Công khai danh mục Thuốc - Vật tư y tế
       
        Tổng: 0 mục
      
    | mã thầu | Tên thuốc | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | 
|---|---|---|---|
| 19091 | Đinh kuntscher cẳng chân | Cái | 145000 | 
| 19220 | Đinh chốt xương cánh tay | Cái | 1396300 | 
| 1003644 | nẹp đệm bao đầu xương vít 4.5 x 9 lỗ | Cái | 840000 | 
| 1008286 | Đinh Kuntscher xương đùi 10-12mm(10mmx38cm) | Cái | 175000 | 
| 19VT1.305 | Mask thanh quản Proseal 2 nòng các số 1-5, chất liệu Silicon sử dụng nhiều lần | Cái | 5229000 | 
| 20VT6.0054 | Cannula tĩnh mạch đùi Bio-Medicus NextGen Multi kèm bộ Kit can thiệp qua da dành cho người lớn cỡ 15, 19,21,23,25, 27Fr | Cái | 15015000 | 
| 21VT2.0095 | OPTILENE 10/0, 15CM DRM5 100MIC BLT | Tép | 404985 | 
| 22VT1.0015 | BĂNG ĐẠN EGIA 60MED THICK SULU (EGIARADMT) | Cái | 15700000 | 
| 22VT1.0222 | TROCAR THOCACOPRORT 12 MM (179309) | Cái | 2350000 | 
| 22VT3.0042 | Mũi khoan chỉnh hình (ODB-10) | Cái | 410000 | 
| 22VT6.0049 | Cool Point Tubing Set | Dây | 3500000 | 
| 22VTBS1.0014 | Chỉ điện cực TEMPORARY CARDIAC PACING WIRE đa sợi 2/0 -TPW10 | Tép | 345723 | 
| 22VTBS1.0029 | Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 0 W3442 | Tép | 169470 | 
| 22VTBS1.0030 | Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 2/0 W3448 | Tép | 163527 | 
| 22VTBS1.0061 | Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não. | Tube | 313950 | 
| 23HCBS1.015.2 | Dung dịch bảo quản tạng Custodiol | Túi | 2722582 | 
| 23NT14041 | Bao cao su | Cái | 630 | 
| 23VT1.0005 | NON-WOVEN WOUND DRESSING PAD 6x8cm (BĂNG KEO CÓ GẠC VÔ TRÙNG) H/50miếng | Miếng | 1365 | 
| 23VT1.0006 | Băng cuộn 8.5cm x 1.8m | Cuộn | 1049 | 
| 23VT1.0019 | Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m | Cuộn | 7600 | 
| 23VT1.0035 | Mặt nạ thở oxy có túi AMBRUS MASK | Cái | 12000 | 
| 23VT1.0038 | Bộ tiêm chích FAV | Bộ | 6510 | 
| 23VT1.0044 | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (1ml) | Cái | 580 | 
| 23VT1.0051 | Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 | Cái | 899640 | 
| 23VT1.0054 | Catheter động mạch Artline 20G | Cái | 339990 | 
| 23VT1.0063 | Que đè lưỡi gỗ Tanaphar tiệt trùng | Cái | 252 | 
| 23VT1.0065.002 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ M, ML 0301-01M | Cái | 27000 | 
| 23VT1.0065.003 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ M, ML 0301-01ML | Cái | 27000 | 
| 23VT1.0067 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) | Cái | 14250 | 
| 23VT1.0068 | Lưỡi dao mổ phẫu thuật | Cái | 840 | 
| 23VT1.0069 | Bộ dây dẫn lưu màng phổi | Bộ | 27300 | 
| 23VT1.0071 | Vòng đeo tay bệnh nhân | Cái | 1197 | 
| 23VT1.0078 | Dây nối oxy | Sợi | 5040 | 
| 23VT1.0090 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn 9800 | Cái | 310000 | 
| 23VT1.0098 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cm x 8 lớp vô trùng cản quang | Cái | 504 | 
| 23VT1.0099 | Gạc phẫu thuật 30cmx40cmx8 lớp vô trùng cản quang | Cái | 5100 | 
| 23VT1.0100 | Gạc phẫu thuật 7.5cmx7.5cmx 8 lớp vô trùng cản quang | Cái | 336 | 
| 23VT1.0119 | Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ | Cái | 12140 | 
| 23VT1.0123 | Kim gây tê đám rối thần kinh STIMUPLEX NEEDLE A50 | Cái | 157840 | 
| 23VT1.0130 | Miếng lam xét nghiệm 7102 | Hộp | 20160 | 
| 23VT1.0132 | Kim chích máu lancet | Hộp | 33600 | 
| 23VT1.0159 | Ống đặt nội khí có bóng số 2.5 | Cái | 10500 | 
| 23VT1.0160 | Ống đặt nội khí có bóng số 3.0 | Cái | 10500 | 
| 23VT1.0161 | Ống đặt nội khí có bóng số 3.5 | Cái | 10500 | 
| 23VT1.0162 | Mũ phẫu thuật vô trùng | Cái | 686 | 
| 23VT1.0165 | Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 | Bộ | 899640 | 
| 23VT1.0166 | Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 | Cái | 1099980 | 
| 23VT1.0171 | Ống đặt nội khí quản 2 nòng carlen | Cái | 770000 | 
| 23VT1.0175 | Ống thông hậu môn MPV | Cái | 2950 | 
| 23VT1.0177 | Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu, các số | Sợi | 5229 | 
| 23VT1.0178 | Sonde nelaton PVC các cỡ 8-16 | Sợi | 4389 | 
| 23VT1.0179 | Ống nhỏ giọt 1ml (Pipet) | Cái | 0 | 
| 23VT1.0184 | Sonde chữ T | Cái | 15200 | 
| 23VT1.0185 | Ống dẫn lưu màng phổi các số | Cái | 22000 | 
| 23VT1.0186 | Ống thông hậu môn MPV | Cái | 2950 | 
| 23VT1.0187 | Sonde hút đàm có kiểm soát | Cái | 1785 | 
| 23VT1.0218 | Tạp dề y tế 0.8*1.2m | Cái | 2709 | 
| 23VT1.0231 | Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng,...) phủ hydrophilic, các cỡ | Bộ | 942900 | 
| 23VT1.0232 | Gói khăn nội soi niệu quản có túi, TNC0201, 2 khoản, VT (1 bộ/gói) | Bộ | 165930 | 
| 23VT1.0238.1 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 8) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.2 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 10) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.3 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 12) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.4 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 14) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.5 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 16) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.6 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 30) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.7 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 18) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0238.9 | Sonde foley 2 nhánh các số (số 6) | Cái | 8800 | 
| 23VT1.0239 | Ống thông foley 3 nhánh | Cái | 11823 | 
| 23VT1.0247 | Ống thông foley 2 nhánh | Cái | 7854 | 
| 23VT1.0248 | Dây dẫn đường cứng | Cái | 174000 | 
| 23VT1.0258 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ PROXIMATE PPH PPH03 | Cái | 7003201 | 
| 23VT1.0262 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ ML, L | Cái | 27000 | 
| 23VT1.0263 | Clip kẹp mạch máu 2 thì titanium, cỡ lớn | Cái | 51000 | 
| 23VT1.0264 | Clip kẹp mạch máu chất liệu titanium cỡ L | Cái | 19800 | 
| 23VT1.0265 | Clip kẹp mạch máu 2 thì titanium, cỡ trung bình | Cái | 46500 | 
| 23VT1.0266 | Clip Titan kẹp mạch máu cỡ ML | Cái | 27000 | 
| 23VT1.0271 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.018", chiều dài các cỡ | Cái | 2650000 | 
| 23VT1.0275 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp longo | Cái | 2230000 | 
| 23VT1.0282 | Ghim cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều DST,chiều dài trục 22cm, 2 hàng ghim, đường kính 31mm , chiều cao ghim 4.8 mm | Cái | 9800000 | 
| 23VT1.0333 | Túi đo lượng máu sau sinh | Cái | 5250 | 
| 23VT1.0337 | Găng khám sản | Đôi | 10395 | 
| 23VT1.0345 | Bộ khăn sanh thường | Bộ | 91875 | 
| 23VT2.0003 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KCA- Chỉ Silk 5/0-75cm; 3/8C-16mm | Tép | 11500 | 
| 23VT2.0004 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KCA- Chỉ Silk 5/0-75cm; 3/8C-16mm | Tép | 11500 | 
| 23VT2.0014 | Chỉ tổng hợp đơn sợi không tan Luxylene 3/0 | Tép | 84000 | 
| 23VT2.0025 | Chỉ Polypropylene (4/0) | Tép | 44850 | 
| 23VT2.0026 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ PAB- Chỉ Polypropylene 3/0-90cm; 1/2C-26mm | Tép | 45000 | 
| 23VT2.0027 | Chỉ Polypropylene (5/0) 2 kim tròn 13mm 1/2C | Tép | 73850 | 
| 23VT2.0031 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk 4/0, (KCA-KOGIA61CABN1) | Tép | 10500 | 
| 23VT2.0032 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KAB- Chỉ Silk 3/0-75cm; 1/2C-26mm | Tép | 10500 | 
| 23VT2.0035 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk 3/0, (KCA-KOGJA61CABN1) | Tép | 11500 | 
| 23VT2.0038 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn, dài 6mm, PP04BB06L60 | Tép | 187110 | 
| 23VT2.0040 | Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn thẳng, dài 70 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP30SS70X | Tép | 85785 | 
| 23VT2.0041 | Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 2/0, dài 75cm PXX43N | Tép | 1005025 | 
| 23VT2.0048 | Chỉ phẫu thuật PROLENE số 2/0, dài 75cm W295H | Tép | 114713 | 
| 23VT2.0059 | OPTILENE 3/0 90CM 2XHR26 | Tép | 113988 | 
| 23VT2.0072 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ PAB-Chỉ Polypropylene 4/0-90cm; 1/2C-22mm | Tép | 45500 | 
| 23VT2.0078 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KAB- Chỉ Silk 3/0-75cm; 1/2C-26mm | Tép | 10500 | 
| 23VT3.0001 | Bơm tiêm cản quang 1 nòng 150ml | Bộ | 198000 | 
| 23VT3.0002 | Dây nối áp lực cao 350psi chữ T dài 150cm dùng cho máy bơm thuốc cản quang 2 nòng | Bộ | 94500 | 
| 23VT3.0006 | Bơm tiêm cản quang 2 nòng 200ml | Bộ | 342000 | 
| 23VT3.0009 | Tên thương mại: DIAPACT KIT PEX. Mã sản phẩm: 7210348. | Cái | 1680000 | 
| 23VT3.0025 | Dao mổ phaco 15/30 độ NanoEdge | Cái | 63000 | 
| 23VT3.0045 | Nipro Dental Needle 27Gx21mm | Cây | 1575 | 
| 23VT3.0072 | Tên thương mại: HDF On-line Tubing. Mã sản phẩm: 7210558. | Cái | 120000 | 
| 23VT3.0086 | Tên thương mại: DIACAP ULTRA DF-ONLINE FILTER. Mã sản phẩm: 7107366. | Cái | 2205000 | 
| 23VT4.0001 | Áo phẫu thuật size L (GA-2-L) | Cái | 29295 | 
| 23VT4.0002 | Áo phẫu thuật size L | Cái | 19992 | 
| 23VT4.0012 | Curasys Canister Type C | Cái | 463000 | 
| 23VT4.0017 | Bộ cố định ngoài gần khớp L.S | Cái | 1535000 | 
| 23VT4.0191 | Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek | Cái | 9500000 | 
| 23VT4.0204.007 | Vit cột sống cổ CastleLoc-P 6608-3516 | Cái | 1000000 | 
| 23VT4.0204.009 | Vit cột sống cổ CastleLoc-P 6608-3518 | Cái | 1000000 | 
| 23VT4.0238.034 | Vít xốp rỗng Canwell các cỡ 134312060 | Cái | 1700000 | 
| 23VT4.0238.036 | Vít xốp rỗng Canwell các cỡ 134312070 | Cái | 1700000 | 
| 23VT4.0238.038 | Vít xốp rỗng Canwell các cỡ 134312080 | Cái | 1700000 | 
| 23VT4.0240.051 | Vít tạo hình bản sống 853-467 | Cái | 2000000 | 
| 23VT4.0246.018 | Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-014 | Cái | 58000 | 
| 23VT4.0246.019 | Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-016 | Cái | 58000 | 
| 23VT4.0246.020 | Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-018 | Cái | 58000 | 
| 23VT4.0246.021 | Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-020 | Cái | 58000 | 
| 23VT4.0246.022 | Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-022 | Cái | 58000 | 
| 23VT4.0246.023 | Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-024 | Cái | 58000 | 
| 23VT4.0264 | Gói khăn phẫu thuật cột sống, CHE0802, 8 khoản, VT (1 bộ/gói) | Bộ | 257300 | 
| 23VT4.0273 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng VP Shunt áp lực Cao/ thấp/ trung bình BMI, kích thước van 6x26 mm | Bộ | 6070000 | 
| 23VT5.0041 | Hệ thống kim sinh thiết tự động (Pink Achieve Progammable Automatic Biopsy System) | Cái | 1020000 | 
| 23VT5.0050 | Radifocus Glidecath (Mani) | Cái | 1400000 | 
| 23VT5.0051 | Radifocus Glidecath (Yashiro Type) | Cái | 1200000 | 
| 23VT5.0083.007 | Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C0720 | Cái | 19000000 | 
| 23VT5.0083.019 | Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C1450 | Cái | 19000000 | 
| 23VT5.0083.026 | Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C2860 | Cái | 19000000 | 
| 23VT5.0083.027 | Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C3260 | Cái | 19000000 | 
| 23VT5.0089 | Radifocus Guide Wire M (260cm) | Cái | 690000 | 
| 23VT5.0097 | Radifocus Guide Wire M (150cm) | Cái | 520000 | 
| 23VT5.0119.029 | Vòng xoắn kim loại nút phình mạch các cỡ - Ruby Standard; Ruby Soft RBY2C2060 | Cái | 19000000 | 
| 23VT5.0120 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Interlock Fibered IDC Occlusion System | Cái | 13700000 | 
| 23VT5.0155.049 | Epic Over-the-Wire Self-Expanding Nitinol Stent with Delivery System H74939054061020 | Cái | 28500000 | 
| 23VT5.0170 | Tay dao hàn mạch mổ mở LigaSure Exact hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 21cm | Cái | 23500000 | 
| 23VT5.0176 | Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực đường kính 5.5mm | Cái | 2350000 | 
| 23VT5.0229.2 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Extension | Cái | 2300000 | 
| 23VT5.0230 | Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Pilot 50 | Cái | 2449000 | 
| 23VT5.0239 | Glidesheath Slender | Cái | 1250000 | 
| 23VT5.0256 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Angled Pigtail) | Cái | 630000 | 
| 23VT6.0001 | Cáp nối Surelink cho catheter chẩn đoán điện sinh lý 4 cực | Cái | 5250000 | 
| 23VT6.0003 | Safire Catheter Extension Cable | Cái | 10500000 | 
| 23VT6.0008 | Safire Bi-Directional Ablation Catheter | Cái | 44000000 | 
| 23VT6.0009 | Catheter cắt đốt điện sinh lý Blazer II các loại | Cái | 31500000 | 
| 23VT6.0011 | Catheter thăm dò và chuẩn đoán VIKING 4 cực | Cái | 7455000 | 
| 23VT6.0020 | Livewire Steerable Electrophysiology Catheter (Duo- Decapolar) | Cái | 33500000 | 
| 23VT6.0035 | Cannula động mạch đùi loại Bio-Medicus NextGen Femoral Arterial Cannulae cỡ 15-17-19-21Fr | Cái | 13301400 | 
| 23VT6.0040 | Cannula động mạch đầu tà EOPA Arterial cannulae 20 Fr | Cái | 4326000 | 
| 23VT6.0041 | Ống hút trực tiếp tim trái DLP Left Heart Vent Catheters,13F, 20F, 40.6cm | Cái | 1064700 | 
| 23VT6.0042 | Cannula truyền dung dịch liệt tim vào lỗ vành DLP High Flow Coronary Artery Ostial Cannulae, 45o,90o angle tip | Cái | 1155000 | 
| 23VT6.0045 | Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng DLP Silicone RCSP Cannulae Retrograde with Manual-Inflate Cuff cỡ 15Fr | Cái | 3150000 | 
| 23VT6.0049 | Clip kẹp mạch titan Ligaclip Extra LT400 | Cái | 253617 | 
| 23VT6.0057 | Capiox FX | Cái | 11500000 | 
| 23VT6.0076.002 | Tên thương mại: Vòng van ba lá Carpentier-Edwards Physio các cỡ. - Mã sản phẩm: 6200T24, 6200T26, 6200T28, 6200T30, 6200T32, 6200T34, 6200T36. 6200T28 | Cái | 25000000 | 
| 23VT6.0078.021 | Tên thương mại: Vòng van tim nhân tạo hai lá loại bán cứng, vòng mở Carpentier-Edwards Physio Flex các cỡ. - Mã sản phẩm: 5300M24, 5300M26, 5300M28, 5300M30, 5300M32, 5300M34, 5300M36, 5300M38, 5300M40. 5300M28 | Cái | 29500000 | 
| 23VT6.0078.023 | Tên thương mại: Vòng van tim nhân tạo hai lá loại bán cứng, vòng mở Carpentier-Edwards Physio Flex các cỡ. - Mã sản phẩm: 5300M24, 5300M26, 5300M28, 5300M30, 5300M32, 5300M34, 5300M36, 5300M38, 5300M40. 5300M32 | Cái | 29500000 | 
| 23VTBS1.0006 | Điện cực dán đo dẫn truyền | Cái | 42000 | 
| 23VTBS1.0025 | MDL Specimen Container 40mL (vô trùng) | Lọ | 1120 | 
| 23VTBS1.0026 | Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) | Cái | 12800 | 
| 23VTBS1.0028 | Ống thông (Ống dẫn lưu ổ bụng) | Cái | 6980 | 
| 23VTBS1.0039 | Bộ dẫn truyền cảm ứng | Bộ | 189000 | 
| 23VTBS1.0040 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | Bộ | 230000 | 
| 23VTBS1.0059 | Kim sinh thiết Vantage | Cái | 482790 | 
| 23VTBS1.0072.002 | Clip kẹp mạch máu SLS-Clip Vitalitec J1180-1 | Cái | 23000 | 
| 23VTBS1.0085 | Ngáng miệng dùng 1 lần | Cái | 14000 | 
| 23VTBS1.0111 | Kim điện cơ sử dụng một lần | Cây | 126000 | 
| 23VTBS2.0002 | MEBIGLACTIN 4 (1) 100 CM 3/8 DRB65 | Tép | 44000 | 
| 23VTBS2.0003 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910, số 1 kim tròn | Tép | 28900 | 
| 23VTBS2.0005 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 2/0, kim tròn | Tép | 28500 | 
| 23VTBS2.0013 | Solus 910 AM+ Polyglactin-910 số (3/0) dài 70cm, kim tròn đầu nhọn dài 26mm, 1/2C (LAM 2125-910) | Tép | 53200 | 
| 23VTBS2.0015 | NOVOSYN CHD VIOLET 5/0, 70CM HR17 | Tép | 123375 | 
| 23VTBS2.0017 | Chỉ tan nhanh Pegelak rapid đa sợi số 3-0 | Tép | 51975 | 
| 23VTBS2.0021 | MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26, RCP | Tép | 100989 | 
| 23VTBS2.0022 | MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22, RCP | Tép | 95865 | 
| 23VTBS2.0026 | Chỉ Surgicryl Monofilament (0) | Tép | 63850 | 
| 23VTBS2.0027 | Chỉ Surgicryl Monofilament (2/0) | Tép | 53450 | 
| 23VTBS2.0028 | Mass Poly (P-dioxanone) số (3/0) dài 70cm, kim tròn đầu nhọn dài 22mm 1/2C (LNW 9122SRB) | Tép | 50200 | 
| 23VTBS2.0035 | Chỉ không tan Propilen đơn sợi số 7-0 | Tép | 97230 | 
| 23VTBS2.0037 | Chỉ Polypropylene (1) | Tép | 43850 | 
| 23VTBS2.0039 | Polypropylene (2/0)75cm 1/2HR26 | Tép | 25000 | 
| 23VTBS2.0043 | Polypropylene (6/0) 60cm 3/8DR11 - 2 KIM | Tép | 64000 | 
| 23VTBS2.0046 | OPTILENE 9/0, 15CM DRM6, 140MIC, BLT | Tép | 473235 | 
| 23VTBS2.0047 | OPTILENE 10/0, 15CM DRM5, 100MIC, BLT | Tép | 327600 | 
| 23VTBS2.0051 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi 3/0, kim tam giác | Tép | 9800 | 
| 23VTBS2.0059 | Chỉ Caresilk (Silk) số 2, không kim, dài 150 cm, S500 | Tép | 12936 | 
| 23VTBS2.0060 | Chỉ Teksilk (Silk) số 1, kim tròn, dài 26 mm, TS40HR26 | Tép | 14700 | 
| 23VTBS2.0061 | Black Silk 3,5(0)75cm 3/8DS26 | Tép | 15240 | 
| 23VTBS2.0063 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk số 2/0 kim tam giác | Tép | 9600 | 
| 23VTBS2.0064 | Chỉ Teksilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, TS3012 | Tép | 16065 | 
| 23VTBS2.0066 | Chỉ Teksilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, TS2012 | Tép | 13650 | 
| 23VTBS2.0067 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk số 3/0-kim tam giác | Tép | 9600 | 
| 23VTBS2.0074 | SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM, 75CM | Tép | 101955 | 
| 23VTBS2.0076 | SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM, 2X45CM | Tép | 120330 | 
| 23VTBS2.0077 | Chỉ Steel (5) | Tép | 268000 | 
| 23VTBS2.0078.2 | Chỉ tan đa sợi các cỡ - polycol số 2 , kim tròn | Tép | 30214 | 
| 23VTBS2.0078.3 | Chỉ tan đa sợi các cỡ polycol số 0 kim tròn | Tép | 30214 | 
| 23VTBS2.0079.3 | NOVOSYN CHD - 3/0 kim tròn | Tép | 95025 | 
| 23VTBS2.0080 | Chỉ Surgicryl PGA Rapid (2/0; 3/0; 4/0) | Tép | 52450 | 
| 23VTBS3.0017 | DIAPACT KIT PEX | Bộ | 1680000 | 
| 23VTBS4.0001 | Bột bó sợi Polyester 4" | Cuộn | 59620 | 
| 23VTBS4.0003 | Bột bó sợi Polyester 4" | Cuộn | 59620 | 
| 23VTBS4.0004 | Bột bó sợi Polyester 5" | Cuộn | 64020 | 
| 23VTBS4.0009 | Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov LS | Cái | 1750000 | 
| 23VTBS4.0010 | Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov không cản quang LS | Cái | 2200000 | 
| 23VTBS4.0012 | Bộ cố định ngoài Hoffmann LS | Cái | 1558400 | 
| 23VTBS4.0013 | Bộ cố định ngoài mâm chày LS | Cái | 1476000 | 
| 23VTBS4.0014 | Bộ cố định ngoài tay LS | Cái | 1045600 | 
| 23VTBS4.0015 | Bộ cố định ngoài tay - đầu dưới xương quay LS | Cái | 1357600 | 
| 23VTBS4.0016 | Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA, titan | Bộ | 8400000 | 
| 23VTBS4.0031.004 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN08.32 | Cây | 3000000 | 
| 23VTBS4.0031.006 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN08.36 | Cây | 3000000 | 
| 23VTBS4.0031.012 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN09.36 | Cây | 3000000 | 
| 23VTBS4.0031.018 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN10.36 | Cây | 3000000 | 
| 23VTBS4.0039.001 | Nẹp dọc nối vít transitional rod 6125-61030 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0039.002 | Nẹp dọc nối vít transitional rod 6125-61525 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0041.001 | Nẹp nối rod cổ sau LnK CastleLoc-S 6142-1038 | Cái | 4000000 | 
| 23VTBS4.0041.002 | Nẹp nối rod cổ sau LnK CastleLoc-S 6142-1039 | Cái | 4000000 | 
| 23VTBS4.0061.001 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-2001 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0061.002 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-2002 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0061.003 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-2003 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0061.004 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-3001 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0061.005 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-3002 | Cái | 5000000 | 
| 23VTBS4.0137.010 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium 736.42T | Cái | 165000 | 
| 23VTBS4.0137.011 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium 736.44T | Cái | 165000 | 
| 23VTBS4.0137.012 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium 736.46T | Cái | 165000 | 
| 23VTBS4.0198.001 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410006 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.002 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410007 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.003 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410008 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.005 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410013 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.006 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410014 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.007 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410016 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.008 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410017 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.009 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410019 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0198.010 | Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410004 | Cái | 6250000 | 
| 23VTBS4.0238 | Gói khăn nội soi khớp gối, CHC0503, 5 khoản, VT (1 bộ/gói) (Danameco, VN) | Bộ | 194040 | 
| 23VTBS4.0240 | Khăn Phẫu thuật có lỗ với màng phẫu thuật 80 x 80cm (lỗ fi 8cm/fi 6 cm) , VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) | Cái | 10605 | 
| 23VTBS4.0244 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 15cm | Miếng | 20000 | 
| 23VTBS4.0246 | Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 6650EU | Miếng | 220000 | 
| 23VTBS4.0247 | Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 10cm x 12cm | Miếng | 162225 | 
| 23VTBS4.0248 | Băng thun cuộn tự dính y tế Coban 7,5cm x 4,5m | Cuộn | 55000 | 
| 23VTBS4.0269.001 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117212 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.002 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117214 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.003 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117216 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.004 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117218 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.005 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117220 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.006 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117222 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.007 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117224 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.010 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115032 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.011 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115034 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.012 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115036 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.013 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115038 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.014 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115040 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.015 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115042 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.016 | Vít xốp Canwell các cỡ 132115044 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.017 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117226 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.018 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117228 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.019 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117230 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.020 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117232 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.021 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117234 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.022 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117236 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.023 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117238 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.024 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117240 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0269.025 | Vít xốp Canwell các cỡ 132117242 | Cái | 280000 | 
| 23VTBS4.0280 | Vít cổ sau LnK CastleLoc-S | Cái | 4500000 | 
| 23VTBS4.0281 | Nắp khóa trong vít cổ sau LnK CastleLoc-S | Cái | 500000 | 
| 23VTBS4.0353 | Vít khâu sụn chêm loại Mfix TM00800102 | Cái | 6350000 | 
| 23VTBS4.0368.001 | Vít neo cố định dây chằng chéo free size Power Button, điều chỉnh độ dài dây treo. NAV-OBAL-TI | Cái | 9000000 | 
| 23VTBS4.0372 | Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp | Cái | 4500000 | 
| 23VTBS4.0374 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma NeoBlator90, đầu lưỡi cong 90 độ | Cái | 5500000 | 
| 23VTBS4.0375 | Dây nước nội soi khớp gối PAHSCO Irrigation Suction Set | Cái | 729000 | 
| 23VTBS4.0376 | Vít neo kèm chỉ PushLock | Cái | 8900000 | 
| 23VTBS4.0389.001 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-15-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.002 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-20-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.003 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-25-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.004 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-30-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.005 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-35-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.006 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-40-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.007 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-45-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.008 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-50-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.009 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-55-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0389.010 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-60-TI | Cái | 6939000 | 
| 23VTBS4.0393 | Chỉ phẫu thuật Parcus Braid | Tép | 897000 | 
| 23VTBS4.0401.001 | Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F NAV-OBCL-TI-15 | Cái | 7450000 | 
| 23VTBS4.0401.003 | Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F NAV-OBCL-TI-25 | Cái | 7450000 | 
| 23VTBS4.0401.004 | Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F NAV-OBCL-TI-30 | Cái | 7450000 | 
| 23VTBS4.0402 | Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền BRAIDED SUPER FIBER | Tép | 900000 | 
| 23VTBS4.0405 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma ReleaseRX | Cái | 10500000 | 
| 23VTBS4.0425 | Vít neo SwiveLock kèm chỉ siêu bền | Cái | 11100000 | 
| 23VTBS4.0434 | Vít treo mảnh ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài kèm nút khoá cố định vỏ xương chày | Bộ | 11450000 | 
| 23VTBS4.0436 | Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu New-PRP Pro Kit | Bộ | 2060000 | 
| 23VTBS4.0445.001 | Đĩa đệm cột sống cổ đóng kín DIVA Crown DCB29 | Cái | 18000000 | 
| 23VTBS4.0445.002 | Đĩa đệm cột sống cổ đóng kín DIVA Crown DCSB29 | Cái | 18000000 | 
| 23VTBS4.0446.001 | Vít chỉ neo PEEK FusionLoc 800601700 | Cái | 9500000 | 
| 23VTBS4.0446.002 | Vít chỉ neo PEEK FusionLoc 800605800 | Cái | 9500000 | 
| 23VTBS4.0447.001 | Vít chỉ neo PEEK FusionLoc kèm chỉ bản dẹt 800603300 | Cái | 11000000 | 
| 23VTBS4.0450.001 | Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800500800 | Cái | 7000000 | 
| 23VTBS4.0450.002 | Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800501000 | Cái | 7000000 | 
| 23VTBS4.0450.003 | Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800503300 | Cái | 7000000 | 
| 23VTBS4.0450.004 | Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800503700 | Cái | 7000000 | 
| 23VTBS4.0462 | Bộ Catheter dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài EVD - BMI | Bộ | 3600000 | 
| 23VTBS4.0505 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 27x27mm | Miếng | 2500000 | 
| 23VTBS4.0532.608 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0080 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS4.0532.611 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0110 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS4.0532.613 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0400 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS4.0532.615 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0140 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS4.0532.619 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0180 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS4.0532.624 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0350 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS4.0532.626 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0600 | Cái | 600000 | 
| 23VTBS5.0004 | Giá đỡ mạch thần kinh Solitaire X | Cái | 45000000 | 
| 23VTBS5.0006 | FilterWire EZ | Bộ | 30450000 | 
| 23VTBS5.0031.046 | Gelweave Straights 732030 | Cái | 13000000 | 
| 23VTBS5.0031.054 | Gelweave Straights 732526 | Cái | 13000000 | 
| 23VTBS5.0031.055 | Gelweave Straights 732528 | Cái | 13000000 | 
| 23VTBS5.0038 | Armada 35 Armada 35 LL | Cái | 8000000 | 
| 23VTBS5.0044 | Dụng cụ phá van tĩnh mạch (INSITUCAT VEIN VALVE CUTTER DIAM ) | Cái | 4899993 | 
| 23VTBS5.0045 | Dụng cụ tuốt tĩnh mạch (VENOSTRIP, VEIN EXTIRPATION SET) | Cái | 649992 | 
| 23VTBS5.0100 | Bộ dụng cụ hút huyết khối Rebirth Pro2 | Bộ | 8400000 | 
| 23VTBS6.0005 | FlexAbility Ablation Catheter | Cái | 62000000 | 
| 23VTBS6.0007 | Supreme Electrophysiology Catheter (Quadripolar) | Cái | 7500000 | 
| 23VTBS6.0010 | Catheter cắt đốt điện sinh lý Blazer II các loại | Cái | 31500000 | 
| 23VTBS6.0013 | Safire Catheter Extension Cable | Cái | 10495000 | 
| 23VTBS6.0014.1 | Terumo Custom Tubing Pack 35-000897-00 | Cái | 3150000 | 
| 23VTBS6.0025 | Cannula động mạch đầu cong DLP | Cái | 1197000 | 
| 23VTBS6.0027 | Cannula thông khí tim trái DLP™ các cỡ | Cái | 1197000 | 
| 23VTBS6.0055 | Đầu đốt đơn cực trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ | Cái | 23703750 | 
| 23VTBS6.0056 | BỘ KHĂN MỔ TIM HỞ | Bộ | 396900 | 
| 23VTBS6.0059 | Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT | Cái | 122850 | 
| 23VTBS6.0060 | Dụng cụ phân phối khí trong mổ mạch vành ClearView Blower/ Mister | Cái | 2394000 | 
| 23VTBS6.0064 | Cannula tĩnh mạch 2 tầng MC2™ | Cái | 1470000 | 
| 23VTBS6.0066 | Cannula gốc động mạch chủ DLP™ các cỡ | Cái | 799050 | 
| 23VTBS6.0069 | Cool Point Tubing Set | Dây | 3500000 | 
| 23VTBS6.0072.001 | Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ SHT-1213S | Cái | 2180000 | 
| 23VTBS6.0072.002 | Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ SHT-1215S | Cái | 2180000 | 
| 23VTBS6.0072.003 | Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ SHT-1218S | Cái | 2180000 | 
| 23VTBS6.0078.018 | Van cơ học hai lá OPEN PIVOT các cỡ 500DM27 | Cái | 28850000 | 
| 23VTBS6.0082.016 | Vòng van Profile 3D các cỡ 680R32 | Cái | 17200000 | 
| 24NT03101 | Giấy điện tim 6 cần | Xấp | 30345 | 
| 24NT03121 | SURFLO I.V.Catheter | Cái | 0 | 
| 24NT09121 | Chỉ Caresilk (silk) số 1, không kim, dài 150 cm, S400 | Tép | 12936 | 
| 24NT09122 | Kẹp rốn | Cái | 903 | 
| 24NT11122 | Kim chọc hút tủy xương | Cây | 146000 | 
| 24NT13092 | Đầu côn QSP có màng lọc 1000ul - 96 cái/hộp | Hộp | 132000 | 
| 24NT13093 | Ống nhỏ giọt pipette | Cái | 756 | 
| 24NT13111 | Bóng kéo sỏi | Cái | 0 | 
| 24NT13112 | Đĩa Petri Nhựa | Cái | 2940 | 
| 24NT17091 | Dụng cụ chống cắn lưỡi | Cái | 3528 | 
| 24NT20125 | Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ | Bộ | 9000000 | 
| 24NT20126 | Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt | Bộ | 3000000 | 
| 24NT22041 | Chỉ phẫu thuật Corolene 4/0 dài 90cm, kim tròn 1/2C 22mm | Tép | 0 | 
| 24NT22042 | Chỉ phẫu thuật Corolene 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 18mm | Tép | 120750 | 
| 24NT22043 | Chỉ phẫu thuật Corolene 6/0 dài 60cm, kim tròn 3/8C 10mm | Tép | 0 | 
| 24NT22101 | Dây tiếp oxy | Cái | 2100 | 
| 24NT22102 | Ống thông dạ dày Vina | Cái | 2835 | 
| 24NT25102 | Dây nối bơm tiêm điện UCHIN có kẹp, chiều dài 140 cm - 150 cm | Cái | 3350 | 
| 24NT26014 | Côn trám bít ống tủy - Gutta-percha | Hộp | 275000 | 
| 24NT29071 | Bơm truyền cơ học đàn hồi | Bộ | 0 | 
| 24NT30124 | Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normail Set | Hộp | 1540000 | 
| 24NT30126 | Vật liệu trám răng - Calcium Hydroxide Powder | Tuýp | 90000 | 
| 24NT30128 | Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Light Body Normal Set | Hộp | 949100 | 
| 24NT31102 | Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học | Cuộn | 9639 | 
| 24VTBS.1 | BỘ KHĂN CHỤP MẠCH S | Bộ | 652700 | 
| 24VTBSL2G1.0001 | Ống khí quản đè lưỡi Airway | Cái | 0 | 
| 24VTBSL2G1.0003 | Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển (Sponge brush for oral care), 50 cái/túi | Cái | 7875 | 
| 24VTBSL2G1.0006 | Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm, chiều dài 80mm. | Cái | 1750000 | 
| 24VTBSL2G1.0007 | Băng ghim dùng cho phẫu thuật nội soi tiêu hóa loại 30mm, 45mm, 60mm | Cái | 3550000 | 
| 24VTBSL2G1.0009 | Băng dính lụa | Cuộn | 4150 | 
| 24VTBSL2G1.0011 | Urgosterile 20cm x 10cm | Miếng | 9000 | 
| 24VTBSL2G1.0012 | Urgosterile 25cm x 10cm | Miếng | 11800 | 
| 24VTBSL2G1.0013 | Băng keo dùng trong tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide | Cuộn | 516990 | 
| 24VTBSL2G1.0015 | Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) | Miếng | 78200 | 
| 24VTBSL2G1.0019 | Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần | Cái | 296000 | 
| 24VTBSL2G1.0022 | Bao dây camera | Bọc | 5770 | 
| 24VTBSL2G1.0023 | Bao cao su Happy | Cái | 630 | 
| 24VTBSL2G1.0025 | Bao kính hiển vi | Cái | 18375 | 
| 24VTBSL2G1.0031 | Khí AirMAC | Bình | 3000000 | 
| 24VTBSL2G1.0035 | Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt | Bộ | 3000000 | 
| 24VTBSL2G1.0037 | Bộ đặt stent nhựa đường mật | Cái | 3150000 | 
| 24VTBSL2G1.0041 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường Artline | Bộ | 629790 | 
| 24VTBSL2G1.0043 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn, trẻ em | Bộ | 480879 | 
| 24VTBSL2G1.0044 | Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường 500ml Romsons | Cái | 262500 | 
| 24VTBSL2G1.0047 | Bộ hút đờm kín | Bộ | 94200 | 
| 24VTBSL2G1.0048 | Bộ khăn phẫu thuật sọ | Bộ | 152460 | 
| 24VTBSL2G1.0049 | Bộ khăn nội soi vùng bụng | Bộ | 123900 | 
| 24VTBSL2G1.0057 | Bộ mở thông dạ dày nội soi qua da | Bộ | 3500000 | 
| 24VTBSL2G1.0058 | Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da | Cái | 4000000 | 
| 24VTBSL2G1.0060 | Mask khí dung các cỡ | Bộ | 11400 | 
| 24VTBSL2G1.0061 | Bộ chăm sóc hậu sản cho mẹ | Bộ | 165000 | 
| 24VTBSL2G1.0062 | Freka Tube FR 15, 100 cm, F | Cái | 155000 | 
| 24VTBSL2G1.0064 | CCNPWT Disposable negative pressure wound therapy pack (large) | Bộ | 2989000 | 
| 24VTBSL2G1.0065 | CCNPWT Disposable negative pressure wound therapy pack (small) | Bộ | 2269000 | 
| 24VTBSL2G1.0066 | CCNPWT Disposable negative pressure wound therapy pack (medium) | Bộ | 2489000 | 
| 24VTBSL2G1.0067 | SUREFUSER+ | Cái | 490000 | 
| 24VTBSL2G1.0068.2 | Bơm tiêm 50ml | Cây | 2669 | 
| 24VTBSL2G1.0069 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (10ml) | Cái | 789 | 
| 24VTBSL2G1.0069.2 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (10ml) | Cái | 789 | 
| 24VTBSL2G1.0070 | Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (5ml) | Cái | 522 | 
| 24VTBSL2G1.0071 | Bơm truyền dịch (dùng một lần) | Cái | 585000 | 
| 24VTBSL2G1.0073 | Bông ép sọ não 2 x 8cm x 4 lớp, CQVT (5 cái/gói) (Danameco, VN) | Cái | 777 | 
| 24VTBSL2G1.0076 | Bóng nong, sử dụng một lần | Cái | 2850000 | 
| 24VTBSL2G1.0084 | Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ | Bộ | 9000000 | 
| 24VTBSL2G1.0086 | Central Venous Catheter Kit/ Set | Cái | 219450 | 
| 24VTBSL2G1.0087 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng CentraLine 7.5F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều | Bộ | 629790 | 
| 24VTBSL2G1.0091 | Central Venous Catheter (CVC) | Cái | 632205 | 
| 24VTBSL2G1.0092 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng CentraLine 7.5F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều | Bộ | 692790 | 
| 24VTBSL2G1.0095 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Fornia 7Fr các cỡ | Bộ | 209790 | 
| 24VTBSL2G1.0103 | Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) | Cái | 13480 | 
| 24VTBSL2G1.0106 | Dao cắt hớt niêm mạc VDK-KM-20-165-D;VDK-KM-15-195-D;VDK-KM-15-230-D | Cái | 3330000 | 
| 24VTBSL2G1.0107 | Dao cắt hớt niêm mạc VDK-KM-40-160-T;VDK-KM-40-165-T | Cái | 4750000 | 
| 24VTBSL2G1.0112 | Đầu (Ống) hút dịch Yankauer đầu tròn hoặc thẳng | Cái | 7749 | 
| 24VTBSL2G1.0113 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản | Cái | 630000 | 
| 24VTBSL2G1.0117 | Dây cưa xương | Sợi | 207900 | 
| 24VTBSL2G1.0119 | Dây dẫn hướng | Cái | 3000000 | 
| 24VTBSL2G1.0122 | Dây Ga-rô | Cái | 2290 | 
| 24VTBSL2G1.0125 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | Cái | 2730 | 
| 24VTBSL2G1.0127 | Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS (các cỡ) | Bộ | 3920 | 
| 24VTBSL2G1.0130 | Dây truyền máu | Dây | 4800 | 
| 24VTBSL2G1.0132.2 | Dây truyền quang | Cái | 15000000 | 
| 24VTBSL2G1.0134 | Điện cực | Cái | 280000 | 
| 24VTBSL2G1.0135 | Điện cực cắt, đốt | Cái | 3400000 | 
| 24VTBSL2G1.0138 | Điện cực điện tim (dán) | Cái | 1176 | 
| 24VTBSL2G1.0142 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm, chiều dài 80mm. | Cái | 6405000 | 
| 24VTBSL2G1.0146 | Dung dịch chống mờ kính nội soi | Lọ | 135000 | 
| 24VTBSL2G1.0147 | Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 3M™ Cavilon™ No Sting Barrier Film 28ml | Chai | 240000 | 
| 24VTBSL2G1.0149 | Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M™ Cavilon™ Durable Barrier Cream 3392G | Tube | 240000 | 
| 24VTBSL2G1.0153 | Gạc cầm máu tự tiêu EMOSIST 10 x 20cm | Miếng | 281970 | 
| 24VTBSL2G1.0157 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 6cm x 10cm | Miếng | 12500 | 
| 24VTBSL2G1.0158 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 10cm | Miếng | 15000 | 
| 24VTBSL2G1.0160 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 25cm | Miếng | 36000 | 
| 24VTBSL2G1.0161 | Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm | Miếng | 36400 | 
| 24VTBSL2G1.0162 | Urgoclean Ag 15cm x 20cm | Miếng | 260000 | 
| 24VTBSL2G1.0164 | Bông tẩm cồn | Miếng | 100 | 
| 24VTBSL2G1.0165 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng | Đôi | 2610 | 
| 24VTBSL2G1.0169 | Găng tay Saraya Nitrile Disposable Glove (Extra long) | Chiếc | 0 | 
| 24VTBSL2G1.0170 | Găng tiệt trùng dài không bột GAMMEX | Đôi | 24150 | 
| 24VTBSL2G1.0175 | Giấy điện tim 6 cần tập các cỡ | Xấp | 23490 | 
| 24VTBSL2G1.0180 | Hydrogel kháng khuẩn điều trị vết thương SurgiGel 30g | Tube | 328000 | 
| 24VTBSL2G1.0181 | Kềm gắp dị vật | Cái | 449000 | 
| 24VTBSL2G1.0184 | Kìm sinh thiết | Cái | 71500 | 
| 24VTBSL2G1.0185 | Keo dán da DERMABOND AHV12 | Ống | 182613 | 
| 24VTBSL2G1.0186 | Keo dán mô HISTOACRYL BLUE 0,5ML | Tube | 283605 | 
| 24VTBSL2G1.0187.002 | Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố mô BG3515-5-G | Cái | 9120000 | 
| 24VTBSL2G1.0188 | Dụng cụ cầm máu | Cái | 299250 | 
| 24VTBSL2G1.0190 | Khăn Phẫu thuật có lỗ với màng phẫu thuật 80 x 80cm (lỗ fi 8cm/fi 6 cm) , VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) | Cái | 8820 | 
| 24VTBSL2G1.0194 | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần | Cây | 228 | 
| 24VTBSL2G1.0195 | Kim tiêm cầm máu | Cái | 206000 | 
| 24VTBSL2G1.0196 | Kim chích cầm máu dùng trong nội soi | Cái | 288000 | 
| 24VTBSL2G1.0198 | Kim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2 | Cái | 17850 | 
| 24VTBSL2G1.0199 | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần | Cây | 228 | 
| 24VTBSL2G1.0200 | Dụng cụ ghim da | Cái | 145000 | 
| 24VTBSL2G1.0202 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh không cửa | Cái | 13650 | 
| 24VTBSL2G1.0203 | WING CATH IV Cannula Without Injection Port & Wing PU Radiopaque Catheter | Cái | 9600 | 
| 24VTBSL2G1.0207 | Single Frosted Microscope Slides | Hộp | 18000 | 
| 24VTBSL2G1.0208 | BoroGlas™ Microscope Cover Glass 22x40mm | Hộp | 1100000 | 
| 24VTBSL2G1.0210 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm PS 55 ml | Lọ | 917 | 
| 24VTBSL2G1.0211 | Filter làm ẩm và lọc khuẩn | Cái | 12399 | 
| 24VTBSL2G1.0213 | Lưỡi dao bào da | Cái | 52500 | 
| 24VTBSL2G1.0217 | Lưới điều trị thoát vị, kích thước 15 x 15 cm | Miếng | 542800 | 
| 24VTBSL2G1.0220 | Mask gây mê các số | Cái | 17829 | 
| 24VTBSL2G1.0223 | SMI-Spon 80x50x10mm | Miếng | 64575 | 
| 24VTBSL2G1.0225 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V 6,5cm x 7cm | Miếng | 12500 | 
| 24VTBSL2G1.0229 | KHĂN ĐA DỤNG M (TẤM LÓT) | Miếng | 900 | 
| 24VTBSL2G1.0230 | Ngáng miệng | Cái | 25000 | 
| 24VTBSL2G1.0234 | Ống nội khí quản hút đàm trên bóng thể tích lớn áp lực thấp Sacett, các cỡ 6, 6.5, 7, 7.5, 8, 8.5, 9.0 | Cái | 272790 | 
| 24VTBSL2G1.0235 | Ống nội khí quản không bóng | Cái | 10010 | 
| 24VTBSL2G1.0238 | Ống đặt nội khí quản có bóng | Cái | 9975 | 
| 24VTBSL2G1.0242 | Ống kính nội soi mềm tiêu hóa | Cái | 15000000 | 
| 24VTBSL2G1.0244 | Ống nghiệm Citrate 3.8% - Nắp cao su (1.8ml) | Ống | 714 | 
| 24VTBSL2G1.0245 | Ống nghiệm EDTA K2 - Nắp cao su (2ml) | Ống | 707 | 
| 24VTBSL2G1.0250 | Ống thông dạ dày Vina | Cái | 2772 | 
| 24VTBSL2G1.0251 | Ống thông Pezzer (sonde quả bí) | Cái | 24150 | 
| 24VTBSL2G1.0254 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (số 18) | Cái | 126000 | 
| 24VTBSL2G1.0254.2 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (số 20) | Cái | 126000 | 
| 24VTBSL2G1.0254.3 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (số 16) | Cái | 126000 | 
| 24VTBSL2G1.0254.5 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (Số 14) | Cái | 126000 | 
| 24VTBSL2G1.0255 | Catheter lấy huyết khối silicone các cỡ | Cái | 997290 | 
| 24VTBSL2G1.0262 | 07819404020 ACCU CHEK INSTANT 100CT STRIP | Que | 5700 | 
| 24VTBSL2G1.0265 | Rọ kéo sỏi, sử dụng một lần | Cái | 1813500 | 
| 24VTBSL2G1.0268 | Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật (Singclean 2.5ml) | Hộp | 1180000 | 
| 24VTBSL2G1.0270 | Ống dẫn lưu màng phổi các số | Sợi | 22000 | 
| 24VTBSL2G1.0273.001 | Stent nhựa đường mật Advanix Đường kính 7Fr | Cái | 840000 | 
| 24VTBSL2G1.0273.003 | Stent nhựa đường mật Advanix Đường kính 10Fr | Cái | 840000 | 
| 24VTBSL2G1.0275 | Tấm điện cực nối đất | Cái | 16221 | 
| 24VTBSL2G1.0277 | Tay dao hàn mạch mổ nội soi LigaSure Maryland hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 37cm | Cái | 21000000 | 
| 24VTBSL2G1.0278 | Test hơi thở Urea 14C Heliprobe | Test | 550000 | 
| 24VTBSL2G1.0282 | Thòng lọng cắt Polyp dùng một lần | Cái | 225750 | 
| 24VTBSL2G1.0283 | Trocar nội soi các cỡ | Cái | 1250000 | 
| 24VTBSL2G1.0286 | Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 5 mm | Cái | 1580000 | 
| 24VTBSL2G2.0001 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 983850 | 
| 24VTBSL2G2.0002 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KAB- Chỉ Silk 2/0-75cm; 1/2C-26mm | Tép | 9300 | 
| 24VTBSL2G2.0003 | Chỉ Teksilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm | Tép | 16065 | 
| 24VTBSL2G2.0006 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0-18mm-90cm Pledget 3x3 | Tép | 1324050 | 
| 24VTBSL2G2.0007 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0-18mm-75cm | Tép | 983850 | 
| 24VTBSL2G2.0023 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế Nylon số 2/0 | Tép | 7875 | 
| 24VTBSL2G2.0024 | Chỉ Nylon không tiêu số 3/0 | Tép | 7990 | 
| 24VTBSL2G2.0026 | Chỉ phẫu thuật Corolene 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 6.4mm | Tép | 393687 | 
| 24VTBSL2G2.0030 | Chỉ Polypropylene số 0 | Tép | 24098 | 
| 24VTBSL2G2.0032 | Chỉ phẫu thuật Orlon số 10/0 | Tép | 84500 | 
| 24VTBSL2G2.0041 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ PAB- Chỉ Polypropylene 5/0-75cm; 1/2C-13mm | Tép | 45000 | 
| 24VTBSL2G2.0043 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 6/0, (PAA-PAKGA62AABB1) | Tép | 51000 | 
| 24VTBSL2G2.0055 | Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế Nylon số 3/0 | Tép | 7875 | 
| 24VTBSL2G2.0056 | SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM, 2X45CM | Tép | 114408 | 
| 24VTBSL2G2.0057 | SURGICAL LOOP SILICON BLUE/ RED/ YELLOW | Tép | 118020 | 
| 24VTBSL2G2.0061 | Chỉ phẫu thuật Corolene 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 26mm | Tép | 134400 | 
| 24VTBSL2G2.0062 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C 20mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 1234800 | 
| 24VTBSL2G2.0064 | Chỉ phẫu thuật Corolene 5/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm | Tép | 120750 | 
| 24VTBSL2G2.0065 | Chỉ phẫu thuật Corolene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 6.4mm | Tép | 437745 | 
| 24VTBSL2G2.0066 | Chỉ phẫu thuật Corolene 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 10mm | Tép | 166950 | 
| 24VTBSL2G2.0069 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 25mm, pledget 3x7mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 1324050 | 
| 24VTBSL2G2.0076 | Chỉ phẫu thuật POLYGLACTIN các số - số 1 - kim tròn | Tép | 61575 | 
| 24VTBSL2G2.0078 | Chỉ phẫu thuật Mitsu AB 0 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm | Tép | 58900 | 
| 24VTBSL2G2.0079 | Solus 910 AM+ Polyglactin-910 số (2/0) dài 70cm, kim tròn đầu nhọn dài 26mm, 1/2C (LAM 2372RB-910) | Tép | 53200 | 
| 24VTBSL2G2.0087 | Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 1 | Sợi | 25200 | 
| 24VTBSL2G2.0100 | Chỉ tan đơn sợi có gai không cần buộc VLOC số 2-0 dài 30cm, kim tròn đầu nhọn GS-21, 1/2C, 37mm. Chỉ giữ vết thương 21 ngày. | Tép | 540000 | 
| 24VTBSL2G2.0107 | Chỉ khâu tiêu trung bình Pegelak 1 30 1/2 round bodied,75 cm, violet | Tép | 55020 | 
| 24VTBSL2G2.0108 | Chỉ Teksyn Mono (Polydioxanone) số 3/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm | Tép | 42000 | 
| 24VTBSL2G2.0113 | Chỉ Surgicryl Monofast số 4/0 | Tép | 58383 | 
| 24VTBSL2G2.0117 | Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật Tektel 7 55 1/2 cutting (▼), rotating head,2 str,75 cm, metalic | Tép | 291900 | 
| 24VTBSL2G2.0118 | OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26 CV RCP | Tép | 112035 | 
| 24VTBSL2G2.0119 | OPTILENE 7/0, 75CM 2XDR10 | Tép | 144984 | 
| 24VTBSL2G2.0120 | OPTILENE 2/0, 75CM HR26 | Tép | 76965 | 
| 24VTBSL2G3.0001 | Bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng dùng 1 lần các loại | Bộ | 127890 | 
| 24VTBSL2G3.0002 | Phim XDI 26cm x 36cm | Cái | 25725 | 
| 24VTBSL2G3.0012 | Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280 | Quả | 10599750 | 
| 24VTBSL2G3.0017 | Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa Chủng loại: Ocu+ 1.4% | Ống | 235000 | 
| 24VTBSL2G3.0018 | Dao phẫu thuật 15 độ L15022HT | Cái | 48000 | 
| 24VTBSL2G3.0024 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking Titanium Adapter for Peritoneal Dialysis catheter) | Cái | 2030000 | 
| 24VTBSL2G3.0025 | Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo | Cái | 44860 | 
| 24VTBSL2G3.0026 | Kim chạy thận | Cây | 4120 | 
| 24VTBSL2G3.0030 | Quả lọc thận nhân tạo (XEVONTA HI 18) | Cái | 552000 | 
| 24VTBSL2G3.0032 | Catheter tĩnh mạch trung tâm (Haemocat® SignoV1220) | Cái | 840000 | 
| 24VTBSL2G4.0021 | V.A.C. Granufoam Dressing (Small) | Bộ | 2000000 | 
| 24VTBSL2G4.0024 | Silver Foam Dressing; Small | Bộ | 2489000 | 
| 24VTBSL2G4.0025 | Silver Foam Dressing; Medium | Bộ | 2899000 | 
| 24VTBSL2G4.0026 | Silver Foam Dressing; Large | Bộ | 3289000 | 
| 24VTBSL2G4.0027 | CCNPWT CANISTER (500 ml) | Bình | 798000 | 
| 24VTBSL2G4.0028 | Bộ ống dẫn lưu nước rửa vết thương Veralink, có giá đỡ bình nước cất | Bộ | 3000000 | 
| 24VTBSL2G4.0030 | Băng thun cuộn tự dính y tế Coban 7,5cm x 4,5m | Cuộn | 55000 | 
| 24VTBSL2G4.0032 | Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 3M™ Cavilon™ No Sting Barrier Film 28ml | Chai | 240000 | 
| 24VTBSL2G4.0036 | Băng keo y tế Multipore 5cm x 5m | Cuộn | 190000 | 
| 24VTBSL2G4.0037 | Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối VenaFlow Elite | Đôi | 1596000 | 
| 24VTBSL2G4.0040 | Keo sinh học cầm máu 1501825 | Bộ | 8470000 | 
| 24VTBSL2G4.0044 | Keo dán da Derma+Flex LB60410 | Tube | 294000 | 
| 24VTBSL2G4.0047 | Bộ kim chọc dò 18G, dài 250mm | Cái | 2350000 | 
| 24VTBSL2G4.0048 | Lõi dây đốt radio lưỡng cực dài 400mm | Cái | 18000000 | 
| 24VTBSL2G4.0049 | Mũi mài phá 3mm cho nội soi cột sống | Cái | 10000000 | 
| 24VTBSL2G4.0052 | Mũi mài kim cương dùng cho phẫu thuật nội soi hẹp ống sống | Cái | 13000000 | 
| 24VTBSL2G4.0105 | Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn MINI-MALAX | Bộ | 5700000 | 
| 24VTBSL2G4.0138 | Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống | Cái | 1225000 | 
| 24VTBSL2G4.0165 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài kèm catheter não thất | Bộ | 4700000 | 
| 24VTBSL2G5.0002 | Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 Microcatheter | Cái | 9900000 | 
| 24VTBSL2G5.0003 | Vi dây dẫn đường can thiệp Transend | Cái | 2800000 | 
| 24VTBSL2G5.0007.001 | Stent chặn cổ túi phình mạch não (ENTERPRISE 2) ENC403012 | Cái | 68000000 | 
| 24VTBSL2G5.0007.002 | Stent chặn cổ túi phình mạch não (ENTERPRISE 2) ENC402312 | Cái | 68000000 | 
| 24VTBSL2G5.0010 | TRUFILL DCS SYRINGE II | Cái | 3675000 | 
| 24VTBSL2G5.0011 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não (PROWLER 14) | Cái | 11025000 | 
| 24VTBSL2G5.0012 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não PROWLER SELECT LP-ES | Cái | 11025000 | 
| 24VTBSL2G5.0014.001 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0201 | Cái | 15500000 | 
| 24VTBSL2G5.0014.002 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0202 | Cái | 15500000 | 
| 24VTBSL2G5.0014.003 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF2505 | Cái | 15500000 | 
| 24VTBSL2G5.0014.004 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0304 | Cái | 15500000 | 
| 24VTBSL2G5.0014.005 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0306 | Cái | 15500000 | 
| 24VTBSL2G5.0014.008 | Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF3509 | Cái | 15500000 | 
| 24VTBSL2G5.0021.011 | Giá đỡ điều trị phình mạch máu não tự bung - Acclino Flex Plus 01-001122 | Cái | 54450000 | 
| 24VTBSL2G5.0021.022 | Giá đỡ điều trị phình mạch máu não tự bung - Acclino Flex Plus 01-001143 | Cái | 54450000 | 
| 24VTBSL2G5.0022 | Dụng cụ lấy huyết khối Aperio Hybrid/ Aperio Hybrid 17 | Cái | 47000000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.015 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-0620 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.047 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-0840 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.050 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-0940 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.055 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-1450 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.068 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0203 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.069 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0204 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.092 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-03H8 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.098 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0304 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.103 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0103 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.105 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-01H2 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.106 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-01H3 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0029.109 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-02H6 | Cái | 12800000 | 
| 24VTBSL2G5.0030 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử EDG v4 | Chiếc | 2500000 | 
| 24VTBSL2G5.0034 | Dụng cụ lấy huyết khối pRESET Thrombectomy Device | Bộ | 47000000 | 
| 24VTBSL2G5.0037.002 | Giá đỡ động mạch cảnh PRECISE PRO Rx™ Carotid Stent System PC0840XCE | Cái | 31500000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.001 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600121 45µm-150µm | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.003 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600321 250µm-355µm | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.004 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600421 355µm-500µm | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.005 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600621 500µm-710µm | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.006 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600821 710µm-1000µm | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.007 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600251 150-250 | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0052.008 | Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600351 250-355 | Lọ | 2080000 | 
| 24VTBSL2G5.0123 | basixCOMPAKᵀᴹ Inflation Device | Cái | 1150000 | 
| 24VTBSL2G6.0005 | ELEDYN EB10 F5 | Cái | 3570000 | 
| 24VTBSL2G6.0008 | Cannula tĩnh mạch | Cái | 504000 | 
| 25NT07051 | Lọ chứa tinh trùng 120ml - 250 cái/thùng | Cái | 7000 | 
| 25NT080801 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại | Can | 0 | 
| 25NT10041 | Khóa ba ngã kèm dây nối - 3 WAY STOPCOCK WITH EXTENSION TUBE | Cái | 0 | 
| 25NT18031 | Heartrail II | Cái | 0 | 
| 25NT22042 | Ống ly tâm 15ml, tiệt trùng | Cái | 3671 | 
| 25NT22051 | Dây nối mở rộng đa đường truyền Spyder với đầu kết nối không kim Neutracler | Cái | 0 | 
| 25NT25021 | OSPREY ™ Diagnostic Catheter | Cái | 0 | 
| 25NT26023 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Judkins Left/ Judkins Right/ Amplatz Left) | Cái | 0 | 
| 25NT27081 | Cuộn nút mạch não NumenTM (11.900.000đ) | Cái | 0 | 
| 25NT28071 | Túi làm ấm máu (620000đ) | Túi | 0 | 
| 25NT31072 | Dụng cụ khâu nối tự động dùng cho phẫu thuật nội soi HSD-B gập góc (4.200.000) | Cái | 0 | 
| 25VHSCC.20 | Phổi nhân tạo ECMO Rotaflow dùng cho bệnh nhân trên 20kg ECMO (có kèm dây dẫn) | Bộ | 78400000 | 
| 25VT1DCCC.0001 | Bộ rửa dạ dày | Bộ | 80430 | 
| 25VT1DCCT.0001 | Bông y tế không thấm nước 1kg | Kg | 97461 | 
| 25VT1DCĐQ.0001 | Băng xốp vết thương Therasorb AD 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.2cm) | Miếng | 107400 | 
| 25VT1DCĐQ.0002 | Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) | Miếng | 78200 | 
| 25VT1DCĐQ.0003 | Băng xốp vết thương Therasorb Ag Plus 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) | Miếng | 152000 | 
| 25VT1DCĐQ.0004 | Đầu nối an toàn, chịu được tiêm truyền áp lực cao lên tới 325psi | Cái | 26000 | 
| 25VT1DCĐQ.0008 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 6cm x 10cm | Miếng | 12500 | 
| 25VT1DCĐQ.0009 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 10cm | Miếng | 15000 | 
| 25VT1DCĐQ.0010 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 15cm | Miếng | 20000 | 
| 25VT1DCĐQ.0011 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 25cm | Miếng | 36000 | 
| 25VT1DCĐQ.0012 | Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm | Miếng | 36200 | 
| 25VT1DCĐQ.0013 | Urgoclean Ag 15cm x 20cm | Miếng | 260000 | 
| 25VT1DCĐQ.0014 | Urgoclean Ag 10cm x 10cm | Miếng | 150000 | 
| 25VT1DCĐQ.0016 | Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 8,5cm x 11,5cm | Miếng | 162225 | 
| 25VT1DCĐQ.0017 | Ống hút nước bọt nha khoa | Cái | 507 | 
| 25VT1DCĐQ.0018 | Ống dẫn dinh dưỡng dạ dày | Cái | 123900 | 
| 25VT1DCĐQ.0020 | Ống nội khí quản hút đàm trên bóng thể tích lớn áp lực thấp Sacett, các cỡ 6, 6.5, 7, 7.5, 8, 8.5, 9.0 | Cái | 346290 | 
| 25VT1DCĐQ.0021 | Mở khí quản 2 nòng có dây hút dịch (đàm nhớt) trên bóng Suctionaid các số | Cái | 1098300 | 
| 25VT1DCĐQ.0022 | Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các số | Cái | 1155000 | 
| 25VT1DCĐQ.0023 | Airway đường mũi | Cái | 251790 | 
| 25VT1DCĐQ.0024 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và không cổng bơm thuốc Size 18G-22G | Cái | 7890 | 
| 25VT1DCGM.0001 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | Cái | 210000 | 
| 25VT1DCGM.0002 | Tấm điện cực nối đất | Cái | 16280 | 
| 25VT1DCGM.0003 | Kim gây tê đám rối thần kinh | Cái | 162000 | 
| 25VT1DCGM.0004 | Kim gây tê đám rối thần kinh | Cái | 170000 | 
| 25VT1DCGM.0005 | Giấy điện tim 1 cần N.K. FQS 50-3-100 (sọc đỏ) | Xấp | 14280 | 
| 25VT1DCGM.0006 | Kìm đính da Manipler DSX | Cái | 180000 | 
| 25VT1DCGM.0007 | Kim chọc tủy xương | Cây | 140000 | 
| 25VT1DCGM.0008 | Bộ khăn nội soi vùng bụng | Bộ | 110250 | 
| 25VT1DCGM.0009 | BỘ KHĂM MỔ TIM HỞ | Bộ | 336000 | 
| 25VT1DCGM.0010 | Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường 500ml Romsons | Bộ | 251790 | 
| 25VT1DCGM.0011 | Ống nội phế quản Blue Line 2 nòng trái,phải, bóng Soft Seal, các số 28 đến 41 | Cái | 2100000 | 
| 25VT1DCGM.0012 | Ống nội khí quản Ivory mềm, cong mũi có bóng Soft-Seal thể tích lớn áp lực thấp các số | Cái | 251790 | 
| 25VT1DCGM.0013 | Ống đặt nối khí quản có bóng các cỡ | Cái | 9670 | 
| 25VT1DCGM.0014 | Dụng cụ đặt nội khí quản | Cây | 55000 | 
| 25VT1DCGM.0015 | Tay hút dịch phẫu thuật | Cái | 6940 | 
| 25VT1DCGM.0016 | CVC SET: 3-LUMEN 8.5FR X 16CM CV-12853 | Cái | 714600 | 
| 25VT1DCGM.0017 | Bộ dẫn truyền cảm ứng | Bộ | 315000 | 
| 25VT1DCGM.0018 | BAO CHỤP ĐẦU ĐÈN | Cái | 10500 | 
| 25VT1DCGM.0019 | Bơm tiêm thể tích đàn hồi | Cái | 231000 | 
| 25VT1DCGM.0020 | Bơm truyền dịch (dùng một lần) | Cái | 590000 | 
| 25VT1DCGM.0021 | Miếng cầm máu dạng lưới tự tiêu 10cm x 20cm | Miếng | 226600 | 
| 25VT1DCGM.0022 | Bao dây đốt nội soi | Cái | 4494 | 
| 25VT1DCGM.0024 | "Bình chứa dịch vết thương bằng hút chân không áp lực âm" | Bình | 1260000 | 
| 25VT1DCGM.0025 | Bình dẫn lưu màng phổi | Chai | 103572 | 
| 25VT1DCGM.0026 | Dây cưa xương dài 40cm | Sợi | 207900 | 
| 25VT1DCGM.0027 | Tay dao cắt đốt điện đơn cực dùng một lần | Cái | 23100 | 
| 25VT1DCGM.0028 | Gạc ép sọ não 2 x 8cm x 4 lớp cản quang, tiệt trùng, vải không dệt | Miếng | 546 | 
| 25VT1DCGM.0029 | Kim chọc dò gây tê tủy sống 27G | Cái | 10000 | 
| 25VT1DCGM.0030 | Vật liệu cầm máu 1x5x7cm | Miếng | 70000 | 
| 25VT1DCGM.0031 | Ống dẫn lưu màng phổi có nắp | Sợi | 28980 | 
| 25VT1DCGM.0032 | Ống thông (Ống dẫn lưu ổ bụng) | Cái | 6930 | 
| 25VT1DCGM.0033 | Sáp cầm máu xương 2,5gr (TRUWAX) | Miếng | 18395 | 
| 25VT1DCGM.0033.001 | Sáp cầm máu xương 2.5gr (TRUWAX) | Miếng | 18395 | 
| 25VT1DCGM.0034 | Ống thông dẫn lưu | Cái | 18500 | 
| 25VT1DCGM.0035 | Ống thông đường mật chữ T | Cái | 15435 | 
| 25VT1DCGM.0036 | Ống chặn khí phế quản các cỡ | Cái | 2517900 | 
| 25VT1DCGP.0001 | Tấm kính phủ tiêu bản (lamen) (22mm x 40mm) | Miếng | 450 | 
| 25VT1DCGP.0002 | Lưỡi dao cắt tiêu bản Feather dùng 1 lần A-35 | Cái | 50400 | 
| 25VT1DCHH.0002 | MDL EDTA Tubes 2ml, rubber cap | Ống | 661 | 
| 25VT1DCHH.0003 | Ống nghiệm lấy máu FELIXA (Tri-sodium citrate 3.8%, 1.8 mL, nút cao su, không tiệt trùng) | Ống | 673 | 
| 25VT1DCHH.0006 | MDL Test tube PS 13*100, 7ml | Ống | 381 | 
| 25VT1DCHH.0008 | Dây truyền máu | Dây | 4720 | 
| 25VT1DCHH.0009 | Túi máu đơn - Single blood bag 250ml | Cái | 35020 | 
| 25VT1DCHO.0001 | Giấy điện tim SCHILLER AT1- 90 x 90 x 400 sheets | Xấp | 34230 | 
| 25VT1DCHO.0002 | Filter lọc khuẩn đơn thuần đo chức năng hô hấp | Bộ | 16400 | 
| 25VT1DCHO.0005 | Kim sinh thiết mô mềm dùng một lần, của hãng Biomedical. | Cây | 388930 | 
| 25VT1DCHS.0001 | Túi tạo áp lực 500ml | Cái | 588500 | 
| 25VT1DCHS.0002 | Ống nội khí quản PVC phủ silicone có dây hút đàm (dịch nhớt) trên bóng các số | Cái | 270900 | 
| 25VT1DCHS.0003 | Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn Hollister | Cái | 341000 | 
| 25VT1DCHS.0004 | Nipro Infusion Set With Safetouch PlugSTA-621I-00 Z E | Cái | 59000 | 
| 25VT1DCHS.0005 | Bơm tiêm lấy mẫu máu chống đông | Cái | 19845 | 
| 25VT1DCNK.0001 | Dụng cụ chống cắn lưỡi | Cái | 3465 | 
| 25VT1DCNK.0002 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái | 435 | 
| 25VT1DCNK.0003 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml | Cái | 452 | 
| 25VT1DCNK.0004 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml | Cái | 633 | 
| 25VT1DCNK.0005 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20ml | Cái | 1083 | 
| 25VT1DCNK.0006 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 50ml | Cái | 2328 | 
| 25VT1DCNK.0007 | Bơm cho ăn MPV 50ml | Cái | 2328 | 
| 25VT1DCNK.0008 | Kim tiêm ECO | Cây | 172 | 
| 25VT1DCNK.0009 | Băng thun 3 móc (10cm x 4.5m) | Cuộn | 6340 | 
| 25VT1DCNK.0010 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng cản quang(M2) | Miếng | 430 | 
| 25VT1DCNK.0011 | Giấy siêu âm | Cuộn | 56200 | 
| 25VT1DCNK.0012 | Giấy điện tim 3 cần Progetti, EPG 1/3 - EPG PLUS (sọc đỏ) | Cuộn | 11130 | 
| 25VT1DCNK.0013 | Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30m | Cuộn | 9980 | 
| 25VT1DCNK.0014 | Mũ Phẫu thuật M4, dùng cho y tá, VT (1 cái/gói -100 cái/gói) (Danameco, VN) | Cái | 515 | 
| 25VT1DCNK.0015 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 15cm vô trùng | Miếng | 683 | 
| 25VT1DCNK.0016 | Bộ gạc đắp vết thương | Bộ | 27216 | 
| 25VT1DCNK.0017 | Kem che phủ vết thương | Hộp | 403700 | 
| 25VT1DCNK.0018 | Bột phủ bảo vệ, làm lành vết thương hở dạng xịt | Hộp | 522480 | 
| 25VT1DCNK.0019 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và không cổng bơm thuốc Size 18G-22G | Cái | 7890 | 
| 25VT1DCNK.0020 | Kim luồn an toàn có cánh, không cổng | Cái | 33000 | 
| 25VT1DCNK.0021 | Kim luồn tĩnh mạch | Cái | 2110 | 
| 25VT1DCNK.0022 | Nút chặn đuôi kim luồn (Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc WEstopper, trong suốt) | Cái | 675 | 
| 25VT1DCNK.0023 | Khóa ba ngã có dây dẫn MPV 25cm | Cái | 3360 | 
| 25VT1DCNK.0024 | Mặt nạ gây mê | Cái | 18000 | 
| 25VT1DCNK.0025 | Bộ dây truyền dịch HTA sử dụng một lần | Bộ | 2410 | 
| 25VT1DCNK.0026 | Bộ dây truyền dịch HTA sử dụng một lần | Sợi | 2410 | 
| 25VT1DCNK.0027 | Bộ dây truyền dịch 60 giọt/ml | Cái | 8215 | 
| 25VT1DCNK.0028 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml) | Cây | 2459 | 
| 25VT1DCNK.0029 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml) | Cây | 2459 | 
| 25VT1DCNK.0030 | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | Cái | 2730 | 
| 25VT1DCNK.0032 | Que thử đường huyết | Que | 6980 | 
| 25VT1DCNK.0033 | Băng keo trong suốt cố định kim luồn - Euroderm IV 6 x7cm | Miếng | 9400 | 
| 25VT1DCNK.0034 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V 6,5cm x 7 cm | Miếng | 12500 | 
| 25VT1DCNK.0035 | Băng dính vô trùng WEMSO | Miếng | 1350 | 
| 25VT1DCNK.0036 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 250x90 mm) | Miếng | 3900 | 
| 25VT1DCNK.0037 | Băng keo y tế | Cuộn | 7350 | 
| 25VT1DCNK.0038 | Khăn phẫu thuật có lỗ với màng phẫu thuật, 80 x 80 cm (lỗ fi 13cm/fi 9 cm) (cao cấp), VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) | Cái | 12201 | 
| 25VT1DCNK.0039 | Túi đựng nước tiểuEco | Cái | 3900 | 
| 25VT1DCNK.0040 | Ống thông tiểu nelaton | Sợi | 4000 | 
| 25VT1DCNK.0041 | Sonde Foley Latex 2 nhánh | Cái | 6800 | 
| 25VT1DCNK.0042 | Ống thông foley 3 nhánh | Cái | 9995 | 
| 25VT1DCNK.0043 | Bộ thông tiểu | Bộ | 33411 | 
| 25VT1DCNK.0044 | Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) | Cái | 12500 | 
| 25VT1DCNK.0045 | Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) | Cái | 13200 | 
| 25VT1DCNK.0046 | Sâu máy thở | Cái | 12000 | 
| 25VT1DCNK.0047 | Catheter tĩnh mạch trung tâm loại 2 nòng | Cái | 220000 | 
| 25VT1DCNK.0048 | Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Centra-Line 7.5Fr dài 15cm hoặc 20cm, Kim Y có van khóa 1 chiều | Cái | 627900 | 
| 25VT1DCNK.0049 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | Cái | 184000 | 
| 25VT1DCNK.0050 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng CentraLine 7.5F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều | Cái | 693000 | 
| 25VT1DCNK.0051 | Catheter động mạch Artline 20G | Cái | 419790 | 
| 25VT1DCNK.0052 | Bộ hút đờm kín | Cái | 84300 | 
| 25VT1DCNK.0053 | Bộ dẫn truyền cảm ứng | Cái | 525000 | 
| 25VT1DCNK.0054 | Urgotul Ag/Silver 15cm x 20cm | Miếng | 110300 | 
| 25VT1DCNK.0055 | Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm | Miếng | 57800 | 
| 25VT1DCNK.0056 | Urgotul 15cm x 20cm | Miếng | 70000 | 
| 25VT1DCNK.0057 | Urgotul 10cm x 10cm | Miếng | 39600 | 
| 25VT1DCNK.0058 | Bộ dây truyền dịch có đầu kết nối không kim NeuctraClear | Cái | 44730 | 
| 25VT1DCNK.0059 | Hydrogel kháng khuẩn điều trị vết thương SurgiGel 30g | Tuýp | 328000 | 
| 25VT1DCNK.0060 | Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL 15cm x 10m | Cuộn | 156000 | 
| 25VT1DCNK.0061 | Băng dính lụa | Cuộn | 4120 | 
| 25VT1DCNK.0062 | Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX (With-pad) 9cm x 25cm | Miếng | 16800 | 
| 25VT1DCNK.0063 | Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX (With-pad) 6cm x 10cm | Miếng | 7200 | 
| 25VT1DCNK.0064 | Băng keo thun co giãn | Cuộn | 88000 | 
| 25VT1DCNK.0065 | Băng keo cuộn giấy YOUNG PLASTER-PAPER 2.5cm x 5m (white) | Cuộn | 11800 | 
| 25VT1DCNK.0066 | Bao camera nội soi | Cái | 5691 | 
| 25VT1DCNK.0067 | Bộ dây dẫn lưu màng phổi | Bộ | 27825 | 
| 25VT1DCNK.0068 | Mask thở oxy có túi | Cái | 9660 | 
| 25VT1DCNK.0069 | Găng tiệt trùng dài không bột GAMMEX | Đôi | 27300 | 
| 25VT1DCNK.0070 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng | Đôi | 2499 | 
| 25VT1DCNK.0071 | Găng tay khám Latex có bột hiệu I-Med | Đôi | 1050 | 
| 25VT1DCNK.0072 | Que đè lưỡi gỗ TANAPHAR | Cái | 230 | 
| 25VT1DCNK.0073 | Lưỡi dao mổ các số | Cái | 756 | 
| 25VT1DCNK.0074 | Lắc tay bệnh nhân | Cái | 798 | 
| 25VT1DCNK.0075 | Dây hút dịch phẫu thuật MPV (4000 mm) | Sợi | 12390 | 
| 25VT1DCNK.0075.2 | Dây hút dịch phẫu thuật MPV (4000 mm) | Sợi | 12390 | 
| 25VT1DCNK.0076 | Dây nối Oxy Vina | Sợi | 4410 | 
| 25VT1DCNK.0077 | Dây tiếp oxy | Sợi | 2310 | 
| 25VT1DCNK.0078 | Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS (các cỡ) | Bộ | 3580 | 
| 25VT1DCNK.0079 | Điện cực tim | Cái | 1010 | 
| 25VT1DCNK.0080 | Hộp phân liều thuốc 3 ngăn | Cái | 3675 | 
| 25VT1DCNK.0081 | Khẩu trang y tế VD tiệt trùng | Cái | 445 | 
| 25VT1DCNK.0083 | Lọ lấy đàm Mucus Extractor 8Fr,10Fr, 12Fr, 14Fr | Cái | 6699 | 
| 25VT1DCNK.0084 | Dao bào da Feather | Cái | 52500 | 
| 25VT1DCNK.0085 | Mặt nạ xông khí dung MPV | Bộ | 9210 | 
| 25VT1DCNK.0087 | Ống thông dạ dày Vina | Cái | 2730 | 
| 25VT1DCNK.0088 | Ống thông hậu môn MPV | Cái | 4000 | 
| 25VT1DCNK.0089 | Dây hút dịch ECO sử dụng một lần | Cái | 1705 | 
| 25VT1DCNK.0090 | Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm x 8 lớp, CQVT (5 cái/gói) (Danameco, VN) | Cái | 4053 | 
| 25VT1DCNK.0091 | Ống nội khí quản lò xo PVC phủ silicon có bóng thể tích lớn áp lực thấp các số 2.5-9.0 | Cái | 251790 | 
| 25VT1DCNK.0092 | Băng cuộn 8.5cm x 1.8m, KVT (50 cuộn/gói) (Danameco, VN) | Cuộn | 861 | 
| 25VT1DCNK.0093 | TERUFUSION Blood Administration Set | Sợi | 23000 | 
| 25VT1DCNK.0094 | Dây garo | Sợi | 2000 | 
| 25VT1DCSA.0002 | Kim khâu phẫu thuật | Cây | 1008 | 
| 25VT1DCSA.0003 | Dung dịch bảo quản | Kit | 330000 | 
| 25VT1DCSA.0005 | PartoSure® Test | Test | 1298000 | 
| 25VT1DCSA.0006 | AmniSure® ROM Test | Test | 790000 | 
| 25VT1DCSA.0007 | Gel chống dính sau phẫu thuật 5ml | Hộp | 1650000 | 
| 25VT1DCSA.0008 | Gel chống dính sau phẫu thuật 2,5ml | Hộp | 1180000 | 
| 25VT1DCSA.0009 | BỘ KHĂN SANH MỔ | Bộ | 197400 | 
| 25VT1DCSA.0010 | Gói khăn sanh thường có túi, SKA0701, (7 khoản), VT (1 bộ/gói) (Danameco, VN) | Bộ | 79989 | 
| 25VT1DCSA.0011 | BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜI | Bộ | 113400 | 
| 25VT1DCSA.0012 | Bộ điều kinh Karman bao gồm ống hút điều kinh Sài Gòn | Bộ | 54600 | 
| 25VT1DCSA.0013 | Túi đo lượng máu sau sinh | Cái | 4473 | 
| 25VT1DCSA.0014 | KHĂN ĐA DỤNG M (TẤM LÓT) | Miếng | 900 | 
| 25VT1DCSA.0015 | Kẹp rốn MPV | Cái | 900 | 
| 25VT1DCSA.0016 | Ống nội khí quản không bóng | Cái | 6600 | 
| 25VT1DCSA.0017 | Ống nội khí quản không bóng | Cái | 6600 | 
| 25VT1DCSA.0018 | Ống nội khí quản không bóng | Cái | 6600 | 
| 25VT1DCSA.0020 | Găng phẫu thuật cổ tay dài chưa tiệt trùng các số | Cặp | 10000 | 
| 25VT1DCSA.0021 | Bông tẩm cồn | Miếng | 100 | 
| 25VT1DCSA.0022 | Bao cao su | Cái | 630 | 
| 25VT1DCSA.0023 | Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-005 | Xấp | 33600 | 
| 25VT1DCSA.0025 | Spatula | Cây | 728 | 
| 25VT1DCSA.0026 | Giấy monitor sản khoa HP M1911A, Philips Avalon FM-20 | Xấp | 21840 | 
| 25VT1DCSA.0027 | Giấy in siêu âm | Cuộn | 71400 | 
| 25VT1DCSA.0028 | Kim cánh bướm ECO | Cái | 1450 | 
| 25VT1DCSA.0029 | Dây hút dịch ECO sử dụng một lần | Cái | 1705 | 
| 25VT1DCTB.0001 | Ambu bóp bóng | Cái | 128000 | 
| 25VT1DCTB.0017 | Bình Điện Dung | Bình | 28000000 | 
| 25VT1DCTB.0074 | Dây dao xanh dương Harmonic | Cái | 52123050 | 
| 25VT1DCTB.0075 | Dây dao siêu âm mổ mở | Cái | 40000000 | 
| 25VT1DCTB.0076 | Dây dao siêu âm mổ nội soi | Cái | 40000000 | 
| 25VT1DCTB.0079 | Cáp nối | Cái | 4198000 | 
| 25VT1DCTB.0080 | Cáp nối | Cái | 4198000 | 
| 25VT1DCTB.0081 | Bộ dây máy thở có bẩy nước | Cái | 79900 | 
| 25VT1DCTB.0083 | Bộ dây máy thở | Bộ | 69985 | 
| 25VT1DCTB.0098 | Lọc vi sinh cho máy điều áp hút | Cái | 52500 | 
| 25VT1DCTH.0030 | Bộ tiêm chích FAV M4 (4 khoản), VT (1 bộ/gói) (Danameco, VN) | Bộ | 5187 | 
| 25VT1DCTM.0001 | Giấy điện tim Innomed, Heart Screen 112 (sọc đỏ) | Xấp | 52920 | 
| 25VT1DCXN.0001 | Que gòn xét nghiệm tiệt trùng từng ống | Cây | 1260 | 
| 25VT1DCXN.0002 | Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học | Cuộn | 8400 | 
| 25VT1DCXN.0003 | Lamelle 22x22mm | Miếng | 105 | 
| 25VT1DCXN.0004 | Miếng lam xét nghiệm 7105 | Cái | 254 | 
| 25VT1DCXN.0005 | Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC | Đôi | 1380 | 
| 25VT1DCXN.0006 | MDL Petri Dish 9015 | Cái | 1601 | 
| 25VT1DCXN.0007 | Ống nghiệm lấy máu Heparin MPV, nắp nhựa | Ống | 509 | 
| 25VT1DCXN.0008 | Ống Nghiệm Serum | Ống | 469 | 
| 25VT1DCXN.0011 | Que cấy nhựa vô trùng | Cái | 945 | 
| 25VT1DCXN.0012 | MDL Specimen Container 40mL | Lọ | 931 | 
| 25VT1KSNK.0001 | Dụng cụ vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân hồi sức cấp cứu | Cái | 7560 | 
| 25VT1KSNK.0002 | STERRAD 100S CASSETTE | Băng | 1926351 | 
| 25VT1KSNK.0003 | Băng keo dùng trong tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide | Cuộn | 620400 | 
| 25VT1KSNK.0004 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m | Cuộn | 136400 | 
| 25VT1KSNK.0007 | Gói thử kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn 41482V | Gói | 250800 | 
| 25VT1KSNK.0008 | Bông viên y tế 500g | Gói | 55000 | 
| 25VT1KSNK.0009 | Bông hút nước y tế Kotton Care | Kg | 96180 | 
| 25VT1KSNK.0010 | Chỉ thị kiểm tra khả năng tải và làm sạch của máy rửa | Que | 27990 | 
| 25VT1KSNK.0011 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn STERRAD Velocity (Hộp 30) | Ống | 175000 | 
| 25VT1KSNK.0012 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm | Que | 2750 | 
| 25VT1KSNK.0013 | Chổi rửa kênh ống soi (SET) | Cái | 350000 | 
| 25VT1KSNK.0014 | Dầu bôi trơn dụng cụ phẫu thuật (200ml) | Chai | 530000 | 
| 25VT1KSNK.0015 | Dung dịch Enzyme ngâm sát khuẩn dụng cụ bằng tay, kiềm nhẹ Power Quick Disinfecting Enzyme Cleaner for Manual Soaking (weak alkaline), 4L | Can | 2513000 | 
| 25VT1KSNK.0016 | Gạc y tế khổ 0.8m | Mét | 3087 | 
| 25VT1KSNK.0017 | Gạc phẫu thuật 7.5cm x 7.5cm x 8 lớp vô trùng cản quang(M2) | Miếng | 270 | 
| 25VT1KSNK.0018 | Găng tay Saraya Nitrile Disposable Glove (Extra long) | Chiếc | 1980 | 
| 25VT1KSNK.0019 | Giấy (gói) thử Bowie Dick 3M kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước kèm cảnh báo sớm | Gói | 137500 | 
| 25VT1KSNK.0020 | Giấy gói (SMS) 120 x 120 | Cái | 6909 | 
| 25VT1KSNK.0022 | Khay đựng hóa chất cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp công nghệ plasma | Cassette | 1890000 | 
| 25VT1KSNK.0023 | Hóa chất tiệt trùng cho S130 / S130D | Cassette | 283500 | 
| 25VT1KSNK.0024 | Nắp đậy trocar 10 | Cái | 950000 | 
| 25VT1KSNK.0025 | Nắp trocar | Cái | 1500000 | 
| 25VT1KSNK.0026 | Que Chỉ thị Hóa học STERRAD | Que | 2038 | 
| 25VT1KSNK.0027 | Tạp dề y tế dài tay | Cái | 10395 | 
| 25VT1KSNK.0028 | Nhãn dán cho hấp ướt | Tem | 1045 | 
| 25VT1KSNK.0029 | Nhãn dán cho plasma | Tem | 1940 | 
| 25VT1KSNK.0030 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước | Miếng | 3400 | 
| 25VT1KSNK.0031 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200m | Cuộn | 175000 | 
| 25VT1KSNK.0032 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200m | Cuộn | 275000 | 
| 25VT1KSNK.0033 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200m | Cuộn | 355000 | 
| 25VT1KSNK.0034 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200m | Cuộn | 435000 | 
| 25VT1KSNK.0035 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200m | Cuộn | 660000 | 
| 25VT1KSNK.0036 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200m | Cuộn | 900000 | 
| 25VT1KSNK.0037 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 400mmx200m | Cuộn | 1300000 | 
| 25VT1KSNK.0038 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 50mmx200m | Cuộn | 150000 | 
| 25VT1KSNK.0039 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 150mmx100m | Cuộn | 270000 | 
| 25VT1KSNK.0040 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mmx100m | Cuộn | 360000 | 
| 25VT1KSNK.0041 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mmx100m | Cuộn | 435000 | 
| 25VT1KSNK.0042 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 300mmx100m | Cuộn | 700000 | 
| 25VT1KSNK.0043 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 350mmx100m | Cuộn | 900000 | 
| 25VT1KSNK.0044 | Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 400mmx100m | Cuộn | 1100000 | 
| 25VT1KSNK.0045 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 100mmx70m | Cuộn | 515000 | 
| 25VT1KSNK.0046 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 150mmx70m | Cuộn | 700000 | 
| 25VT1KSNK.0047 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 200mmx70m | Cuộn | 1000000 | 
| 25VT1KSNK.0048 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 250mmx70m | Cuộn | 1250000 | 
| 25VT1KSNK.0049 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 300mmx70m | Cuộn | 1500000 | 
| 25VT1KSNK.0050 | Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 350mmx70m | Cuộn | 1700000 | 
| 25VT1KSNK.0051 | Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn 400mm x 70m | Cuộn | 2763000 | 
| 25VT1NGTQ.0001 | Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 5 mm | Cái | 1580000 | 
| 25VT1NGTQ.0002 | Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 11 mm | Cái | 1580000 | 
| 25VT1NGTQ.0003 | Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 12 mm | Cái | 1580000 | 
| 25VT1NGTQ.0004 | Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 60mm. | Cái | 1750000 | 
| 25VT1NGTQ.0005 | Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 80mm. | Cái | 1750000 | 
| 25VT1NGTQ.0006 | Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm, chiều dài 80mm. | Cái | 1750000 | 
| 25VT1NGTQ.0007 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 60mm. | Bộ | 6000000 | 
| 25VT1NGTQ.0008 | Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 80mm. | Bộ | 6405000 | 
| 25VT1NGTQ.0009 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim chiều cao khác nhau mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm,chiều dài băng ghim 45mm. | Cái | 5470000 | 
| 25VT1NGTQ.0010 | Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim chiều cao khác nhau mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm,chiều dài băng ghim 60mm. | Cái | 5470000 | 
| 25VT1NGTQ.0011 | Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal , có khả năng gặp góc 45 độ với 5 điểm gập góc mỗi bên và một điểm ở giữa. Trục dài 16cm | Bộ | 7999950 | 
| 25VT1NGTQ.0012 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn EEA™ Circular Stapler công nghệ Tri-Staple các cỡ | Cái | 15000000 | 
| 25VT1NGTQ.0013 | Ghim cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều DST,chiều dài trục 22cm, 2 hàng ghim, đường kính 28mm , chiều cao ghim 4.8 mm | Cái | 9996000 | 
| 25VT1NGTQ.0014 | Ghim cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều DST,chiều dài trục 22cm, 2 hàng ghim, đường kính 31mm , chiều cao ghim 4.8 mm | Cái | 9996000 | 
| 25VT1NGTQ.0016 | Versaone™ Optical Trocar nhựa trong xâm nhập thành bụng 12mm, loại đầu trong, chiều dài 100mm, có vân cố định | Cái | 2350000 | 
| 25VT1NGTQ.0017 | Versaone™ Optical Trocar nhựa trong xâm nhập thành bụng 5mm, loại đầu trong, chiều dài 100mm, có vân cố định | Cái | 2350000 | 
| 25VT1NGTQ.0018 | Tay dao hàn mạch mổ mở LigaSure Maryland hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 23cm | Cái | 21000000 | 
| 25VT1NGTQ.0019 | Tay dao hàn mạch mổ nội soi LigaSure Maryland hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 37cm | Cái | 21000000 | 
| 25VT1NGTQ.0020 | Tay dao siêu âm Sonicision Curved Jaw mổ nội soi, đầu cong, chiều dài thân dao 39cm, đường kính thân dao 5mm | Cái | 23500000 | 
| 25VT1NGTQ.0021 | Lapro-clip™ Clip kẹp mạch máu chất liệu polymer tan, chiều dài clip đóng 12mm, đóng gói 2 clip/gói | Cái | 400000 | 
| 25VT1NGTQ.0022 | Bộ dụng cụ cắt, khâu nối tự động thông minh Signia dùng trong phẫu thuật nội soi có 3 thanh chuyển dùng cho 150 ca | Bộ | 1200000000 | 
| 25VT1NGTQ.0023 | Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium thân thiện cơ thể, ghim hình xoắn ốc, cao 3.8mm, rộng 4mm. | Cái | 5900000 | 
| 25VT1NGTQ.0024 | Lưới thoát vị phẳng đơn sợi Versatex, kích thước 15x10 cm, 3 miếng/hộp VTX1510X3 | Miếng | 1750000 | 
| 25VT1NGTQ.0025 | Lưới thoát vị hai lớp chống dính dùng trong mổ nội soi thoát vị thành bụng PCOX Parietex, kích thước 20x15 cm, có đính chỉ PCO2015FX | Miếng | 12000000 | 
| 25VT1NGTQ.0026 | Lưới thoát vị hai lớp chống dính dùng trong mổ nội soi thoát vị thành bụng PCOX Parietex, kích thước 25x20 cm PCO2520FX | Miếng | 13000000 | 
| 25VT1NGTQ.0027 | Lưới thoát vị hai lớp chống dính dùng trong mổ nội soi thoát vị thành bụng PCOX Parietex, kích thước 30x20 cm, có đính chỉ PCO3020FX | Miếng | 12500000 | 
| 25VT1NGTQ.0031 | Ống dẫn lưu vết mổ Silicone | Cái | 450000 | 
| 25VT1NGTQ.0032 | Ống dẫn lưu vết mổ Silicone | Cái | 450000 | 
| 25VT1NGTQ.0034 | Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âm | Cái | 14300000 | 
| 25VT1NGTQ.0035 | Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âm | Cái | 30500000 | 
| 25VT1NGTQ.0036 | Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âm | Cái | 16000000 | 
| 25VT1NGTQ.0037 | Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âm | Cái | 30500000 | 
| 25VT1NGTQ.0038 | Bộ dây bơm hút cho tay dao 23 kHz, phụ kiện dao mổ siêu âm | Bộ | 7600000 | 
| 25VT1NGTQ.0039 | Bộ tích hợp dao mổ điện cầm máu cho tay dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âm | Cái | 4000000 | 
| 25VT1NGTQ.0040 | Bộ chống lây nhiễm, phụ kiện dao mổ siêu âm | Bộ | 4900000 | 
| 25VT1NGTQ.0041 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc Echelon Flex 60 ENDOPATH | Cái | 14083650 | 
| 25VT1NGTQ.0042 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt Echelon Endopath | Cái | 2828525 | 
| 25VT1NGTQ.0042.006 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt Echelon Endopath GST60B | Cái | 2828525 | 
| 25VT1NGTQ.0043 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin với công nghệ giữ mô bề mặt ECHELON FLEX | Cái | 17155250 | 
| 25VT1NGTQ.0044 | Dao siêu âm HARMONIC ACE với công nghệ thích ứng mô | Cái | 18160450 | 
| 25VT1NGTQ.0045 | Dao siêu âm HARMONIC FOCUS mổ mở cán dài với công nghệ thích ứng mô | Cái | 11855025 | 
| 25VT1NGTQ.0046 | Dây dao Harmonic | Cái | 53698050 | 
| 25VT1NGTQ.0047 | Dây dao xanh dương Harmonic | Cái | 52123050 | 
| 25VT1NGTQ.0048 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-Surgery | Cái | 5690300 | 
| 25VT1NGTQ.0049 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-Surgery | Cái | 1650250 | 
| 25VT1NGTQ.0049.002 | Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-Surgery SR75 | Cái | 1650250 | 
| 25VT1NGTQ.0051 | Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi | Cái | 15631350 | 
| 25VT1NGTQ.0052 | DynaMesh - ENDOLAP, 10cm x 15cm | Miếng | 2520000 | 
| 25VT1NGTQ.0053 | Clip Polymer các loại | Cái | 36000 | 
| 25VT1NGTQ.0054 | Clip Titan kẹp mạch máu | Cái | 27000 | 
| 25VT1NGTQ.0055 | Dụng cụ cắt trĩ ba hàng ghim sử dụng một lần | Cái | 3690000 | 
| 25VT1NGTQ.0056 | Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần | Cái | 296000 | 
| 25VT1NGTQ.0057 | Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần | Cái | 296000 | 
| 25VT1NGTQ.0058 | Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần | Cái | 415000 | 
| 25VT1NGTQ.0059 | Kim đốt sóng cao tần các loại các cỡ | Cái | 18600000 | 
| 25VT1NGTQ.0060 | Buồng tiêm cấy dưới da bằng titanium và POM | Bộ | 5770000 | 
| 25VT1NGTQ.0061 | Kim dùng cho buồng tiêm | Cái | 54000 | 
| 25VT1NGTQ.0062 | Kim tiêm Huber needles an toàn tạo áp lực dương tự động có dây nối PPS Flow+ | Cái | 165000 | 
| 25VT1NGTQ.0063 | Trocar nhựa | Cái | 1245000 | 
| 25VT1NGTQ.0064 | Dung dịch chống mờ kính nội soi LaproSurge | Lọ | 155000 | 
| 25VT1NGTQ.0070 | Kẹp (forceps) gắp đơn cực | Cái | 23500000 | 
| 25VT1NGTQ.0071 | Kẹp (forceps) ruột đơn cực, hàm dụng cụ dài 37 mm, hoạt động kép | Cái | 13630000 | 
| 25VT1NGTQ.0072 | Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm dụng cụ dài 27 mm, hoạt động đơn | Cái | 13630000 | 
| 25VT1NGTQ.0073 | Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm tác động kép | Cái | 13630000 | 
| 25VT1NGTQ.0074 | Kéo móc đơn cực, hàm dụng cụ dài 10 mm, hoạt động đơn | Cái | 13630000 | 
| 25VT1NGTQ.0075 | Dụng cụ phẫu tích dùng trong nội soi | Cái | 18500000 | 
| 25VT1NGTQ.0076 | Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm dụng cụ dài 22mm, hoạt động kép | Cái | 13630000 | 
| 25VT1NGTQ.0077 | Kìm kẹp kim cỡ lớn | Cái | 43200000 | 
| 25VT1NGTQ.0078 | Dụng cụ may bít lỗ trocar chuyên dụng | Cái | 28700000 | 
| 25VT1NGTQ.0079 | Ống tưới hút dịch nội soi (101.079) | Cái | 8610000 | 
| 25VT1NGTQ.0080 | Ống tưới hút dịch nội soi (101.150) | Cái | 8610000 | 
| 25VT1NGTQ.0081 | Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm dụng cụ dài 26mm, hoạt động đơn | Cái | 13630000 | 
| 25VT1NGTQ.0082 | Điện cực cắt đốt đơn cực nội soi | Cái | 4360000 | 
| 25VT1NGTQ.0083 | Rọ Lấy Sỏi | Cái | 1750000 | 
| 25VT1NGTQ.0084 | Dây truyền quang | Cái | 33000000 | 
| 25VT1NGTQ.0085 | Ống kính nội soi mềm tiêu hóa | Cái | 12000000 | 
| 25VT1NGTQ.0086 | Kim sinh thiết nguyên lõi BioPince Ultra | Cái | 2500000 | 
| 25VT1NGTQ.0087 | Kim sinh thiết nguyên lõi kèm kim đồng trục BioPince Ultra | Bộ | 2650000 | 
| 25VT1NGTQ.0088 | Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da cỡ 8F, catheter đầu đóng có van 3 chiều PowerPort | Cái | 7900000 | 
| 25VT1NGTQ.0089 | Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng) qua da Multipurpose | Cái | 881790 | 
| 25VT1NGTQ.0091 | Túi hậu môn nhân tạo Confort 1 mảnh loại đục, khóa kẹp, các cỡ | Cái | 35679 | 
| 25VT1NIEU.0001 | Điện cực | Cái | 265000 | 
| 25VT1NIEU.0003 | Bộ dụng cụ cắt đốt tiền liệt tuyến | Cái | 934500 | 
| 25VT1NIEU.0004 | Thùng điện dung dùng cho tán sỏi ngoài cơ thể | Bình | 31980000 | 
| 25VT1NIEU.0005 | Ống thông niệu quản double J ImaJin™ 100% Silicone | Cái | 1200000 | 
| 25VT1NIEU.0006 | Ống Soi Mềm | Cái | 14000000 | 
| 25VT1NIEU.0007 | Dây dẫn đường Guidewire | Cái | 1150000 | 
| 25VT1NIEU.0008 | Vỏ đỡ niệu quản (loại S) | Cái | 3600000 | 
| 25VT1NIEU.0009 | Rọ lấy sỏi, chất liệu nitinol | Cái | 2100000 | 
| 25VT1NIEU.0010 | Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da | Cái | 3500000 | 
| 25VT1NIEU.0011 | Ống Thông Niệu Quản | Cái | 170000 | 
| 25VT1NIEU.0012 | Miếng dán phẩu thuật dùng cho tán sỏi qua da | Cái | 490000 | 
| 25VT1NIEU.0013 | DynaMesh - PR soft, 04cm x 23cm | Miếng | 15700000 | 
| 25VT1NIEU.0014 | DynaMesh - PRP soft, 03cm x 15cm | Miếng | 19500000 | 
| 25VT1NIEU.0017 | Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua da | Cái | 796000 | 
| 25VT1NIEU.0018 | Bộ mở bàng quang ra da, các cỡ | Bộ | 825000 | 
| 25VT1NIEU.0019 | Dây dẫn đường EZAccess™ phủ PTFE | Cái | 139500 | 
| 25VT1NIEU.0020 | Dây dẫn đường phủ lớp ái nước | Cái | 245000 | 
| 25VT1NIEU.0021 | Ống thông niệu quản JJ UniSelf | Cái | 108150 | 
| 25VT1NIEU.0023 | Dụng cụ cắt bao quy đầu | hộp | 1500000 | 
| 25VT1NIEU.0024 | Bộ đo nước tiểu | Cái | 399000 | 
| 25VT1NIEU.0025 | Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua da | Bộ | 1460000 | 
| 25VT1NOSO.0001 | Bóng kéo sỏi | Cái | 2850000 | 
| 25VT1NOSO.0002 | Que bóng nong Achalasia thực quản sử dụng một lần | Cái | 15700000 | 
| 25VT1NOSO.0004 | Bộ đặt stent nhựa đường mật | Cái | 3150000 | 
| 25VT1NOSO.0005 | Bộ dụng cụ nội soi dạ dày (PEG) | Bộ | 1500000 | 
| 25VT1NOSO.0006 | Chụp bảo vệ khi lấy dị vật | Cái | 1050000 | 
| 25VT1NOSO.0008 | Dao cắt cơ vòng, có đoạn cách điện | Cái | 3871000 | 
| 25VT1NOSO.0009 | Dao cắt hớt niêm mạc | Cái | 2900000 | 
| 25VT1NOSO.0012 | Dây dẫn Guidewires | Cái | 1440000 | 
| 25VT1NOSO.0013 | Dụng cụ thắt nhiều dây | Cái | 520000 | 
| 25VT1NOSO.0014 | Kẹp clips cầm máu | Cái | 250000 | 
| 25VT1NOSO.0015 | Kẹp lấy dị vật | Cái | 400000 | 
| 25VT1NOSO.0016 | Kìm sinh thiết dùng một lần | Cái | 64000 | 
| 25VT1NOSO.0019 | Kim tiêm cầm máu | Cái | 184000 | 
| 25VT1NOSO.0020 | Miếng ngáng miệng | Cái | 12000 | 
| 25VT1NOSO.0021 | Rọ lấy sỏi đường mật dùng một lần | Cái | 1615000 | 
| 25VT1NOSO.0022 | Rọ lấy sỏi đường mật Trapezoid | Cái | 4950000 | 
| 25VT1NOSO.0023 | Stent nhựa đường mật Advanix, loại cong 2 đầu | Cái | 840000 | 
| 25VT1NOSO.0024 | Stent nhựa đường mật Advanix, loại thẳng | Cái | 840000 | 
| 25VT1NOSO.0025 | Dụng cụ cắt polyp dùng một lần | Cái | 228000 | 
| 25VT1NOSO.0026 | Thòng lọng cắt Polyp hình oval (Thòng lọng cắt polyp dùng một lần) | Cái | 188000 | 
| 25VT1NOSO.0027 | Lọng thắt cuống polyp endoloop | Cái | 800000 | 
| 25VT1NOSO.0028 | Test hơi thở Urea 14C Heliprobe | Bộ | 550000 | 
| 25VT1YHCT.0002 | Kim châm cứu vô trùng dùng một lần | Cái | 227 | 
| 25VT2CHGM.0001 | Chỉ phẫu thuật Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm | Tép | 69300 | 
| 25VT2CHGM.0002 | Chỉ phẫu thuật Optime 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 30mm | Tép | 68985 | 
| 25VT2CHGM.0003 | Chỉ phẫu thuật Optime 0 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm | Tép | 69300 | 
| 25VT2CHGM.0004 | Chỉ phẫu thuật Optime 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 69300 | 
| 25VT2CHGM.0005 | Chỉ phẫu thuật Optime 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 69300 | 
| 25VT2CHGM.0007 | Chỉ phẫu thuật Optime 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 18mm | Tép | 83475 | 
| 25VT2CHGM.0008 | NOVOSYN VIOLET 1, 70CM HR30s | Tép | 78015 | 
| 25VT2CHGM.0009 | NOVOSYN VIOLET 0, 90CM HR40s | Tép | 82005 | 
| 25VT2CHGM.0010 | NOVOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Tép | 68040 | 
| 25VT2CHGM.0011 | NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 | Tép | 68040 | 
| 25VT2CHGM.0012 | NOVOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 | Tép | 68040 | 
| 25VT2CHGM.0013 | NOVOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17 | Tép | 87990 | 
| 25VT2CHGM.0014 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 W9431 | Tép | 87325 | 
| 25VT2CHGM.0015 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 W9391 | Tép | 162925 | 
| 25VT2CHGM.0016 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 0 W9430 | Tép | 92300 | 
| 25VT2CHGM.0017 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 2/0 W9121 | Tép | 78750 | 
| 25VT2CHGM.0018 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0 W9120 | Tép | 70788 | 
| 25VT2CHGM.0019 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 4/0 W9106 | Tép | 91963 | 
| 25VT2CHGM.0020 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 5/0 W9105 | Tép | 108325 | 
| 25VT2CHGM.0021 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 6/0 W9981 | Tép | 141663 | 
| 25VT2CHGM.0022 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 7/0 W9561 | Tép | 207113 | 
| 25VT2CHGM.0023 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 8/0 W9559 | Tép | 239488 | 
| 25VT2CHGM.0024 | NOVOSYN CHD VIOL 1, 90CM HR40S | Tép | 108045 | 
| 25VT2CHGM.0025 | NOVOSYN CHD VIOL 0, 90CM HR40S | Tép | 108045 | 
| 25VT2CHGM.0026 | NOVOSYN CHD VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Tép | 85995 | 
| 25VT2CHGM.0027 | NOVOSYN CHD VIOL 3/0, 70CM HR26 | Tép | 85995 | 
| 25VT2CHGM.0028 | NOVOSYN CHD VIOL 4/0, 70CM HR22 | Tép | 122955 | 
| 25VT2CHGM.0029 | NOVOSYN CHD VIOLET 5/0, 70CM HR17 | Tép | 133140 | 
| 25VT2CHGM.0030 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 1 VCP359H | Tép | 103367 | 
| 25VT2CHGM.0031 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 1 VCP9213H | Tép | 104796 | 
| 25VT2CHGM.0032 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 0 VCP358H | Tép | 107713 | 
| 25VT2CHGM.0033 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 2/0 VCP317H | Tép | 86013 | 
| 25VT2CHGM.0034 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 3/0 VCP316H | Tép | 81433 | 
| 25VT2CHGM.0035 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUSsố 4/0 VCP310H | Tép | 128683 | 
| 25VT2CHGM.0036 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 5/0 VCP303H | Tép | 124542 | 
| 25VT2CHGM.0037 | Chỉ phẫu thuật Optime R 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 36mm | Tép | 84000 | 
| 25VT2CHGM.0038 | Chỉ phẫu thuật VICRYL RAPIDE 4/0 W9924 | Tép | 82250 | 
| 25VT2CHGM.0039 | NOVOSYN QUICK UNDY 3/0, 70CM DS24 | Tép | 93975 | 
| 25VT2CHGM.0041 | Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 19887 | 
| 25VT2CHGM.0042 | Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 17970 | 
| 25VT2CHGM.0043 | Chỉ phẫu thuật Advantime 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 132300 | 
| 25VT2CHGM.0044 | Chỉ phẫu thuật Advantime 3/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 18mm | Tép | 129823 | 
| 25VT2CHGM.0045 | Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 1 W3490 | Tép | 197750 | 
| 25VT2CHGM.0046 | Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 0 W3442 | Tép | 177975 | 
| 25VT2CHGM.0047 | MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Tép | 101010 | 
| 25VT2CHGM.0048 | MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22 | Tép | 93030 | 
| 25VT2CHGM.0049 | MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 | Tép | 93030 | 
| 25VT2CHGM.0050 | Chỉ phẫu thuật Monotime 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 103000 | 
| 25VT2CHGM.0051 | Chỉ phẫu thuật Monotime 3/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 104000 | 
| 25VT2CHGM.0052 | Chỉ phẫu thuật Monotime 4/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 20mm | Tép | 84000 | 
| 25VT2CHGM.0053 | Chỉ phẫu thuật PDS II W9381H | Tép | 118734 | 
| 25VT2CHGM.0054 | Chỉ phẫu thuật PDS II số 2/0 W9380H | Tép | 116340 | 
| 25VT2CHGM.0055 | Chỉ phẫu thuật PDS II số 3/0 W9124H | Tép | 130095 | 
| 25VT2CHGM.0056 | Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0 W9115H | Tép | 133896 | 
| 25VT2CHGM.0057 | Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0 Z1013H | Tép | 122529 | 
| 25VT2CHGM.0058 | Chỉ phẫu thuật PDS II số 6/0 Z1032H | Tép | 194542 | 
| 25VT2CHGM.0059 | Chỉ phẫu thuật PDS II số 7/0 Z1711E | Tép | 320206 | 
| 25VT2CHGM.0060 | Chỉ phẫu thuật STRATAFIX SPIRAL PDS PLUS số 2/0 SXPP1B410 | Tép | 1056195 | 
| 25VT2CHGM.0061 | Chỉ phẫu thuật STRATAFIX SYMMETRIC PDS PLUS số 1 SXPP1A405 | Tép | 811650 | 
| 25VT2CHGM.0065 | Chỉ phẫu thuật Corolene 2/0 dài 120cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 26mm | Tép | 157500 | 
| 25VT2CHGM.0066 | Chỉ phẫu thuật Corolene 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 101850 | 
| 25VT2CHGM.0067 | Chỉ phẫu thuật Corolene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 1/2C 22mm | Tép | 119994 | 
| 25VT2CHGM.0068 | Chỉ phẫu thuật Corolene 5/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm | Tép | 120750 | 
| 25VT2CHGM.0069 | Chỉ phẫu thuật Corolene 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 10mm | Tép | 166950 | 
| 25VT2CHGM.0070 | Chỉ phẫu thuật Corolene 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 8mm | Tép | 182700 | 
| 25VT2CHGM.0071 | Chỉ phẫu thuật Corolene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 6.4mm | Tép | 437745 | 
| 25VT2CHGM.0072 | Chỉ phẫu thuật PROLENE số 1, dài 100cm | Tép | 156363 | 
| 25VT2CHGM.0073 | Chỉ phẫu thuật PROLENE số 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng 70mm | Tép | 131600 | 
| 25VT2CHGM.0074 | Chỉ phẫu thuật PROLENE số 7/0, dài 60cm | Tép | 224175 | 
| 25VT2CHGM.0075 | Chỉ phẫu thuật PROLENE số 9/0, dài 13cm | Tép | 596750 | 
| 25VT2CHGM.0076 | Chỉ phẫu thuật PROLENE số 10/0, dài 30cm, 2 kim tròn đầu hình thang 6.5mm | Tép | 327600 | 
| 25VT2CHGM.0077 | OPTILENE 0, 75CM HR30 | Tép | 85050 | 
| 25VT2CHGM.0078 | OPTILENE 2/0, 75CM HR26 | Tép | 76965 | 
| 25VT2CHGM.0079 | OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26 | Tép | 112035 | 
| 25VT2CHGM.0080 | OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22 | Tép | 122010 | 
| 25VT2CHGM.0081 | OPTILENE 5/0, 75CM 2XDR13 | Tép | 131985 | 
| 25VT2CHGM.0082 | OPTILENE 6/0, 75CM 2XDR10 | Tép | 135975 | 
| 25VT2CHGM.0084 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mm | Tép | 14723 | 
| 25VT2CHGM.0085 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 30mm | Tép | 14721 | 
| 25VT2CHGM.0086 | Chỉ Nylon không tiêu số 2/0 | Tép | 7100 | 
| 25VT2CHGM.0087 | Chỉ Nylon không tiêu số 3/0 | Tép | 6990 | 
| 25VT2CHGM.0088 | Chỉ Nylon không tiêu số 4/0 | Tép | 9900 | 
| 25VT2CHGM.0089 | Chỉ Nylon không tiêu số 5/0 | Tép | 7100 | 
| 25VT2CHGM.0090 | Chỉ phẫu thuật ETHILON số 8/0 | Tép | 189175 | 
| 25VT2CHGM.0091 | Chỉ phẫu thuật ETHILON số 9/0, dài 13cm, kim tròn 5.1mm | Tép | 587825 | 
| 25VT2CHGM.0092 | Chỉ phẫu thuật ETHILON số 10/0, 2 kim hình thang 6,5mm | Tép | 246225 | 
| 25VT2CHGM.0093 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 18952 | 
| 25VT2CHGM.0095 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 14532 | 
| 25VT2CHGM.0096 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm | Tép | 18385 | 
| 25VT2CHGM.0097 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cm | Tép | 22803 | 
| 25VT2CHGM.0098 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | Tép | 14532 | 
| 25VT2CHGM.0099 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 không kim, 12 sợi x 75cm | Tép | 21821 | 
| 25VT2CHGM.0100 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm | Tép | 16044 | 
| 25VT2CHGM.0101 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mm | Tép | 17404 | 
| 25VT2CHGM.0102 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm | Tép | 17970 | 
| 25VT2CHGM.0103 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 6/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 13mm | Tép | 32429 | 
| 25VT2CHGM.0104 | Chỉ không tan tự nhiên Teksilk (Silk) số 1, không kim, 10 sợi x 75 cm, TS4010 | Tép | 16800 | 
| 25VT2CHGM.0105 | Chỉ không tan tự nhiên Teksilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm, TS300 | Tép | 6825 | 
| 25VT2CHGM.0106 | Chỉ Protibond (Polyester Tape) khâu hở eo cổ tử cung, sợi rộng 5mm, dài 45 cm, màu trắng, 2 kim tròn đầu tù, dài 48mm, PWAA48G | Tép | 102375 | 
| 25VT2CHGM.0107 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 18mm, pledget 3x3mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 1258950 | 
| 25VT2CHGM.0108 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 983850 | 
| 25VT2CHGM.0109 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C 20mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 1234800 | 
| 25VT2CHGM.0110 | Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 25mm, pledget 3x7mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng | Tép | 1324050 | 
| 25VT2CHGM.0112 | Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 3/0, dài 75cm | Tép | 577938 | 
| 25VT2CHGM.0113 | Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 1, dài 180cm | Tép | 72363 | 
| 25VT2CHGM.0114 | SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM, 75CM | Tép | 99960 | 
| 25VT2CHGM.0115 | SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM, 2X45CM | Tép | 118020 | 
| 25VT2CHGM.0116 | SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM, 2X45CM | Tép | 118020 | 
| 25VT2CHGM.0117 | Chỉ điện cực TEMPORARY CARDIAC PACING WIRE đa sợi 2/0 | Tép | 366363 | 
| 25VT2CHGM.0118 | Chỉ điện cực TEMPORARY CARDIAC PACING WIRE đa sợi 2/0 | Tép | 363038 | 
| 25VT2CHGM.0119 | STEE EL W/B 3/0, 2X60 HR17/GS65V BRK SGEC | Tép | 547995 | 
| 25VT2CHGM.0120 | Chỉ phẫu thuật Acier 5 dài 45cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 48mm, tép 4 sợi | Tép | 499128 | 
| 25VT2CHGM.0121 | Chỉ phẫu thuật Acier 7 dài 45cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 48mm, tép 4 sợi | Tép | 831600 | 
| 25VT2CHGM.0122 | Chỉ thép khâu xương ức STAINLESS STEEL WIRE số 5 | Tép | 399363 | 
| 25VT2CHMA.0001 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 8/0 W9559 | Tép | 239488 | 
| 25VT2CHMA.0002 | Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm | Tép | 22236 | 
| 25VT2CHMA.0003 | Chỉ phẫu thuật ETHILON số 10/0, 2 kim hình thang 6,5mm | Tép | 246225 | 
| 25VT2CHMA.0004 | Chỉ Nylon không tiêu số 6/0 | Tép | 17000 | 
| 25VT2CHSA.0001 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 W9431 | Tép | 87325 | 
| 25VT2CHSA.0002 | Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 2/0 W9121 | Tép | 78750 | 
| 25VT2CHSA.0003 | Chỉ phẫu thuật PDS II số 3/0 W9124H | Tép | 130095 | 
| 25VT2CHSA.0004 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk 3/0, chỉ dài 75 cm, 1 kim đầu tròn, 1/2C, dài 26 mm (KAB-KOGJA61ABBX3) | Tép | 9100 | 
| 25VT2CHSA.0005 | Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon 2/0, chỉ dài 75 cm, 1 kim đầu tam giác, 3/8C, dài 24 mm (MCA-MAKKA61CABU3) | Tép | 11000 | 
| 25VT2CHTQ.0004 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-26 1/2C, 37mm | Tép | 84000 | 
| 25VT2CHTQ.0005 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 1 dài 90cm, kim tròn đầu nhọn GS-24 1/2C, 40mm | Tép | 76295 | 
| 25VT2CHTQ.0006 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 2-0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-20 1/2C, 26mm | Tép | 65714 | 
| 25VT2CHTQ.0007 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 3-0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-20 1/2C, 26mm | Tép | 76295 | 
| 25VT2CHTQ.0008 | NOVOSYN VIOLET 1, 70CM HR30S | Tép | 78015 | 
| 25VT2CHTQ.0009 | NOVOSYN CHD VIOL 1, 90CM HR40S | Tép | 108045 | 
| 25VT2CHTQ.0010 | NOVOSYN CHD VIOLET 2/0, 70CM HR26 | Tép | 85995 | 
| 25VT2CHTQ.0011 | NOVOSYN CHD VIOL 3/0, 70CM HR26 | Tép | 85995 | 
| 25VT2CHTQ.0012 | MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22 | Tép | 93030 | 
| 25VT2CHTQ.0013 | MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 | Tép | 93030 | 
| 25VT2CHTQ.0014 | OPTILENE 2/0, 75CM HR26 | Tép | 76965 | 
| 25VT2CHTQ.0015 | OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26 | Tép | 112035 | 
| 25VT2CHTQ.0016 | Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn thẳng, dài 70 mm, PP30SS70 | Tép | 86625 | 
| 25VT3HSTC.0001 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho máy OMNI (OMNISET TPE incl FILTER 0,5) | Bộ | 8400000 | 
| 25VT3HSTC.0002 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục (OMNIset 1,6 m²) | Bộ | 6405000 | 
| 25VT3HSTC.0003 | Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục và hấp phụ (OMNIset Plus 1,6 m²) | Bộ | 6699000 | 
| 25VT3HSTC.0004 | Prismaflex TPE2000 set | Bộ | 11900000 | 
| 25VT3HSTC.0005 | Prismaflex M100 set | Bộ | 7300000 | 
| 25VT3HSTC.0006 | Oxiris | Bộ | 17100000 | 
| 25VT3HSTC.0007 | SP-414 | Túi | 235000 | 
| 25VT3HSTC.0008 | LEADER-CATH | Cái | 330000 | 
| 25VT3HSTC.0009 | TherMax Blood Warmer Disposable | Túi | 620000 | 
| 25VT3HSTC.0010 | PrismaLung+ | Bộ | 60888000 | 
| 25VT3HSTC.0011 | HP-X / PrismaLung+ | Bộ | 66888000 | 
| 25VT3HSTC.0012 | A6003 - Auto Effluent Accessory | Bộ | 3400000 | 
| 25VT3HSTC.0017 | Capiox EBS Circuit with X-Coating | Bộ | 64000000 | 
| 25VT3HSTC.0018 | Capiox EBS Cannula Kit with X-Coating (Capiox Arterial Cannula) | Cái | 14000000 | 
| 25VT3HSTC.0019 | Capiox EBS Cannula Kit with X-Coating (Capiox Venous Cannula) | Cái | 14000000 | 
| 25VT3KMAT.0002 | Dao mổ | Cái | 4620 | 
| 25VT3KMAT.0008 | Dao mổ Phaco một mặt vát 2,2mm; 2,8mm; 3,0mm; 3,2mm ClearEdge | Cái | 76740 | 
| 25VT3KMAT.0009 | Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa Lance Tip | Cái | 46000 | 
| 25VT3KMAT.0011 | Chất nhầy sử dụng trong phẫu thuật nhãn khoa iVista Vida 2% | Ống | 62000 | 
| 25VT3KMAT.0013 | Thủy tinh thể nhân tạo ACRIVA UD 613 | Cái | 1285000 | 
| 25VT3KMAT.0014 | Thủy tinh thể AcrySof IQ SN60WF | Cái | 3492000 | 
| 25VT3KMAT.0019 | Thủy tinh thể nhân tạo PVB105XAA | Cái | 759000 | 
| 25VT3KMAT.0021 | Thủy tinh thể nhân tạo Chủng loại: 640AD | Cái | 1400000 | 
| 25VT3KMAT.0027 | Thủy tinh thể nhân tạo ACRIVA BB UD 613 | Cái | 1395000 | 
| 25VT3KMAT.0029 | Vòng căng bao thủy tinh thể các loại, các cỡ | Cái | 525000 | 
| 25VT3KMAT.0030 | Móc mống mắt | Cái | 735000 | 
| 25VT3KMAT.0031 | Chất nhuộm Trypan Blue 0.6 mg | Lọ | 94500 | 
| 25VT3KRHM.0001 | Nẹp 16 lỗ | Cái | 690000 | 
| 25VT3KRHM.0001.001 | Nẹp 16 lỗ OST310M16 | Cái | 690000 | 
| 25VT3KRHM.0003 | Chất làm khuôn răng - Tropicalgin | Gói | 258500 | 
| 25VT3KRHM.0004 | Chất làm khuôn răng -ELITE HD+ LIGHT BODY NORMAL SET | Hộp | 949100 | 
| 25VT3KRHM.0005 | Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normal Set | Hộp | 1540000 | 
| 25VT3KRHM.0006 | Ống hút nước bọt nha khoa | Cây | 900 | 
| 25VT3KRHM.0007 | Mũi khoan mini ngắn, dài | Cái | 410000 | 
| 25VT3KRHM.0008 | Carbide burs | Mũi | 125000 | 
| 25VT3KRHM.0009 | Dia burs | Mũi | 32000 | 
| 25VT3KRHM.0010 | Dia burs | Mũi | 32000 | 
| 25VT3KRHM.0011 | Chỉ nha khoa - Dental Tape 40 m, blister | Cuộn | 150000 | 
| 25VT3KRHM.0013 | Vật liệu trám răng - INNOCEM | Hộp | 2738000 | 
| 25VT3KRHM.0016 | Mũi khoan vùng hàm ngắn, dài | Cái | 410000 | 
| 25VT3KRHM.0017 | Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) | Cái | 124500 | 
| 25VT3KRHM.0017.006 | Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) O19006 | Cái | 124500 | 
| 25VT3KRHM.0017.007 | Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) O19008 | Cái | 124500 | 
| 25VT3KRHM.0017.008 | Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) O19010 | Cái | 124500 | 
| 25VT3KRHM.0018 | Vít cố định (vít hàm, loại khoan mồi) | Cái | 135000 | 
| 25VT3KRHM.0019 | Nẹp cố định (nẹp hàm, thẳng, 6 lỗ) | Cái | 870000 | 
| 25VT3KRHM.0020 | Nẹp cố định (nẹp hàm, thẳng, 4 lỗ) | Cái | 840000 | 
| 25VT3KRHM.0021 | Dung dịch bôi trơn tay khoan Bossklein UNIoil - Universal Handpiece Oil Spray - 500ml Aerosol | Chai | 580000 | 
| 25VT3KRHM.0022 | Vật liệu trám răng - File-Eze | Tuýp | 388000 | 
| 25VT3KRHM.0023 | Vật liệu trám răng - UltraTemp | Hộp | 4810000 | 
| 25VT3KRHM.0024 | Dụng cụ cắn đánh giá khớp răng - Dental Articulating Paper | Xấp | 1064000 | 
| 25VT3KRHM.0025 | Vật liệu trám răng - Calcium Hydroxide Powder | Hộp | 90000 | 
| 25VT3KRHM.0026 | Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa - Modelling Wax | Hộp | 242550 | 
| 25VT3KRHM.0027 | Vật liệu trám răng - INNOCEM | Hộp | 2738000 | 
| 25VT3KRHM.0028 | Vật liệu sửa soạn men răng trước khi trám - D -Vitz | Lọ | 386400 | 
| 25VT3KRHM.0029 | Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ soi răng - Mirrors | Cái | 93500 | 
| 25VT3KRHM.0030 | Vật liệu trám răng - NT Premium | Ống | 450000 | 
| 25VT3KRHM.0031 | Vật liệu trám răng - NT Premium Flow | Ống | 420000 | 
| 25VT3KRHM.0035 | Vật liệu trám răng - Coltosol F | Hộp | 395000 | 
| 25VT3KRHM.0036 | Dụng cụ nha khoa - Cây dũa ống tủy - K-Files handle SMG, Sterile | Cái | 68200 | 
| 25VT3KRHM.0037 | Kim tiêm nha khoa - Shinject | Cây | 1995 | 
| 25VT3TDCN.0001 | Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơ | Dây | 3045000 | 
| 25VT3TDCN.0002 | Điện cực cup đo điện não | Sợi | 315000 | 
| 25VT3TDCN.0003 | Điện cực dán đo dẫn truyền | Cái | 42000 | 
| 25VT3TDCN.0004 | Điện cực đất loại dán | Cái | 68250 | 
| 25VT3TDCN.0005 | Gel dẫn truyền điện não | Lọ | 630000 | 
| 25VT3TDCN.0007 | Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não | TuBe | 315000 | 
| 25VT3TDCN.0008 | Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 200 tờ | Xấp | 23100 | 
| 25VT3TDCN.0009 | Kim điện cơ sử dụng 1 lần | Cây | 126000 | 
| 25VT3THNT.0001 | Quả lọc thận Highflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17H | Cái | 426500 | 
| 25VT3THNT.0002 | Quả lọc thận Highflux 1.9 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-19H | Quả | 483000 | 
| 25VT3THNT.0003 | Quả lọc thận nhân tạo (XEVONTA HI 18) | Cái | 556500 | 
| 25VT3THNT.0004 | Quả lọc thận nhân tạo (DIACAP PRO 19L) | Cái | 310000 | 
| 25VT3THNT.0005 | Kim chạy thận nhân tạo | Cái | 3965 | 
| 25VT3THNT.0006 | Kim chạy thận | Cây | 3852 | 
| 25VT3THNT.0007 | Dây thẩm tách máu (Dây dẫn máu trong chạy thận) | Cái | 44300 | 
| 25VT3THNT.0008 | Bộ dây thẩm tách máu kèm túi báo áp lực động mạch | Cái | 54000 | 
| 25VT3THNT.0009 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 144 A Acid) | Can | 168000 | 
| 25VT3THNT.0010 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 8,4 B bicarbonat) | Can | 168000 | 
| 25VT3THNT.0011 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A Acid | Can | 159600 | 
| 25VT3THNT.0012 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B Bicarbonat | Can | 159600 | 
| 25VT3THNT.0013 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo | Can | 1417500 | 
| 25VT3THNT.0014 | Dung dịch rửa màng lọc - (MDT PLUS 4 COLD STERILANT) | Can | 1995000 | 
| 25VT3THNT.0015 | Haemodialysis Catheter Kit/ Set | Cái | 207900 | 
| 25VT3THNT.0016 | Ống thông lọc máu/ thận nhân tạo | Cái | 222600 | 
| 25VT3THNT.0017 | Bộ catheter lọc máu dài hạn có van khóa khí tự động Glidepath, đầu catheter thiết kế xoắn Z-tip. | Cái | 5400000 | 
| 25VT3THNT.0018 | Bộ dây chạy thận nhân tạo - Proguide Chronic Dialysis Cathethers | Cái | 5250000 | 
| 25VT3THNT.0019 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn (HomeChoice Automated PD set with Cassette and 4-Prong Luers) | Bộ | 231000 | 
| 25VT3THNT.0020 | Bộ chuyển tiếp (Minicap Extended Life PD Transfer Set with Twist Clamp) | Cái | 315000 | 
| 25VT3THNT.0021 | Bộ dây chạy thận | Bộ | 41200 | 
| 25VT3THNT.0023 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking Titanium Adapter for Peritoneal Dialysis catheter) | Cái | 2047000 | 
| 25VT3THNT.0024 | Kẹp Catheter (PD Catheter Clamp) | Cái | 38900 | 
| 25VT3THNT.0025 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp (Minicap with povidone - iodine) | Cái | 4930 | 
| 25VT3THNT.0026 | Túi đựng dịch xả 15L (15L Cycler Drainage Bag) | Cái | 68000 | 
| 25VT3THNT.0030 | Bộ dây dẫn dịch bù máy (ONLINE SUBSTITUTION LINE) | Cái | 139650 | 
| 25VT3THNT.0031 | Dung dịch khử trùng máy thận | Can | 587500 | 
| 25VT3THNT.0032 | Quả lọc dịch thẩm tách siêu sạch (DIACAP ULTRA DF) | Cái | 2600000 | 
| 25VT3THNT.0033 | Quả lọc hấp phụ máu HA130 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130) | Quả | 2578989 | 
| 25VT3THNT.0034 | Quả lọc hấp phụ máu HA230 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230) | Quả | 6300000 | 
| 25VT3THNT.0035 | Quả lọc hấp phụ máu HA280 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280) | Quả | 10599960 | 
| 25VT3THNT.0036 | Quả lọc hấp phụ máu HA330 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330) | Quả | 12047700 | 
| 25VT3THNT.0037 | Quả lọc hấp phụ máu HA330-II (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330-II) | Quả | 13996500 | 
| 25VT3THNT.0038 | Quả lọc hấp phụ máu BS330 (Disposable Hemoperfusion Cartridge BS330) | Quả | 24799950 | 
| 25VT3THNT.0041 | Ống thông tiểu 2 nhánh silicone 100% lưu dài ngày | Cái | 126000 | 
| 25VT3THNT.0042 | Ống thông tiểu foley 3 nhánh 100% silicon Idealcare, các cỡ 18-30 | Cái | 147000 | 
| 25VT3THNT.0043 | Ống thông dạ dày, silicone, số 8Fr ~ 18Fr | Cái | 63000 | 
| 25VT3THNT.0044 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Fornia 8Fr dài 20cm | Cái | 630000 | 
| 25VT3THNT.0045 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 4 nòng VenX 8.5Fr các cỡ | Cái | 839790 | 
| 25VT3THNT.0046 | Bộ ống thông thẩm phân phúc mạc - Flex-Neck® Peritoneal Dialysis Catheter | Bộ | 3350000 | 
| 25VT3THNT.0047 | Bộ ống thông thẩm phân phúc mạc - Flex-Neck® Peritoneal Dialysis Catheter | Bộ | 3350000 | 
| 25VT3THNT.0048 | Bộ ống thông thẩm phân phúc mạc - Flex-Neck® Peritoneal Dialysis Catheter | Bộ | 3350000 | 
| 25VT3XQUA.0001 | Bộ bơm tiêm cản quang 150ml | Bộ | 173000 | 
| 25VT3XQUA.0002 | Bộ bơm tiêm cản quang 190ml | Cái | 173000 | 
| 25VT3XQUA.0003 | Bộ bơm tiêm cản quang 200ml | Bộ | 296000 | 
| 25VT3XQUA.0004 | Dây nối bơm tiêm cản quang | Cái | 48000 | 
| 25VT3XQUA.0005 | Dây nối bơm tiêm cản quang | Cái | 48000 | 
| 25VT3XQUA.0006 | Phim XDI 26cm x 36cm | Tấm | 25515 | 
| 25VT3XQUA.0009 | Phim XDI 35cm x 43cm | Tấm | 34650 | 
| 25VT4NGCT.0001 | Keo cầm máu | Bộ | 8470000 | 
| 25VT4NGCT.0002 | Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek | Cái | 9500000 | 
| 25VT4NGCT.0003 | Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek kèm hai sợi chỉ đôi | Cái | 8500000 | 
| 25VT4NGCT.0004 | Vít neo khớp vai loại Excalibur Soft Clew Anchor (UHMWPE) | Cái | 9100000 | 
| 25VT4NGCT.0005 | Vít neo khâu chóp xoay khớp vai EXCALIBUR II SCREW PEEK ANCHOR | Cái | 9100000 | 
| 25VT4NGCT.0006 | Vít neo khớp vai chất liệu PEEK | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0007 | Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek kèm hai sợi chỉ đôi | Cái | 8500000 | 
| 25VT4NGCT.0008 | Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay Excalibur II Bio Suture Anchor | Cái | 6600000 | 
| 25VT4NGCT.0009 | Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai loại Suture Pass | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0010 | Cannulla dùng trong phẫu thuật nội soi khớp | Cái | 990000 | 
| 25VT4NGCT.0011 | Lưỡi cắt đốt đơn cực loại cong 90 ° | Cái | 6180000 | 
| 25VT4NGCT.0012 | Lưỡi cắt đốt đơn cực loại cong 70 ° | Cái | 5700000 | 
| 25VT4NGCT.0013 | Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio, loại cong 90° | Cái | 5400000 | 
| 25VT4NGCT.0014 | Lưỡi bào xương ngược chiều | Cái | 3990000 | 
| 25VT4NGCT.0015 | Mũi khoan ngược | Cái | 3900000 | 
| 25VT4NGCT.0016 | Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / răng nhọn 1 bên | Cái | 3750000 | 
| 25VT4NGCT.0018 | Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0019 | Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp, loại 1 | Cái | 660000 | 
| 25VT4NGCT.0020 | Chỉ dùng trong nội soi khớp | Sợi | 990000 | 
| 25VT4NGCT.0021 | Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh loại Ext Liftfix Button | Cái | 9990000 | 
| 25VT4NGCT.0022 | Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh loại Liftfix Button | Cái | 7470000 | 
| 25VT4NGCT.0023 | Vít neo cố định dây chằng loại Loopfix Button các cỡ | Cái | 7050000 | 
| 25VT4NGCT.0024 | Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo, loại đầu phẳng | Cái | 3600000 | 
| 25VT4NGCT.0025 | Vít neo cố định dây chằng loại Jumbo Button | Cái | 4600000 | 
| 25VT4NGCT.0026 | Vít khâu sụn chêm Mfix, loại cong, all-in-side | Cái | 6350000 | 
| 25VT4NGCT.0027 | Vít cố định dây chằng loại Interfix | Cái | 5600000 | 
| 25VT4NGCT.0028 | Bình dẫn lưu vết thương kín dung tích 400ml | Cái | 93000 | 
| 25VT4NGCT.0029 | Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II S Peek | Cái | 9500000 | 
| 25VT4NGCT.0030 | Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai loại Easy Pass | Cái | 6470000 | 
| 25VT4NGCT.0031 | Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo, loại đầu tròn | Cái | 4100000 | 
| 25VT4NGCT.0032 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic góc cổ chuôi 125° độ | Bộ | 86000000 | 
| 25VT4NGCT.0033 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic loại tiêu chuẩn | Bộ | 66500000 | 
| 25VT4NGCT.0034 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly góc cổ chuôi 125° | Bộ | 62500000 | 
| 25VT4NGCT.0035 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly loại tiêu chuẩn | Bộ | 56500000 | 
| 25VT4NGCT.0036 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại tiêu chuẩn | Bộ | 48000000 | 
| 25VT4NGCT.0037 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi, góc cổ chuôi 125 độ | Bộ | 66000000 | 
| 25VT4NGCT.0038 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi loại tiêu chuẩn | Bộ | 57500000 | 
| 25VT4NGCT.0040 | Khớp háng bán phần không xi măng góc cổ chuôi 125° | Bộ | 46000000 | 
| 25VT4NGCT.0041 | Khớp háng bán phần không xi măng loại tiêu chuẩn | Bộ | 38000000 | 
| 25VT4NGCT.0042 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại tùy chỉnh (custom) | Bộ | 129000000 | 
| 25VT4NGCT.0043 | Khớp gối toàn phần ORIGIN PS tùy chỉnh | Bộ | 149000000 | 
| 25VT4NGCT.0044 | Khớp háng toàn phần không xi măng COP | Bộ | 64500000 | 
| 25VT4NGCT.0045 | Khớp háng toàn phần không xi măng PE | Bộ | 53500000 | 
| 25VT4NGCT.0046 | Khớp háng toàn phần không xi măng COC | Bộ | 78200000 | 
| 25VT4NGCT.0047 | Khớp háng bán phần không xi măng Bencox ID | Bộ | 42500000 | 
| 25VT4NGCT.0048 | Khớp háng bán phần có xi măng Bencox ID | Bộ | 34500000 | 
| 25VT4NGCT.0049 | Khớp gối toàn phần cố định có xi măng LOSPA | Bộ | 49300000 | 
| 25VT4NGCT.0050 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Benfix | Bộ | 52000000 | 
| 25VT4NGCT.0051 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép CINEOS | Bộ | 56500000 | 
| 25VT4NGCT.0052 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động kép loại thay lại (Revision Acetabular Cup) CINEOS | Bộ | 71000000 | 
| 25VT4NGCT.0053 | Khớp gối toàn phần có xi măng T-KAPS | Bộ | 74000000 | 
| 25VT4NGCT.0054 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình không xi măng có gờ chống lún TARGOS-UHL | Bộ | 38500000 | 
| 25VT4NGCT.0056 | Khớp háng toàn phần không xi măng COP chỏm lớn CINEOS | Bộ | 75000000 | 
| 25VT4NGCT.0057 | Khớp gối bán phần có xi măng loại cố định KAPS | Bộ | 52500000 | 
| 25VT4NGCT.0058 | Xi măng sinh học có kháng sinh dùng trong thay khớp | Bộ | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0059 | Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1-4 tầng Ascot | Cái | 12500000 | 
| 25VT4NGCT.0060 | Vít cột sống cổ lối trước tự khóa Ascot | Cái | 2100000 | 
| 25VT4NGCT.0061 | Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương NUBIC prefilled cage, kèm xương ghép | Cái | 13500000 | 
| 25VT4NGCT.0063 | Khớp háng bán phần không xi măng di động kép, chuôi Karey phủ Hydro Apatide | Bộ | 44500000 | 
| 25VT4NGCT.0064 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Karey phủ Hydro Apatide | Bộ | 55500000 | 
| 25VT4NGCT.0065 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Polyethylene, chỏm Biolox delta ceramic | Bộ | 65500000 | 
| 25VT4NGCT.0066 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Optimys - ổ cối RM Pressfit | Bộ | 75000000 | 
| 25VT4NGCT.0067 | Vít chỉ neo PEEK FusionLoc kèm chỉ bản dẹt | Cái | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0068 | Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0069 | Vít dây chằng điều chỉnh chiều dài dùng cho khớp cùng đòn | Cái | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0070 | Vít chốt neo dây chằng ETButton 4 x 12mm, loại cố định độ dài vòng treo | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0071 | Lưỡi bào AccuBlade dùng trong nội soi khớp | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0072 | Lưỡi mài DuraBurr dùng trong nội soi khớp | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0073 | Keo dán da Exofin 1ml | Tuýp | 449400 | 
| 25VT4NGCT.0074 | Keo dán da Derma+Flex | Tuýp | 294000 | 
| 25VT4NGCT.0075 | Keo dán da Exofin Fusion kèm màng lưới 22 cm | Kit | 3549000 | 
| 25VT4NGCT.0076 | Keo dán da Exofin Fusion kèm màng lưới 30 cm | Kit | 3759000 | 
| 25VT4NGCT.0077 | Khớp gối toàn phần có xi măng Anatomic, góc gập gối 130 độ. | Bộ | 68800000 | 
| 25VT4NGCT.0078 | Khớp háng bán phần không xi măng Integrale - Spheric | Bộ | 38000000 | 
| 25VT4NGCT.0079 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Integrale Revision - Spheric. | Bộ | 52000000 | 
| 25VT4NGCT.0080 | Khớp háng toàn phần không xi măng dual mobility Integrale - Saturne II. | Bộ | 63000000 | 
| 25VT4NGCT.0081 | Khớp háng toàn phần không xi măng, thiết kế bảo tồn xương Stemsys - Freeliner - Chrome-Cobalt Head | Bộ | 62000000 | 
| 25VT4NGCT.0082 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly, thiết kế bảo tồn xương Stemsys - Freeliner - Delta Head | Bộ | 70800000 | 
| 25VT4NGCT.0083 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, thiết kế bảo tồn xương Stemsys - Freeliner - Composite Ceramic Head. | Bộ | 84000000 | 
| 25VT4NGCT.0084 | Gói khăn chỉnh hình tổng quát, CHA0915, 9 khoản, VT (1 bộ/gói) | Bộ | 199710 | 
| 25VT4NGCT.0085 | Gói khăn nội soi khớp gối, CHC0515, 5 khoản, VT (1 bộ/gói) | Bộ | 147063 | 
| 25VT4NGCT.0086 | Gói khăn nội soi khớp vai, CHB0605, 6 khoản, VT (1 bộ/gói) | Bộ | 140028 | 
| 25VT4NGCT.0087 | Gói khăn phẫu thuật tổng quát TQA0601, M8, 6 khoản, VT (1 bộ/gói) | Bộ | 147882 | 
| 25VT4NGCT.0088 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chuôi trung bình TARGOS - QUATTRO PNP - MOP | Bộ | 62000000 | 
| 25VT4NGCT.0089 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chuôi trung bình TARGOS - QUATTRO PNP - COP | Bộ | 66000000 | 
| 25VT4NGCT.0091 | Khớp háng bán phần có xi măng UHL - PAVI | Bộ | 37500000 | 
| 25VT4NGCT.0092 | Khớp háng bán phần các loại, các cỡ | Bộ | 36700000 | 
| 25VT4NGCT.0093 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TARGOS - UHL | Bộ | 61500000 | 
| 25VT4NGCT.0094 | Khớp háng toàn phần không xi măng TARGOS - QUATTRO VPS + MARC.K, chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thập | Bộ | 84500000 | 
| 25VT4NGCT.0095 | L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡ | Cái | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0096 | Vít đa trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0097 | Vít đơn trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 4750000 | 
| 25VT4NGCT.0098 | Nẹp dọc ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 1750000 | 
| 25VT4NGCT.0099 | Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ Tryptik MC có xương ghép sẵn bên trong | Cái | 18140000 | 
| 25VT4NGCT.0100 | Vít cột sống cổ Tryptik CS | Cái | 1280000 | 
| 25VT4NGCT.0101 | Vít đa trục cột sống cổ SKY | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0102 | Vít khóa trong cột sống cổ SKY | Cái | 400000 | 
| 25VT4NGCT.0103 | Nẹp dọc cột sống cổ SKY | Cái | 700000 | 
| 25VT4NGCT.0104 | Khớp háng bán phần không xi măng PM 734 | Bộ | 37500000 | 
| 25VT4NGCT.0105 | Khớp háng bán phần không xi măng Modular góc cổ chuôi 127-135 độ | Bộ | 43000000 | 
| 25VT4NGCT.0106 | Khớp háng bán phần không xi măng SL X-Pore | Bộ | 45000000 | 
| 25VT4NGCT.0107 | Khớp háng bán phần không xi măng EXACTA HaX-Pore | Bộ | 52000000 | 
| 25VT4NGCT.0108 | Khớp háng toàn phần không xi măng PM 734 | Bộ | 48500000 | 
| 25VT4NGCT.0109 | Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-pore | Bộ | 56000000 | 
| 25VT4NGCT.0110 | Khớp háng toàn phần không xi măng Jump System - ULTRAFIT | Bộ | 53000000 | 
| 25VT4NGCT.0111 | Khớp háng toàn phần không xi măng EXACTA HaX-Pore | Bộ | 61500000 | 
| 25VT4NGCT.0112 | Khớp háng toàn phần không xi măng PM734/Dual Mobility | Bộ | 58000000 | 
| 25VT4NGCT.0113 | Khớp háng toàn phần không xi măng SL/Dual Mobility | Bộ | 81000000 | 
| 25VT4NGCT.0114 | Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore/Ceramic on Vital-XE | Bộ | 63500000 | 
| 25VT4NGCT.0115 | Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore/Ceramic on PE | Bộ | 74500000 | 
| 25VT4NGCT.0116 | Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore/Ceramic on Ceramic | Bộ | 86000000 | 
| 25VT4NGCT.0117 | Khớp gối toàn phần có xi măng GKS Prime Flex | Bộ | 61500000 | 
| 25VT4NGCT.0118 | Khớp gối toàn phần di động GKS | Bộ | 69000000 | 
| 25VT4NGCT.0119 | Kìm đính da ManiplerDSX | Cái | 180000 | 
| 25VT4NGCT.0120 | Bộ kim, khay thủ thuật sinh thiết tủy xương Oncontrol | Bộ | 3750000 | 
| 25VT4NGCT.0121 | Bộ kim, khay thủ thuật sinh thiết xương Oncontrol | Bộ | 8350000 | 
| 25VT4NGCT.0122 | Nẹp khóa mắt xích 3.5 (A Plus) | Cái | 13000000 | 
| 25VT4NGCT.0123 | Nẹp bản nhỏ | Cái | 3660000 | 
| 25VT4NGCT.0124 | Nẹp khóa xương đòn C.A.M (A Plus) | Cái | 16500000 | 
| 25VT4NGCT.0125 | Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S (A Plus) | Cái | 14500000 | 
| 25VT4NGCT.0126 | Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc (A Plus) | Cái | 14500000 | 
| 25VT4NGCT.0127 | Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay (A Plus) | Cái | 18500000 | 
| 25VT4NGCT.0128 | Nẹp khóa đầu xa xương cánh tay (A Plus) | Cái | 15000000 | 
| 25VT4NGCT.0129 | Nẹp khóa đầu gần xương trụ O.H.A có móc (A Plus) | Cái | 16500000 | 
| 25VT4NGCT.0130 | Nẹp khóa đầu xa xương trụ U.C.L.A (A Plus) | Cái | 15800000 | 
| 25VT4NGCT.0131 | Nẹp khóa đầu xa xương quay (A Plus) | Cái | 10500000 | 
| 25VT4NGCT.0132 | Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F (A Plus) | Cái | 12500000 | 
| 25VT4NGCT.0133 | Nẹp khóa đầu xa xương quay T.D.R đầu khớp có móc (A Plus) | Cái | 19500000 | 
| 25VT4NGCT.0134 | Nẹp khóa mini 1.5 (A Plus) | Cái | 7200000 | 
| 25VT4NGCT.0135 | Nẹp khóa mini 2.0 (A Plus) | Cái | 7800000 | 
| 25VT4NGCT.0136 | Nẹp khóa mâm chày chữ T (A Plus) | Cái | 19900000 | 
| 25VT4NGCT.0137 | Nẹp khóa mâm chày chữ L (A Plus) | Cái | 21500000 | 
| 25VT4NGCT.0138 | Nẹp khóa mắt cá trong (A Plus) | Cái | 19500000 | 
| 25VT4NGCT.0139 | Nẹp khóa mặt bên đầu xa xương chày (A Plus) | Cái | 19900000 | 
| 25VT4NGCT.0140 | Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H (A Plus) | Cái | 21000000 | 
| 25VT4NGCT.0141 | Nẹp khóa đầu xa xương đùi (A Plus) | Cái | 19900000 | 
| 25VT4NGCT.0142 | Nẹp khóa gót chân (A Plus) | Cái | 21000000 | 
| 25VT4NGCT.0143 | Nẹp khóa mặt sau đầu trên xương chày (A Plus) | Cái | 21000000 | 
| 25VT4NGCT.0144 | Bộ chỉ thép có chốt (A Plus) | Bộ | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0145 | Bộ đinh đầu trên xương đùi 3A (A Plus) | Bộ | 32800000 | 
| 25VT4NGCT.0146 | Bộ nẹp khóa mâm chày cắt xương chày chỉnh trục khớp gối theo phương pháp cắt xương định hướng H.T.O (A Plus) | Bộ | 79000000 | 
| 25VT4NGCT.0147 | Bộ nẹp khóa xương đùi cắt xương chỉnh trục khớp gối D.F.O (A Plus) | Bộ | 79000000 | 
| 25VT4NGCT.0148 | Vít rỗng 2.8 các cỡ (A Plus) | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0149 | Vít rỗng 3.6 các cỡ (A Plus) | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0150 | Vít rỗng 4.1 các cỡ (A Plus) | Cái | 6000000 | 
| 25VT4NGCT.0151 | Vít rỗng 5.5 các cỡ (A Plus) | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0152 | Vít khóa mini 1.5 các cỡ (A Plus) | Cái | 560000 | 
| 25VT4NGCT.0153 | Vít khóa mini 2.0 các cỡ (A Plus) | Cái | 560000 | 
| 25VT4NGCT.0154 | Vít khóa | Cái | 360000 | 
| 25VT4NGCT.0155 | Vít khóa 3.5 các cỡ (A Plus) | Cái | 600000 | 
| 25VT4NGCT.0156 | Vít khóa 5.0 các cỡ (A Plus) | Cái | 950000 | 
| 25VT4NGCT.0157 | Vít vỏ các cỡ Canwell | Cái | 220000 | 
| 25VT4NGCT.0158 | Vít vỏ 3.5 các cỡ (A Plus) | Cái | 700000 | 
| 25VT4NGCT.0159 | Vít vỏ 4.5 các cỡ (A Plus) | Cái | 770000 | 
| 25VT4NGCT.0160 | Vít xốp Canwell các cỡ | Cái | 280000 | 
| 25VT4NGCT.0161 | Vít xốp Canwell các cỡ | Cái | 280000 | 
| 25VT4NGCT.0162 | Nẹp khóa 2.9 (A Plus) | Cái | 13500000 | 
| 25VT4NGCT.0163 | Vít khóa 2.9 các cỡ (A Plus) | Cái | 700000 | 
| 25VT4NGCT.0164 | Vít vỏ 2.9 các cỡ (A Plus) | Cái | 720000 | 
| 25VT4NGCT.0165 | Nẹp khóa 3.5 (Syntec) | Cái | 6600000 | 
| 25VT4NGCT.0166 | Nẹp khóa mắt xích | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0167 | Nẹp khóa lòng máng 3.5 (Syntec) | Cái | 6600000 | 
| 25VT4NGCT.0168 | Nẹp khóa đầu xa xương quay (Syntec) | Cái | 6600000 | 
| 25VT4NGCT.0169 | Nẹp khóa xương quay đầu xa mặt lòng bàn tay | Cái | 7040000 | 
| 25VT4NGCT.0170 | Nẹp móc xương đòn | Cái | 5400000 | 
| 25VT4NGCT.0171 | Nẹp khóa xương đòn chữ S (Syntec) | Cái | 9000000 | 
| 25VT4NGCT.0172 | 3.5 mm Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | Cái | 5700000 | 
| 25VT4NGCT.0173 | Nẹp khóa 5.0 bản hẹp (Syntec) | Cái | 6720000 | 
| 25VT4NGCT.0174 | Nẹp khóa 5.0 bản rộng (Syntec) | Cái | 7200000 | 
| 25VT4NGCT.0175 | Nẹp khóa mâm chày chữ L (Syntec) | Cái | 10200000 | 
| 25VT4NGCT.0176 | Nẹp khóa mâm chày chữ T (Syntec) | Cái | 10200000 | 
| 25VT4NGCT.0177 | Nẹp xương chày đầu gần | Cái | 6900000 | 
| 25VT4NGCT.0178 | Nẹp khóa mắt cá trong (Syntec) | Cái | 10200000 | 
| 25VT4NGCT.0179 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi (Syntec) | Cái | 10200000 | 
| 25VT4NGCT.0180 | 4.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0181 | Nẹp khóa gót chân (Syntec) | Cái | 8400000 | 
| 25VT4NGCT.0182 | Bộ đinh nội tủy xương chày (Syntec) | Bộ | 18000000 | 
| 25VT4NGCT.0183 | Bộ đinh nội tủy xương đùi (Syntec) | Bộ | 18000000 | 
| 25VT4NGCT.0184 | Vít khóa | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0185 | Vít khóa 3.5 các cỡ (Syntec) | Cái | 660000 | 
| 25VT4NGCT.0186 | Vít khóa 5.0 các cỡ (Syntec) | Cái | 816000 | 
| 25VT4NGCT.0187 | Vít vỏ 2.4 các cỡ (Syntec) | Cái | 360000 | 
| 25VT4NGCT.0188 | Vít vỏ 3.5 các cỡ (Syntec) | Cái | 360000 | 
| 25VT4NGCT.0189 | Vít vỏ 4.5 các cỡ (Syntec) | Cái | 360000 | 
| 25VT4NGCT.0190 | Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 28 | Bộ | 62500000 | 
| 25VT4NGCT.0191 | Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 36 | Bộ | 68000000 | 
| 25VT4NGCT.0192 | Khớp háng toàn phần không xi măng FIN-COC | Bộ | 89900000 | 
| 25VT4NGCT.0193 | Khớp háng bán phần không xi măng Quadra | Bộ | 55000000 | 
| 25VT4NGCT.0194 | Khớp háng bán phần không xi măng QUADRA REVISION chuôi dài | Bộ | 70000000 | 
| 25VT4NGCT.0195 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi cổ liền | Bộ | 52500000 | 
| 25VT4NGCT.0196 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi cổ liền | Bộ | 52500000 | 
| 25VT4NGCT.0197 | Khớp háng toàn phần không xi măng QUADRA -COC | Bộ | 90000000 | 
| 25VT4NGCT.0198 | Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra Revision | Bộ | 90000000 | 
| 25VT4NGCT.0199 | Đinh nội tủy xương đùi Gamma rỗng nòng (PFNA) thế hệ II; chất liệu Titanium Alloy. | Bộ | 13400000 | 
| 25VT4NGCT.0200 | Đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng thế hệ II, chất liệu Titanium Alloy. | Bộ | 9000000 | 
| 25VT4NGCT.0201 | Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng, chất liệu Titanium Alloy. | Bộ | 9000000 | 
| 25VT4NGCT.0202 | Bộ nẹp DHS; chất liệu Titanium. | Bộ | 8900000 | 
| 25VT4NGCT.0203 | Bộ nẹp khóa mini thẳng 1.5; chất liệu Titanium | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0204 | Bộ nẹp khóa mini chữ T 1.5; chất liệu Titanium | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0205 | Bộ nẹp khóa mini chữ Y 1.5; chất liệu Titanium | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0206 | Bộ nẹp khóa mini thẳng 2.0; chất liệu Titanium | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0207 | Bộ nẹp khóa mini 2.0; chất liệu Titanium | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0208 | Bộ nẹp khóa mini chữ Y 2.0; chất liệu Titanium | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0209 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay mặt lòng chữ T; chất liệu Titanium. | Bộ | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0210 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay chữ T chéo; chất liệu Titanium. | Bộ | 8500000 | 
| 25VT4NGCT.0211 | Bộ nẹp khóa nén ép bản nhỏ (cẳng tay) thế hệ II; chất liệu Titanium. | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0212 | Bộ nẹp khóa nén ép mỏm khuỷu (đầu trên xương trụ) thế hệ III; chất liệu Titanium. | Bộ | 12500000 | 
| 25VT4NGCT.0213 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay thế hệ III; chất liệu Titanium. | Bộ | 13000000 | 
| 25VT4NGCT.0214 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài có móc; chất liệu Titanium. | Bộ | 12000000 | 
| 25VT4NGCT.0215 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương cánh tay mặt trong; chất liệu Titanium. | Bộ | 12000000 | 
| 25VT4NGCT.0216 | Bộ nẹp khóa móc cùng đòn; chất liệu Titanium. | Bộ | 8500000 | 
| 25VT4NGCT.0217 | Bộ nẹp khóa thân xương đòn chữ S; chất liệu Titanium. | Bộ | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0218 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày mặt trong thế hệ III; chất liệu Titanium. | Bộ | 13000000 | 
| 25VT4NGCT.0219 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương mác thế hệ I; chất liệu Titanium. | Bộ | 12500000 | 
| 25VT4NGCT.0220 | Bộ nẹp khóa mắc xích (Bộ nẹp khóa tái tạo) thẳng, thế hệ II; chất liệu Titanium. | Bộ | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0221 | Bộ nẹp khóa xương gót thế hệ III, chất liệu Titanium. | Bộ | 12000000 | 
| 25VT4NGCT.0222 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi (Bộ nẹp khóa liên mấu chuyển), thế hệ III; chất liệu Titanium. | Bộ | 16000000 | 
| 25VT4NGCT.0223 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương đùi mặt ngoài, thế hệ III; chất liệu Titanium. | Bộ | 15000000 | 
| 25VT4NGCT.0224 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày mặt trong thế hệ II; chất liệu Titanium. | Bộ | 13400000 | 
| 25VT4NGCT.0225 | Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài thế hệ II; chất liệu Titanium. | Bộ | 13400000 | 
| 25VT4NGCT.0226 | Bộ nẹp khóa nén ép bản rộng (Bộ nẹp khóa thân xương đùi) thế hệ II; chất liệu Titanium. | Bộ | 10500000 | 
| 25VT4NGCT.0227 | Bộ nẹp khóa nén ép bản hẹp (cánh tay, cẳng chân), thế hệ II; chất liệu Titanium. | Bộ | 10500000 | 
| 25VT4NGCT.0228 | Bộ nẹp khóa DHS; chất liệu Titanium. | Bộ | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0229 | Bộ kit hút dịch vết thương | Bộ | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0230 | Bộ kit hút dịch vết thương | Bộ | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0231 | Bộ kit hút dịch vết thương | Bộ | 1600000 | 
| 25VT4NGCT.0232 | Bình chứa dịch, kèm dây dẫn và đầu lọc vi khuẩn 1000ml | Cái | 300000 | 
| 25VT4NGCT.0233 | Kẹp bấm da dùng 1 lần, tiệt trùng | Cái | 120000 | 
| 25VT4NGCT.0234 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi không xi măng UTF-reduced, góc cổ chuôi 130 độ | Bộ | 39790000 | 
| 25VT4NGCT.0235 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi dài U2 không xi măng , góc cổ chuôi 130 độ | Bộ | 58290000 | 
| 25VT4NGCT.0236 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40) | Bộ | 75800000 | 
| 25VT4NGCT.0237 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) | Bộ | 63800000 | 
| 25VT4NGCT.0238 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36) | Bộ | 55000000 | 
| 25VT4NGCT.0239 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài U2 , góc cổ chuôi 130 độ - lớp lót Metal on PE có vitamin E | Bộ | 73500000 | 
| 25VT4NGCT.0240 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng XUC-vitamin E bảo tồn xương tối đa | Bộ | 58000000 | 
| 25VT4NGCT.0241 | Bộ khớp gối toàn phần thay lại PSA | Bộ | 80080000 | 
| 25VT4NGCT.0242 | Miếng ghép mâm chày, có vít khóa | Cái | 11600000 | 
| 25VT4NGCT.0243 | Miếng ghép lồi cầu đùi, phía sau | Cái | 11600000 | 
| 25VT4NGCT.0244 | Chuôi thẳng, PSA | Cái | 12960000 | 
| 25VT4NGCT.0245 | Chuôi cong, PSA | Bộ | 16160000 | 
| 25VT4NGCT.0246 | Đầu nối chuôi Revision | Cái | 9680000 | 
| 25VT4NGCT.0247 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay thế hệ mới | Cái | 13400000 | 
| 25VT4NGCT.0248 | Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài cơ chế khoá 4 nút một chiều | Cái | 12700000 | 
| 25VT4NGCT.0249 | Lưỡi bào xương ngược, các loại, các cỡ | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0250 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0251 | Đầu đốt bằng sóng cao tần dùng cho phẫu thuật nội soi khớp | Cái | 7700000 | 
| 25VT4NGCT.0252 | Dây dẫn dịch tưới cho máy bơm tưới hoạt dịch ổ khớp, tiệt trùng loại chạy máy | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGCT.0253 | Chỉ siêu bền | Cái | 1200000 | 
| 25VT4NGCT.0254 | Vít cố định dây chằng chéo | Cái | 6800000 | 
| 25VT4NGCT.0255 | Vít neo sinh học tổng hợp ren toàn thân 4.75 x 19.1 mm kèm chỉ | Cái | 11100000 | 
| 25VT4NGCT.0256 | Lưỡi mài dùng cho nội soi khớp | Cái | 5200000 | 
| 25VT4NGCT.0257 | Troca nội soi | Cái | 1150000 | 
| 25VT4NGCT.0258 | Vít neo kèm chỉ | Cái | 8600000 | 
| 25VT4NGCT.0259 | Vít chỉ neo chóp xoay và sụn viền tự tiêu | Cái | 8900000 | 
| 25VT4NGCT.0260 | Chỉ siêu bền bản dẹt dùng trong nội soi khớp | Cái | 3200000 | 
| 25VT4NGCT.0261 | Vít neo kèm chỉ | Cái | 13800000 | 
| 25VT4NGCT.0262 | Vít neo kèm chỉ | Cái | 12500000 | 
| 25VT4NGCT.0264 | Cây đẩy chỉ | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0265 | Cây móc chỉ | Cái | 5900000 | 
| 25VT4NGCT.0266 | Cây móc chỉ | Cái | 5900000 | 
| 25VT4NGCT.0268 | Vít treo cố định | Cái | 6700000 | 
| 25VT4NGCT.0269 | Chỉ khâu gân | Cái | 5650000 | 
| 25VT4NGCT.0271 | Vít chặn cố định đầu xương mỏ quạ khớp vai | Cái | 5200000 | 
| 25VT4NGCT.0272 | Vít treo mảng ghép gân Tightrope có thể điều chỉnh chiều dài | Bộ | 11450000 | 
| 25VT4NGCT.0274 | Vít hợp kim cố định dây chằng chéo chốt ngang Transfix | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0275 | Bộ vật tư khâu sụn chêm khớp gối | Bộ | 12100000 | 
| 25VT4NGCT.0276 | Chỉ khâu gân | Cái | 5100000 | 
| 25VT4NGCT.0277 | Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao, ADD | Cái | 31000000 | 
| 25VT4NGCT.0278 | Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao kèm nẹp vít cố định, ADD Plus | Bộ | 45000000 | 
| 25VT4NGCT.0279 | Đốt sống nhân tạo cột sống Ngực lưng điều chỉnh được độ cao, Obelisc Pro | Bộ | 56000000 | 
| 25VT4NGCT.0280 | Xương nhân tạo uDesis, 1cc | Hộp | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0282 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng cong pezo-T, phần đầu được bo tròn | Cái | 14000000 | 
| 25VT4NGCT.0283 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, uCentum kèm ốc khóa trong | Bộ | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0285 | Vít đa trục nắn chỉnh vẹo có mũ vít bước ren vuông uCentum, kèm ốc khóa trong | Bộ | 9717000 | 
| 25VT4NGCT.0286 | Thanh nối dọc | Cái | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0287 | Nẹp nối ngang cột sống lưng LnK crosslink | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0288 | Vít đa trục qua da có lỗ bơm xi măng, mũ vít bước ren vuông uCentum kèm ốc khóa trong | Bộ | 9200000 | 
| 25VT4NGCT.0289 | Nẹp dọc cho vít qua da uCentum, đường kính 6.0mm, chiều dài <300mm | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0290 | Kim chọc nối bơm xi măng tương thích với vít rỗng nòng bơm xi măng | Cái | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0291 | Xi măng Spinos | Hộp | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0292 | Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc các cỡ | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0294 | Vít đa trục bán động cosmicMIA, phủ chất kích thích mọc xương Bionit, Kèm ốc khóa trong | Bộ | 9040000 | 
| 25VT4NGCT.0295 | Nẹp dọc đường kính 6.0mm, màu xanh Cosmic MIA | Cái | 2700000 | 
| 25VT4NGCT.0296 | Vít xương chậu rỗng nòng đầu mũ vít thấp uBase | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0297 | Nẹp nối thanh dọc uBase đường kính 6.0mm | Bộ | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0298 | Nẹp cổ trước 1 tầng kèm khóa vít xoay 1/4 vòng, Union | Cái | 7300000 | 
| 25VT4NGCT.0299 | Nẹp cổ trước 2 tầng kèm khóa vít xoay 1/4 vòng, Union | Cái | 9172000 | 
| 25VT4NGCT.0300 | Vít đa hướng cổ lối trước tự taro ,Union các cỡ | Cái | 1400000 | 
| 25VT4NGCT.0301 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước COLONIAL | Cái | 7900000 | 
| 25VT4NGCT.0302 | Vít cổ sau đa trục có mũ vít dạng chụp, Neon3 kèm ốc khóa trong | Bộ | 6010000 | 
| 25VT4NGCT.0303 | Nẹp dọc Neon3 đường kính 4.0 mm | Cái | 1900000 | 
| 25VT4NGCT.0304 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0305 | Nẹp chẩm có 4/5 vị trí bắt vít, Neon3 | Cái | 14000000 | 
| 25VT4NGCT.0306 | Vít chẩm xoay được góc ±8 độ, Neon 3 | Cái | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0307 | Ốc khoá trong dạng chụp đầu vít Neon3 | Cái | 910000 | 
| 25VT4NGCT.0308 | Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0309 | Vít khóa trong cột sống | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0310 | Vít đa trục cột sống CTS 5.5 Pedicle Screw Standard Multi Axial | Cái | 4150000 | 
| 25VT4NGCT.0311 | Đĩa đệm cột sống cổ kèm 2 vít khóa, MSC-AC Peek | Cái | 18550000 | 
| 25VT4NGCT.0312 | Thân đốt sống nhân tạo hình trụ tròn | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0313 | Lồng titanium thay thân đốt sống cổ có tăng đơ, MSCTC Telescopic Corpectomy System | Cái | 36550000 | 
| 25VT4NGCT.0316 | Khớp vai toàn phần không xi măng SMR Reverse | Bộ | 133000000 | 
| 25VT4NGCT.0317 | Khớp háng toàn phần không xi măng với thiết kế chốt Pola Liner chống trật cup H-MAX S DELTA PF | Bộ | 65000000 | 
| 25VT4NGCT.0319 | Khớp háng tòan phần PF không xi măng chuyển động đôi Dual Mobility | Bộ | 75000000 | 
| 25VT4NGCT.0331 | Vít chân cung đa trục các cỡ kèm vít khóa trong (Wiltrom) | Cái | 3950000 | 
| 25VT4NGCT.0332 | Vít chân cung rỗng đa trục đầu nắn trượt ren đôi các cỡ kèm vít khóa trong (Wiltrom) | Cái | 4600000 | 
| 25VT4NGCT.0333 | Vít chân cung phủ H.A (đơn trục) | Cái | 5960000 | 
| 25VT4NGCT.0334 | Vít chân cung phủ H.A (đa trục) | Cái | 6860000 | 
| 25VT4NGCT.0335 | Thanh nối ROD | Cái | 750000 | 
| 25VT4NGCT.0336 | Thanh nối dọc | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0337 | Thanh nối dọc | Cái | 1200000 | 
| 25VT4NGCT.0338 | Thanh nối dọc | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0339 | Nẹp ngang | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0340 | Đĩa đệm TLIF-Kidney | Cái | 8560000 | 
| 25VT4NGCT.0341 | Đĩa đệm PLIF-Bullet | Cái | 6800000 | 
| 25VT4NGCT.0342 | Nẹp cột sống cổ lối trước | Cái | 9540000 | 
| 25VT4NGCT.0343 | Nẹp cổ lối trước | Cái | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0344 | Vít cột sống cổ lối trước | Cái | 825000 | 
| 25VT4NGCT.0345 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước DUO | Cái | 8450000 | 
| 25VT4NGCT.0346 | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước Autoblock | Cái | 15680000 | 
| 25VT4NGCT.0347 | Lồng xương Expandable | Cái | 18750000 | 
| 25VT4NGCT.0348 | Lồng xương Expandable | Cái | 21260000 | 
| 25VT4NGCT.0349 | Lồng xương Expandable | Cái | 26550000 | 
| 25VT4NGCT.0350 | Lồng xương ECO | Cái | 12260000 | 
| 25VT4NGCT.0351 | Lồng xương ECO | Cái | 14370000 | 
| 25VT4NGCT.0353 | Vít POCE | Cái | 4350000 | 
| 25VT4NGCT.0365 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. | Bộ | 49500000 | 
| 25VT4NGCT.0366 | Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng chuôi dài | Bộ | 57000000 | 
| 25VT4NGCT.0367 | Khớp gối toàn phần AAP,tiết kiệm xương,lớp đệm vitamin E bảo tồn dây chằng chéo sau, bánh chè vitamin E | Bộ | 64000000 | 
| 25VT4NGCT.0368 | Khớp gối toàn phần nhân tạo PS, Hi-Flex, lớp đệm phủ Vitamin E ,bánh chè phủ vitamim E | Bộ | 69000000 | 
| 25VT4NGCT.0369 | Khớp gối toàn phần nhân tạo AAP hệ thống rãnh trượt khóa mâm chày với lớp đệm, lồi cầu chất liệu COCR ,dạng PS, Hi-Flex | Bộ | 60000000 | 
| 25VT4NGCT.0370 | Khớp háng bán phần không xi măng VarioLoc HA, chuôi thon nhỏ phù hợp lòng tủy nhỏ. | Bộ | 45000000 | 
| 25VT4NGCT.0371 | Khớp háng bán phần không xi măng TPS Titanium Plasma. | Bộ | 47000000 | 
| 25VT4NGCT.0372 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi thon góc cổ thân 131 độ. | Bộ | 60000000 | 
| 25VT4NGCT.0373 | Khớp háng toàn phần chuyển động đôi .Ổ cối VarioCup Pressfit có bắt vít. | Bộ | 75000000 | 
| 25VT4NGCT.0374 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic ,Ổ cối VarioCup Pressfit | Bộ | 85000000 | 
| 25VT4NGCT.0375 | Khớp háng toàn phần không xi măng VarioLoc HA .Chỏm Ceramic COP, Ổ cối VarioCup Pressfit | Bộ | 70000000 | 
| 25VT4NGCT.0376 | Vít khóa đường kính 2.5 mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0377 | Nẹp khóa Titanium xương cẳng chân | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0378 | Nẹp khóa Titanium xương cánh tay | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0379 | Vít khóa đường kính 2.7 mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0380 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương cánh tay | Cái | 13500000 | 
| 25VT4NGCT.0381 | Nẹp khóa Titanium xương cẳng tay | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0382 | Nẹp khóa Titanium xương đùi | Cái | 9000000 | 
| 25VT4NGCT.0383 | Vít khóa đường kính 3.5 mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0384 | Vít khóa đường kính 5.0 mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0385 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương quay | Cái | 9900000 | 
| 25VT4NGCT.0386 | Nẹp khóa Titanium đầu ngoài xương đòn | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0387 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0388 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt trong | Cái | 10800000 | 
| 25VT4NGCT.0389 | Nẹp khóa Titanium chữ S thân xương | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0390 | Vít xương cứng 2.7mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0391 | Nẹp khóa Titanium mắc xích | Cái | 9900000 | 
| 25VT4NGCT.0392 | Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày chữ T | Cái | 10800000 | 
| 25VT4NGCT.0393 | Vít xương cứng 2.5mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0394 | Vít xương cứng 3.5mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0395 | Vít xương cứng 4.5mm | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0396 | Bộ đinh chốt nội tủy xương đùi PFNA | Bộ | 18900000 | 
| 25VT4NGCT.0397 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương chày | Cái | 9900000 | 
| 25VT4NGCT.0398 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cẳng chân mặt trong | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0399 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương đùi | Cái | 16200000 | 
| 25VT4NGCT.0400 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùi | Cái | 14400000 | 
| 25VT4NGCT.0401 | Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày chữ L | Cái | 10800000 | 
| 25VT4NGCT.0402 | Vít xương xốp 6.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0403 | Vít rỗng xương xốp 4.0mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0404 | Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay | Cái | 10800000 | 
| 25VT4NGCT.0405 | Nẹp khóa Titanium đầu xa xương mác | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0406 | Vít nén rỗng 7.3 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0407 | Nẹp khóa Titanium đầu gần xương quay | Cái | 9900000 | 
| 25VT4NGCT.0408 | Vít nén rỗng 6.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0409 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương quay, bên trái | Cái | 9900000 | 
| 25VT4NGCT.0410 | Nẹp khóa Titanium đầu trên xương quay, bên phải | Cái | 9900000 | 
| 25VT4NGCT.0411 | Bộ đinh xương chày ARTFX | Bộ | 18900000 | 
| 25VT4NGCT.0412 | Bộ đinh xương đùi ARTFX | Bộ | 18500000 | 
| 25VT4NGCT.0413 | Nẹp khóa Titanium mỏm khủyu | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0414 | Vít nén rỗng 4.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0415 | Vít nén rỗng 3.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0416 | Vít nén rỗng 2.7 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0417 | Vít khóa rỗng đầy ren 6.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0418 | Vít khóa rỗng đầy ren 5.0 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0419 | Vít khóa rỗng đầy ren 3.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0420 | Vít khóa rỗng đầy ren 2.5 mm | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0421 | Nẹp khoá tinanium thân xương đòn có móc | Cái | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0422 | Nẹp khoá titanium đầu dưới xương quay, nhỏ | Cái | 10800000 | 
| 25VT4NGCT.0423 | Nẹp khoá titanium xương mác | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0424 | Nẹp khóa Titanium mõm khuỷu có móc | Cái | 11700000 | 
| 25VT4NGCT.0425 | Nẹp khoá titanium đầu trên xương chày mặt trong | Cái | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0426 | Nẹp khoá titanium đầu xa xương chày | Cái | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0427 | Nẹp khóa Titanium xương cánh tay (bản hẹp) | Cái | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0428 | Nẹp khoá titanium xương chày | Cái | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0429 | Đĩa đệm cột sống tự khóa kèm 2 vít Simplex | Cái | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0430 | Đĩa đệm cột sống cổ En Vivo | Cái | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0431 | Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa Simplex | Cái | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0432 | Đĩa đệm cột sống nở Helix | Cái | 10000000 | 
| 25VT4NGCT.0433 | Đĩa đệm động cột sống cổ RMDYNX | Cái | 45000000 | 
| 25VT4NGCT.0434 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có khóa độc lập | Hộp | 18900000 | 
| 25VT4NGCT.0435 | Nẹp dọc cột sống cổ Creafix | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0436 | Nẹp dọc uốn cong Benefix | Cái | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0437 | Nẹp đốt sống cổ lối trước | Cái | 10500000 | 
| 25VT4NGCT.0438 | Nẹp nối ngang | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0439 | Nẹp nối ngang cột sống cổ Creafix | Cái | 4900000 | 
| 25VT4NGCT.0440 | Vít bắt nẹp cổ lối trước Venus | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGCT.0441 | Vít cột sống cổ đa trục Creafix kèm vít khóa trong | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0442 | Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore | Bộ | 43000000 | 
| 25VT4NGCT.0443 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, lớp đệm kết hợp Vitamin E | Bộ | 57500000 | 
| 25VT4NGCT.0444 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Poly Vitamin E | Bộ | 70000000 | 
| 25VT4NGCT.0445 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Ceramic | Bộ | 75500000 | 
| 25VT4NGCT.0446 | Khớp gối toàn phần Vega FB, gập gối tối đa 160 độ | Bộ | 70000000 | 
| 25VT4NGCT.0447 | Bộ đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi các cỡ | Cái | 8070000 | 
| 25VT4NGCT.0448 | Bộ đinh nội tủy đàn hồi xương chày các cỡ | Cái | 7300000 | 
| 25VT4NGCT.0449 | Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt trong trái/phải các cỡ. | Cái | 4300000 | 
| 25VT4NGCT.0450 | Nẹp khoá đầu trên xương đùi (titanium) trái/ phải các cỡ. | Cái | 6550000 | 
| 25VT4NGCT.0451 | Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt bên trái/phải các cỡ. | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0452 | Nẹp khoá đầu dưới xương chày mặt trong trái/phải các cỡ. | Cái | 5250000 | 
| 25VT4NGCT.0453 | Nẹp khoá đầu dưới xương đùi mặt bên trái/phải các cỡ. | Cái | 5150000 | 
| 25VT4NGCT.0454 | Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt bên trái/phải các cỡ | Cái | 4300000 | 
| 25VT4NGCT.0455 | Nẹp khóa xương đòn có móc trái/phải các cỡ. | Cái | 4600000 | 
| 25VT4NGCT.0456 | Nẹp khóa chữ T các cỡ. | Cái | 3600000 | 
| 25VT4NGCT.0457 | Vít khoá xương cứng 2.7mm | Cái | 360000 | 
| 25VT4NGCT.0458 | Vít khoá xương cứng 3.5mm | Cái | 330000 | 
| 25VT4NGCT.0459 | Vít khoá xương cứng 5.0mm | Cái | 380000 | 
| 25VT4NGCT.0460 | Vít xương cứng 3.5mm | Cái | 265000 | 
| 25VT4NGCT.0461 | Vít xương cứng 4.5mm | Cái | 240000 | 
| 25VT4NGCT.0462 | Nẹp bản nhỏ | Cái | 3660000 | 
| 25VT4NGCT.0463 | Nẹp khoá đầu trên xương cánh tay các cỡ. | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0464 | Nẹp khoá bản rộng các cỡ. | Cái | 4900000 | 
| 25VT4NGCT.0465 | Nẹp khoá mắt xích các cỡ. | Cái | 4900000 | 
| 25VT4NGCT.0466 | Nẹp khoá bản hẹp các cỡ. | Cái | 4060000 | 
| 25VT4NGCT.0467 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái/phải các cỡ. | Cái | 5440000 | 
| 25VT4NGCT.0468 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước trái/phải các cỡ. | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0469 | Nẹp khóa bản nhỏ dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 2700000 | 
| 25VT4NGCT.0470 | Nẹp khóa mắt xích dùng vít 3.5 mm, chất liệu titanium | Cái | 2950000 | 
| 25VT4NGCT.0471 | Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium | Cái | 2950000 | 
| 25VT4NGCT.0472 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài có móc đỡ dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0473 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0474 | Nẹp khóa chữ T đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0475 | Nẹp khóa chữ T chếch đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0476 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên, chất liệu titanium | Cái | 5450000 | 
| 25VT4NGCT.0477 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium | Cái | 5200000 | 
| 25VT4NGCT.0478 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titanium | Cái | 4800000 | 
| 25VT4NGCT.0479 | Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0, chất liệu titanium | Cái | 2600000 | 
| 25VT4NGCT.0480 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0481 | Vít khóa xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 305000 | 
| 25VT4NGCT.0482 | Vít khóa xương cứng đường kính 5.0mm, chất liệu titanium | Cái | 395000 | 
| 25VT4NGCT.0483 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước, chất liệu thép không gỉ | Cái | 2450000 | 
| 25VT4NGCT.0484 | Nẹp khóa bản rộng dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titanium | Cái | 5050000 | 
| 25VT4NGCT.0485 | Nẹp khóa xương đòn mặt trước, chất liệu titanium | Cái | 3750000 | 
| 25VT4NGCT.0486 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titanium | Cái | 4250000 | 
| 25VT4NGCT.0487 | Vít khóa xương cứng đường kính 2.7 mm, chất liệu titanium | Cái | 330000 | 
| 25VT4NGCT.0488 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 225000 | 
| 25VT4NGCT.0489 | Vít xương cứng đường kính 4.5mm, chất liệu titanium | Cái | 245000 | 
| 25VT4NGCT.0490 | Vít khóa xương xốp đường kính 3.5mm, ren toàn phần, chất liệu titanium | Cái | 370000 | 
| 25VT4NGCT.0491 | Vít khóa xương xốp đường kính 5.0mm, ren toàn phần, chất liệu titanium | Cái | 450000 | 
| 25VT4NGCT.0492 | Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng | Bộ | 57000000 | 
| 25VT4NGCT.0493 | Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Poly- không xi măng | Bộ | 68900000 | 
| 25VT4NGCT.0494 | Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Ceramickhông xi măng | Bộ | 78000000 | 
| 25VT4NGCT.0495 | Bộ khớp háng bán phần – không xi măng | Bộ | 39000000 | 
| 25VT4NGCT.0496 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay 6 lỗ đầu, dùng vít 2.4/2.7mm, chất liệu titanium | Cái | 6555000 | 
| 25VT4NGCT.0498 | Khớp háng tòan phần không xi măng H-MAX S Ceramic on Poly DELTA PF | Bộ | 80000000 | 
| 25VT4NGCT.0499 | Khớp háng toàn phần không xi măng với thiết kế chốt Pola Liner chống trật cup H-MAX S DELTA PF | Bộ | 65000000 | 
| 25VT4NGCT.0500 | Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup. | Bộ | 44000000 | 
| 25VT4NGCT.0502 | Khớp háng tòan phần PF không xi măng chuyển động đôi Dual Mobility | Bộ | 75000000 | 
| 25VT4NGCT.0503 | Bộ khớp gối toàn phần MOBIO cố định PS có xi măng | Bộ | 52500000 | 
| 25VT4NGCT.0504 | Khớp gối toàn phần có xi măng loại di động MULTIGEN/ PS ổn định phía sau | Bộ | 70000000 | 
| 25VT4NGCT.0505 | Đinh đầu trên xương đùi Canwell các cỡ | Bộ | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0506 | Đinh xương chày Canwell các cỡ | Bộ | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0507 | Đinh xương đùi Canwell các cỡ | Bộ | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0508 | Nẹp khóa bản nhỏ Canwell các cỡ | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0509 | Nẹp khóa mắc xích Canwell các cỡ | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0510 | Nẹp khoá MCM Esperto-Lock mắc xích tạo hình | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0511 | Nẹp khóa bản hẹp Canwell các cỡ | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0512 | Nẹp khóa bản rộng Canwell các cỡ | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0513 | Nẹp khóa xương đòn có móc Canwell các cỡ | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0514 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn Canwell các cỡ | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0515 | Nẹp khóa thân xương đòn Canwell các cỡ | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0516 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Canwell các cỡ | Cái | 7300000 | 
| 25VT4NGCT.0517 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Canwell các cỡ | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0518 | Nẹp khóa chỏm quay Canwell các cỡ | Cái | 6000000 | 
| 25VT4NGCT.0519 | Nẹp khóa mỏm khuỷu Canwell các cỡ | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0520 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡ | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0521 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay thân dài Canwell các cỡ | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0522 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lưng Canwell các cỡ | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0523 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi Canwell các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0524 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài Canwell các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0525 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài Canwell các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0526 | Nẹp khóa mâm chày Canwell vít 3.5mm các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0527 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong chữ T/ L Canwell các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0528 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày Canwell các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0529 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác Canwell các cỡ | Cái | 6000000 | 
| 25VT4NGCT.0530 | Nẹp khóa xương chậu Canwell các cỡ | Cái | 6000000 | 
| 25VT4NGCT.0531 | Nẹp khóa bàn ngón tay Canwell các cỡ | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0532 | Nẹp khóa bàn ngón tay Canwell các cỡ | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0533 | Nẹp khóa bàn ngón tay Canwell các cỡ | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0534 | Nẹp khóa xương bàn ngón chân Canwell các cỡ | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0535 | Nẹp khóa xương gót Canwell các cỡ | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0536 | Vít xốp rỗng Canwell các cỡ | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0537 | Vít rỗng đầu chìm Canwell các cỡ | Cái | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0538 | Vít khóa Canwell các cỡ | Cái | 450000 | 
| 25VT4NGCT.0539 | Vít khóa Canwell các cỡ | Cái | 450000 | 
| 25VT4NGCT.0540 | Vít khóa Canwell các cỡ | Cái | 450000 | 
| 25VT4NGCT.0541 | Vít vỏ các cỡ Canwell | Cái | 220000 | 
| 25VT4NGCT.0542 | Vít vỏ các cỡ Canwell | Cái | 220000 | 
| 25VT4NGCT.0543 | Vít vỏ các cỡ Canwell | Cái | 220000 | 
| 25VT4NGCT.0544 | Vít xốp Canwell các cỡ | Cái | 280000 | 
| 25VT4NGCT.0545 | Vít xốp Canwell các cỡ | Cái | 280000 | 
| 25VT4NGCT.0546 | Long đền đệm chân vít Canwell các cỡ | Cái | 180000 | 
| 25VT4NGCT.0547 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay Canwell các cỡ | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0548 | Vít khóa đa hướng Canwell các cỡ | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0549 | Bộ cố định ngoài cẳng chân L.S | Bộ | 1175000 | 
| 25VT4NGCT.0550 | Bộ cố định ngoài chữ T L.S | Bộ | 1670000 | 
| 25VT4NGCT.0551 | Bộ cố định ngoài gần khớp L.S | Bộ | 1735000 | 
| 25VT4NGCT.0552 | Bộ cố định ngoài Tay L.S | Bộ | 1200000 | 
| 25VT4NGCT.0553 | Bộ cố định ngoài khung chậu L.S | Bộ | 1550000 | 
| 25VT4NGCT.0554 | Bộ cố định ngoài Qua gối L.S | Bộ | 1650000 | 
| 25VT4NGCT.0555 | Bộ cố định ngoài Hoffmann L.S | Bộ | 1948000 | 
| 25VT4NGCT.0556 | Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov L.S | Bộ | 2307000 | 
| 25VT4NGCT.0557 | Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov không cản quang L.S | Bộ | 2750000 | 
| 25VT4NGCT.0558 | Bộ cố định ngoài mâm chày L.S | Bộ | 1640000 | 
| 25VT4NGCT.0559 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chấn thương thân xương | Bộ | 12000000 | 
| 25VT4NGCT.0560 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chấn thương đầu xương | Bộ | 15000000 | 
| 25VT4NGCT.0561 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chỉnh hình người lớn | Bộ | 13000000 | 
| 25VT4NGCT.0562 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chỉnh hình trẻ em | Bộ | 13000000 | 
| 25VT4NGCT.0563 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix khung chậu | Bộ | 13000000 | 
| 25VT4NGCT.0564 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix cổ tay | Bộ | 9500000 | 
| 25VT4NGCT.0565 | Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix mini | Bộ | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0566 | Đinh cánh tay Canwell CanPHN | Cái | 14000000 | 
| 25VT4NGCT.0567 | Đinh đầu trên xương đùi TRI-MAX | Cái | 14000000 | 
| 25VT4NGCT.0568 | Nẹp vít Canwell nén động cổ xương đùi | Cái | 14000000 | 
| 25VT4NGCT.0569 | Vít điều chỉnh dị dạng bàn chân Canwell | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0572 | Đinh kirschner 1 đầu nhọn | Cái | 120000 | 
| 25VT4NGCT.0573 | Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mm | Cái | 75000 | 
| 25VT4NGCT.0573.002 | Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mm PS911D.020.300 | Cái | 75000 | 
| 25VT4NGCT.0573.036 | Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mm PS911D.010.300 | Cái | 75000 | 
| 25VT4NGCT.0574 | Đinh kirschner 1 đầu ren | Cái | 230000 | 
| 25VT4NGCT.0575 | Dây cáp xương loại titan | Cái | 7000000 | 
| 25VT4NGCT.0576 | Nút khóa cáp | Cái | 900000 | 
| 25VT4NGCT.0577 | Dây cáp xương Chrome Cobalt | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0578 | Nút khóa cáp Chrome Cobalt | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0579 | Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu có HA, Cellular Matrix | kit | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0580 | Bình chứa dịch hút áp lực âm kci 300ml/500ml | Cái | 1300000 | 
| 25VT4NGCT.0581 | Bộ ống dẫn lưu nước rửa vết thương Veralink, có giá đỡ bình nước cất | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0582 | V.A.C. Granufoam Dressing (Large) | Bộ | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0583 | V.A.C. Granufoam Dressing (Medium) | Bộ | 2500000 | 
| 25VT4NGCT.0584 | V.A.C. Granufoam Dressing (Small) | Bộ | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0585 | Bộ kit hút dịch vết thương Granufoam Silver tiệt trùng sẵn cỡ lớn | Bộ | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0586 | Bộ kit hút dịch vết thương Granufoam Silver tiệt trùng sẵn cỡ trung | Bộ | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0587 | Bộ kit hút dịch vết thương Granufoam Silver tiệt trùng sẵn cỡ nhỏ | Bộ | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0588 | Bộ kit hút dịch vết thương Veraflo kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ lớn | Bộ | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0589 | Bộ kit hút dịch vết thương Veraflo kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ trung | Bộ | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0590 | Bộ kit hút dịch vết thương Veraflo kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ nhỏ | Bộ | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0591 | Bộ kit hút dịch vết thương SNAP tiệt trùng sẵn | Bộ | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0592 | Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu THT | Ống | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0593 | Bộ kít tách chiết huyết tương giàu thrombin ATS | Ống | 4200000 | 
| 25VT4NGCT.0594 | Chất làm đầy bôi trơn khớp Synolis VA 40/80 | ống | 2800000 | 
| 25VT4NGCT.0595 | Chất làm đầy bôi trơn khớp Synolis VA 80/160 | ống | 4800000 | 
| 25VT4NGCT.0596 | Chất làm đầy bôi trơn khớp Healavis Classic 1% | ống | 1200000 | 
| 25VT4NGCT.0597 | Đĩa đệm cổ nhân tạo Move-C | Cái | 68000000 | 
| 25VT4NGCT.0598 | CastleLoc C - Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có mặt cong các cỡ | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0599 | Nẹp cổ LnK CastleLoc-P, kèm vít | Bộ | 14000000 | 
| 25VT4NGCT.0600 | Vít cổ sau LnK CastleLoc-S | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0601 | Vít cổ sau LnK CastleLoc-S, kèm nắp khóa trong | Bộ | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0602 | Nắp khóa trong vít cổ sau LnK CastleLoc-S | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0603 | Nẹp dọc cổ sau LnK CastleLoc-S | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGCT.0604 | Nẹp dọc nối vít transitional rod | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0605 | Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0606 | Nẹp nối rod cổ sau LnK CastleLoc-S | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0607 | Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao AccelFix | Cái | 22000000 | 
| 25VT4NGCT.0608 | L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡ | Cái | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0609 | L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng PLIF loại thẳng các cỡ | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0610 | Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0611 | Vít cột sống lưng đầu dài LnK OpenLoc-L, kèm vít khóa trong | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGCT.0612 | Vít khóa trong LnK OpenLoc-L | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0613 | Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 40-200mm | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGCT.0614 | Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mm | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0615 | Nẹp nối ngang cột sống lưng LnK crosslink | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0616 | Nẹp nối rod/ vít cột sống lưng LnK | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0617 | Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L, kèm vít khóa trong | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0618 | Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 40-200mm | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGCT.0619 | Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mm | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0620 | Vít cột sống lưng mổ ít xâm lấn LnK PathLoc-L MISS, kèm vít khóa trong | Cái | 9000000 | 
| 25VT4NGCT.0621 | Nẹp dọc tương thích vít cột sống mổ xâm lấn tối thiểu LnK | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0622 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng ReBorn Essence, kèm xi măng | Cái | 9500000 | 
| 25VT4NGCT.0623 | Nẹp dọc vít bơm xi măng ReBorn Essence Lumbar | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0624 | Vít đa trục mổ ít xâm lấn nova MISS kiểu 1/4 ống có lỗ bơm xi măng | Cái | 10500000 | 
| 25VT4NGCT.0625 | Vít khóa trong Nova MISS | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0626 | Nẹp dọc Nova MISS | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0627 | Vít khóa hàn khớp cùng chậu Path-Loc SI | Cái | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0628 | Vít hàn khớp cùng chậu Path-Loc SI | Cái | 16000000 | 
| 25VT4NGCT.0629 | PICOMIX V - Bộ trộn xi măng kín kèm theo syringe bơm | Bộ | 2600000 | 
| 25VT4NGCT.0630 | V-FAST - Xi măng xương sinh học có cản quang | Gói | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0631 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGCT.0632 | V-ACCESS - Kim chọc dò thân đốt sống 11G đầu vát các cỡ | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0633 | Hệ thống bơm xi măng một bóng dùng trong tạo hình thân đốt sống Carlon Kyphoplasty System (PKP Kit) | Bộ | 34500000 | 
| 25VT4NGCT.0634 | Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt Granules | Hộp | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0635 | Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt Granules | Hộp | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0636 | Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt Granules | Hộp | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0637 | Xương nhân tạo exabone HA/TCP, dạng khối các cỡ | Hộp | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0638 | Xương nhân tạo HA dạng gel bơm (paste) | hộp | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0639 | Băng thun cuộn tự dính y tế Coban 7,5cm x 4,5m | Cuộn | 55000 | 
| 25VT4NGCT.0640 | Băng thun cuộn tự dính y tế Coban màu tan | Cuộn | 125000 | 
| 25VT4NGCT.0641 | Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 3inch | Cuộn | 100000 | 
| 25VT4NGCT.0642 | Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 4inch | Cuộn | 125000 | 
| 25VT4NGCT.0643 | Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 5inch | Cuộn | 145000 | 
| 25VT4NGCT.0644 | Băng bột bó thạch cao 10cm x 2,7m | Cuộn | 6400 | 
| 25VT4NGCT.0645 | Băng bột bó thạch cao 15cm x 2,7m | Cuộn | 8780 | 
| 25VT4NGCT.0646 | Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 3M™ Cavilon™ No Sting Barrier Film 28ml | Chai | 240000 | 
| 25VT4NGCT.0647 | Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M™ Cavilon™ Durable Barrier Cream 28g | Tuýp | 140000 | 
| 25VT4NGCT.0648 | Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M™ Cavilon™ Durable Barrier Cream 3392G | Tuýp | 240000 | 
| 25VT4NGCT.0649 | Băng dính Tegaderm Foam 8,8cm x 8,8cm | Miếng | 105000 | 
| 25VT4NGCT.0650 | Băng dính Tegaderm Foam 10cm x 11cm | Miếng | 120000 | 
| 25VT4NGCT.0651 | Băng dính Tegaderm Foam 14,3cm x 15,6cm | Miếng | 190000 | 
| 25VT4NGCT.0652 | Băng dính Tegaderm Foam, 19cm x 22,2cm | Miếng | 425000 | 
| 25VT4NGCT.0653 | Băng dính Tegaderm Foam, 13,97cm x 13,97cm | Miếng | 150000 | 
| 25VT4NGCT.0654 | Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính | Miếng | 270000 | 
| 25VT4NGCT.0655 | Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính 5×5cm | Miếng | 110000 | 
| 25VT4NGCT.0656 | Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính 11×11cm | Miếng | 220000 | 
| 25VT4NGCT.0657 | Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính 10×20cm | Miếng | 320000 | 
| 25VT4NGCT.0658 | Chăn làm ấm 3M Bair Hugger 91cm x 213cm | Cái | 230000 | 
| 25VT4NGCT.0659 | Nẹp mắt xích, chất liệu thép không rỉ | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGCT.0660 | Chăn làm ấm 3M Bair Hugger 198 x 61cm | Cái | 198000 | 
| 25VT4NGCT.0661 | Chăn làm ấm 3M Bair Hugger 84cm x 91cm | Cái | 435000 | 
| 25VT4NGCT.0662 | Kìm đính da ManiplerDSX | Cái | 180000 | 
| 25VT4NGCT.0663 | Màng phẫu thuật Ioban 2 34cm x 35cm | Miếng | 150000 | 
| 25VT4NGCT.0664 | Màng phẫu thuật Ioban 2 56cm x 45cm | Miếng | 220000 | 
| 25VT4NGCT.0665 | Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V 6,5cm x 7cm | Miếng | 12500 | 
| 25VT4NGCT.0666 | Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm 7cm x 8,5cm | Miếng | 10000 | 
| 25VT4NGCT.0667 | Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 10cm x 12cm | Miếng | 162225 | 
| 25VT4NGCT.0668 | Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm 6cm x 7cm | Miếng | 8000 | 
| 25VT4NGCT.0669 | Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 6cm x 7cm | Miếng | 5500 | 
| 25VT4NGCT.0670 | Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 10cm x 12cm | Miếng | 12000 | 
| 25VT4NGCT.0671 | Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 10cm x 25cm | Miếng | 45000 | 
| 25VT4NGCT.0672 | Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 15cm x 20cm | Miếng | 75000 | 
| 25VT4NGCT.0673 | Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 20cm x 30cm | Miếng | 80000 | 
| 25VT4NGCT.0674 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 5cm x 7cm | Miếng | 9500 | 
| 25VT4NGCT.0675 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 6cm x 10cm | Miếng | 12500 | 
| 25VT4NGCT.0676 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 10cm | Miếng | 15000 | 
| 25VT4NGCT.0677 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 15cm | Miếng | 20000 | 
| 25VT4NGCT.0678 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 20cm | Miếng | 30000 | 
| 25VT4NGCT.0679 | Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 25cm | Miếng | 36000 | 
| 25VT4NGCT.0680 | Băng keo lụa y tế Durapore 2,5cm x 9,1m | Cuộn | 39000 | 
| 25VT4NGCT.0681 | Băng keo giấy y tế Micropore | Cuộn | 21000 | 
| 25VT4NGCT.0682 | Băng keo giấy y tế Micropore 2,5cm x 9,1m | Cuộn | 16000 | 
| 25VT4NGCT.0683 | Băng keo y tế Multipore 50mm x 5m | Cuộn | 140000 | 
| 25VT4NGCT.0684 | Băng keo y tế Multipore 75mm x 5m | Cuộn | 195000 | 
| 25VT4NGCT.0685 | Băng keo y tế Multipore 5cm x 5m | Cuộn | 190000 | 
| 25VT4NGCT.0686 | Băng keo y tế 3M Microfoam 75mm x 5m | Cuộn | 165000 | 
| 25VT4NGCT.0687 | Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M, 10cm x 25cm | Túi | 105000 | 
| 25VT4NGCT.0688 | Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup. | Bộ | 44000000 | 
| 25VT4NGCT.0689 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-CombiCup, Metal on PE | Bộ | 59000000 | 
| 25VT4NGCT.0690 | Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-CombiCup, Ceramic on PE. | Bộ | 65000000 | 
| 25VT4NGCT.0691 | Khớp gối toàn phần có xi măng loại mono bản lề -xoay chuôi dài phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng Endo Model Standard | Bộ | 190000000 | 
| 25VT4NGCT.0692 | Khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng, kết hợp chuôi dài có xi măng Endo Model M | Bộ | 300000000 | 
| 25VT4NGCT.0693 | Nẹp cổ trước 1 tầng | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0694 | Vít cột sống cổ đa hướng tự khoan | Cái | 950000 | 
| 25VT4NGCT.0695 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống | Cái | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0696 | Vít đa trục cột sống cổ lối sau kèm ốc khoá trong | Bộ | 6000000 | 
| 25VT4NGCT.0697 | Nẹp nối ngang dạng kẹp giữ | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0698 | Nẹp nối ngang | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGCT.0699 | Nẹp nối thanh dọc | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0700 | Nẹp chẩm cổ uốn sẵn | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0701 | Vít chẩm | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0702 | Nẹp tạo hình bản sống/ Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở/ Nẹp tạo hình bản sống miệng rộng | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0703 | Vít tạo hình bản sống | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0705 | Nẹp móc xương đòn | Cái | 5400000 | 
| 25VT4NGCT.0710 | Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày 5.0mm, mặt ngoài, 3 - 13lỗ trái/phải, Vật liệu titanium | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0713 | Vít khóa | Cái | 360000 | 
| 25VT4NGCT.0714 | Vít xương cứng 4.5mm, dài 12 - 80mm, dùng cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, Vật liệu Titan | Cái | 160000 | 
| 25VT4NGCT.0715 | Vít xương cứng đường kính 3.5mm, dài 10 - 60 mm toàn ren, tự taro, Vật liệu Titan | Cái | 150000 | 
| 25VT4NGCT.0716 | Vít khóa tiêu chuẩn đường kính 2.7 - 3.5mm dùng cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, vật liệu titanium alloy | Cái | 650000 | 
| 25VT4NGCT.0718 | Bộ đinh nội tủy cổ xương đùi chống xoay Neogen AR, vật liệu titanium | Bộ | 13350000 | 
| 25VT4NGCT.0719 | Bộ Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện các cỡ, chất liệu titanium | Bộ | 8860000 | 
| 25VT4NGCT.0721 | Vít cố định dây chằng BIOSURE-HA | Cái | 3825000 | 
| 25VT4NGCT.0722 | Mũi khoan ngược dùng trong nội soi khớp Acufex Trunav, rỗng nòng | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0723 | Cây đẩy chỉ ACCUPASS | Cái | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0724 | Bộ kim và kẹp thu chỉ FIRSTPASS | Cái | 3750000 | 
| 25VT4NGCT.0725 | Vít cố định dây chằng chéo ENDOBUTTON CL ULTRA | Cái | 7635000 | 
| 25VT4NGCT.0727 | Lưỡi bào cắt lọc mô dùng trong nội soi khớp, các loại | Cái | 4550000 | 
| 25VT4NGCT.0728 | Lưỡi bào khớp Dyonics Elite | Cái | 4550000 | 
| 25VT4NGCT.0729 | Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần Super Turbo Vac 90 | Cái | 6350000 | 
| 25VT4NGCT.0730 | Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần STARVAC | Cái | 7850000 | 
| 25VT4NGCT.0731 | Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuật | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0732 | Vít chỉ neo tự tiêu OSTEORAPTOR đường kính 2.9mm có phủ HA, kèm 1 sợi chỉ | Cái | 8600000 | 
| 25VT4NGCT.0733 | Vít chỉ neo tự tiêu OSTEORAPTOR đường kính 2.9mm có phủ HA, kèm 2 sợi chỉ | Cái | 9180000 | 
| 25VT4NGCT.0734 | Vít chỉ neo đôi, tự tiêu TWINFIX ULTRA HA, các cỡ | Cái | 5590000 | 
| 25VT4NGCT.0735 | Vít chỉ khâu chóp xoay FOOTPRINT ULTRA PK | Cái | 10690000 | 
| 25VT4NGCT.0736 | Vít chỉ khâu sụn chêm FAST-FIX 360 | Cái | 6600000 | 
| 25VT4NGCT.0737 | Vít chỉ khâu sụn chêm ULTRA FASTFIX | Cái | 4850000 | 
| 25VT4NGCT.0738 | Khớp háng bán phần không xi măng TANDEM POLARSTEM | Bộ | 38560000 | 
| 25VT4NGCT.0739 | Khớp háng bán phần không xi măng Tandem Synergy CoCr | Bộ | 46480000 | 
| 25VT4NGCT.0740 | Khớp háng bán phần chuôi dài REDAPT không xi măng | Bộ | 60600000 | 
| 25VT4NGCT.0741 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Polarstem phủ HA, ổ cối R3, chỏm Cocr | Bộ | 52890000 | 
| 25VT4NGCT.0742 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Polarstem phủ HA, ổ cối R3, chỏm Oxinium | Bộ | 70935000 | 
| 25VT4NGCT.0745 | Khớp gối nhân tạo toàn phần có xi măng Genesis II | Bộ | 49880000 | 
| 25VT4NGCT.0746 | Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng ANTHEM | Bộ | 57120000 | 
| 25VT4NGCT.0747 | Xi măng không kháng sinh PALACOS MV | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0748 | Xi măng có kháng sinh PALACOS MV + G | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0749 | Dây bơm nước dùng trong nội soi khớp chạy bằng máy | Cái | 939000 | 
| 25VT4NGCT.0750 | Lưỡi bào khớp nội soi | Cái | 3467000 | 
| 25VT4NGCT.0751 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các cỡ | Cái | 5379000 | 
| 25VT4NGCT.0752 | Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop | Cái | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0753 | Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài. | Cái | 6800000 | 
| 25VT4NGCT.0754 | Vít treo mảnh ghép gân | Cái | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0755 | Vít nút treo tự điều chỉnh chiều dài | Cái | 8200000 | 
| 25VT4NGCT.0756 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu sinh học EUROSCREW TCP NG | Cái | 3580000 | 
| 25VT4NGCT.0773 | Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA, titan | Bộ | 8400000 | 
| 25VT4NGCT.0774 | Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA ( dùng cho liên mấu chuyển và thân xương đùi), titan | Bộ | 9300000 | 
| 25VT4NGCT.0775 | Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, titan | Bộ | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0776 | Bộ đinh nội tủy GAMMA II (PFNA), titan | Bộ | 12000000 | 
| 25VT4NGCT.0777 | Bộ đinh nội tủy GAMMA UNION dùng vít nén ép tích hợp, titan | Bộ | 13500000 | 
| 25VT4NGCT.0778 | Nẹp khóa Philous, chất liệu titanium | Cái | 4200000 | 
| 25VT4NGCT.0779 | Vít khóa 3.5mm, tự taro, titanium | Cái | 350000 | 
| 25VT4NGCT.0780 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titanium | Cái | 165000 | 
| 25VT4NGCT.0781 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong, titan | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0782 | Vít khóa 2.7mm, titan | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0783 | Vít khóa 3.5mm, titan | Cái | 450000 | 
| 25VT4NGCT.0784 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titan | Cái | 190000 | 
| 25VT4NGCT.0785 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài, titan | Cái | 7500000 | 
| 25VT4NGCT.0786 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác, titanium | Cái | 6500000 | 
| 25VT4NGCT.0787 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong, chất liệu titanium | Cái | 6000000 | 
| 25VT4NGCT.0788 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày, chất liệu thép không rỉ | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0789 | Vít khóa đường kính 3.5mm, tự taro, chất liệu thép không rỉ | Cái | 250000 | 
| 25VT4NGCT.0790 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, thép không gỉ | Cái | 80000 | 
| 25VT4NGCT.0791 | Nẹp khóa đầu trên xương chày, chất liệu titanium | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0792 | Vít khóa 5.0mm, tự taro, titanium | Cái | 320000 | 
| 25VT4NGCT.0793 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium | Cái | 165000 | 
| 25VT4NGCT.0795 | Vít khóa 5.0mm, tự taro, thép không gỉ | Cái | 300000 | 
| 25VT4NGCT.0796 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, thép không gỉ | Cái | 90000 | 
| 25VT4NGCT.0797 | Nẹp khóa ốp chữ T, chất liệu titanium | Cái | 3700000 | 
| 25VT4NGCT.0799 | Nẹp khóa bản hẹp, chất liệu titanium | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0800 | Nẹp khóa bản hẹp, chất liệu thép không gỉ | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0801 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay, chất liệu titanium | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGCT.0802 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay, chất liệu thép không gỉ | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGCT.0803 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng 4 lỗ đầu, titan | Cái | 8500000 | 
| 25VT4NGCT.0804 | Nẹp khóa bản rộng, chất liệu titanium | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0805 | Nẹp khóa bản rộng, chất liệu thép không rỉ | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0806 | Nẹp khóa mắt xích 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGCT.0807 | Nẹp khóa 3.5mm, chất liệu titanium | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGCT.0808 | Nẹp khóa 3.5mm, chất liệu thép không gỉ | Cái | 2600000 | 
| 25VT4NGCT.0809 | Nẹp khóa xương đòn chữ S, titanium | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGCT.0810 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titanium | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGCT.0811 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu thép không rỉ | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGCT.0813 | Vít khóa rỗng nòng đường kính 6.5mm, tự taro, chất liệu thép không rỉ | Cái | 560000 | 
| 25VT4NGCT.0814 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài, titan | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGCT.0815 | Vít khóa 5.0mm, titan | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGCT.0816 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titan | Cái | 190000 | 
| 25VT4NGCT.0818 | Vít xốp đường kính 4.0mm, chất liệu thép không rỉ | Cái | 100000 | 
| 25VT4NGCT.0819 | Đinh Kirschner có ren đường kính 0.8/1.0/1.5/2.0/2.5mm | Cái | 99000 | 
| 25VT4NGCT.0819.001 | Đinh Kirschner có ren đường kính 0.8/1.0/1.5/2.0/2.5mm PS913P.08.150 | Cái | 99000 | 
| 25VT4NGCT.0820 | Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mm | Cái | 44000 | 
| 25VT4NGCT.0823 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát B | Bộ | 235683 | 
| 25VT4NGCT.0824 | Bộ khăn tổng quát SMS C | Bộ | 208446 | 
| 25VT4NGCT.0825 | Bộ khăn nội soi khớp gối D | Bộ | 162645 | 
| 25VT4NGCT.0826 | Bộ khăn nội soi khớp vai A | Bộ | 166992 | 
| 25VT4NGCT.0827 | ÁO PHẪU THUẬT (SIZE L) | Cái | 24780 | 
| 25VT4NGCT.0828 | Mũ tròn, SPP 12 g/m2, 24", 100 cái/gói | Cái | 620 | 
| 25VT4NGCT.0829 | Xương Bio BMP2 | Hộp | 15000000 | 
| 25VT4NGCT.0830 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ ARSENIO | Bộ | 6600000 | 
| 25VT4NGCT.0831 | Bộ nẹp khóa xương đòn chữ S ARSENIO | Bộ | 7400000 | 
| 25VT4NGCT.0832 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi ARSENIO | Bộ | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0833 | Bộ nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay (đầu 8 Lỗ) ARSENIO | Bộ | 7900000 | 
| 25VT4NGCT.0834 | Bộ nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ ARSENIO | Bộ | 11000000 | 
| 25VT4NGCT.0835 | Bộ nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay có móc đỡ ARSENIO | Bộ | 9100000 | 
| 25VT4NGCT.0836 | Bộ nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay (đầu 4 Lỗ) ngoài khớp ARSENIO | Bộ | 7300000 | 
| 25VT4NGCT.0837 | Bộ nẹp khóa xương đòn có móc ARSENIO | Bộ | 6650000 | 
| 25VT4NGCT.0838 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đòn ARSENIO | Bộ | 9000000 | 
| 25VT4NGCT.0839 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, Philos ARSENIO | Bộ | 11500000 | 
| 25VT4NGCT.0840 | Bộ nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay không móc đỡ ARSENIO | Bộ | 10500000 | 
| 25VT4NGCT.0841 | Nẹp xương chày đầu gần mặt trong/ Vít khóa/ Vít cứng/ Vít xốp | Bộ | 8680000 | 
| 25VT4NGCT.0842 | Bộ nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày ARSENIO | Bộ | 12500000 | 
| 25VT4NGCT.0843 | Nẹp xương chày đầu xa mặt ngoài/ Vít khóa/ Vít cứng | Bộ | 6190000 | 
| 25VT4NGCT.0844 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi ARSENIO | Bộ | 12300000 | 
| 25VT4NGCT.0845 | Bộ nẹp khóa bản rộng ARSENIO | Bộ | 8750000 | 
| 25VT4NGCT.0846 | Nẹp xương chày đầu gần/ Vít khóa/ Vít cứng/ Vít xốp | Bộ | 8880000 | 
| 25VT4NGCT.0847 | Bộ nẹp khóa bản hẹp ARSENIO | Bộ | 7900000 | 
| 25VT4NGCT.0848 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi có móc ARSENIO | Bộ | 12300000 | 
| 25VT4NGTK.0002 | Miếng vá sọ Titanium TiMesh 1 x FlexMesh, Standard | Cái | 3750000 | 
| 25VT4NGTK.0003 | Miếng vá sọ Titanium TiMesh 1 x FlexMesh, Rigid | Cái | 15400000 | 
| 25VT4NGTK.0004 | Bộ vá sọ Titanium - Nẹp thẳng | Cái | 1648000 | 
| 25VT4NGTK.0005 | Van dẫn lưu não thất- ổ bụng | Bộ | 27800000 | 
| 25VT4NGTK.0006 | Van dẫn lưu não thất- ổ bụng | Bộ | 30300000 | 
| 25VT4NGTK.0007 | Bộ dẫn lưu thắt lưng ra ngoài | Bộ | 4370000 | 
| 25VT4NGTK.0008 | Hệ thống dẫn lưu ngoài Becker có Catheter não thất | Bộ | 6200000 | 
| 25VT4NGTK.0009 | Bộ vá sọ Titanium - Nẹp hình quạt | Cái | 2250000 | 
| 25VT4NGTK.0010 | Bộ vá sọ Titanium (TiMesh 6 x Screws, Self-Drilling (SDS), Cruciate) | Cái | 650000 | 
| 25VT4NGTK.0011 | Mũi khoan sọ tự dừng, các cỡ | Cái | 2982000 | 
| 25VT4NGTK.0012 | Bộ vá sọ hình quạt 18mm + vít sọ não Titanium | Bộ | 6150000 | 
| 25VT4NGTK.0013 | Bộ nẹp sọ hình vuông + vít sọ não Titanium | Bộ | 4850000 | 
| 25VT4NGTK.0014 | Bộ 3 nẹp kèm 6 vít tiệt trùng sẵn | Bộ | 3670000 | 
| 25VT4NGTK.0015 | Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 10x12,5cm | Cái | 15770000 | 
| 25VT4NGTK.0016 | Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 7,5x7,5cm | Cái | 8250000 | 
| 25VT4NGTK.0017 | Bộ 1 nẹp tròn vá sọ, 6 vít, tiệt trùng sẵn | Bộ | 3670000 | 
| 25VT4NGTK.0018 | Miếng vá khuyết sọ 203 x 203mm | Cái | 17950000 | 
| 25VT4NGTK.0019 | Vít sọ đường kính 1.6mm | Cái | 285000 | 
| 25VT4NGTK.0020 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh - Osteostrip 100x2x3.5mm | Cái | 7507000 | 
| 25VT4NGTK.0021 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh 50x50x1.25mm | Cái | 7968999 | 
| 25VT4NGTK.0022 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh 50x50x2mm | Cái | 10048000 | 
| 25VT4NGTK.0023 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu - Osteoplug C | Cái | 2843000 | 
| 25VT4NGTK.0024 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 27x27mm | Miếng | 2750000 | 
| 25VT4NGTK.0025 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 45x45mm | Miếng | 8025000 | 
| 25VT4NGTK.0026 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 45x90mm | Miếng | 10500000 | 
| 25VT4NGTK.0027 | Miếng vá khuyết sọ dynami, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 - Anton Hipp | Miếng | 20500000 | 
| 25VT4NGTK.0028 | Miếng vá khuyết sọ dynami, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 - Anton Hipp | Miếng | 17200000 | 
| 25VT4NGTK.0029 | Vít titan mini tự khoan ultra fit, (bước ren 1 mm) 5063106 - AGOMED | Cái | 320000 | 
| 25VT4NGTK.0030 | BỘ VAN PROGAV® 2.0 - SA® 2.0 DẪN LƯU DỊCH NÃO TỦY NÃO THẤT - Ổ BỤNG | Bộ | 43000000 | 
| 25VT4NGTK.0031 | Miếng vá màng cứng tự tiêu LYOPLANT 4X5 CM | Miếng | 6500000 | 
| 25VT4NGTK.0032 | Miếng vá màng cứng tự tiêu LYOPLANT 6X8 CM | Miếng | 6900000 | 
| 25VT4NGTK.0033 | LƯỚI VÁ SỌ 3D HÌNH VUÔNG 100 x 100 mm | Cái | 13500000 | 
| 25VT4NGTK.0034 | LƯỚI VÁ SỌ 3D HÌNH VUÔNG 150 x 150 mm | Cái | 23000000 | 
| 25VT4NGTK.0035 | LƯỚI VÁ SỌ 3D HÌNH VUÔNG 200 x 200 mm | Cái | 36500000 | 
| 25VT4NGTK.0036 | VÍT TỰ KHOAN 1.5X5.0 mm | Cái | 380000 | 
| 25VT4NGTK.0037 | Kẹp vá sọ não tự tiêu 2 phía CRANIOFIX-ABSORBABLE | Cái | 3250000 | 
| 25VT4NGTK.0038 | BỘ NẸP VÍT VÔ TRÙNG Bao gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mm | Bộ | 8400000 | 
| 25VT4NGTK.0039 | BỘ NẸP VÍT VÔ TRÙNG Bao gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mm | Bộ | 9600000 | 
| 25VT4NGTK.0040 | KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU YASARGIL CLIP | Cái | 6950000 | 
| 25VT4NGTK.0044 | Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 2.5x2.5cm | Cái | 3050000 | 
| 25VT4NGTK.0045 | Bộ khăn phẫu thuật sọ C | Bộ | 130872 | 
| 25VT4NGTK.0046 | BỘ KHĂN PHẪU THUẬT CỘT SỐNG | Bộ | 134400 | 
| 25VT4NGTK.0047 | Kim chọc khoan thân sống T34A | Bộ | 6000000 | 
| 25VT4NGTK.0048 | Bóng nong thân đốt sống Express | Cái | 9000000 | 
| 25VT4NGTK.0049 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | Cái | 7200000 | 
| 25VT4NGTK.0050 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn | Bộ | 3500000 | 
| 25VT4NGTK.0051 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R | Gói | 6000000 | 
| 25VT4NGTK.0052 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F06A | Cái | 1750000 | 
| 25VT4NGTK.0053 | Bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn Med V+ | Bộ | 8000000 | 
| 25VT4NGTK.0054 | Kim chọc dò cuống sống | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGTK.0055 | Ốc khóa trong cho vít đơn trục, đa trục hai bước ren | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGTK.0056 | Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng | Cái | 8250000 | 
| 25VT4NGTK.0057 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGTK.0058 | Vít đa trục rỗng nòng qua da | Cái | 10800000 | 
| 25VT4NGTK.0059 | Ốc khóa trong | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGTK.0060 | Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrome | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGTK.0061 | Kim chọc dò cuống sống | Bộ | 7000000 | 
| 25VT4NGTK.0062 | Vít đốt sống đa trục rỗng nòng kèm ốc khoá trong | Bộ | 8500000 | 
| 25VT4NGTK.0063 | Nẹp dọc uốn sẵn bắt qua da | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGTK.0064 | Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực lưng hợp kim Titanium | Cái | 6500000 | 
| 25VT4NGTK.0065 | Vít đa trục cột sống ngực lưng hai bước ren | Cái | 7700000 | 
| 25VT4NGTK.0066 | Ốc khóa trong/ Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng hai bước ren | Cái | 2000000 | 
| 25VT4NGTK.0067 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt Chrome | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGTK.0068 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng hợp kim Titanium | Cái | 3200000 | 
| 25VT4NGTK.0069 | Đĩa đệm cột sống lưng răng cưa với 2 khung ghép xương loại thẳng | Cái | 8600000 | 
| 25VT4NGTK.0070 | Vít cột sống đa trục kèm Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng | Bộ | 6480000 | 
| 25VT4NGTK.0071 | Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGTK.0072 | Kim chọc khoan thân sống T15D | Bộ | 4000000 | 
| 25VT4NGTK.0073 | Kim chọc sinh thiết F05A | Cái | 3000000 | 
| 25VT4NGTK.0074 | Kim chọc dò cuống sống | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGTK.0076 | Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L, kèm vít khóa trong | Cái | 5000000 | 
| 25VT4NGTK.0077 | Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng | Bộ | 19000000 | 
| 25VT4NGTK.0078 | Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng ReBorn Essence, kèm xi măng | Cái | 9500000 | 
| 25VT4NGTK.0079 | Vít khóa trong Nova MISS | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGTK.0080 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGTK.0081 | Vít cột sống lưng đa trục ren đôi kèm ốc khóa trong | Cái | 4400000 | 
| 25VT4NGTK.0082 | Vít cột sống lưng đa trục ren đôi kèm ốc khóa trong | Cái | 4400000 | 
| 25VT4NGTK.0083 | Vít chân cung phủ H.A (đa trục) | Cái | 6860000 | 
| 25VT4NGTK.0084 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng | Cái | 6000000 | 
| 25VT4NGTK.0085 | Thanh nối ROD | Cái | 750000 | 
| 25VT4NGTK.0086 | Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng CSS - 5.5 Hollow Pedicle Screw Standard Multi Axial | Cái | 7150000 | 
| 25VT4NGTK.0087 | Vít khóa trong cột sống | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGTK.0088 | Thanh nối dọc | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGTK.0089 | Kim chọc dò đẩy xi măng vào thân vít rỗng (Bone Cement Cannula) | Cái | 1190000 | 
| 25VT4NGTK.0090 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng dạng cong, MSC-T Peek | Cái | 11550000 | 
| 25VT4NGTK.0091 | Xương nhân tạo dạng bơm n-IBS, 5cc | Hộp | 6850000 | 
| 25VT4NGTK.0092 | Vít chân cung tiêu chuẩn (đa trục) | Cái | 4550000 | 
| 25VT4NGTK.0093 | Thanh nối dọc | Cái | 2500000 | 
| 25VT4NGTK.0094 | Thanh nối ngang đa chiều, các cỡ CTS-5.5 Cross Link-B, all sizes | Cái | 7850000 | 
| 25VT4NGTK.0095 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳng | Cái | 5500000 | 
| 25VT4NGTK.0096 | Xương nhân tạo dạng hạt không đều Neobone, 5-10cc | Hộp | 6850000 | 
| 25VT4NGTK.0098 | Vít đa trục cột sống lưng, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trong | Bộ | 5950000 | 
| 25VT4NGTK.0099 | Nẹp dọc thẳng cột sống lưng, dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT | Cái | 1750000 | 
| 25VT4NGTK.0100 | Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trong | Bộ | 8950000 | 
| 25VT4NGTK.0101 | Kim chọc đẩy xi măng | Cái | 1750000 | 
| 25VT4NGTK.0102 | Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời DIPLOMAT | Cái | 4950000 | 
| 25VT4NGTK.0103 | Xi măng cột sống Spinefix | Hộp | 4090000 | 
| 25VT4NGTK.0104 | Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn MINI-MALAX | Bộ | 6490000 | 
| 25VT4NGTK.0105 | Kim chọc dò | Cái | 1200000 | 
| 25VT4NGTK.0106 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong | Cái | 8800000 | 
| 25VT4NGTK.0107 | Vít cột sống đa trục kèm vít khóa trong | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGTK.0108 | Thanh nối dọc | Cái | 1500000 | 
| 25VT4NGTK.0109 | Thanh nối ngang | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGTK.0110 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng răng cưa loại thẳng | Cái | 8600000 | 
| 25VT4NGTK.0111 | Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng có xương ghép sẵn bên trong, lối bên JULIET TL | Cái | 16000000 | 
| 25VT4NGTK.0112 | Nẹp dọc ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 1750000 | 
| 25VT4NGTK.0113 | Nẹp ngang ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 10500000 | 
| 25VT4NGTK.0114 | Vít đa trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 5300000 | 
| 25VT4NGTK.0115 | Vít đơn trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 4750000 | 
| 25VT4NGTK.0117 | Vít đa trục cột sống thắt lưng GSS đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãng | Cái | 3950000 | 
| 25VT4NGTK.0118 | Ốc khóa trong | Cái | 450000 | 
| 25VT4NGTK.0119 | Thanh Rod dài | Cái | 800000 | 
| 25VT4NGTK.0120 | Thanh nối ngang | Cái | 4500000 | 
| 25VT4NGTK.0121 | Vít đa trục Long arm đuôi siêu dài khóa đôi can thiệp tối thiểu qua da | Cái | 8000000 | 
| 25VT4NGTK.0122 | Vít khóa trong cột sống thắt lưng ANYPLUS tương thích với vít đa trục rỗng nòng khóa đôi can thiệp tối thiểu (M.I.S) | Cái | 700000 | 
| 25VT4NGTK.0123 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng ANYPLUS dùng trong phẫu thuật can thiệp bắt vít qua da | Cái | 3500000 | 
| 25VT4NGTK.0124 | Xi măng tạo hình thân đốt sống OPACITY+ | Lọ | 4500000 | 
| 25VT4NGTK.0125 | Kim chọc dò Trocar Teknimed 11G x 125 mm | Cái | 1190000 | 
| 25VT4NGTK.0126 | Bộ bơm xi măng kèm bộ trộn dùng một lần | Bộ | 5300000 | 
| 25VT4NGTK.0127 | Vít đa trục bơm xi măng cố định cột sống lưng | Cái | 5200000 | 
| 25VT4NGTK.0128 | Vít khóa trong cột sống | Cái | 500000 | 
| 25VT4NGTK.0129 | Vít đa trục kèm ốc khóa trong, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vít | Cái | 5550000 | 
| 25VT4NGTK.0130 | Reline Traction - Vít đa trục ren đôi Reline - Ốc khóa trong, dạng mở | Cái | 8550000 | 
| 25VT4NGTK.0131 | Armada - Nẹp dọc Titan | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGTK.0132 | CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8 độ | Cái | 11200000 | 
| 25VT4NGTK.0133 | I - PAS Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, mũi kim hình kim cương | Hộp | 10500000 | 
| 25VT4NGTK.0134 | Precept - Vít đa trục can thiệp tối thiểu Precept - Ốc khóa trong | Cái | 9950000 | 
| 25VT4NGTK.0135 | Precept - Nẹp dọc uốn sẵn | Cái | 3200000 | 
| 25VT4NGTK.0138 | Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡ | Cái | 6300000 | 
| 25VT4NGTK.0139 | Miếng ghép lưng nhân tạo có thể giãn mở rộng | Miếng | 10500000 | 
| 25VT4NGTK.0140 | Miếng ghép lưng nhân tạo loại ưỡn cong | Miếng | 11000000 | 
| 25VT4NGTK.0141 | Đĩa đệm cột sống lưng dạng cong | Cái | 8800000 | 
| 25VT4NGTK.0142 | Vít cột sống đa trục kèm vít khóa trong | Cái | 4000000 | 
| 25VT4NGTK.0143 | Thanh nẹp dọc thẳng dùng trong cột sống lưng | Cái | 1800000 | 
| 25VT4NGTK.0144 | Bộ dụng cụ đổ xi măng loại không bóng | Bộ | 11500000 | 
| 25VT4NGTK.0145 | Bộ trộn kèm bơm áp lực đẩy xi măng. | Bộ | 4000000 | 
| 25VT4NGTK.0146 | Bộ dụng cụ đổ xi măng loại 2 bóng | Bộ | 31500000 | 
| 25VT4NGTK.0147 | Xi măng cột sống spinefix | Gói | 4090000 | 
| 25VT4NGTK.0148 | Bộ dụng cụ đổ xi măng loại 1 bóng | Bộ | 16500000 | 
| 25VT4NGTK.0149 | Vít cột sống lưng đa trục | Cái | 4695000 | 
| 25VT4NGTK.0150 | Ốc khóa trong dùng cho vít cột sống | Cái | 795000 | 
| 25VT4NGTK.0151 | Nẹp dọc cột sống rod đường kính 6.0mm | Thanh | 3450000 | 
| 25VT4NGTK.0152 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng | Miếng | 8900000 | 
| 25VT4NGTK.0153 | Bộ bơm xi măng có bóng | Bộ | 31590000 | 
| 25VT4NGTK.0154 | Kim chọc dò cuống sống | Cái | 1250000 | 
| 25VT4NGTK.0155 | Xi măng cột sống Spinefix | Gói | 4090000 | 
| 25VT4NGTK.0156 | Bộ kim trộn và bơm đẩy xi măng | Bộ | 4300000 | 
| 25VT4NGTK.0157 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng mềm Maxxeus 1cc | Hộp | 5900000 | 
| 25VT4NGTK.0158 | Allograft Cancellous Bone Chips | Hộp | 7650000 | 
| 25VT4NGTK.0159 | Mũi khoan sọ não tự dừng dùng một lần | Cái | 2850000 | 
| 25VT4NGTK.0160 | Dây cưa sọ não | Cái | 207900 | 
| 25VT5KDSA.0001 | RADIFOCUS Introducer II (A kit) | Cái | 518000 | 
| 25VT5KDSA.0002 | Khung giá đỡ (stent) dùng trong can thiệp động mạch cảnh Carotid WALLSTENT MONORAIL Closed Cell Self-Expanding Stent | Cái | 27300000 | 
| 25VT5KDSA.0004 | Khung giá đỡ mạch cảnh Protégé RX | Cái | 26500000 | 
| 25VT5KDSA.0005 | Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên SpiderFX | Cái | 26000000 | 
| 25VT5KDSA.0006 | Bình chứa dung dịch hút huyết khối - Penumbra ENGINE Canister | Cái | 1600000 | 
| 25VT5KDSA.0007 | Dây nối ống thông hút huyết khối - MAX Aspiration Tubing | Cái | 2300000 | 
| 25VT5KDSA.0008 | Ống thông hút huyết khối - Reperfusion Catheter RED | Cái | 36400000 | 
| 25VT5KDSA.0009 | Dụng cụ chọc tách huyết khối - Separator 8 | Cái | 30000000 | 
| 25VT5KDSA.0010 | Vòng xoắn kim loại nút mạch - Coil 400; Ruby | Cái | 22100000 | 
| 25VT5KDSA.0013 | Ống thông hút huyết khối - Reperfusion Catheter 3MAX | Cái | 19700000 | 
| 25VT5KDSA.0014 | Vi ống thông can thiệp mạch - PX SLIM; Velocity | Cái | 12600000 | 
| 25VT5KDSA.0015 | Ống thông dùng trong can thiệp mạch - 6F Benchmark | Cái | 15700000 | 
| 25VT5KDSA.0016 | Bóng tắc mạch Hyperform | Cái | 26000000 | 
| 25VT5KDSA.0017 | Bóng tắc mạch Hyperglide | Cái | 17000000 | 
| 25VT5KDSA.0018 | Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Liquid Embolic System | Lọ | 17494000 | 
| 25VT5KDSA.0019 | Cuộn nút mạch não Axium | Cái | 11639000 | 
| 25VT5KDSA.0020 | Cuộn nút mạch não Axium Prime | Cái | 11639000 | 
| 25VT5KDSA.0021 | Phụ kiện cắt cuộn nút mạch não Instant Detacher | Cái | 2000000 | 
| 25VT5KDSA.0022 | Giá đỡ mạch não Solitaire AB | Cái | 40080000 | 
| 25VT5KDSA.0023 | Giá đỡ mạch não Solitaire AB | Cái | 40080000 | 
| 25VT5KDSA.0024 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh Navien | Cái | 20000000 | 
| 25VT5KDSA.0025 | Ống thông can thiệp mạch thần kinh Phenom | Cái | 18000000 | 
| 25VT5KDSA.0026 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Apollo | Cái | 19800000 | 
| 25VT5KDSA.0027 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Echelon thẳng | Cái | 9900000 | 
| 25VT5KDSA.0028 | Giá đỡ mạch máu não Pipeline Flex with Shield | Cái | 176000000 | 
| 25VT5KDSA.0029 | Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy Pipeline Vantage with shield | Cái | 176000000 | 
| 25VT5KDSA.0030 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Rebar | Cái | 8500000 | 
| 25VT5KDSA.0031 | Ống thông hút huyết khối REACT | Cái | 28015000 | 
| 25VT5KDSA.0032 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh Mirage | Cái | 5200000 | 
| 25VT5KDSA.0033 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh Avigo | Cái | 5820000 | 
| 25VT5KDSA.0034 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Marathon | Cái | 9450000 | 
| 25VT5KDSA.0035 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Echelon gập | Cái | 12000000 | 
| 25VT5KDSA.0036 | Dây dẫn can thiệp mạch não Traxcess 14EX support loại đầu thẳng | Cái | 5980000 | 
| 25VT5KDSA.0037 | Kìm cắt coil VGRIP | Cái | 2000000 | 
| 25VT5KDSA.0038 | Vi ống thông Headway các loại | Cái | 9580000 | 
| 25VT5KDSA.0039 | Ống thông dẫn đường nòng kép Chaperon | Cái | 5990000 | 
| 25VT5KDSA.0040 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não SOFIA PLUS | Cái | 28500000 | 
| 25VT5KDSA.0041 | Vi ống thông Headway Duo các cỡ | Cái | 12000000 | 
| 25VT5KDSA.0042 | Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel | Cái | 11800000 | 
| 25VT5KDSA.0043 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não LVIS JR các loại các cỡ | Cái | 58000000 | 
| 25VT5KDSA.0044 | Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não LVIS các loại các cỡ | Cái | 45000000 | 
| 25VT5KDSA.0045 | Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não- PHIL- 1ml | Cái | 12500000 | 
| 25VT5KDSA.0046 | Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng Scepter XC | Cái | 27500000 | 
| 25VT5KDSA.0047 | Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng Scepter C | Cái | 23500000 | 
| 25VT5KDSA.0048 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter Dilator Kit | Cái | 6000000 | 
| 25VT5KDSA.0049 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh Asahi FUBUKI 043 | Cái | 12000000 | 
| 25VT5KDSA.0050 | Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh Asahi | Cái | 6000000 | 
| 25VT5KDSA.0051 | Dây dẫn mạch máu thần kinh Asahi CHIKAI 008 | Cái | 6000000 | 
| 25VT5KDSA.0052 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL | Cái | 12800000 | 
| 25VT5KDSA.0053 | Bộ điều khiển cắt coil điện tử EDG v4 | Chiếc | 2500000 | 
| 25VT5KDSA.0054 | Stent thay đổi dòng chảy p48MW Flow Modulation Device | Cái | 175000000 | 
| 25VT5KDSA.0055 | Stent thay đổi dòng chảy pFMD phenox Flow Modulation Device | Chiếc | 175000000 | 
| 25VT5KDSA.0056 | Dụng cụ lấy huyết khối pRESET Thrombectomy Device | Bộ | 47000000 | 
| 25VT5KDSA.0057 | Stent phình động mạch phân nhánh pCONUS Bifurcation Aneurysm Implant | Cái | 140000000 | 
| 25VT5KDSA.0058 | Giá đỡ điều trị can thiệp mạch máu thần kinh pEGASUS Stent System | Cái | 71000000 | 
| 25VT5KDSA.0059 | Giá đỡ động mạch cảnh PRECISE PRO Rx™ Carotid Stent System | Cái | 31500000 | 
| 25VT5KDSA.0061 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên Asahi Chikai V/ Meister 16 | Cái | 3000000 | 
| 25VT5KDSA.0062 | Vi ống thông Asahi Veloute | Cái | 10200000 | 
| 25VT5KDSA.0063 | Vi ống thông Asahi Tellus | Cái | 10400000 | 
| 25VT5KDSA.0064 | Vi ống thông can thiệp Asahi Masters PARKWAY SOFT, PARKWAY HF | Cái | 9000000 | 
| 25VT5KDSA.0065 | Vi ống thông can thiệp Asahi Masters PARKWAY HF KIT | Bộ | 10000000 | 
| 25VT5KDSA.0066 | Giá đỡ điều trị phình mạch máu não tự bung - Acclino Flex Plus | Cái | 54450000 | 
| 25VT5KDSA.0067 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ - Credo | Cái | 71000000 | 
| 25VT5KDSA.0068 | Dụng cụ lấy huyết khối Aperio Hybrid/ Aperio Hybrid 17 | Cái | 47000000 | 
| 25VT5KDSA.0069 | Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu Derivo/ Derivo mini | Cái | 172000000 | 
| 25VT5KDSA.0070 | Bóng nong mạch máu não NeuroSpeed | Cái | 21000000 | 
| 25VT5KDSA.0071 | Vi ống thông NeuroSlider | Cái | 9980000 | 
| 25VT5KDSA.0072 | Ống thông trung gian NeuroBridge | Cái | 22500000 | 
| 25VT5KDSA.0073 | Hạt nút mạch Nexsphere | Lọ | 3950000 | 
| 25VT5KDSA.0074 | Vật liệu nút mạch NexGel | Lọ | 2500000 | 
| 25VT5KDSA.0076 | Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa Scorpion | Bộ | 26800000 | 
| 25VT5KDSA.0077 | Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa Scorpion X | Bộ | 26800000 | 
| 25VT5KDSA.0078 | Ống thông can thiệp chẩn đoán Rainbow Catheter mạch máu não, mạch máu tạng (gan, phế quản) và ngoại biên các cỡ | Cái | 1580000 | 
| 25VT5KDSA.0079 | Ống thông chẩn đoán Grafia Catheter mạch máu tạng, mạch vành và ngoại biên các cỡ | Cái | 1100000 | 
| 25VT5KDSA.0080 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.035", chiều dài: 45cm - 180cm. | Cái | 730000 | 
| 25VT5KDSA.0081 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.035", chiều dài 200 - 260cm | Cái | 950000 | 
| 25VT5KDSA.0082 | Vi dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.014", chiều dài các cỡ | Cái | 3550000 | 
| 25VT5KDSA.0083 | Vi dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.016", chiều dài các cỡ | Cái | 2850000 | 
| 25VT5KDSA.0084 | Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.018", chiều dài các cỡ | Cái | 2650000 | 
| 25VT5KDSA.0085 | Bộ Kit gồm vi ống thông Carnelian can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận) kèm vi dây dẫn M-Lead | Bộ | 10000000 | 
| 25VT5KDSA.0086 | Vi ống thông Carnelian can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận) | Cái | 8500000 | 
| 25VT5KDSA.0087 | Vi ống thông Carnelian SI hỗ trợ thả coil có 2 marker | Cái | 10500000 | 
| 25VT5KDSA.0088 | Vi ống thông Carnelian support hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên | Cái | 8500000 | 
| 25VT5KDSA.0089 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên M-Lead | Cái | 2850000 | 
| 25VT5KDSA.0090 | Đầu nối chữ Y | Bộ | 430000 | 
| 25VT5KDSA.0091 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu Shun Guider | Bộ | 234000 | 
| 25VT5KDSA.0092 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao Feather | Bộ | 1100000 | 
| 25VT5KDSA.0093 | Bộ van cầm máu tự động và van khóa vặn đồng thời có cổng kết nối 37.5 độ (Y-Connector) | Bộ | 560000 | 
| 25VT5KDSA.0094 | Bộ van cầm máu có 02/03 cổng kết nối với góc 30 và 40 độ (Y-Connector) | Bộ | 490000 | 
| 25VT5KDSA.0096 | Vật liệu nút mạch Embozene Color Advanced Microspheres, 2ml | Lọ | 5500000 | 
| 25VT5KDSA.0098 | Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic | Cái | 27200000 | 
| 25VT5KDSA.0099 | Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 Microcatheter | Cái | 9900000 | 
| 25VT5KDSA.0101 | Stent lấy huyết khối mạch não dạng Stream/ Stream XL | Cái | 45000000 | 
| 25VT5KDSA.0102 | Stent lấy huyết khối mạch não Stream 17 | Cái | 57300000 | 
| 25VT5KDSA.0103 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Interlock Fibered IDC Occlusion System/ Interlock-35 Fibered IDC Occlusion System | Cái | 13700000 | 
| 25VT5KDSA.0105 | Vật liệu nút mạch Embozene Tandem Microspheres điều trị ung thư gan, 2ml | Cái | 31200000 | 
| 25VT5KDSA.0106 | Radifocus Glidecath (Mani) | Cái | 1400000 | 
| 25VT5KDSA.0107 | Radifocus Angiographic Catheter | Cái | 850000 | 
| 25VT5KDSA.0108 | Dây dẫn đường Guidewire phủ Hydrophilic các cỡ | Cái | 530000 | 
| 25VT5KDSA.0109 | Radifocus Glidecath (Yashiro Type) | Cái | 1400000 | 
| 25VT5KDSA.0110 | Progreat | Cái | 9500000 | 
| 25VT5KDSA.0111 | Progreat 2.4 coaxial | Cái | 9500000 | 
| 25VT5KDSA.0113 | LifePearl | Ống | 31480000 | 
| 25VT5KDSA.0114 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Cobra) | Cái | 850000 | 
| 25VT5KDSA.0115 | Radifocus Glidecath (RAVI) | Cái | 1500000 | 
| 25VT5KDSA.0116 | Radifocus Guide Wire GT with Gold Coil | Cái | 3500000 | 
| 25VT5KDSA.0118 | Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch cảnh CGuard | Cái | 30400000 | 
| 25VT5KDSA.0128 | Giá đỡ kéo huyết khối, TIGERTRIEVER | Cái | 40530000 | 
| 25VT5KDSA.0129 | Giá đỡ kéo huyết khối loại siêu nhỏ, TIGERTRIEVER 17 | Cái | 55000000 | 
| 25VT5KDSA.0130 | Stent bắc cầu tạm thời cho túi phình mạch não cổ rộng, COMANECI | Cái | 37000000 | 
| 25VT5KDSA.0131 | Vật liệu nút mạch Bearing™ nsPVA Embolization Particles | Lọ | 2070000 | 
| 25VT5NGLN.0001 | Mạch máu nhân tạo loại chia đôi dài 40cm (UNI - GRAFT DV BIFURCATIONS) | Cái | 14677200 | 
| 25VT5NGLN.0002 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc (SILVER GRAFT, BIFURKATION 40CM) | Cái | 31500000 | 
| 25VT5NGLN.0003 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc (SILVER GRAFT 60 CM-90CM , HELIX) | Cái | 68000000 | 
| 25VT5NGLN.0004 | Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc (SILVER GRAFT, STRAIGHT 40CM) | Cái | 22000000 | 
| 25VT5NGLN.0005 | Armada 14 | Cái | 8000000 | 
| 25VT5NGLN.0006 | Viatrac 14 Plus | Cái | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0007 | Bóng nong mạch ngoại biên-Armada 18 | Cái | 8000000 | 
| 25VT5NGLN.0008 | Armada 35 Armada 35 LL | Cái | 8000000 | 
| 25VT5NGLN.0009 | Absolute Pro Absolute Pro LL | Cái | 31000000 | 
| 25VT5NGLN.0010 | Omnilink Elite | Cái | 22000000 | 
| 25VT5NGLN.0011 | Supera | Cái | 31000000 | 
| 25VT5NGLN.0012 | Proglide | Cái | 7500000 | 
| 25VT5NGLN.0013 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên Rubicon Support Catheter | Cái | 3290000 | 
| 25VT5NGLN.0014 | Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel Ranger Balloon Catheter | Cái | 25000000 | 
| 25VT5NGLN.0015 | Bóng nong mạch máu ngoại biên Tiche | Cái | 6930000 | 
| 25VT5NGLN.0016 | Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Coyote Balloon Dilatation Catheter | Cái | 7900000 | 
| 25VT5NGLN.0018 | Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel Eluvia Drug-Eluting Vascular Stent System | Cái | 39500000 | 
| 25VT5NGLN.0019 | Khung giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Innova OVER-THE-WIRE Self-Expanding Stent System | Cái | 31500000 | 
| 25VT5NGLN.0020 | Khung Giá đỡ (stent) can thiệp mạch máu ngoại biên Epic Over-the-Wire Self-Expanding Nitinol Stent with Delivery System | Cái | 28500000 | 
| 25VT5NGLN.0021 | Khung giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Express LD Vascular OVER-THE-WIRE Premounted Stent System | Cái | 23100000 | 
| 25VT5NGLN.0023 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên Everflex Entrust | Cái | 30000000 | 
| 25VT5NGLN.0024 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên Protégé Everflex | Cái | 22000000 | 
| 25VT5NGLN.0025 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên Protégé GPS | Cái | 22000000 | 
| 25VT5NGLN.0026 | Bóng nong mạch ngoại biên EverCross | Cái | 7500000 | 
| 25VT5NGLN.0027 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Inpact Admiral | Cái | 27000000 | 
| 25VT5NGLN.0028 | Bóng nong mạch ngoại biên Fortrex | Cái | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0029 | Bóng nong ngoại biên Admiral Xtreme | Cái | 7500000 | 
| 25VT5NGLN.0030 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên TrailBlazer Catheter | Cái | 4725000 | 
| 25VT5NGLN.0033 | Nẹp xương ức thẳng, 8 lỗ | Cái | 5500000 | 
| 25VT5NGLN.0035 | Vít xương ức | Cái | 780000 | 
| 25VT5NGLN.0036 | Nẹp xương ức chữ X, 8 lỗ | Cái | 5500000 | 
| 25VT5NGLN.0040 | Van Heimlich | Cái | 600000 | 
| 25VT5NGLN.0042 | Dụng cụ tuốt tĩnh mạch (VENOSTRIP, VEIN EXTIRPATION SET) | Cái | 682500 | 
| 25VT5NGLN.0043 | INSITUCAT | Cái | 5145000 | 
| 25VT5NGLN.0044 | Hệ thống kim sinh thiết tự động (Achieve Programmable Automatic Biopsy System) | Cái | 1080000 | 
| 25VT5NGLN.0045 | Pulsar 35 | Cái | 30500000 | 
| 25VT5NGLN.0046 | Giá đỡ can thiệp mạch ngoại biên vật liệu Nitinol Pulsar-18 T3 | Cái | 30500000 | 
| 25VT5NGLN.0047 | Giá đỡ can thiệp mạch máu Astron | Cái | 24000000 | 
| 25VT5NGLN.0048 | Giá đỡ can thiệp động mạch chậu vật liệu Cobalt Chromium Dynetic-35 | Cái | 18500000 | 
| 25VT5NGLN.0049 | Dynamic Renal | Cái | 18500000 | 
| 25VT5NGLN.0050 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo 18 Lux | Cái | 29500000 | 
| 25VT5NGLN.0051 | Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao Passeo-35 HP | Cái | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0052 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-35 XEO | Cái | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0053 | Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng Oscar | Cái | 28950000 | 
| 25VT5NGLN.0054 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-18 | Cái | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0055 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-14 | Cái | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0056 | Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp động mạch Fortress | Cái | 4050000 | 
| 25VT5NGLN.0057 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi có màng bọc iVascular iCover | Cái | 60000000 | 
| 25VT5NGLN.0058 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên iVolution pro | Cái | 26000000 | 
| 25VT5NGLN.0059 | Bóng nong động mạch ngoại vi Luminor | Cái | 23500000 | 
| 25VT5NGLN.0060 | Bóng nong động mạch ngoại biên Oceanus | Cái | 7500000 | 
| 25VT5NGLN.0061 | Bóng nong mạch ngoại vi Saber™ .035 PTA Dilatation Catheter | Cái | 8000000 | 
| 25VT5NGLN.0062 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên ASAHI | Cái | 5500000 | 
| 25VT5NGLN.0063 | Vi ống thông ngoại biên Asahi Corsair Armet | Cái | 15000000 | 
| 25VT5NGLN.0064 | Bóng nong mạch ngoại biên Jade(Tất cả các cỡ) | Chiếc | 8400000 | 
| 25VT5NGLN.0065 | Bộ stent graft cho phình động mạch bụng Chậu E-liac và phụ kiện | Cái | 120000000 | 
| 25VT5NGLN.0067 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng E-tegra | Cái | 70000000 | 
| 25VT5NGLN.0070 | Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực đường kính 5.5mm | Cái | 2350000 | 
| 25VT5NGLN.0071 | Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực đường kính 10.5mm | Cái | 2350000 | 
| 25VT5NGLN.0072 | Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực, loại mềm, đường kính 12mm, có vân cố định | Cái | 2350000 | 
| 25VT5NGLN.0073 | Băng ghim cắt khâu nối nội soi đầu cong Endo GIA Curved Tip Articulating Reload công nghệ Tri-Staple các cỡ | Cái | 7900000 | 
| 25VT5NGLN.0074 | Tay dao hàn mạch mổ mở LigaSure Exact hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 21cm | Cái | 24450000 | 
| 25VT5NGTQ.0217 | Hạt Nút Mạch EGgel S Plus | Lọ | 2520000 | 
| 25VT5NGTQ.0217.004 | Hạt Nút Mạch EGgel S Plus 350 ̴̴ 560 µm | Lọ | 2520000 | 
| 25VT5NGTQ.0218 | Hạt Nút Mạch DC Bead M1™/DC Bead™ Embolic Drug-Eluting Bead | Lọ | 31200000 | 
| 25VT5NGTQ.0218.003 | Hạt Nút Mạch DC Bead M1™/DC Bead™ Embolic Drug-Eluting Bead DC2V305 | Lọ | 31200000 | 
| 25VT5NGTQ.0220 | Vi ống thông can thiệp loại Bishop | Cái | 8600000 | 
| 25VT5NGTQ.0221 | Run&Run | Cái | 2950000 | 
| 25VT5TMCT.0001 | Giá đỡ động mạch Combo Plus Dual Therapy Stent | Cái | 39500000 | 
| 25VT5TMCT.0002 | Bóng nong mạch vành Sapphire II NC | Cái | 7900000 | 
| 25VT5TMCT.0003 | Bóng nong mạch vành Sapphire 3 Coronary Dilatation Catheter | Chiếc | 7900000 | 
| 25VT5TMCT.0004 | Bóng nong mạch vành Sapphire NC 24 Coronary Dilatation Catheter | Chiếc | 7900000 | 
| 25VT5TMCT.0005 | Bóng nong mạch vành dây dẫn képScoreflex NC | Chiếc | 10000000 | 
| 25VT5TMCT.0006 | Ống thông can thiệp tim mạch Asahi Hyperion | Cái | 2300000 | 
| 25VT5TMCT.0008 | Vi ống thông can thiệp tim mạch ASAHI Corsair Pro Vi ống thông can thiệp tim mạch ASAHI Corsair Pro XS | Cái | 15500000 | 
| 25VT5TMCT.0009 | Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi Caravel | Cái | 11000000 | 
| 25VT5TMCT.0010 | Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi Sasuke | Cái | 12000000 | 
| 25VT5TMCT.0011 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Asahi loại mềm | Cái | 2300000 | 
| 25VT5TMCT.0012 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Asahi loại dành cho CTO | Cái | 5500000 | 
| 25VT5TMCT.0013 | Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên Boosting Catheter | Chiếc | 12300000 | 
| 25VT5TMCT.0014 | Giá đỡ điều hợp sinh học mạch vành phủ thuốc Novolimus | Cái | 39860000 | 
| 25VT5TMCT.0015 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa các cỡ (SURFLO I.V.Catheter) | Cái | 13000 | 
| 25VT5TMCT.0016 | RADIFOCUS Introducer II (M Coat) | Cái | 690000 | 
| 25VT5TMCT.0017 | Glidesheath Slender | Cái | 1250000 | 
| 25VT5TMCT.0018 | RADIFOCUS Introducer II (Long sheath - B kit 2) | Cái | 690000 | 
| 25VT5TMCT.0019 | Runthrough NS PTCA Guide Wire (Floppy) | Cái | 2400000 | 
| 25VT5TMCT.0020 | Radifocus Guide Wire M (150cm) | Cái | 520000 | 
| 25VT5TMCT.0021 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Angled Pigtail/ Straight Pigtail) | Cái | 630000 | 
| 25VT5TMCT.0022 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Judkins Left/ Judkins Right/ Amplatz Left) | Cái | 470000 | 
| 25VT5TMCT.0023 | Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Multipurpose) | Cái | 630000 | 
| 25VT5TMCT.0024 | Outlook | Cái | 690000 | 
| 25VT5TMCT.0025 | Heartrail II | Cái | 2400000 | 
| 25VT5TMCT.0026 | Heartrail II (Straight) | Cái | 3300000 | 
| 25VT5TMCT.0030 | Angio-Seal VIP | Cái | 7350000 | 
| 25VT5TMCT.0031 | XLIMUS | Cái | 34000000 | 
| 25VT5TMCT.0032 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel RESTORE DEB | Cái | 16500000 | 
| 25VT5TMCT.0033 | Bóng nong mạch vành - Rise NC PTCA Non-compliant Balloon Catheter (Bóng nong mạch vành loại không đáp ứng RISE NC) | Cái | 7200000 | 
| 25VT5TMCT.0034 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc - Magic Touch Sirolimus Coated Balloon Catheter | Cái | 25000000 | 
| 25VT5TMCT.0035 | Ống thông dẫn đường GuideLiner V3 Catheter | Cái | 11990000 | 
| 25VT5TMCT.0036 | Hệ stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 - BioFreedom Ultra Drug Coated Coronary Stent System | Cái | 42000000 | 
| 25VT5TMCT.0037 | Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus Orsiro Mission | Cái | 43950000 | 
| 25VT5TMCT.0038 | Khung giá đỡ mạch vành có màng bọc (Cover stent) dùng trong các trường hợp cấp cứu | Cái | 59500000 | 
| 25VT5TMCT.0039 | Bóng nong can thiệp mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel Pantera Lux | Cái | 24000000 | 
| 25VT5TMCT.0040 | Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera LEO | Cái | 7000000 | 
| 25VT5TMCT.0041 | Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera Pro | Cái | 8189000 | 
| 25VT5TMCT.0042 | COROFLEX ISAR NEO | Cái | 39900000 | 
| 25VT5TMCT.0043 | Bóng nong (SeQuent ® Neo) | Cái | 6900000 | 
| 25VT5TMCT.0044 | Bóng phủ thuốc mạch vành (Sequent® Please NEO) | Cái | 30618000 | 
| 25VT5TMCT.0045 | Ống thông chẩn đoán mạch vành Performa (JL, JR, AL, AR) | Cái | 428000 | 
| 25VT5TMCT.0046 | Performa (Multipurpose) | Cái | 460000 | 
| 25VT5TMCT.0047 | Ống thông chụp mạch URSA | Cái | 399000 | 
| 25VT5TMCT.0048 | Dây dẫn chụp chẩn đoán phủ PTFE | Cái | 294000 | 
| 25VT5TMCT.0049 | ASAP LP | Cái | 8800000 | 
| 25VT5TMCT.0050 | Kim chọc mạch máu - Seldinger Needle | Cái | 27000 | 
| 25VT5TMCT.0051 | Bơm bóng áp lực | Cái | 399000 | 
| 25VT5TMCT.0052 | Prelude (Radial) | Cái | 520000 | 
| 25VT5TMCT.0053 | Prelude (Femoral) | Cái | 430000 | 
| 25VT5TMCT.0054 | Medallion® Syringes | Cái | 70000 | 
| 25VT5TMCT.0055 | Merit Marquis | Cái | 59000 | 
| 25VT5TMCT.0056 | Ống thông chẩn đoán | Cái | 499800 | 
| 25VT5TMCT.0057 | Prelude IDEAL | Cái | 1850000 | 
| 25VT5TMCT.0058 | Dụng cụ lấy dị vật trong mạch máu - Atrieve™ Vascular Snare Kit | Cái | 7980000 | 
| 25VT5TMCT.0059 | Elunir Ridaforolimus Eluting Coronary Stent System | Cái | 38500000 | 
| 25VT5TMCT.0060 | Giá Đỡ Mạch Vành Phủ Thuốc Zotarolimus-Eluting Resolute Onyx | Cái | 44190000 | 
| 25VT5TMCT.0061 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Resolute Integrity Zotarolimus-Eluting | Cái | 36000000 | 
| 25VT5TMCT.0062 | Ống thông can thiệp Launcher | Cái | 1980000 | 
| 25VT5TMCT.0063 | Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Euphora | Cái | 6900000 | 
| 25VT5TMCT.0064 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Euphora | Cái | 6900000 | 
| 25VT5TMCT.0065 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel Prevail | Cái | 28000000 | 
| 25VT5TMCT.0066 | Bộ thay van động mạch chủ qua da, Myval | Cái | 423000000 | 
| 25VT5TMCT.0067 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính hai đầu khác nhau, đầu lớn đầu nhỏ Biomime Morph | Cái | 36000000 | 
| 25VT5TMCT.0068 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Biomine Aura | Cái | 31000000 | 
| 25VT5TMCT.0069 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao MozecNC | Cái | 5670000 | 
| 25VT5TMCT.0070 | Bóng nong mạch vành áp lực thường MOZEC | Cái | 5670000 | 
| 25VT5TMCT.0071 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, XPLOSION | Cái | 22400000 | 
| 25VT5TMCT.0072 | Stent động mạch vành phủ thuốc Amphilimus - CRE8 EVO | Cái | 38300000 | 
| 25VT5TMCT.0073 | Bóng nong mạch vành Europa Ultra | Cái | 6400000 | 
| 25VT5TMCT.0074 | Bóng nong mạch vành Europa Ultra NC | Cái | 6400000 | 
| 25VT5TMCT.0075 | Bóng nong mạch vành Europa Ultra CTO | Cái | 7300000 | 
| 25VT5TMCT.0076 | Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus SYNERGY XD MONORAIL | Cái | 45500000 | 
| 25VT5TMCT.0077 | Bóng nong động mạch vành Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation Catheter | Cái | 7990000 | 
| 25VT5TMCT.0078 | Bóng nong động mạch vành NC Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation Catheter | Cái | 7990000 | 
| 25VT5TMCT.0079 | Guidezilla II Catheter | Cái | 12313333 | 
| 25VT5TMCT.0080 | RunWay Guide Catheters | Cái | 2350000 | 
| 25VT5TMCT.0081 | Pullback | Cái | 2520000 | 
| 25VT5TMCT.0082 | Ống thông chụp ảnh mạch vành OptiCross 40MHz Coronary Imaging Catheter | Cái | 23100000 | 
| 25VT5TMCT.0083 | ROTAPRO™ Pre-Connected Exchangeable Burr Catheter and Burr Advancing Device | Cái | 42500000 | 
| 25VT5TMCT.0084 | Rotaglide Lubricant | Cái | 2350000 | 
| 25VT5TMCT.0085 | Dây dẫn và dụng cụ điều khiển dây dẫn của Hệ thống bào mảng xơ vữa Rotablator RotaWire™ and wireClip™ Torquer Guidewire and Guidewire Manipulation Device | Cái | 3040000 | 
| 25VT5TMCT.0086 | Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt REVAS III (RV3-00110000) | Cái | 348000 | 
| 25VT5TMCT.0087 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | Cái | 6350000 | 
| 25VT5TMCT.0088 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại lên tới 20atm, làm bằng vật liệu polyamide, "Across HP" các cỡ | Cái | 7515900 | 
| 25VT5TMCT.0089 | Bóng nong mạch vành chuyên dụng tắc nghẽn mãn tính Across CTO các loại, các cỡ | Cái | 7339500 | 
| 25VT5TMCT.0090 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus - Supraflex Cruz | Cái | 37400000 | 
| 25VT5TMCT.0091 | Bóng Nong Động Mạch Vành Áp Lực Thường Helix (Tất cả các size) | Cái | 5230000 | 
| 25VT5TMCT.0092 | Bơm bóng áp lực | Bộ | 399000 | 
| 25VT5TMCT.0093 | AFFINITY Mini Strut™ Sirolimus-Eluting Coronary Stent System Cobalt Chromium | Cái | 39000000 | 
| 25VT5TMCT.0094 | AFFINITY™ CC Sirolimus-Eluting Coronary Stent System Cobalt Chromium | Cái | 34600000 | 
| 25VT5TMCT.0095 | HAWK™ HP/NC PTCA Balloon Dilatation Catheter Non- Compliant | Cái | 7500000 | 
| 25VT5TMCT.0096 | HAWK™ PTCA Balloon Dilatation Catheter | Cái | 7200000 | 
| 25VT5TMCT.0097 | FALCON ™ Coronary Guiding Catheter | Cái | 1890000 | 
| 25VT5TMCT.0098 | InMedflator™ Inflation Device Kit | Bộ | 1150000 | 
| 25VT5TMCT.0099 | OSPREY ™ Diagnostic Catheter | Cái | 450000 | 
| 25VT5TMCT.0100 | RADIALSTAT™ Transradial Hydrophilic Sheath Kit | Bộ | 520000 | 
| 25VT5TMCT.0101 | Khung giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus iVascular ANGIOLITE | Cái | 36200000 | 
| 25VT5TMCT.0102 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao NC Xperience | Cái | 7200000 | 
| 25VT5TMCT.0103 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường Xperience | Cái | 7200000 | 
| 25VT5TMCT.0104 | EasyT | Cái | 6170000 | 
| 25VT5TMCT.0105 | OPN NC | Cái | 7250000 | 
| 25VT5TMCT.0106 | Van động mạch chủ sinh học thay qua da Evolut FX | Bộ | 600000000 | 
| 25VT5TMCT.0107 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus | Cái | 21400000 | 
| 25VT5TMCT.0108 | Mini Trek | Cái | 6300000 | 
| 25VT5TMCT.0109 | NC Trek | Cái | 6300000 | 
| 25VT5TMCT.0110 | Giá đỡ động mạch vành Xience Xpedition | Cái | 43500000 | 
| 25VT5TMCT.0111 | Giá đỡ động mạch vành Xience Sierra | Cái | 43500000 | 
| 25VT5TMCT.0112 | Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Pilot 50 | Cái | 2449000 | 
| 25VT5TMCT.0113 | Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Balance Middleweight Universal II | Cái | 2449000 | 
| 25VT5TMCT.0114 | Stent mạch vành Abluminus phủ thuốc Sirolimus, các cỡ | Cái | 39000000 | 
| 25VT5TMCT.0115 | Bóng nong mạch vành RAIDEN 3 | Cái | 7200000 | 
| 25VT5TMCT.0116 | Bóng nong mạch vành IKAZUCHI Rev | Cái | 6300000 | 
| 25VT5TMCT.0117 | Ống thông hút huyết khối Thrombuster Pro | Bộ | 8400000 | 
| 25VT5TMCT.0125 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (Amplatzer Septal Occluder) | Cái | 49500000 | 
| 25VT5TMCT.0126 | Dù đóng còn ống động mạch (Amplatzer Duct Occluder) | Cái | 25410000 | 
| 25VT5TMCT.0127 | Dù đóng còn ống động mạch (Amplatzer Duct Occluder II) | Cái | 25410000 | 
| 25VT5TMCT.0128 | Dù đóng còn ống động mạch (AMPLATZER Piccolo Occluder) | Cái | 25410000 | 
| 25VT5TMCT.0129 | Dù đóng lỗ thông liên thất phần cơ-Amplatzer Muscular VSD Occluder | Cái | 50820000 | 
| 25VT5TMCT.0130 | Dù đóng lỗ bầu dục (Amplatzer Talisman PFO Occluder) | Cái | 66600000 | 
| 25VT5TMCT.0131 | Dù đóng lỗ Tiểu Nhĩ (Amplatzer Amulet Left Atrial Appendage Occluder) | Cái | 176000000 | 
| 25VT5TMCT.0132 | Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh (Amplatzer Guidewire (Amplatzer Guidewires)) | Cái | 1485000 | 
| 25VT5TMCT.0133 | Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên thất, liên nhỉ và ống động mạch (Amplatzer Trevisio Intravascular Delivery System) | Bộ | 9845000 | 
| 25VT5TMCT.0134 | Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer TorqVue Delivery System (Amplatzer TorqVue 180o Delivery System)) | Bộ | 9845000 | 
| 25VT5TMCT.0135 | Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer TorqVue LP Delivery System) | Bộ | 9845000 | 
| 25VT5TMCT.0136 | Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer TorqVue LP Catheter.) | Bộ | 9845000 | 
| 25VT5TMCT.0137 | Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer Amulet Delivery Sheath) | Bộ | 13500000 | 
| 25VT5TMCT.0138 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ (Amplatzer Sizing Balloon II) | Bộ | 8000000 | 
| 25VT5TMCT.0139 | Ống thông mang bóng nong động mạch phổi (Tyshak Mini Catheter) | Cái | 14553000 | 
| 25VT5TMCT.0140 | Ống thông mang bóng nong động mạch phổi (Tyshak II Catheter) | Cái | 14553000 | 
| 25VT5TMCT.0141 | Ống thông mang bóng nong động phổi (Z-MED II Catheter) | Cái | 14553000 | 
| 25VT5TMCT.0142 | Dome đo huyết áp xâm lấn cho DSA | Cái | 473000 | 
| 25VT5TMCT.0146 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại LimusTrack | Cái | 31500000 | 
| 25VT5TMCT.0147 | EucaLimus | Cái | 22900000 | 
| 25VT5TMCT.0148 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | Cái | 6350000 | 
| 25VT5TMCT.0149 | Yukon Chrome PC | Cái | 30770000 | 
| 25VT5TMCT.0150 | Accuforce | Cái | 5900000 | 
| 25VT5TMCT.0151 | Ryurei | Cái | 5900000 | 
| 25VT5TMCT.0152 | Ultimaster Tansei | Cái | 36980000 | 
| 25VT5TMCT.0153 | Wolverine Coronary Cutting Balloon MONORAIL Microsurgical Dilatation Device | Cái | 22000000 | 
| 25VT6ĐSLY.0004 | Catheter điện sinh lý tim đầu uốn cong tùy ý cho chẩn đoán WEBSTER Decapolar | Cái | 18900000 | 
| 25VT6ĐSLY.0005 | Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Safire Catheter Extension Cable (OUS) | Dây | 10500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0006 | Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Electrophysiology cable (Therapy Catheter Connecting Cable) | Cái | 10500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0008 | Dây cáp kết nối cho catheter chẩn đoán QWIKCABLE | Cái | 4200000 | 
| 25VT6ĐSLY.0009 | Ống thông dẫn đường điều khiển được độ cong, có van cầm máu Agilis NxT Steerable Introducer | Cái | 25000000 | 
| 25VT6ĐSLY.0010 | Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Electrophysiology cable (Therapy Catheter Connecting Cable) | Cái | 10500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0011 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý điều khiển độ cong 1 chiều, Therapy Ablation Catheter (4mm Thermocouple OUS) | Cái | 34500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0012 | Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Safire Catheter Extension Cable (OUS) | Cái | 10500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0013 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý điều khiển độ cong 2 chiều, Safire Bi-Directional Ablation Catheter (OUS) | Cái | 44000000 | 
| 25VT6ĐSLY.0014 | FlexAbility Ablation Catheter | Cái | 63000000 | 
| 25VT6ĐSLY.0015 | Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống, Cool Point Tubing Set | Cái | 3500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0016 | Ống thông chẩn đoán điều khiển được độ cong 10 diện cực, Livewire Steerable Electrophysiology Catheter | Cái | 29800000 | 
| 25VT6ĐSLY.0017 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim độ cong cố định 4 điện cực, Supreme Electrophysiology Catheter | Cái | 7500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0018 | Kim chọc vách liên nhĩ người lớn, BRK Transseptal Needle; Kim chọc vách liên nhĩ người lớn, BRK-1 Transseptal Needle | Cái | 9000000 | 
| 25VT6ĐSLY.0019 | Cáp nối cho ống thông chẩn đoán độ cong cố định 8, 10 điện cực, Supreme Electrophysiology Extension Cable | Cái | 6300000 | 
| 25VT6ĐSLY.0020 | Cáp nối cho ống thông chẩn đoán độ cong cố định 2, 4 điện cực, Supreme Electrophysiology Extension Cable | Cái | 6300000 | 
| 25VT6ĐSLY.0022 | Ống thông chẩn đoán điều khiển được độ cong 20 diện cực, Livewire Steerable Electrophysiology Catheter | Cái | 33500000 | 
| 25VT6ĐSLY.0023 | Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ, Swartz Braided Transseptal Guiding Introducer | Cái | 6500000 | 
| 25VT6KPTT.0001 | Van động mạch chủ Edwards Inspiris Resilia các cỡ | Cái | 225000000 | 
| 25VT6KPTT.0002 | Van tim ngoại tâm mạc sinh học nhân tạo Carpentier-Edwards Perimount Magna Ease các cỡ | Cái | 86000000 | 
| 25VT6KPTT.0003 | Van ngoại tâm mạc sinh học nhân tạo Carpentier-Edwards Perimount Magna Mitral Ease các cỡ | Cái | 86000000 | 
| 25VT6KPTT.0004 | Vòng van ba lá Carpentier-Edwards Physio các cỡ | Cái | 25000000 | 
| 25VT6KPTT.0005 | Vòng van hai lá Carpentier-Edwards Physio II các cỡ | Cái | 25000000 | 
| 25VT6KPTT.0006 | Vòng van 2 lá Edwards Physio Flex các cỡ | Cái | 30000000 | 
| 25VT6KPTT.0007 | Edwards® Bovine Pericardial Patch | Cái | 17500000 | 
| 25VT6KPTT.0008 | Dụng cụ cố định mạch vành | Cái | 32400000 | 
| 25VT6KPTT.0009 | Dụng cụ thông mạch vành tạm thời | Cái | 2180000 | 
| 25VT6KPTT.0010 | Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố mô | Tuýp | 7500000 | 
| 25VT6KPTT.0011 | Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố mô | Tuýp | 9120000 | 
| 25VT6KPTT.0012 | Dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu loại ngắn kèm chốt titan | Bộ | 20790000 | 
| 25VT6KPTT.0013 | Chốt titan thắt chỉ khâu | Chiếc | 1410000 | 
| 25VT6KPTT.0014 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu | Miếng | 10250000 | 
| 25VT6KPTT.0014.003 | Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu 4P6 | Miếng | 10250000 | 
| 25VT6KPTT.0015 | Clip Titan kẹp mạch máu | Cái | 27000 | 
| 25VT6KPTT.0015.002 | Clip Titan kẹp mạch máu 0301-01M | Cái | 27000 | 
| 25VT6KPTT.0017 | Phổi tích hợp lọc động mạch - Capiox FX Oxygenator | Cái | 11500000 | 
| 25VT6KPTT.0018 | Terumo Custom Tubing Pack: Bộ dây truyền YD; 20-40kg; Terumo Custom Tubing Pack Bộ dây truyền cho bệnh nhân >40 kg | Bộ | 2900000 | 
| 25VT6KPTT.0019 | Hemoconcentrator MEDICA Set | Bộ | 2450000 | 
| 25VT6KPTT.0020 | Hemoconcentrator MEDICA Set | Bộ | 2450000 | 
| 25VT6KPTT.0021 | Thoraflex Hybrid | Cái | 350000000 | 
| 25VT6KPTT.0024 | Gelweave Plexus | Cái | 42500000 | 
| 25VT6KPTT.0025 | Gelweave Valsalva | Cái | 42500000 | 
| 25VT6KPTT.0026 | Level Detect II Mount Pad (Level Sensor II Pads) | Miếng | 210000 | 
| 25VT6KPTT.0027 | Van tim cơ học động mạch chủ, SJM Regent Mechanical Heart Valve | Cái | 28500000 | 
| 25VT6KPTT.0028 | Van tim sinh học hai lá, Epic Valve Mitral | Cái | 52000000 | 
| 25VT6KPTT.0029 | Van tim cơ học hai lá, SJM Masters Series (Mitral Polyester Cuff) | Cái | 27500000 | 
| 25VT6KPTT.0030 | Vòng van tim nhân tạo, SJM Rigid Saddle ring | Cái | 22000000 | 
| 25VT6KPTT.0031 | Vòng van tim nhân tạo, SJM Tailor annuloplasty ring | Cái | 13600000 | 
| 25VT6KPTT.0034 | Vòng van tim nhân tạo, SJM Seguin annuloplasty ring | Cái | 22000000 | 
| 25VT6KPTT.0035 | Phổi nhân tạo Horizon AF Plus kèm Dây dẫn máu Adult Heart Lung Pack without Arterial Filter | Bộ | 14270140 | 
| 25VT6KPTT.0067 | Khung giá đỡ động mạch chủ ngực miếng chính dòng Valiant Captivia | Bộ | 278000000 | 
| 25VT6KPTT.0068 | Stent graft cho động mạch chủ ngực miếng phụ Valiant Captivia | Cái | 78000000 | 
| 25VT6KPTT.0069 | Khung giá đỡ động mạch chủ bụng dòng Endurant IIs Hoặc Khung giá đỡ động mạch chủ bụng miếng chính dòng Endurant II | Bộ | 328000000 | 
| 25VT6KPTT.0070 | Khung giá đỡ động mạch chủ bụng miếng phụ dòng Endurant II | Cái | 78000000 | 
| 25VT6KPTT.0071 | Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ Heli-FX | Bộ | 140000000 | 
| 25VT6KPTT.0072 | Stent graft động mạch chủ ngực E-vita Thoracic 3G và phụ kiện | Cái | 265000000 | 
| 25VT6KPTT.0073 | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực E-vita Thoracic 3G | Cái | 70000000 | 
| 25VT6KPTT.0074 | On-X Aortic Prosthetic Heart Valve- Extended holder/ On-X Aortic Prosthetic Heart valve | Cái | 34500000 | 
| 25VT6KPTT.0075 | On-X Mitral Prosthetic Heart valve | Cái | 34500000 | 
| 25VT6NHIP.0001 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng SPHERA SR, có đáp ứng, SureScan MRI và phụ kiện chuẩn | Bộ | 50000000 | 
| 25VT6NHIP.0002 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng SPHERA L DR, có đáp ứng, SureScan MRI và phụ kiện chuẩn | Bộ | 98000000 | 
| 25VT6NHIP.0003 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng SPHERA L DR, có đáp ứng, SureScan MRI sử dụng 01 điện cực tạo nhịp HIS 3830 | Bộ | 121000000 | 
| 25VT6NHIP.0004 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung, 1 buồng MIRRO MRI VR SureScan và phụ kiện chuẩn, chuẩn kết nối DF-4 | Bộ | 275000000 | 
| 25VT6NHIP.0005 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim 3 buồng SOLARA QUAD CRT-P, SureScan MRI và phụ kiện chuẩn | Bộ | 255000000 | 
| 25VT6NHIP.0006 | Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời, 5F | dây | 4998000 | 
| 25VT6NHIP.0007 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI, Endurity MRI | Bộ | 51000000 | 
| 25VT6NHIP.0008 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng, tương thích MRI, Endurity | Bộ | 81000000 | 
| 25VT6NHIP.0009 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI, Endurity MRI | Bộ | 95000000 | 
| 25VT6NHIP.0010 | Ellipse VR | Bộ | 278000000 | 
| 25VT6NHIP.0011 | Bộ máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ cơ tim trong điều trị suy tim, Quadra Allure MP | Bộ | 290000000 | 
| 25VT6NHIP.0013 | ENTICOS 4 SR + SOLIA S 60 | Bộ | 52500000 | 
| 25VT6NHIP.0014 | Bộ SOLVIA RISE DR-T + SOLIA S 53 + SOLIA S 60 | Bộ | 129000000 | 
| 25VXQ.9 | Phim XDI 35cm x 43cm | Tấm | 34650 | 
| VT1410 | Bộ rửa dạ dày | Bộ | 83000 | 
| VT1717 | Màng bọc dùng 1 lần, bảo vệ Camera và ống kính soi 3D , góc nhìn 30°, vô trùng, quy cách: 16 cái/hộp | Cái | 2095000 | 

 
                                 
                                 
                                