7.209.700
7330Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em7.209.700
7331Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.133.300
7332Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4.133.300
7333Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn5.449.400
7334Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em5.449.400
7335Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn5.449.400
7336Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em5.449.400
7337Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân5.449.400
7338Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay5.449.400
7339Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay5.449.400
7340Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân5.449.400
7341Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân5.449.400
7342Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn7.023.400
7343Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em7.023.400
7344Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn7.023.400
7345Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em7.023.400
7346Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.802.600
7347Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4.449.400
7348Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.449.400
7349Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3.777.300
7350Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn7.603.400
7351Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6.005.400
7352Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn6.005.400
7353Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6.005.400Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
7354Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng583.000Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.
7355Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính583.000
7358Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính4.630.500
7359Ghép mỡ tự thân coleman4.630.500
7360Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt4.630.500
7361Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán4.630.500
7362Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay4.630.500
7363Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt4.630.500
7364Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông4.630.500
7365Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt4.630.500
7366Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán4.630.500
7367Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt4.630.500
7368Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán4.630.500
7369Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman4.630.500
7370Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman4.630.500
7371Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman4.630.500
7374Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng4.436.400
7375Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết4.436.400
7376Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi4.436.400
7377Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu4.436.400
7378Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da4.436.400
7379Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu4.436.400
7380Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da4.436.400
7381Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi4.436.400
7382Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu4.436.400
7387Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính5.363.900
7388Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt5.363.900
7389Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng5.363.900
7390Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính5.363.900
7391Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết5.363.900
7392Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi5.363.900
7393Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7394Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7395Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận5.363.900
7396Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7397Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi5.363.900
7398Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ5.363.900
7399Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7400Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7401Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7402Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch5.363.900
7403Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch5.363.900
7404Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ5.363.900
7405Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ5.363.900
7406Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ5.363.900
7407Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ5.363.900
7408Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận5.363.900
7409Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ5.363.900
7410Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu5.363.900
7411Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi5.363.900
7412Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi5.363.900
7413Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới5.363.900
7414Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ5.363.900
7415Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch5.363.900
7416Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ5.363.900
7418Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng4.034.300
7419Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng4.034.300
7420Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng4.034.300
7421Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu4.034.300
7422Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu4.034.300
7423Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính4.034.300
7424Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng4.034.300
7425Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống4.034.300Chưa bao gồm bộ kít tách huyết tương.
7426Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính4.331.400
7427Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch15.281.000
7428Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai3.005.900
7429Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt20.024.700
7430Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng20.024.700
7431Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo20.024.700
7432Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính20.024.700
7433Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu20.024.700
7434Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng20.024.700
7435Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause4.938.500
7436Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu4.938.500
7437Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu4.938.500
7438Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu4.938.500
7439Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu4.938.500
7440Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu4.094.300
7441Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ4.094.300
7442Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính2.872.600
7443Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín2.872.600
7444Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường2.872.600
7445Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường2.872.600
7446Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng344.000
7447Tắm điều trị người bệnh bỏng270.100
7448Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng1.207.500
7449Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]130.600
7450Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]130.600
7451Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]262.900
7452Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể262.900
7454Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn458.200
7455Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em458.200
7457Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn618.300
7458Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em618.300
7459Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em983.300
7460Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn983.300
7461Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn1.607.200
7462Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em1.607.200Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại.
7463Phẫu thuật cắt cuống da Ý2.726.200Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.
7464Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính648.200
7465Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép648.200Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
7466Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng385.400Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
7467Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng385.400Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
7468Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng385.400Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
7469Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính385.400
7470Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu213.400Chưa bao gồm hoá chất.
7471Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang417.500
7480Hóa trị liên tục bằng máy437.500
7482Làm mặt nạ cố định đầu1.145.000Chưa bao gồm hoá chất
7487Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu172.800Chưa bao gồm hoá chất
7488Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)172.800Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
7490Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]172.800Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
7492Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]144.800Chưa bao gồm hoá chất.
7494Truyền hóa chất động mạch382.500Chưa bao gồm hoá chất.
7497Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư240.500Chưa bao gồm hoá chất.
7498Truyền hóa chất khoang màng bụng240.500Chưa bao gồm hoá chất.
7499Truyền hóa chất khoang màng phổi240.500Chưa bao gồm hoá chất.
7500Truyền hóa chất nội tủy427.500
7549Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ8.570.200
7550Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình8.570.200
7551Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ8.570.200
7552Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ8.570.200
7553Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa8.570.200
7555Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ9.470.200
7556Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa9.470.200
7557Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa9.470.200
7558Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm9.270.200
7560Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên9.970.200
7561Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa9.970.200
7563Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay7.770.200
7568Cắt bỏ khối u màn hầu3.300.700
7569Cắt khối u khẩu cái3.300.700
7570Cắt nang thừng tinh hai bên3.300.700
7571Cắt u lưỡi lành tính3.300.700
7572Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm3.300.700
7573Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc3.300.700
7574Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ3.300.700
7575Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm3.300.700
7576Phẫu thuật vét hạch nách3.300.700
7577Tháo khớp cổ chân do ung thư3.300.700
7578Tháo nửa bàn chân trước do ung thư3.300.700
7579Cắt các u lành tuyến giáp2.140.700
7580Cắt nang thừng tinh một bên2.140.700
7581Cắt u bao gân2.140.700
7582Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm2.140.700
7583Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm2.140.700
7584Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm2.140.700
7585Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm2.140.700
7586Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)1.456.700
7587Cắt u sùi đầu miệng sáo1.456.700
7588Điều trị đích trong ung thư987.200
7590Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt558.400Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
7591Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser2.434.500
7592Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo2.434.500
7593Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang2.434.500
7594Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi2.434.500
7595Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất2.434.500
7596Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ2.434.500
7597Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan2.434.500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
7598Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu2.434.500
7599Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung2.434.500
7600Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử2.434.500
7601Phẫu thuật nội soi cắt nang gan2.434.500
7602Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay2.434.500
7603Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày2.434.500
7604Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan2.434.500
7605Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư2.434.500
7606Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy2.434.500
7607Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy2.434.500Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
7608Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng2.434.500Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
7609Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)2.434.500Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
7610Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)2.434.500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
7611Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài2.434.500
7612Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang2.434.500
7613Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay2.434.500
7614Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn2.434.500
7615Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách2.434.500
7616Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành2.434.500
7617Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo2.434.500
7618Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành2.434.500
7619Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng2.434.500
7620Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non2.434.500
7621Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng2.434.500
7622Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo2.434.500
7623Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da2.434.500
7624Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày2.434.500
7625Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng2.434.500
7626Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu2.434.500
7627Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán2.434.500
7628Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan2.434.500
7629Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận2.434.500Chưa bao gồm sonde JJ.
7630Tán sỏi thận qua da2.434.500
7631Nội soi cắt polyp cổ bàng quang1.596.600
7632Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo1.596.600
7633Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng1.596.600
7634Nội soi ổ bụng chẩn đoán1.596.600
7635Nội soi tán sỏi niệu đạo1.596.600
7636Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản1.596.600
7637Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng1.596.600
7638Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo1.596.600
7639Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng1.596.600
7640Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng1.596.600
7641Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh1.596.600
7642Thông vòi tử cung qua nội soi1.596.600
7643Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu6.646.900
7644Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…)6.646.900
7645Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu6.646.900
7646Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu6.646.900
7647Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu6.646.900
7648Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu6.646.900
7649Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu6.646.900
7650Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do6.646.900
7656Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận4.343.300
7657Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận4.343.300Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô.
7658Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa4.343.300
7659Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng4.343.300
7660Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực4.343.300
7661Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú)4.343.300
7662Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày4.343.300
7663Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận4.343.300
7664Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ4.343.300
7665Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác4.343.300
7666Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn4.343.300
7667Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu4.343.300
7668Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất4.343.300
7669Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim4.343.300
7670Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối4.343.300
7671Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch4.343.300
7672Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng4.343.300
7673Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não4.343.300
7674Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)4.343.300
7675Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo …4.343.300
7676Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …4.343.300
7677Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)4.343.300
7678Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi4.343.300
7679Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp2.913.900
7680Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)2.913.900
7681Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón2.913.900
7684Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang2.913.900
7685Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim2.913.900
7686Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo2.913.900
7687Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim2.913.900
7688Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc2.913.900
7689Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn2.913.900
7690Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm2.913.900
7691Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở2.913.900
7692Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch2.913.900
7693Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)2.913.900
7694Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát2.913.900
7695Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô hấp1.339.400
7696Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể962.300
7697Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể718.900
7698Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể453.000
7702ANA 17 profile test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 typ kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch)1.045.700
7703Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi21.900
7704Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)16.000Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
7705Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi726.700Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xương.
7706Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) tủy xương726.700
7709Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối1.230.700Bao gồm cả pin và cup, kaolin.
7710Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy)438.000
7712DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)65.900
7713Xét nghiệm đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8421.200
7714Điện di huyết sắc tố381.000
7715Điện di miễn dịch huyết thanh1.046.300
7716Điện di protein huyết thanh400.300
7718Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)1.201.700
7719Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)1.201.700
7720Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)1.201.700
7723Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)148.400
7725Định lượng C1- inhibitor222.700
7727Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay272.900
7728Định lượng D-Dimer272.900
7729Định lượng D-Dimer [Máu]272.900
7730Định lượng FDP148.400
7731Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động110.300
7732Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động110.300
7733Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật Real - Time PCR4.203.400
7734Định lượng G6PD87.000
7735Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]87.000
7736PK (Pyruvatkinase)186.600
7737Định lượng Plasminogen222.700
7738Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)248.800
7739Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)248.800
7742Định lượng Protein S toàn phần248.800
7743Định lượng Protein S100 [Máu]248.800
7744Định lượng t-pA (tissue - Plasminogen Activator)222.700
7745Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau ghép bằng kỹ thuật Real - Time PCR5.505.200
7747Định lượng ức chế yếu tố IX280.800
7748Định lượng ức chế yếu tố VIIIc160.500
7749Định lượng Heparin222.700
7750Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động60.800
7751Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động60.800Giá cho mỗi yếu tố.
7752Định lượng hoạt tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng yếu tố Ristocetin: VIII: R co)481.000Giá cho mỗi yếu tố.
7753Định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)481.000Giá cho mỗi yếu tố.
7754Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố II hoặc XII]481.000Giá cho mỗi yếu tố.
7755Định lượng yếu tố XII481.000
7756Định lượng Anti Xa272.900Giá cho mỗi yếu tố.
7758Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X [yếu tố V hoặc yếu tố VII hoặc yếu tố X]341.000Giá cho mỗi yếu tố.
7759Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]248.800Giá cho mỗi yếu tố.
7760Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]311.000
7761Định lượng yếu tố XIII (tên khác: Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết)1.091.700
7762Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)222.700
7765Định lượng ⍺2 antiplasmin222.700
7767Xác định nhóm máu A₁ (kỹ thuật ống nghiệm)37.300
7768Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu24.800
7769Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]24.800
7770Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương22.200
7771Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]22.200
7772Định nhóm máu tại giường42.100
7773Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)42.100
7774Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)42.100
7775Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)42.100
7776Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)62.200
7777Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương31.100
7778Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu49.700
7779Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn40.900
7780Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ55.900
7781Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)93.300
7782Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)93.300
7783Xác định kháng nguyên Diᵃ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)198.600
7784Xác định kháng nguyên Diᵇ của hệ nhóm máu Diago (kỹ thuật ống nghiệm)198.600
7785Xác định kháng nguyên Miᵃ của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)167.500
7786Xác định kháng nguyên P₁ của hệ nhóm máu P₁Pk (kỹ thuật ống nghiệm)210.600
7787Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật ống nghiệm)186.600
7788Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard)186.600
7789Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)33.500
7790Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)33.500
7791Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)222.700
7792Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)222.700
7793Định tính ức chế yếu tố VIIIc/IX248.800Giá cho mỗi chất kích tập.
7801Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [ADP/Collgen]117.300Giá cho mỗi yếu tố.
7802Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephrin [Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin]222.700Giá cho mỗi yếu tố.
7803Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin222.700
7804Đo độ nhớt dịch khớp55.900
7805Xét nghiệm Mucin test55.900
7806Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác55.900
7810Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia6.906.900
7811Giải trình tự gene chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia6.906.900
7812Giải trình tự gene Perforin (PRF1) bệnh HLH6.906.900
7813Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH6.906.900
7816Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế32.300
7817Hiệu giá kháng thể miễn dịch (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)474.000
7818Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm)43.500
7819Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương198.600
7820Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)28.400
7821Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)70.800
7822Huyết đồ (bằng máy đếm laser)74.600
7823Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)74.600
7825Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)62.200
7826Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)62.200Chưa bao gồm phin lọc bạch cầu
7827Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu592.000
7828Lympho cross match bằng kỹ thuật Flow-cytometry2.225.700
7830Máu lắng (bằng máy tự động)37.300
7831Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)24.800
7832Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)120.300
7833Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)87.000
7834Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)87.000
7835Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)87.000
7836Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)87.000
7837Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)87.000
7838Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)87.000
7839Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)129.400
7840Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)31.100
7841Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)31.100
7842Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)320.000
7843Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin)55.900
7844Nghiệm pháp Von-Kaulla55.900
7847Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)43.500
7853Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương87.000
7854Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương87.000
7859Phân tích Myeloperoxidase nội bào415.000
7861Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)80.500
7862Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)80.500
7863Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)80.500
7865Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)73.200
7866Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)73.200
7867Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)31.100
7870Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR1.420.000
7873Phát hiện kháng đông đường chung95.400
7874Phát hiện kháng đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)262.800
7875Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Flow-cytometry2.166.700
7876Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu gián tiếp2.166.700
7877Xét nghiệm xác định kháng thể kháng tiểu cầu trực tiếp2.166.700
7878Rửa hồng cầu/tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh146.400
7879Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)99.500
7880Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)262.800
7881Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)262.800
7882Sức bền thẩm thấu hồng cầu40.900Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
7883Gạn bạch cầu điều trị901.700Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
7884Gạn hồng cầu điều trị901.700Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
7886Gạn tiểu cầu điều trị901.700Chưa bao gồm kít tách tế bào máu
7887Trao đổi huyết tương điều trị901.700
7888Tập trung bạch cầu31.100
7889Xét nghiệm Đường - Ham74.600
7890Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm18.600
7891Thời gian phục hồi canxi33.500
7892Thời gian máu chảy phương pháp Ivy52.100
7893Thời gian máu chảy phương pháp Duke13.600
7894Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường13.600
7896Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay43.500
7897Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công59.500
7898Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động68.400
7899Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động68.400
7900Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động43.500
7901Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động43.500
7902Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động43.500
7903Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động43.500
7906Tìm giun chỉ trong máu37.300
7907Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ18.600
7908Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)39.700
7909Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)39.700
7910Tìm mảnh vỡ hồng cầu18.600
7911Tìm tế bào Hargraves69.600
7912Tìm tế bào Hargraves69.600
7913Phát hiện kháng đông ngoại sinh87.000Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
7914Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)114.300
7915Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)39.700
7916Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)49.700
7917Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)43.500
7918Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)461.000
7919Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)461.000
7921FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 1; 193.403.400
7922FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 15; 173.403.400
7923FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 4; 113.403.400
7924FISH chẩn đoán chuyển đoạn NST 8; 213.403.400
7925FISH chẩn đoán NST Ph1 (BCR/ABL)3.403.400
7926FISH chẩn đoán NST XY3.403.400
7927Xác định gen bằng kỹ thuật FISH3.403.400Cho 1 gen
7929PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P190901.700Cho 1 gen
7930PCR chẩn đoán chuyển đoạn Philadelphia (BCR/ABL) P210901.700Cho 1 gen
7931Phát hiện gene JAK2 V617F trong nhóm bệnh tăng sinh tủy bằng kỹ thuật Allen-specific PCR901.700Cho 1 gen
7943Xét nghiệm kháng đột biến Imatinib T325I bằng kỹ thuật Allen-specific PCR901.700Cho 1 gen
7945Xét nghiệm phát hiện gen bệnh lý Lơ xê mi (1 gen) bằng kỹ thuật RT - PCR901.700
7949Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)118.200
7950Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)123.000
7951Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)91.400
7952Xác định kháng nguyên C của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)139.400
7953Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)97.000
7954Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật ống nghiệm)123.000
7955Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)121.500
7956Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)139.400
7957Xác định kháng nguyên Fyᵃ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)127.400
7958Xác định kháng nguyên Fyᵇ của hệ nhóm máu Duffy (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)165.500
7959Xác định kháng nguyên H (kỹ thuật ống nghiệm)37.300
7960Xác định kháng nguyên Jkᵃ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)223.700
7961Xác định kháng nguyên Jkᵇ của hệ nhóm máu Kidd (kỹ thuật ống nghiệm)221.700
7962Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)64.800
7963Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kell (kỹ thuật ống nghiệm)112.600
7966Xác định kháng nguyên Luᵃ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)176.500
7967Xác định kháng nguyên Luᵇ của hệ nhóm máu Lutheran (kỹ thuật ống nghiệm)99.500
7968Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)163.500
7969Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)182.600
7970Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại kháng nguyên)1.517.700
7971Xác định kháng nguyên S của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)236.800
7972Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS (kỹ thuật ống nghiệm)61.900
7973Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)912.700
7974Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)589.000
7976Đọ chéo trong ghép bằng kỹ thuật vi độc tế bào461.000
7977Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) - Ab1.812.700
7978Xét nghiệm HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG1.812.700
7979Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flow-cytometry415.000
7980Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard494.300
7981Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)361.000
7982Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/ADP)903.700
7983Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Analyzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (tên khác: PFA bằng Col/Epi)903.700
7984Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)37.300
7985Đếm số lượng tế bào gốc (stem cell, CD34)1.801.700
7986Đếm số lượng tế bào gốc tạo máu trên máy Flow-cytometry1.801.700
7987Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)52.100
7988Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)158.500
7989Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc tử chị em531.300
7992Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia hoặc 22 đột biến β-Thalasemia)4.452.400
7994Phát hiện đột biến Intron18/BCL1 bằng kỹ thuật PCR RFLP1.101.700
7995Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP)1.101.700
7999Định lượng EPO (Erythropoietin)428.900
8005Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu]589.200
8014Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu]803.600
8015Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu]803.600
8016Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu]803.600
8017Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu]803.600
8018Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu]803.600
8036Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA389.800
8039Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA454.900
8041Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA272.900
8042Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang272.900
8043Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)124.400
8044Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA311.000
8045Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang311.000
8049Anti phospholipid IgG và IgM (sàng lọc các kháng thể kháng phospholipid lớp IgG và IgM bằng kỹ thuật ELISA607.200
8053Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA389.800
8055Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA418.800
8059Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA454.900
8060Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA454.900
8070Đo hoạt độ MPO (myeloperoxydase) [Máu]454.900
8071Khẳng định kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)262.800
8072Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]84.100
8073Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu]151.200
8075Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]95.300
8076Định lượng Amoniac (NH3) [Máu]78.500
8077Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]280.500
8078Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]212.300
8079Định lượng Apo A₁ (Apolypoprotein A₁) [Máu]50.400
8080Định lượng Apo B (Apolypoprotein B) [Máu]50.400
8081Định lượng Benzodiazepin [niệu]39.200
8082Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]89.700
8083Định lượng Beta 2 Microglobulin78.500
8084Định lượng β2 microglobulin [Máu]78.500
8085Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay605.100
8086Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]605.100
8087Định lượng Pepsinogen I [Máu]605.100
8088Định lượng Pepsinogen II [Máu]605.100
8090Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]144.200
8091Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]156.200
8092Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]144.200
8093Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]139.200Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
8094Định lượng Canxi ion hóa [Máu]16.800
8095Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]13.400
8096Định lượng Canxi toàn phần [Máu]13.400
8097Định lượng Calcitonin [Máu]139.200
8098Định lượng Catecholamin (niệu)224.400
8099Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]89.700
8100Định lượng Ceruloplasmin [Máu]72.900
8101Định lượng CK-MB mass (Isozym MB of Creatine kinase mass) [Máu]39.200
8102Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]39.200
8103Định lượng bổ thể C3 [Máu]61.700
8104Định lượng bổ thể C4 [Máu]61.700
8105Định lượng Cortisol (máu)95.300
8106Định lượng Cortisol (niệu)95.300
8107Định lượng Fructosamin [Máu]95.300
8108Định lượng Peptid - C178.300
8110Định lượng C-Peptid [Máu]178.300
8111Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]28.000
8113Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]56.100
8114Định lượng Cyclosporin A336.600
8115Định lượng Cyclosporin [Máu]336.600
8116Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]100.900Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
8117Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]30.200
8118Định lượng Digoxin [Máu]89.700
8119Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu]302.500
8120Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu]67.300
8121Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]324.500
8122Định lượng Beta Crosslap [Máu]144.200Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8123Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]22.400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8124Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]22.400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8125Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]22.400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8126Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]22.400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8127Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]22.400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8128Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]22.400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
8129Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]22.400Mỗi chất
8130Định lượng Acid Uric [Máu]22.400Mỗi chất
8131Định lượng Albumin [Máu]22.400Mỗi chất
8132Định lượng Albumin [thuỷ dịch]22.400Mỗi chất
8133Định lượng Amylase [dịch]22.400Mỗi chất
8134Định lượng Creatinin (máu)22.400Mỗi chất
8135Định lượng Creatinin [dịch]22.400Mỗi chất
8136Định lượng Globulin [Máu]22.400Mỗi chất
8137Định lượng Globulin [thuỷ dịch]22.400Mỗi chất
8138Định lượng Glucose [Máu]22.400Mỗi chất
8139Định lượng Phospho (máu)22.400Mỗi chất
8140Định lượng Protein [dịch chọc dò]22.400Mỗi chất
8141Định lượng Protein toàn phần [Máu]22.400Mỗi chất
8142Định lượng Urê [dịch]22.400Mỗi chất
8143Định lượng Urê máu [Máu]22.400Mỗi chất
8144Đo hoạt độ Amylase [Máu]22.400
8145Định lượng Cystatine C [Máu]89.700
8146Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]33.600
8147Định lượng Free kappa huyết thanh543.000
8148Định lượng Free kappa niệu543.000
8149Định lượng Aldosteron [Máu]543.000
8150Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu]543.000
8151Định lượng Free lambda huyết thanh543.000
8152Định lượng Free lambda niệu543.000
8153Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu]543.000
8154Định lượng Renin activity [Máu]543.000
8155Định lượng Vancomycin [Máu]543.000
8156Định lượng Gentamicin [Máu]100.900
8157Định lượng Methotrexat414.700
8160Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC)78.500
8162Định lượng sắt huyết thanh33.600
8163Định lượng Mg [Máu]33.600
8164Định lượng Sắt [Máu]33.600
8165Định lượng Tobramycin [Máu]100.900
8166Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR)112.200
8168Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)28.000
8169Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]28.000
8170Định lượng Dưỡng chấp [niệu]28.000
8171Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28.000
8172Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]28.000
8173Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]28.000
8174Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]28.000
8175Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]28.000
8176Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]67.300
8177Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC)78.500
8179Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)16.000
8182Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]190.300
8184Định lượng Estradiol [Máu]84.100
8185Định lượng Ferritin84.100
8186Định lượng Ferritin [Máu]84.100
8187Định lượng Acid Folic89.700
8188Định lượng Folate [Máu]89.700
8189Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]190.300
8190Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]84.100
8191Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]20.000
8192Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]168.300
8193Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu]100.900
8195Định lượng Haptoglobin100.900
8196Định lượng Haptoglobulin [Máu]100.900
8197Định lượng HbA1c [Máu]105.300
8198Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]100.900
8199Định lượng HE4 (human epydidymal protein 4) [Máu]312.500
8200Định lượng Homocystein [Máu]151.200
8202Định lượng IgA67.300
8203Định lượng IgE67.300
8204Định lượng IgG67.300
8205Định lượng IgM67.300
8206Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]67.300
8207Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]67.300
8208Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]67.300
8209Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]67.300
8211Định lượng Insulin [Máu]84.100
8212Định lượng Kappa [Máu]100.900
8213Đo các chất khí trong máu224.400
8214Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT224.400
8215Xét nghiệm Khí máu [Máu]224.400
8216Đo lactat trong máu100.900
8218Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]100.900
8219Định lượng Lambda [Máu]100.900
8220Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]28.000
8221Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]28.000
8222Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]84.100
8223Đo hoạt độ Lipase [Máu]61.700
8225Định lượng Myoglobin [Máu]95.300
8226Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]200.300
8230Định lượng Phenytoin [Máu]84.100
8231Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]761.300
8232Định lượng Pre-albumin [Máu]100.900
8233Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]424.700
8234Định lượng Pro-calcitonin [Máu]414.700
8235Định lượng Progesteron [Máu]84.100
8236Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu]363.600
8237Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]363.600
8238Định lượng Prolactin [Máu]78.500
8239Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]95.300
8240Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]89.700
8241Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]246.400
8243Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]39.200
8245Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]212.300
8246Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]761.300
8247Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]67.300
8248Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]67.300
8249Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]67.300
8250Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]67.300
8251Định lượng Tacrolimus [Máu]754.300
8252Định lượng Testosterol [Máu]97.500
8253Định lượng Theophylline [Máu]84.100
8254Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]183.300
8255Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]424.700
8256Định lượng Transferin67.300
8257Độ bão hòa Transferin67.300
8258Định lượng Transferrin [Máu]67.300
8260Định lượng Troponin I [Máu]78.500
8261Định lượng Troponin T [Máu]78.500
8262Định lượng Troponin T hs [Máu]78.500
8263Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]61.700
8264Định lượng vitamin B1278.500
8265Định lượng Vitamin B12 [Máu]78.500
8268Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]44.800
8269Định lượng Amylase [niệu]39.200
8270Định lượng Canxi (niệu)25.600
8271Định lượng Catecholamin (niệu)436.800
8272Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)168.300Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
8273Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]30.200
8275Định tính Dưỡng chấp [niệu]22.400
8277Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]44.800
8278Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]44.800
8280Định tính Codein (test nhanh) [niệu]44.800
8281Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]44.800
8282Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]44.800
8283Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu44.800
8284Định lượng Phospho [niệu]21.200
8285Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu50.400
8286Định tính Protein Bence-Jones [niệu]22.400
8287Định lượng Glucose (niệu)14.400
8288Định lượng Protein (niệu)14.400
8289Cặn Addis44.800
8290Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)44.800
8291Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)44.800
8292Đo tỷ trọng dịch chọc dò28.600
8293Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)28.600
8294Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4.900
8295Định lượng Axit Uric [niệu]16.800
8296Định lượng Creatinin (niệu)16.800
8297Định lượng Urê (niệu)16.800
8302Định tính Phospho hữu cơ [niệu]6.600
8304Định lượng Clo [dịch não tủy]23.400
8305Định lượng Glucose [dịch chọc dò]13.400
8306Định lượng Glucose [dịch não tủy]13.400
8307Phản ứng Pandy [dịch]8.800
8308Định lượng Protein [dịch não tủy]11.200
8309Phản ứng Rivalta [dịch]8.800
8310Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công58.300
8311Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động95.300
8312AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang71.600
8313HAV IgM miễn dịch bán tự động116.400
8314HAV IgM miễn dịch tự động116.400
8315HAV total miễn dịch bán tự động110.800
8316HAV total miễn dịch tự động110.800
8317HBc IgM miễn dịch bán tự động123.400
8318HBc IgM miễn dịch tự động123.400
8319HBeAb miễn dịch bán tự động104.400
8320HBeAb miễn dịch tự động104.400
8321HIV Ab test nhanh58.600
8322HIV Ab miễn dịch bán tự động116.400
8323HIV Ab miễn dịch tự động116.400
8324HBc total miễn dịch bán tự động78.300
8325HBc total miễn dịch tự động78.300
8326HBsAb định lượng126.400
8327HBsAb miễn dịch bán tự động78.300
8328HCV Ab test nhanh58.600
8329HCV Ab miễn dịch bán tự động130.500
8330HCV Ab miễn dịch tự động130.500
8331HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động130.500
8332HCV Ag/Ab miễn dịch tự động130.500
8333Streptococcus pyogenes ASO45.500
8334BK/JC virus Real-time PCR495.700
8335Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động194.700
8336Chlamydia Ab miễn dịch tự động194.700
8337Chlamydia test nhanh78.300
8338Hantavirus test nhanh78.300
8339Clostridium difficile miễn dịch bán tự động851.700
8340Clostridium difficile miễn dịch tự động851.700
8341CMV Avidity273.000
8342CMV đo tải lượng hệ thống tự động1.861.700
8343CMV IgG miễn dịch bán tự động123.400
8344CMV IgG miễn dịch tự động123.400
8345CMV IgM miễn dịch bán tự động142.500
8346CMV IgM miễn dịch tự động142.500
8347Định lượng virut Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR771.700
8348CMV Real-time PCR771.700
8350Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động168.600
8351Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động168.600
8352Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động168.600
8354Dengue virus IgM/IgG test nhanh142.500
8355Dengue virus NS1Ag test nhanh142.500
8356Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh142.500
8357EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động220.800
8358EBV EB-NA IgG miễn dịch bán tự động234.900
8359EBV IgG miễn dịch tự động201.800
8360EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động201.800
8361EBV IgM miễn dịch tự động208.800
8362EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động208.800
8363EV71 IgM/IgG test nhanh125.000
8364HBcAb test nhanh65.200
8365HBeAb test nhanh65.200
8366HBsAb test nhanh65.200
8367HBeAg miễn dịch bán tự động104.400
8368HBeAg miễn dịch tự động104.400
8369HBeAg test nhanh65.200
8370HBsAg test nhanh58.600
8371Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]501.300
8372HBsAg định lượng501.300
8373HBsAg khẳng định651.700
8374HBsAg miễn dịch bán tự động81.700
8375HBsAg miễn dịch tự động81.700
8376HBV đo tải lượng hệ thống tự động1.351.700
8377HBV đo tải lượng Real-time PCR701.700
8378NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR701.700
8379HCV Core Ag miễn dịch tự động581.700
8380HCV đo tải lượng hệ thống tự động1.361.700
8381HCV đo tải lượng Real-time PCR861.700
8382HDV Ag miễn dịch bán tự động441.300
8383HDV Ab miễn dịch bán tự động234.900
8384HSV 1 IgG miễn dịch tự động234.900
8385HSV 1 IgM miễn dịch tự động234.900
8386HSV 2 IgG miễn dịch tự động234.900
8387HSV 2 IgM miễn dịch tự động234.900
8388HDV IgM miễn dịch bán tự động341.200Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
8389Helicobacter pylori Ag test nhanh171.100
8390HEV IgG miễn dịch bán tự động336.000
8391HEV IgG miễn dịch tự động336.000
8392HEV IgM miễn dịch bán tự động336.000
8393HEV IgM miễn dịch tự động336.000Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
8394HIV Ag/Ab test nhanh107.300
8395HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động142.500
8396HIV Ag/Ab miễn dịch tự động142.500
8397HIV đo tải lượng hệ thống tự động979.700Tính cho 2 lần tiếp theo.
8398HIV khẳng định (*)201.200
8399Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân71.600
8400Hồng cầu trong phân test nhanh71.600
8401Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi41.700
8402HBV genotype PCR1.101.700
8403HPV genotype PCR hệ thống tự động1.101.700
8404HPV Real-time PCR409.300
8405HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động168.600
8406HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động168.600
8407HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động168.600
8408HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động168.600
8409Influenza virus A, B Real-time PCR (*)1.601.700
8410Influenza virus A, B test nhanh185.700
8411JEV IgM miễn dịch bán tự động463.300
8412Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết45.500
8413Demodex nhuộm soi45.500
8414Demodex soi tươi45.500
8415Đơn bào đường ruột nhuộm soi45.500
8416Đơn bào đường ruột soi tươi45.500
8417Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi45.500
8418Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết45.500
8419Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi45.500
8420Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi45.500
8421Pneumocystis jirovecii nhuộm soi45.500
8422Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi45.500
8423Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi45.500
8424Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi45.500
8425Taenia (Sán dây) soi tươi định danh45.500
8426Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết45.500
8427Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết45.500
8428Trichomonas vaginalis nhuộm soi45.500
8429Trichomonas vaginalis soi tươi45.500
8430Trứng giun soi tập trung45.500
8431Trứng giun, sán soi tươi45.500
8432Vi nấm nhuộm soi45.500
8433Vi nấm soi tươi45.500
8434Leptospira test nhanh151.600
8435Measles virus Ab miễn dịch bán tự động [IgG]270.800
8436Measles virus Ab miễn dịch tự động [IgG]270.800
8437Measles virus Ab miễn dịch bán tự động [IgM]270.800
8438Measles virus Ab miễn dịch tự động [IgM]270.800
8439Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng771.700
8440Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc261.000
8441Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng371.000
8442Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA926.700Đã bao gồm test xét nghiệm.
8443Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert720.500
8444Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc201.800
8445Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc187.700
8446NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường đặc187.700
8447Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng301.000
8448NTM (Non tuberculosis mycobacteria) nuôi cấy môi trường lỏng301.000
8449Dengue virus serotype PCR851.700
8450Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường lỏng851.700
8451Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động851.700
8452Neisseria meningitidis PCR851.700
8453Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR391.500
8454Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA1.551.700
8455Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]273.000
8456Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgG]273.000
8457Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]182.700
8458Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch tự động [Mycoplasma pneumoniae IgM]182.700
8459NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh LPA951.700
8460Clostridium nuôi cấy, định danh1.351.700
8461Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc1.351.700
8462Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh1.351.700
8463Mycobacterium tuberculosis Mantoux13.000
8464Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng35.100
8465Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính35.100
8467HAV Ab test nhanh130.500
8468HEV Ab test nhanh130.500
8469HEV IgM test nhanh130.500
8470Rickettsia Ab miễn dịch bán tự động130.500
8471Rickettsia Ab miễn dịch tự động130.500
8472Rotavirus test nhanh194.700
8473RSV Ab miễn dịch bán tự động156.600
8474Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động130.500
8475Rubella virus IgG miễn dịch tự động130.500
8476Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động156.600
8477Rubella virus IgM miễn dịch tự động156.600
8478Rubella virus Ab test nhanh163.600
8479Rubella virus Avidity321.000
8480Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động194.700
8481Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động194.700
8482Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động194.700
8483Salmonella Widal194.700
8484Toxoplasma Avidity270.800
8485Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động130.500
8486Toxoplasma IgG miễn dịch tự động130.500
8487Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động130.500
8488Toxoplasma IgM miễn dịch tự động130.500
8489Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]95.100
8490Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]41.700
8491Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]194.700
8492Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]58.600
8493Vi hệ đường ruột32.500
8494Chlamydia PCR501.700
8495Neisseria gonorrhoeae PCR501.700
8496Vi khuẩn khẳng định501.700
8497AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen74.200
8498Helicobacter pylori nhuộm soi74.200
8499Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết74.200
8500Mycobacterium leprae nhuộm soi74.200
8501Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi74.200
8502Neisseria meningitidis nhuộm soi74.200
8503Treponema pallidum nhuộm soi74.200
8504Treponema pallidum soi tươi74.200
8505Vi khuẩn nhuộm soi74.200
8506Vibrio cholerae nhuộm soi74.200
8507Vibrio cholerae soi tươi74.200
8508Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261.000
8509Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325.200
8510Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325.200
8511Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325.200
8512Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325.200
8513Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động325.200
8514Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động325.200
8515Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động325.200
8516Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc325.200
8518Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8519Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động321.000
8520Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8521Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động321.000
8522Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8523Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động321.000
8524Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8525Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động321.000
8526Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8527Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8528Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động321.000
8529Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động321.000
8530Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8531Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động321.000
8532Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8533Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động321.000
8534Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8535Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động321.000
8536Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8537Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động321.000
8538Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động321.000
8539Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động321.000
8544Virus Ab miễn dịch bán tự động321.000
8545Virus Ab miễn dịch tự động321.000
8546Virus Ag miễn dịch bán tự động321.000
8547Virus Ag miễn dịch tự động321.000
8548HBV genotype Real-time PCR1.601.700
8549HCV genotype Real-time PCR1.601.700
8550HPV genotype Real-time PCR1.601.700
8551Adenovirus Real-time PCR771.700
8552Chlamydia Real-time PCR771.700
8553Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động771.700
8554Clostridium difficile PCR771.700
8555Coronavirus Real-time PCR771.700
8556Dengue virus Real-time PCR771.700
8557EBV Real-time PCR771.700
8558Enterovirus Real-time PCR771.700
8559EV71 Real-time PCR771.700
8560Helicobacter pylori Real-time PCR771.700
8561HIV DNA Real-time PCR771.700
8562HIV đo tải lượng Real-time PCR771.700
8563HSV Real-time PCR771.700
8564Leptospira PCR771.700
8565Mycoplasma hominis Real-time PCR771.700
8566Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR771.700
8567Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR771.700
8568Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động771.700
8569Neisseria meningitidis Real-time PCR771.700
8570Rickettsia PCR771.700
8571Rotavirus PCR771.700
8572RSV Real-time PCR771.700
8573Rubella virus Real-time PCR771.700
8574Treponema pallidum Real-time PCR771.700
8575Ureaplasma urealyticum Real-time PCR771.700
8576Vi khuẩn định danh PCR771.700
8577Vi khuẩn kháng thuốc PCR771.700
8579Vi nấm PCR771.700
8581Vibrio cholerae Real-time PCR771.700
8582Virus PCR771.700
8583Virus Real-time PCR771.700
8584VZV Real-time PCR771.700
8585Cryptosporidium test nhanh261.000
8586Dengue virus IgA test nhanh261.000
8587Mycoplasma hominis test nhanh261.000
8588Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh261.000
8589Treponema pallidum test nhanh261.000
8590Ureaplasma urealyticum test nhanh261.000
8591Vi khuẩn test nhanh261.000
8592Vi nấm test nhanh261.000
8593Virus test nhanh261.000
8594Chlamydia giải trình tự gene2.661.700
8595Enterovirus genotype giải trình tự gene2.661.700
8596EV71 genotype giải trình tự gene2.661.700
8597HBV genotype giải trình tự gene2.661.700
8598HBV kháng thuốc giải trình tự gene2.661.700
8599HCV genotype giải trình tự gene2.661.700
8600Helicobacter pylori giải trình tự gene2.661.700
8601HIV genotype giải trình tự gene2.661.700
8602HIV kháng thuốc giải trình tự gene2.661.700
8603HPV genotype giải trình tự gene2.661.700
8604Influenza virus A, B giải trình tự gene (*)2.661.700
8605Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene2.661.700
8606Rubella virus giải trình tự gene2.661.700
8607Vi khuẩn định danh giải trình tự gene2.661.700
8608Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene2.661.700
8609Vi nấm giải trình tự gene2.661.700
8610Vibrio cholerae giải trình tự gene2.661.700
8611Virus giải trình tự gene2.661.700
8612Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)201.800
8613Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)201.800
8614Vi khuẩn kháng thuốc định tính213.800
8615Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động213.800
8616Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học213.800
8617Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường261.000
8618HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)1.151.700
8621Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm644.100
8622Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học190.400
8623Nhuộm Diff - Quick190.400
8624Nhuộm May Grunwald - Giemsa190.400
8625Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang190.400
8626Tế bào học dịch chải phế quản190.400
8627Tế bào học dịch màng bụng, màng tim190.400
8628Tế bào học dịch màng khớp190.400
8629Tế bào học dịch rửa ổ bụng190.400
8630Tế bào học dịch rửa phế quản190.400
8631Tế bào học đờm190.400
8632Tế bào học nước tiểu190.400
8633Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy190.400
8634Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou417.200
8640Xét nghiệm lai tại chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)4.951.100
8641Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH)5.651.100
8642Xét nghiệm SISH5.651.100
8643Cell bloc (khối tế bào)271.700
8644Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep601.700 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
8645Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
8646Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
8647Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
8648Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
8649Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
8650Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể510.400
8652Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)352.500
8653Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP334.400
8654Nhuộm Fer Colloidal de Hale (cải biên theo Muller và Mowry)434.200
8655Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid434.200
8656Nhuộm Gomori cho sợi võng434.200
8657Nhuộm Grocott434.200
8658Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin388.800
8659Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết388.800
8660Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết388.800
8661Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan488.600
8662Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick488.600
8663Nhuộm Mucicarmin488.600
8664Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff461.400
8665Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun479.500
8666Nhuộm Glycogen theo Best479.500
8667Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương479.500
8668Nhuộm Shorr479.500
8669Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt479.500
8670Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929)452.300
8671Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian515.800
8672Nhuộm xanh alcian515.800
8673Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh633.700
8674Chọc hút kim nhỏ các hạch308.300
8675Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da308.300
8676Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt308.300
8677Chọc hút kim nhỏ mô mềm308.300
8678Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp308.300
8679Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt308.300
8680Xét nghiệm định lượng cấp NH3 trong máu308.300
8681Định tính Porphyrin [niệu]63.400
8682Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)136.000
8683Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học (một chỉ tiêu)112.400
8684Đo áp lực thẩm thấu máu112.400
8685Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)1.381.900
8686Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ1.381.900
8688Định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy quang phổ hấp phụ nguyên tử435.300
8689Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)1.406.900
8690Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)1.406.900
8691Định lượng methanol bằng máy sắc ký khí khối phổ1.406.900
8692Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)169.200
8693Xét nghiệm định tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu87.000
8694Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất235.800Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
8695Đặt catheter động mạch phổi4.587.800Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
8698Thăm dò huyết động bằng swan-ganz4.587.800
8699Ghi điện cơ cấp cứu135.300
8700Đo điện thế kích thích bằng điện cơ135.300
8701Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ135.300
8702Ghi điện cơ bằng điện cực kim135.300
8703Ghi điện cơ cấp cứu135.300
8704Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể135.300
8705Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác135.300
8706Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới135.300
8707Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên135.300
8708Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên135.300
8709Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý135.300
8712Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG)135.300
8713Điện cơ thanh quản135.300
8714Đo điện thế kích thích cảm giác135.300
8715Đo điện thế kích thích vận động135.300
8716Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác135.300
8717Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động135.300
8718Ghi điện cơ135.300
8719Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)155.600
8720Ghi điện não đồ cấp cứu75.200
8721Ghi điện não thường quy75.200
8722Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ75.200
8724Ghi điện não đồ thông thường75.200
8725Ghi điện não đồ vi tính75.200
8726Đo điện não vi tính75.200
8727Ghi điện tim cấp cứu tại giường39.900
8728Điện tim thường39.900
8730Điện tim thường39.900
8731Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236.600
8732Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ236.600
8733Đo áp lực niệu đạo bằng máy141.200
8734Đo áp lực thẩm thấu niệu35.600
8735Đo áp lực thẩm thấu niệu35.600
8737Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước617.800
8738Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học2.085.400
8739Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi2.040.800
8740Đo áp lực hậu môn trực tràng1.051.800
8741Đo áp lực hậu môn trực tràng1.051.800
8742Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body Plethysmography928.400
8743Đo các thể tích phổi - Lung Volumes2.899.200
8744Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)86.200
8745Đo chức năng hô hấp144.300
8747Đo đa ký giấc ngủ2.343.500
8749Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity1.417.400
8750Đo áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /MEP806.300
8751Đo dung tích sống gắng sức - FVC806.300
8752Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC)806.300
8753Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV806.300
8754Đo vận tốc lan truyền sóng mạch86.200
8755Holter điện tâm đồ215.800
8756Holter huyết áp215.800
8757Nghiệm pháp atropin215.800
8758Nghiệm pháp bàn nghiêng215.800
8759Theo dõi điện tim bằng máy ghi biến cố (Event Recorder)215.800
8761Holter điện tâm đồ215.800
8762Holter huyết áp215.800
8764Đo lưu huyết não50.500
8765Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo136.200
8766Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin136.200
8767Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén166.200
8768Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén166.200
8769Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén166.200
8770Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm428.500
8771Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh428.500
8772Nghiệm pháp nhịn uống691.700
8773Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm461.800
8774Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày461.800
8775Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm301.800
8776Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày301.800
8777Test dung nạp glucagon39.800
8817Đo đa ký hô hấp2.077.900Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
8818Thăm dò điện sinh lý tim2.077.900Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
8819Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim2.077.900Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
8820Thăm dò điện sinh lý tim2.077.900
8821Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu động học (Urodynamic)204.300Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8823Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8824Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8825Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8826Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ ¹³¹I-Nimotuzumab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8827Điều trị bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8837Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8838Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8839Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Nimotuzumab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8840Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ¹³¹I-Rituximab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8842Điều trị ung thư bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ với ⁹⁰Y- Rituximab925.600Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8850Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8851Định lượng CA 15-3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8852Định lượng CA 19-9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8853Định lượng CA 50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8854Định lượng CA 72 - 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8855Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8856Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ317.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8869Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8870Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8871Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8872Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8873Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8874Định lượng HCG bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8875Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8876Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8877Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8878Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8879Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8880Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ242.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8889Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8890Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8891Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8892Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8893Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8894Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8895Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8896Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ222.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8901Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ407.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8902Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ407.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8903Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ407.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
8904Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ407.500Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
9077Xạ hình đánh giá luồng thông mạch máu (shunt) gan phổi499.800Chưa bao gồm dược chất, vật tư phóng xạ và Invivo kit)
9128Xạ hình tụy581.500Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9169Điều trị bệnh basedow bằng ¹³¹I935.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9170Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng ¹³¹I935.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9171Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I935.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9172Điều trị basedow bằng ¹³¹I935.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9173Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng ¹³¹I935.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9174Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng ¹³¹I935.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9177Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng ¹³¹I1.096.200Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9178Điều trị ung thư tuyến giáp bằng ¹³¹I1.096.200Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9183Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ716.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9184Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ716.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9185Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng ³²P716.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9186Điều trị bệnh Leucose kinh bằng ³²P716.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9187Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ³²P716.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9188Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng thuốc phóng xạ716.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9190Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm930.900Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9194Điều trị eczema bằng tấm áp ³²P231.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9195Điều trị sẹo lồi bằng tấm áp ³²P231.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9196Điều trị u máu nông bằng tấm áp ³²P231.000Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9201Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y2.090.700Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9202Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y2.090.700Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9203Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo ⁹⁰Y2.090.700Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9204Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ2.090.700Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9205Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo ⁹⁰Y2.090.700Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9206Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ2.090.700Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9211Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹²³I-MIBG635.200Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9212Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng ¹³¹I-MIBG635.200Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9213Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹²³I-MIBG635.200Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9214Điều trị u tuyến thượng thận bằng ¹³¹I-MIBG635.200Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9216Điều trị ung thư gan bằng keo silicon - ³²P912.600Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9218Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I - Lipiodol777.600Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9223Điều trị các khối u bằng cầy hạt phóng xạ qua da15.988.100Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9224Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ qua da15.988.100Chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng
9225Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I15.988.100Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.
9239Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa55.000