Công khai danh mục Thuốc - Vật tư y tế

Tổng: 0 mục
mã thầu Tên thuốc Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ)
19091Đinh kuntscher cẳng chân Cái145000
19220Đinh chốt xương cánh tay Cái1396300
1003644nẹp đệm bao đầu xương vít 4.5 x 9 lỗ Cái840000
1008286Đinh Kuntscher xương đùi 10-12mm(10mmx38cm) Cái175000
19VT1.305Mask thanh quản Proseal 2 nòng các số 1-5, chất liệu Silicon sử dụng nhiều lần Cái5229000
20VT6.0054Cannula tĩnh mạch đùi Bio-Medicus NextGen Multi kèm bộ Kit can thiệp qua da dành cho người lớn cỡ 15, 19,21,23,25, 27Fr Cái15015000
21VT2.0095OPTILENE 10/0, 15CM DRM5 100MIC BLT Tép404985
22VT1.0015BĂNG ĐẠN EGIA 60MED THICK SULU (EGIARADMT) Cái15700000
22VT1.0222TROCAR THOCACOPRORT 12 MM (179309) Cái2350000
22VT3.0042Mũi khoan chỉnh hình (ODB-10) Cái410000
22VT6.0049Cool Point Tubing Set Dây3500000
22VTBS1.0014Chỉ điện cực TEMPORARY CARDIAC PACING WIRE đa sợi 2/0 -TPW10 Tép345723
22VTBS1.0029Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 0 W3442 Tép169470
22VTBS1.0030Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 2/0 W3448 Tép163527
22VTBS1.0061Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não. Tube313950
23HCBS1.015.2Dung dịch bảo quản tạng Custodiol Túi2722582
23NT14041Bao cao su Cái630
23VT1.0005NON-WOVEN WOUND DRESSING PAD 6x8cm (BĂNG KEO CÓ GẠC VÔ TRÙNG) H/50miếng Miếng1365
23VT1.0006Băng cuộn 8.5cm x 1.8m Cuộn1049
23VT1.0019Băng thun 3 móc 10cm x 4.5m Cuộn7600
23VT1.0035Mặt nạ thở oxy có túi AMBRUS MASK Cái12000
23VT1.0038Bộ tiêm chích FAV Bộ6510
23VT1.0044Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (1ml) Cái580
23VT1.0051Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 Cái899640
23VT1.0054Catheter động mạch Artline 20G Cái339990
23VT1.0063Que đè lưỡi gỗ Tanaphar tiệt trùng Cái252
23VT1.0065.002Clip Titan kẹp mạch máu cỡ M, ML 0301-01M Cái27000
23VT1.0065.003Clip Titan kẹp mạch máu cỡ M, ML 0301-01ML Cái27000
23VT1.0067Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) Cái14250
23VT1.0068Lưỡi dao mổ phẫu thuật Cái840
23VT1.0069Bộ dây dẫn lưu màng phổi Bộ27300
23VT1.0071Vòng đeo tay bệnh nhân Cái1197
23VT1.0078Dây nối oxy Sợi5040
23VT1.0090Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn 9800 Cái310000
23VT1.0098Gạc phẫu thuật 10cmx10cm x 8 lớp vô trùng cản quang Cái504
23VT1.0099Gạc phẫu thuật 30cmx40cmx8 lớp vô trùng cản quang Cái5100
23VT1.0100Gạc phẫu thuật 7.5cmx7.5cmx 8 lớp vô trùng cản quang Cái336
23VT1.0119Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ Cái12140
23VT1.0123Kim gây tê đám rối thần kinh STIMUPLEX NEEDLE A50 Cái157840
23VT1.0130Miếng lam xét nghiệm 7102 Hộp20160
23VT1.0132Kim chích máu lancet Hộp33600
23VT1.0159Ống đặt nội khí có bóng số 2.5 Cái10500
23VT1.0160Ống đặt nội khí có bóng số 3.0 Cái10500
23VT1.0161Ống đặt nội khí có bóng số 3.5 Cái10500
23VT1.0162Mũ phẫu thuật vô trùng Cái686
23VT1.0165Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 Bộ899640
23VT1.0166Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 Cái1099980
23VT1.0171Ống đặt nội khí quản 2 nòng carlen Cái770000
23VT1.0175Ống thông hậu môn MPV Cái2950
23VT1.0177Ống thông tiểu 1 nhánh (Sonde Nelaton) ComforSoft mã hóa màu, các số Sợi5229
23VT1.0178Sonde nelaton PVC các cỡ 8-16 Sợi4389
23VT1.0179Ống nhỏ giọt 1ml (Pipet) Cái0
23VT1.0184Sonde chữ T Cái15200
23VT1.0185Ống dẫn lưu màng phổi các số Cái22000
23VT1.0186Ống thông hậu môn MPV Cái2950
23VT1.0187Sonde hút đàm có kiểm soát Cái1785
23VT1.0218Tạp dề y tế 0.8*1.2m Cái2709
23VT1.0231Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng,...) phủ hydrophilic, các cỡ Bộ942900
23VT1.0232Gói khăn nội soi niệu quản có túi, TNC0201, 2 khoản, VT (1 bộ/gói) Bộ165930
23VT1.0238.1Sonde foley 2 nhánh các số (số 8) Cái8800
23VT1.0238.2Sonde foley 2 nhánh các số (số 10) Cái8800
23VT1.0238.3Sonde foley 2 nhánh các số (số 12) Cái8800
23VT1.0238.4Sonde foley 2 nhánh các số (số 14) Cái8800
23VT1.0238.5Sonde foley 2 nhánh các số (số 16) Cái8800
23VT1.0238.6Sonde foley 2 nhánh các số (số 30) Cái8800
23VT1.0238.7Sonde foley 2 nhánh các số (số 18) Cái8800
23VT1.0238.9Sonde foley 2 nhánh các số (số 6) Cái8800
23VT1.0239Ống thông foley 3 nhánh Cái11823
23VT1.0247Ống thông foley 2 nhánh Cái7854
23VT1.0248Dây dẫn đường cứng Cái174000
23VT1.0258Dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ PROXIMATE PPH PPH03 Cái7003201
23VT1.0262Clip Titan kẹp mạch máu cỡ ML, L Cái27000
23VT1.0263Clip kẹp mạch máu 2 thì titanium, cỡ lớn Cái51000
23VT1.0264Clip kẹp mạch máu chất liệu titanium cỡ L Cái19800
23VT1.0265Clip kẹp mạch máu 2 thì titanium, cỡ trung bình Cái46500
23VT1.0266Clip Titan kẹp mạch máu cỡ ML Cái27000
23VT1.0271Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.018", chiều dài các cỡ Cái2650000
23VT1.0275Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp longo Cái2230000
23VT1.0282Ghim cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều DST,chiều dài trục 22cm, 2 hàng ghim, đường kính 31mm , chiều cao ghim 4.8 mm Cái9800000
23VT1.0333Túi đo lượng máu sau sinh Cái5250
23VT1.0337Găng khám sản Đôi10395
23VT1.0345Bộ khăn sanh thường Bộ91875
23VT2.0003Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KCA- Chỉ Silk 5/0-75cm; 3/8C-16mm Tép11500
23VT2.0004Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KCA- Chỉ Silk 5/0-75cm; 3/8C-16mm Tép11500
23VT2.0014Chỉ tổng hợp đơn sợi không tan Luxylene 3/0 Tép84000
23VT2.0025Chỉ Polypropylene (4/0) Tép44850
23VT2.0026Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ PAB- Chỉ Polypropylene 3/0-90cm; 1/2C-26mm Tép45000
23VT2.0027Chỉ Polypropylene (5/0) 2 kim tròn 13mm 1/2C Tép73850
23VT2.0031Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk 4/0, (KCA-KOGIA61CABN1) Tép10500
23VT2.0032Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KAB- Chỉ Silk 3/0-75cm; 1/2C-26mm Tép10500
23VT2.0035Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk 3/0, (KCA-KOGJA61CABN1) Tép11500
23VT2.0038Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn, dài 6mm, PP04BB06L60 Tép187110
23VT2.0040Chỉ không tan tổng hợp Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn thẳng, dài 70 mm (đóng gói khay nhựa Race Track giảm nhớ hình), PP30SS70X Tép85785
23VT2.0041Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 2/0, dài 75cm PXX43N Tép1005025
23VT2.0048Chỉ phẫu thuật PROLENE số 2/0, dài 75cm W295H Tép114713
23VT2.0059OPTILENE 3/0 90CM 2XHR26 Tép113988
23VT2.0072Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ PAB-Chỉ Polypropylene 4/0-90cm; 1/2C-22mm Tép45500
23VT2.0078Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KAB- Chỉ Silk 3/0-75cm; 1/2C-26mm Tép10500
23VT3.0001Bơm tiêm cản quang 1 nòng 150ml Bộ198000
23VT3.0002Dây nối áp lực cao 350psi chữ T dài 150cm dùng cho máy bơm thuốc cản quang 2 nòng Bộ94500
23VT3.0006Bơm tiêm cản quang 2 nòng 200ml Bộ342000
23VT3.0009Tên thương mại: DIAPACT KIT PEX. Mã sản phẩm: 7210348. Cái1680000
23VT3.0025Dao mổ phaco 15/30 độ NanoEdge Cái63000
23VT3.0045Nipro Dental Needle 27Gx21mm Cây1575
23VT3.0072Tên thương mại: HDF On-line Tubing. Mã sản phẩm: 7210558. Cái120000
23VT3.0086Tên thương mại: DIACAP ULTRA DF-ONLINE FILTER. Mã sản phẩm: 7107366. Cái2205000
23VT4.0001Áo phẫu thuật size L (GA-2-L) Cái29295
23VT4.0002Áo phẫu thuật size L Cái19992
23VT4.0012Curasys Canister Type C Cái463000
23VT4.0017Bộ cố định ngoài gần khớp L.S Cái1535000
23VT4.0191Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek Cái9500000
23VT4.0204.007Vit cột sống cổ CastleLoc-P 6608-3516 Cái1000000
23VT4.0204.009Vit cột sống cổ CastleLoc-P 6608-3518 Cái1000000
23VT4.0238.034Vít xốp rỗng Canwell các cỡ 134312060 Cái1700000
23VT4.0238.036Vít xốp rỗng Canwell các cỡ 134312070 Cái1700000
23VT4.0238.038Vít xốp rỗng Canwell các cỡ 134312080 Cái1700000
23VT4.0240.051Vít tạo hình bản sống 853-467 Cái2000000
23VT4.0246.018Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-014 Cái58000
23VT4.0246.019Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-016 Cái58000
23VT4.0246.020Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-018 Cái58000
23VT4.0246.021Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-020 Cái58000
23VT4.0246.022Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-022 Cái58000
23VT4.0246.023Vít vỏ xương Ø3.5mm, các cỡ 104-024 Cái58000
23VT4.0264Gói khăn phẫu thuật cột sống, CHE0802, 8 khoản, VT (1 bộ/gói) Bộ257300
23VT4.0273Bộ van dẫn lưu dịch não tủy ổ bụng VP Shunt áp lực Cao/ thấp/ trung bình BMI, kích thước van 6x26 mm Bộ6070000
23VT5.0041Hệ thống kim sinh thiết tự động (Pink Achieve Progammable Automatic Biopsy System) Cái1020000
23VT5.0050Radifocus Glidecath (Mani) Cái1400000
23VT5.0051Radifocus Glidecath (Yashiro Type) Cái1200000
23VT5.0083.007Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C0720 Cái19000000
23VT5.0083.019Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C1450 Cái19000000
23VT5.0083.026Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C2860 Cái19000000
23VT5.0083.027Vòng xoắn kim loại nút phình mạch não, các cỡ - Coil 400 Complex Standard; Coil 400 Complex Soft; Coil 400 Complex extra Soft 4002C3260 Cái19000000
23VT5.0089Radifocus Guide Wire M (260cm) Cái690000
23VT5.0097Radifocus Guide Wire M (150cm) Cái520000
23VT5.0119.029Vòng xoắn kim loại nút phình mạch các cỡ - Ruby Standard; Ruby Soft RBY2C2060 Cái19000000
23VT5.0120Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Interlock Fibered IDC Occlusion System Cái13700000
23VT5.0155.049Epic Over-the-Wire Self-Expanding Nitinol Stent with Delivery System H74939054061020 Cái28500000
23VT5.0170Tay dao hàn mạch mổ mở LigaSure Exact hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 21cm Cái23500000
23VT5.0176Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực đường kính 5.5mm Cái2350000
23VT5.0229.2Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Extension Cái2300000
23VT5.0230Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Pilot 50 Cái2449000
23VT5.0239Glidesheath Slender Cái1250000
23VT5.0256Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Angled Pigtail) Cái630000
23VT6.0001Cáp nối Surelink cho catheter chẩn đoán điện sinh lý 4 cực Cái5250000
23VT6.0003Safire Catheter Extension Cable Cái10500000
23VT6.0008Safire Bi-Directional Ablation Catheter Cái44000000
23VT6.0009Catheter cắt đốt điện sinh lý Blazer II các loại Cái31500000
23VT6.0011Catheter thăm dò và chuẩn đoán VIKING 4 cực Cái7455000
23VT6.0020Livewire Steerable Electrophysiology Catheter (Duo- Decapolar) Cái33500000
23VT6.0035Cannula động mạch đùi loại Bio-Medicus NextGen Femoral Arterial Cannulae cỡ 15-17-19-21Fr Cái13301400
23VT6.0040Cannula động mạch đầu tà EOPA Arterial cannulae 20 Fr Cái4326000
23VT6.0041Ống hút trực tiếp tim trái DLP Left Heart Vent Catheters,13F, 20F, 40.6cm Cái1064700
23VT6.0042Cannula truyền dung dịch liệt tim vào lỗ vành DLP High Flow Coronary Artery Ostial Cannulae, 45o,90o angle tip Cái1155000
23VT6.0045Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng DLP Silicone RCSP Cannulae Retrograde with Manual-Inflate Cuff cỡ 15Fr Cái3150000
23VT6.0049Clip kẹp mạch titan Ligaclip Extra LT400 Cái253617
23VT6.0057Capiox FX Cái11500000
23VT6.0076.002Tên thương mại: Vòng van ba lá Carpentier-Edwards Physio các cỡ. - Mã sản phẩm: 6200T24, 6200T26, 6200T28, 6200T30, 6200T32, 6200T34, 6200T36. 6200T28 Cái25000000
23VT6.0078.021Tên thương mại: Vòng van tim nhân tạo hai lá loại bán cứng, vòng mở Carpentier-Edwards Physio Flex các cỡ. - Mã sản phẩm: 5300M24, 5300M26, 5300M28, 5300M30, 5300M32, 5300M34, 5300M36, 5300M38, 5300M40. 5300M28 Cái29500000
23VT6.0078.023Tên thương mại: Vòng van tim nhân tạo hai lá loại bán cứng, vòng mở Carpentier-Edwards Physio Flex các cỡ. - Mã sản phẩm: 5300M24, 5300M26, 5300M28, 5300M30, 5300M32, 5300M34, 5300M36, 5300M38, 5300M40. 5300M32 Cái29500000
23VTBS1.0006Điện cực dán đo dẫn truyền Cái42000
23VTBS1.0025MDL Specimen Container 40mL (vô trùng) Lọ1120
23VTBS1.0026Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng) Cái12800
23VTBS1.0028Ống thông (Ống dẫn lưu ổ bụng) Cái6980
23VTBS1.0039Bộ dẫn truyền cảm ứng Bộ189000
23VTBS1.0040Bộ gây tê ngoài màng cứng Bộ230000
23VTBS1.0059Kim sinh thiết Vantage Cái482790
23VTBS1.0072.002Clip kẹp mạch máu SLS-Clip Vitalitec J1180-1 Cái23000
23VTBS1.0085Ngáng miệng dùng 1 lần Cái14000
23VTBS1.0111Kim điện cơ sử dụng một lần Cây126000
23VTBS2.0002MEBIGLACTIN 4 (1) 100 CM 3/8 DRB65 Tép44000
23VTBS2.0003Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910, số 1 kim tròn Tép28900
23VTBS2.0005Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 2/0, kim tròn Tép28500
23VTBS2.0013Solus 910 AM+ Polyglactin-910 số (3/0) dài 70cm, kim tròn đầu nhọn dài 26mm, 1/2C (LAM 2125-910) Tép53200
23VTBS2.0015NOVOSYN CHD VIOLET 5/0, 70CM HR17 Tép123375
23VTBS2.0017Chỉ tan nhanh Pegelak rapid đa sợi số 3-0 Tép51975
23VTBS2.0021MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26, RCP Tép100989
23VTBS2.0022MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22, RCP Tép95865
23VTBS2.0026Chỉ Surgicryl Monofilament (0) Tép63850
23VTBS2.0027Chỉ Surgicryl Monofilament (2/0) Tép53450
23VTBS2.0028Mass Poly (P-dioxanone) số (3/0) dài 70cm, kim tròn đầu nhọn dài 22mm 1/2C (LNW 9122SRB) Tép50200
23VTBS2.0035Chỉ không tan Propilen đơn sợi số 7-0 Tép97230
23VTBS2.0037Chỉ Polypropylene (1) Tép43850
23VTBS2.0039Polypropylene (2/0)75cm 1/2HR26 Tép25000
23VTBS2.0043Polypropylene (6/0) 60cm 3/8DR11 - 2 KIM Tép64000
23VTBS2.0046OPTILENE 9/0, 15CM DRM6, 140MIC, BLT Tép473235
23VTBS2.0047OPTILENE 10/0, 15CM DRM5, 100MIC, BLT Tép327600
23VTBS2.0051Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon đơn sợi 3/0, kim tam giác Tép9800
23VTBS2.0059Chỉ Caresilk (Silk) số 2, không kim, dài 150 cm, S500 Tép12936
23VTBS2.0060Chỉ Teksilk (Silk) số 1, kim tròn, dài 26 mm, TS40HR26 Tép14700
23VTBS2.0061Black Silk 3,5(0)75cm 3/8DS26 Tép15240
23VTBS2.0063Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk số 2/0 kim tam giác Tép9600
23VTBS2.0064Chỉ Teksilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, TS3012 Tép16065
23VTBS2.0066Chỉ Teksilk (Silk) số 3/0, không kim, 12 sợi x 75 cm, TS2012 Tép13650
23VTBS2.0067Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk số 3/0-kim tam giác Tép9600
23VTBS2.0074SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM, 75CM Tép101955
23VTBS2.0076SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM, 2X45CM Tép120330
23VTBS2.0077Chỉ Steel (5) Tép268000
23VTBS2.0078.2Chỉ tan đa sợi các cỡ - polycol số 2 , kim tròn Tép30214
23VTBS2.0078.3Chỉ tan đa sợi các cỡ polycol số 0 kim tròn Tép30214
23VTBS2.0079.3NOVOSYN CHD - 3/0 kim tròn Tép95025
23VTBS2.0080Chỉ Surgicryl PGA Rapid (2/0; 3/0; 4/0) Tép52450
23VTBS3.0017DIAPACT KIT PEX Bộ1680000
23VTBS4.0001Bột bó sợi Polyester 4" Cuộn59620
23VTBS4.0003Bột bó sợi Polyester 4" Cuộn59620
23VTBS4.0004Bột bó sợi Polyester 5" Cuộn64020
23VTBS4.0009Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov LS Cái1750000
23VTBS4.0010Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov không cản quang LS Cái2200000
23VTBS4.0012Bộ cố định ngoài Hoffmann LS Cái1558400
23VTBS4.0013Bộ cố định ngoài mâm chày LS Cái1476000
23VTBS4.0014Bộ cố định ngoài tay LS Cái1045600
23VTBS4.0015Bộ cố định ngoài tay - đầu dưới xương quay LS Cái1357600
23VTBS4.0016Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA, titan Bộ8400000
23VTBS4.0031.004Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN08.32 Cây3000000
23VTBS4.0031.006Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN08.36 Cây3000000
23VTBS4.0031.012Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN09.36 Cây3000000
23VTBS4.0031.018Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, chất liệu thép không rỉ MLTN10.36 Cây3000000
23VTBS4.0039.001Nẹp dọc nối vít transitional rod 6125-61030 Cái5000000
23VTBS4.0039.002Nẹp dọc nối vít transitional rod 6125-61525 Cái5000000
23VTBS4.0041.001Nẹp nối rod cổ sau LnK CastleLoc-S 6142-1038 Cái4000000
23VTBS4.0041.002Nẹp nối rod cổ sau LnK CastleLoc-S 6142-1039 Cái4000000
23VTBS4.0061.001Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-2001 Cái5000000
23VTBS4.0061.002Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-2002 Cái5000000
23VTBS4.0061.003Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-2003 Cái5000000
23VTBS4.0061.004Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-3001 Cái5000000
23VTBS4.0061.005Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-S 6141-3002 Cái5000000
23VTBS4.0137.010Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium 736.42T Cái165000
23VTBS4.0137.011Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium 736.44T Cái165000
23VTBS4.0137.012Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanium 736.46T Cái165000
23VTBS4.0198.001Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410006 Cái6250000
23VTBS4.0198.002Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410007 Cái6250000
23VTBS4.0198.003Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410008 Cái6250000
23VTBS4.0198.005Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410013 Cái6250000
23VTBS4.0198.006Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410014 Cái6250000
23VTBS4.0198.007Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410016 Cái6250000
23VTBS4.0198.008Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410017 Cái6250000
23VTBS4.0198.009Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410019 Cái6250000
23VTBS4.0198.010Nẹp khoá DHS, chất liệu titanium LCP410004 Cái6250000
23VTBS4.0238Gói khăn nội soi khớp gối, CHC0503, 5 khoản, VT (1 bộ/gói) (Danameco, VN) Bộ194040
23VTBS4.0240Khăn Phẫu thuật có lỗ với màng phẫu thuật 80 x 80cm (lỗ fi 8cm/fi 6 cm) , VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) Cái10605
23VTBS4.0244Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 15cm Miếng20000
23VTBS4.0246Màng dán phẫu thuật kháng khuẩn có iodine 6650EU Miếng220000
23VTBS4.0247Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 10cm x 12cm Miếng162225
23VTBS4.0248Băng thun cuộn tự dính y tế Coban 7,5cm x 4,5m Cuộn55000
23VTBS4.0269.001Vít xốp Canwell các cỡ 132117212 Cái280000
23VTBS4.0269.002Vít xốp Canwell các cỡ 132117214 Cái280000
23VTBS4.0269.003Vít xốp Canwell các cỡ 132117216 Cái280000
23VTBS4.0269.004Vít xốp Canwell các cỡ 132117218 Cái280000
23VTBS4.0269.005Vít xốp Canwell các cỡ 132117220 Cái280000
23VTBS4.0269.006Vít xốp Canwell các cỡ 132117222 Cái280000
23VTBS4.0269.007Vít xốp Canwell các cỡ 132117224 Cái280000
23VTBS4.0269.010Vít xốp Canwell các cỡ 132115032 Cái280000
23VTBS4.0269.011Vít xốp Canwell các cỡ 132115034 Cái280000
23VTBS4.0269.012Vít xốp Canwell các cỡ 132115036 Cái280000
23VTBS4.0269.013Vít xốp Canwell các cỡ 132115038 Cái280000
23VTBS4.0269.014Vít xốp Canwell các cỡ 132115040 Cái280000
23VTBS4.0269.015Vít xốp Canwell các cỡ 132115042 Cái280000
23VTBS4.0269.016Vít xốp Canwell các cỡ 132115044 Cái280000
23VTBS4.0269.017Vít xốp Canwell các cỡ 132117226 Cái280000
23VTBS4.0269.018Vít xốp Canwell các cỡ 132117228 Cái280000
23VTBS4.0269.019Vít xốp Canwell các cỡ 132117230 Cái280000
23VTBS4.0269.020Vít xốp Canwell các cỡ 132117232 Cái280000
23VTBS4.0269.021Vít xốp Canwell các cỡ 132117234 Cái280000
23VTBS4.0269.022Vít xốp Canwell các cỡ 132117236 Cái280000
23VTBS4.0269.023Vít xốp Canwell các cỡ 132117238 Cái280000
23VTBS4.0269.024Vít xốp Canwell các cỡ 132117240 Cái280000
23VTBS4.0269.025Vít xốp Canwell các cỡ 132117242 Cái280000
23VTBS4.0280Vít cổ sau LnK CastleLoc-S Cái4500000
23VTBS4.0281Nắp khóa trong vít cổ sau LnK CastleLoc-S Cái500000
23VTBS4.0353Vít khâu sụn chêm loại Mfix TM00800102 Cái6350000
23VTBS4.0368.001Vít neo cố định dây chằng chéo free size Power Button, điều chỉnh độ dài dây treo. NAV-OBAL-TI Cái9000000
23VTBS4.0372Lưỡi bào xương dùng trong nội soi khớp Cái4500000
23VTBS4.0374Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma NeoBlator90, đầu lưỡi cong 90 độ Cái5500000
23VTBS4.0375Dây nước nội soi khớp gối PAHSCO Irrigation Suction Set Cái729000
23VTBS4.0376Vít neo kèm chỉ PushLock Cái8900000
23VTBS4.0389.001Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-15-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.002Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-20-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.003Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-25-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.004Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-30-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.005Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-35-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.006Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-40-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.007Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-45-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.008Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-50-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.009Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-55-TI Cái6939000
23VTBS4.0389.010Vít treo cố định dây chằng chéo Fixloop NOR-OBCL-60-TI Cái6939000
23VTBS4.0393Chỉ phẫu thuật Parcus Braid Tép897000
23VTBS4.0401.001Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F NAV-OBCL-TI-15 Cái7450000
23VTBS4.0401.003Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F NAV-OBCL-TI-25 Cái7450000
23VTBS4.0401.004Vít neo cố định dây chằng chéo Power Button F NAV-OBCL-TI-30 Cái7450000
23VTBS4.0402Chỉ khâu chỉnh hình siêu bền BRAIDED SUPER FIBER Tép900000
23VTBS4.0405Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma ReleaseRX Cái10500000
23VTBS4.0425Vít neo SwiveLock kèm chỉ siêu bền Cái11100000
23VTBS4.0434Vít treo mảnh ghép gân có thể điều chỉnh chiều dài kèm nút khoá cố định vỏ xương chày Bộ11450000
23VTBS4.0436Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu New-PRP Pro Kit Bộ2060000
23VTBS4.0445.001Đĩa đệm cột sống cổ đóng kín DIVA Crown DCB29 Cái18000000
23VTBS4.0445.002Đĩa đệm cột sống cổ đóng kín DIVA Crown DCSB29 Cái18000000
23VTBS4.0446.001Vít chỉ neo PEEK FusionLoc 800601700 Cái9500000
23VTBS4.0446.002Vít chỉ neo PEEK FusionLoc 800605800 Cái9500000
23VTBS4.0447.001Vít chỉ neo PEEK FusionLoc kèm chỉ bản dẹt 800603300 Cái11000000
23VTBS4.0450.001Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800500800 Cái7000000
23VTBS4.0450.002Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800501000 Cái7000000
23VTBS4.0450.003Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800503300 Cái7000000
23VTBS4.0450.004Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kim 800503700 Cái7000000
23VTBS4.0462Bộ Catheter dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài EVD - BMI Bộ3600000
23VTBS4.0505Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 27x27mm Miếng2500000
23VTBS4.0532.608Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0080 Cái600000
23VTBS4.0532.611Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0110 Cái600000
23VTBS4.0532.613Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0400 Cái600000
23VTBS4.0532.615Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0140 Cái600000
23VTBS4.0532.619Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0180 Cái600000
23VTBS4.0532.624Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0350 Cái600000
23VTBS4.0532.626Nẹp dọc cột sống thắt lưng GSS GS0150-0600 Cái600000
23VTBS5.0004Giá đỡ mạch thần kinh Solitaire X Cái45000000
23VTBS5.0006FilterWire EZ Bộ30450000
23VTBS5.0031.046Gelweave Straights 732030 Cái13000000
23VTBS5.0031.054Gelweave Straights 732526 Cái13000000
23VTBS5.0031.055Gelweave Straights 732528 Cái13000000
23VTBS5.0038Armada 35 Armada 35 LL Cái8000000
23VTBS5.0044Dụng cụ phá van tĩnh mạch (INSITUCAT VEIN VALVE CUTTER DIAM ) Cái4899993
23VTBS5.0045Dụng cụ tuốt tĩnh mạch (VENOSTRIP, VEIN EXTIRPATION SET) Cái649992
23VTBS5.0100Bộ dụng cụ hút huyết khối Rebirth Pro2 Bộ8400000
23VTBS6.0005FlexAbility Ablation Catheter Cái62000000
23VTBS6.0007Supreme Electrophysiology Catheter (Quadripolar) Cái7500000
23VTBS6.0010Catheter cắt đốt điện sinh lý Blazer II các loại Cái31500000
23VTBS6.0013Safire Catheter Extension Cable Cái10495000
23VTBS6.0014.1Terumo Custom Tubing Pack 35-000897-00 Cái3150000
23VTBS6.0025Cannula động mạch đầu cong DLP Cái1197000
23VTBS6.0027Cannula thông khí tim trái DLP™ các cỡ Cái1197000
23VTBS6.0055Đầu đốt đơn cực trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ Cái23703750
23VTBS6.0056BỘ KHĂN MỔ TIM HỞ Bộ396900
23VTBS6.0059Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu ACT Cái122850
23VTBS6.0060Dụng cụ phân phối khí trong mổ mạch vành ClearView Blower/ Mister Cái2394000
23VTBS6.0064Cannula tĩnh mạch 2 tầng MC2™ Cái1470000
23VTBS6.0066Cannula gốc động mạch chủ DLP™ các cỡ Cái799050
23VTBS6.0069Cool Point Tubing Set Dây3500000
23VTBS6.0072.001Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ SHT-1213S Cái2180000
23VTBS6.0072.002Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ SHT-1215S Cái2180000
23VTBS6.0072.003Dụng cụ thông mạch vành tạm thời các cỡ SHT-1218S Cái2180000
23VTBS6.0078.018Van cơ học hai lá OPEN PIVOT các cỡ 500DM27 Cái28850000
23VTBS6.0082.016Vòng van Profile 3D các cỡ 680R32 Cái17200000
24NT03101Giấy điện tim 6 cần Xấp30345
24NT03121SURFLO I.V.Catheter Cái0
24NT09121Chỉ Caresilk (silk) số 1, không kim, dài 150 cm, S400 Tép12936
24NT09122Kẹp rốn Cái903
24NT11122Kim chọc hút tủy xương Cây146000
24NT13092Đầu côn QSP có màng lọc 1000ul - 96 cái/hộp Hộp132000
24NT13093Ống nhỏ giọt pipette Cái756
24NT13111Bóng kéo sỏi Cái0
24NT13112Đĩa Petri Nhựa Cái2940
24NT17091Dụng cụ chống cắn lưỡi Cái3528
24NT20125Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ Bộ9000000
24NT20126Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt Bộ3000000
24NT22041Chỉ phẫu thuật Corolene 4/0 dài 90cm, kim tròn 1/2C 22mm Tép0
24NT22042Chỉ phẫu thuật Corolene 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 18mm Tép120750
24NT22043Chỉ phẫu thuật Corolene 6/0 dài 60cm, kim tròn 3/8C 10mm Tép0
24NT22101Dây tiếp oxy Cái2100
24NT22102Ống thông dạ dày Vina Cái2835
24NT25102Dây nối bơm tiêm điện UCHIN có kẹp, chiều dài 140 cm - 150 cm Cái3350
24NT26014Côn trám bít ống tủy - Gutta-percha Hộp275000
24NT29071Bơm truyền cơ học đàn hồi Bộ0
24NT30124Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normail Set Hộp1540000
24NT30126Vật liệu trám răng - Calcium Hydroxide Powder Tuýp90000
24NT30128Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Light Body Normal Set Hộp949100
24NT31102Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học Cuộn9639
24VTBS.1BỘ KHĂN CHỤP MẠCH S Bộ652700
24VTBSL2G1.0001Ống khí quản đè lưỡi Airway Cái0
24VTBSL2G1.0003Bàn chải vệ sinh răng miệng bằng bọt biển (Sponge brush for oral care), 50 cái/túi Cái7875
24VTBSL2G1.0006Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm, chiều dài 80mm. Cái1750000
24VTBSL2G1.0007Băng ghim dùng cho phẫu thuật nội soi tiêu hóa loại 30mm, 45mm, 60mm Cái3550000
24VTBSL2G1.0009Băng dính lụa Cuộn4150
24VTBSL2G1.0011Urgosterile 20cm x 10cm Miếng9000
24VTBSL2G1.0012Urgosterile 25cm x 10cm Miếng11800
24VTBSL2G1.0013Băng keo dùng trong tiệt khuẩn Hydrogen Peroxide Cuộn516990
24VTBSL2G1.0015Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm) Miếng78200
24VTBSL2G1.0019Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần Cái296000
24VTBSL2G1.0022Bao dây camera Bọc5770
24VTBSL2G1.0023Bao cao su Happy Cái630
24VTBSL2G1.0025Bao kính hiển vi Cái18375
24VTBSL2G1.0031Khí AirMAC Bình3000000
24VTBSL2G1.0035Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt Bộ3000000
24VTBSL2G1.0037Bộ đặt stent nhựa đường mật Cái3150000
24VTBSL2G1.0041Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường Artline Bộ629790
24VTBSL2G1.0043Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Artline có dây nối phụ người lớn, trẻ em Bộ480879
24VTBSL2G1.0044Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường 500ml Romsons Cái262500
24VTBSL2G1.0047Bộ hút đờm kín Bộ94200
24VTBSL2G1.0048Bộ khăn phẫu thuật sọ Bộ152460
24VTBSL2G1.0049Bộ khăn nội soi vùng bụng Bộ123900
24VTBSL2G1.0057Bộ mở thông dạ dày nội soi qua da Bộ3500000
24VTBSL2G1.0058Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da Cái4000000
24VTBSL2G1.0060Mask khí dung các cỡ Bộ11400
24VTBSL2G1.0061Bộ chăm sóc hậu sản cho mẹ Bộ165000
24VTBSL2G1.0062Freka Tube FR 15, 100 cm, F Cái155000
24VTBSL2G1.0064CCNPWT Disposable negative pressure wound therapy pack (large) Bộ2989000
24VTBSL2G1.0065CCNPWT Disposable negative pressure wound therapy pack (small) Bộ2269000
24VTBSL2G1.0066CCNPWT Disposable negative pressure wound therapy pack (medium) Bộ2489000
24VTBSL2G1.0067SUREFUSER+ Cái490000
24VTBSL2G1.0068.2Bơm tiêm 50ml Cây2669
24VTBSL2G1.0069Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (10ml) Cái789
24VTBSL2G1.0069.2Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (10ml) Cái789
24VTBSL2G1.0070Bơm tiêm sử dụng một lần Vihankok (5ml) Cái522
24VTBSL2G1.0071Bơm truyền dịch (dùng một lần) Cái585000
24VTBSL2G1.0073Bông ép sọ não 2 x 8cm x 4 lớp, CQVT (5 cái/gói) (Danameco, VN) Cái777
24VTBSL2G1.0076Bóng nong, sử dụng một lần Cái2850000
24VTBSL2G1.0084Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ Bộ9000000
24VTBSL2G1.0086Central Venous Catheter Kit/ Set Cái219450
24VTBSL2G1.0087Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng CentraLine 7.5F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều Bộ629790
24VTBSL2G1.0091Central Venous Catheter (CVC) Cái632205
24VTBSL2G1.0092Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng CentraLine 7.5F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiều Bộ692790
24VTBSL2G1.0095Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Fornia 7Fr các cỡ Bộ209790
24VTBSL2G1.0103Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) Cái13480
24VTBSL2G1.0106Dao cắt hớt niêm mạc VDK-KM-20-165-D;VDK-KM-15-195-D;VDK-KM-15-230-D Cái3330000
24VTBSL2G1.0107Dao cắt hớt niêm mạc VDK-KM-40-160-T;VDK-KM-40-165-T Cái4750000
24VTBSL2G1.0112Đầu (Ống) hút dịch Yankauer đầu tròn hoặc thẳng Cái7749
24VTBSL2G1.0113Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản Cái630000
24VTBSL2G1.0117Dây cưa xương Sợi207900
24VTBSL2G1.0119Dây dẫn hướng Cái3000000
24VTBSL2G1.0122Dây Ga-rô Cái2290
24VTBSL2G1.0125Dây nối bơm tiêm điện 150cm Cái2730
24VTBSL2G1.0127Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS (các cỡ) Bộ3920
24VTBSL2G1.0130Dây truyền máu Dây4800
24VTBSL2G1.0132.2Dây truyền quang Cái15000000
24VTBSL2G1.0134Điện cực Cái280000
24VTBSL2G1.0135Điện cực cắt, đốt Cái3400000
24VTBSL2G1.0138Điện cực điện tim (dán) Cái1176
24VTBSL2G1.0142Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm, chiều dài 80mm. Cái6405000
24VTBSL2G1.0146Dung dịch chống mờ kính nội soi Lọ135000
24VTBSL2G1.0147Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 3M™ Cavilon™ No Sting Barrier Film 28ml Chai240000
24VTBSL2G1.0149Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M™ Cavilon™ Durable Barrier Cream 3392G Tube240000
24VTBSL2G1.0153Gạc cầm máu tự tiêu EMOSIST 10 x 20cm Miếng281970
24VTBSL2G1.0157Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 6cm x 10cm Miếng12500
24VTBSL2G1.0158Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 10cm Miếng15000
24VTBSL2G1.0160Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 25cm Miếng36000
24VTBSL2G1.0161Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cm Miếng36400
24VTBSL2G1.0162Urgoclean Ag 15cm x 20cm Miếng260000
24VTBSL2G1.0164Bông tẩm cồn Miếng100
24VTBSL2G1.0165Găng tay phẫu thuật tiệt trùng Đôi2610
24VTBSL2G1.0169Găng tay Saraya Nitrile Disposable Glove (Extra long) Chiếc0
24VTBSL2G1.0170Găng tiệt trùng dài không bột GAMMEX Đôi24150
24VTBSL2G1.0175Giấy điện tim 6 cần tập các cỡ Xấp23490
24VTBSL2G1.0180Hydrogel kháng khuẩn điều trị vết thương SurgiGel 30g Tube328000
24VTBSL2G1.0181Kềm gắp dị vật Cái449000
24VTBSL2G1.0184Kìm sinh thiết Cái71500
24VTBSL2G1.0185Keo dán da DERMABOND AHV12 Ống182613
24VTBSL2G1.0186Keo dán mô HISTOACRYL BLUE 0,5ML Tube283605
24VTBSL2G1.0187.002Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố mô BG3515-5-G Cái9120000
24VTBSL2G1.0188Dụng cụ cầm máu Cái299250
24VTBSL2G1.0190Khăn Phẫu thuật có lỗ với màng phẫu thuật 80 x 80cm (lỗ fi 8cm/fi 6 cm) , VT (1 cái/gói) (Danameco, VN) Cái8820
24VTBSL2G1.0194Kim châm cứu vô trùng dùng một lần Cây228
24VTBSL2G1.0195Kim tiêm cầm máu Cái206000
24VTBSL2G1.0196Kim chích cầm máu dùng trong nội soi Cái288000
24VTBSL2G1.0198Kim gây tê tủy sống các số 18G/20G/22G/25G/27G x 3 1/2 Cái17850
24VTBSL2G1.0199Kim châm cứu vô trùng dùng một lần Cây228
24VTBSL2G1.0200Dụng cụ ghim da Cái145000
24VTBSL2G1.0202Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh không cửa Cái13650
24VTBSL2G1.0203WING CATH IV Cannula Without Injection Port & Wing PU Radiopaque Catheter Cái9600
24VTBSL2G1.0207Single Frosted Microscope Slides Hộp18000
24VTBSL2G1.0208BoroGlas™ Microscope Cover Glass 22x40mm Hộp1100000
24VTBSL2G1.0210Lọ đựng mẫu bệnh phẩm PS 55 ml Lọ917
24VTBSL2G1.0211Filter làm ẩm và lọc khuẩn Cái12399
24VTBSL2G1.0213Lưỡi dao bào da Cái52500
24VTBSL2G1.0217Lưới điều trị thoát vị, kích thước 15 x 15 cm Miếng542800
24VTBSL2G1.0220Mask gây mê các số Cái17829
24VTBSL2G1.0223SMI-Spon 80x50x10mm Miếng64575
24VTBSL2G1.0225Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V 6,5cm x 7cm Miếng12500
24VTBSL2G1.0229KHĂN ĐA DỤNG M (TẤM LÓT) Miếng900
24VTBSL2G1.0230Ngáng miệng Cái25000
24VTBSL2G1.0234Ống nội khí quản hút đàm trên bóng thể tích lớn áp lực thấp Sacett, các cỡ 6, 6.5, 7, 7.5, 8, 8.5, 9.0 Cái272790
24VTBSL2G1.0235Ống nội khí quản không bóng Cái10010
24VTBSL2G1.0238Ống đặt nội khí quản có bóng Cái9975
24VTBSL2G1.0242Ống kính nội soi mềm tiêu hóa Cái15000000
24VTBSL2G1.0244Ống nghiệm Citrate 3.8% - Nắp cao su (1.8ml) Ống714
24VTBSL2G1.0245Ống nghiệm EDTA K2 - Nắp cao su (2ml) Ống707
24VTBSL2G1.0250Ống thông dạ dày Vina Cái2772
24VTBSL2G1.0251Ống thông Pezzer (sonde quả bí) Cái24150
24VTBSL2G1.0254Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (số 18) Cái126000
24VTBSL2G1.0254.2Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (số 20) Cái126000
24VTBSL2G1.0254.3Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (số 16) Cái126000
24VTBSL2G1.0254.5Ống thông tiểu foley 2 nhánh 100% silicone Idealcare, các cỡ 12-30Fr (Số 14) Cái126000
24VTBSL2G1.0255Catheter lấy huyết khối silicone các cỡ Cái997290
24VTBSL2G1.026207819404020 ACCU CHEK INSTANT 100CT STRIP Que5700
24VTBSL2G1.0265Rọ kéo sỏi, sử dụng một lần Cái1813500
24VTBSL2G1.0268Sản phẩm chống dính trong phẫu thuật (Singclean 2.5ml) Hộp1180000
24VTBSL2G1.0270Ống dẫn lưu màng phổi các số Sợi22000
24VTBSL2G1.0273.001Stent nhựa đường mật Advanix Đường kính 7Fr Cái840000
24VTBSL2G1.0273.003Stent nhựa đường mật Advanix Đường kính 10Fr Cái840000
24VTBSL2G1.0275Tấm điện cực nối đất Cái16221
24VTBSL2G1.0277Tay dao hàn mạch mổ nội soi LigaSure Maryland hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 37cm Cái21000000
24VTBSL2G1.0278Test hơi thở Urea 14C Heliprobe Test550000
24VTBSL2G1.0282Thòng lọng cắt Polyp dùng một lần Cái225750
24VTBSL2G1.0283Trocar nội soi các cỡ Cái1250000
24VTBSL2G1.0286Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao vỏ nhựa có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 5 mm Cái1580000
24VTBSL2G2.0001Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng Tép983850
24VTBSL2G2.0002Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KAB- Chỉ Silk 2/0-75cm; 1/2C-26mm Tép9300
24VTBSL2G2.0003Chỉ Teksilk (Silk) số 2/0, không kim, 12 sợi x 75 cm Tép16065
24VTBSL2G2.0006Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0-18mm-90cm Pledget 3x3 Tép1324050
24VTBSL2G2.0007Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0-18mm-75cm Tép983850
24VTBSL2G2.0023Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế Nylon số 2/0 Tép7875
24VTBSL2G2.0024Chỉ Nylon không tiêu số 3/0 Tép7990
24VTBSL2G2.0026Chỉ phẫu thuật Corolene 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 6.4mm Tép393687
24VTBSL2G2.0030Chỉ Polypropylene số 0 Tép24098
24VTBSL2G2.0032Chỉ phẫu thuật Orlon số 10/0 Tép84500
24VTBSL2G2.0041Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ PAB- Chỉ Polypropylene 5/0-75cm; 1/2C-13mm Tép45000
24VTBSL2G2.0043Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Polypropylene 6/0, (PAA-PAKGA62AABB1) Tép51000
24VTBSL2G2.0055Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu liền kim vô trùng dùng trong y tế Nylon số 3/0 Tép7875
24VTBSL2G2.0056SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM, 2X45CM Tép114408
24VTBSL2G2.0057SURGICAL LOOP SILICON BLUE/ RED/ YELLOW Tép118020
24VTBSL2G2.0061Chỉ phẫu thuật Corolene 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 26mm Tép134400
24VTBSL2G2.0062Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C 20mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng Tép1234800
24VTBSL2G2.0064Chỉ phẫu thuật Corolene 5/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm Tép120750
24VTBSL2G2.0065Chỉ phẫu thuật Corolene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 6.4mm Tép437745
24VTBSL2G2.0066Chỉ phẫu thuật Corolene 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 10mm Tép166950
24VTBSL2G2.0069Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 25mm, pledget 3x7mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắng Tép1324050
24VTBSL2G2.0076Chỉ phẫu thuật POLYGLACTIN các số - số 1 - kim tròn Tép61575
24VTBSL2G2.0078Chỉ phẫu thuật Mitsu AB 0 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm Tép58900
24VTBSL2G2.0079Solus 910 AM+ Polyglactin-910 số (2/0) dài 70cm, kim tròn đầu nhọn dài 26mm, 1/2C (LAM 2372RB-910) Tép53200
24VTBSL2G2.0087Chỉ phẫu thuật Oryl 910 số 1 Sợi25200
24VTBSL2G2.0100Chỉ tan đơn sợi có gai không cần buộc VLOC số 2-0 dài 30cm, kim tròn đầu nhọn GS-21, 1/2C, 37mm. Chỉ giữ vết thương 21 ngày. Tép540000
24VTBSL2G2.0107Chỉ khâu tiêu trung bình Pegelak 1 30 1/2 round bodied,75 cm, violet Tép55020
24VTBSL2G2.0108Chỉ Teksyn Mono (Polydioxanone) số 3/0, dài 75 cm, kim tròn 1/2c, dài 26 mm Tép42000
24VTBSL2G2.0113Chỉ Surgicryl Monofast số 4/0 Tép58383
24VTBSL2G2.0117Chỉ thép, dây thép dùng trong phẫu thuật Tektel 7 55 1/2 cutting (▼), rotating head,2 str,75 cm, metalic Tép291900
24VTBSL2G2.0118OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26 CV RCP Tép112035
24VTBSL2G2.0119OPTILENE 7/0, 75CM 2XDR10 Tép144984
24VTBSL2G2.0120OPTILENE 2/0, 75CM HR26 Tép76965
24VTBSL2G3.0001Bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng dùng 1 lần các loại Bộ127890
24VTBSL2G3.0002Phim XDI 26cm x 36cm Cái25725
24VTBSL2G3.0012Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280 Quả10599750
24VTBSL2G3.0017Chất nhầy phẫu thuật nhãn khoa Chủng loại: Ocu+ 1.4% Ống235000
24VTBSL2G3.0018Dao phẫu thuật 15 độ L15022HT Cái48000
24VTBSL2G3.0024Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking Titanium Adapter for Peritoneal Dialysis catheter) Cái2030000
24VTBSL2G3.0025Bộ dây dùng trong lọc máu thận nhân tạo Cái44860
24VTBSL2G3.0026Kim chạy thận Cây4120
24VTBSL2G3.0030Quả lọc thận nhân tạo (XEVONTA HI 18) Cái552000
24VTBSL2G3.0032Catheter tĩnh mạch trung tâm (Haemocat® SignoV1220) Cái840000
24VTBSL2G4.0021V.A.C. Granufoam Dressing (Small) Bộ2000000
24VTBSL2G4.0024Silver Foam Dressing; Small Bộ2489000
24VTBSL2G4.0025Silver Foam Dressing; Medium Bộ2899000
24VTBSL2G4.0026Silver Foam Dressing; Large Bộ3289000
24VTBSL2G4.0027CCNPWT CANISTER (500 ml) Bình798000
24VTBSL2G4.0028Bộ ống dẫn lưu nước rửa vết thương Veralink, có giá đỡ bình nước cất Bộ3000000
24VTBSL2G4.0030Băng thun cuộn tự dính y tế Coban 7,5cm x 4,5m Cuộn55000
24VTBSL2G4.0032Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 3M™ Cavilon™ No Sting Barrier Film 28ml Chai240000
24VTBSL2G4.0036Băng keo y tế Multipore 5cm x 5m Cuộn190000
24VTBSL2G4.0037Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối VenaFlow Elite Đôi1596000
24VTBSL2G4.0040Keo sinh học cầm máu 1501825 Bộ8470000
24VTBSL2G4.0044Keo dán da Derma+Flex LB60410 Tube294000
24VTBSL2G4.0047Bộ kim chọc dò 18G, dài 250mm Cái2350000
24VTBSL2G4.0048Lõi dây đốt radio lưỡng cực dài 400mm Cái18000000
24VTBSL2G4.0049Mũi mài phá 3mm cho nội soi cột sống Cái10000000
24VTBSL2G4.0052Mũi mài kim cương dùng cho phẫu thuật nội soi hẹp ống sống Cái13000000
24VTBSL2G4.0105Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn MINI-MALAX Bộ5700000
24VTBSL2G4.0138Kim chọc dò bơm xi măng vào thân đốt sống Cái1225000
24VTBSL2G4.0165Bộ dẫn lưu dịch não tủy ngoài kèm catheter não thất Bộ4700000
24VTBSL2G5.0002Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 Microcatheter Cái9900000
24VTBSL2G5.0003Vi dây dẫn đường can thiệp Transend Cái2800000
24VTBSL2G5.0007.001Stent chặn cổ túi phình mạch não (ENTERPRISE 2) ENC403012 Cái68000000
24VTBSL2G5.0007.002Stent chặn cổ túi phình mạch não (ENTERPRISE 2) ENC402312 Cái68000000
24VTBSL2G5.0010TRUFILL DCS SYRINGE II Cái3675000
24VTBSL2G5.0011Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não (PROWLER 14) Cái11025000
24VTBSL2G5.0012Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch máu não PROWLER SELECT LP-ES Cái11025000
24VTBSL2G5.0014.001Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0201 Cái15500000
24VTBSL2G5.0014.002Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0202 Cái15500000
24VTBSL2G5.0014.003Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF2505 Cái15500000
24VTBSL2G5.0014.004Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0304 Cái15500000
24VTBSL2G5.0014.005Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF0306 Cái15500000
24VTBSL2G5.0014.008Vòng xoắn kim loại điều trị túi phình mạch não (ORBIT GALAXY Complex Fill) 640CF3509 Cái15500000
24VTBSL2G5.0021.011Giá đỡ điều trị phình mạch máu não tự bung - Acclino Flex Plus 01-001122 Cái54450000
24VTBSL2G5.0021.022Giá đỡ điều trị phình mạch máu não tự bung - Acclino Flex Plus 01-001143 Cái54450000
24VTBSL2G5.0022Dụng cụ lấy huyết khối Aperio Hybrid/ Aperio Hybrid 17 Cái47000000
24VTBSL2G5.0029.015Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-0620 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.047Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-0840 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.050Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-0940 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.055Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-1450 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.068Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0203 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.069Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0204 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.092Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 392-03H8 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.098Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0304 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.103Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-0103 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.105Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-01H2 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.106Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-01H3 Cái12800000
24VTBSL2G5.0029.109Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL 390-02H6 Cái12800000
24VTBSL2G5.0030Bộ điều khiển cắt coil điện tử EDG v4 Chiếc2500000
24VTBSL2G5.0034Dụng cụ lấy huyết khối pRESET Thrombectomy Device Bộ47000000
24VTBSL2G5.0037.002Giá đỡ động mạch cảnh PRECISE PRO Rx™ Carotid Stent System PC0840XCE Cái31500000
24VTBSL2G5.0052.001Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600121 45µm-150µm Lọ2080000
24VTBSL2G5.0052.003Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600321 250µm-355µm Lọ2080000
24VTBSL2G5.0052.004Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600421 355µm-500µm Lọ2080000
24VTBSL2G5.0052.005Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600621 500µm-710µm Lọ2080000
24VTBSL2G5.0052.006Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600821 710µm-1000µm Lọ2080000
24VTBSL2G5.0052.007Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600251 150-250 Lọ2080000
24VTBSL2G5.0052.008Hạt nút mạch Contour™ Embolization Particles M0017600351 250-355 Lọ2080000
24VTBSL2G5.0123basixCOMPAKᵀᴹ Inflation Device Cái1150000
24VTBSL2G6.0005ELEDYN EB10 F5 Cái3570000
24VTBSL2G6.0008Cannula tĩnh mạch Cái504000
25NT07051Lọ chứa tinh trùng 120ml - 250 cái/thùng Cái7000
25NT080801Dung dịch sát khuẩn, khử trùng dụng cụ các loại Can0
25NT10041Khóa ba ngã kèm dây nối - 3 WAY STOPCOCK WITH EXTENSION TUBE Cái0
25NT18031Heartrail II Cái0
25NT22042Ống ly tâm 15ml, tiệt trùng Cái3671
25NT22051Dây nối mở rộng đa đường truyền Spyder với đầu kết nối không kim Neutracler Cái0
25NT25021OSPREY ™ Diagnostic Catheter Cái0
25NT26023Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Judkins Left/ Judkins Right/ Amplatz Left) Cái0
25NT27081Cuộn nút mạch não NumenTM (11.900.000đ) Cái0
25NT28071Túi làm ấm máu (620000đ) Túi0
25NT31072Dụng cụ khâu nối tự động dùng cho phẫu thuật nội soi HSD-B gập góc (4.200.000) Cái0
25VHSCC.20Phổi nhân tạo ECMO Rotaflow dùng cho bệnh nhân trên 20kg ECMO (có kèm dây dẫn)Bộ78400000
25VT1DCCC.0001Bộ rửa dạ dàyBộ80430
25VT1DCCT.0001Bông y tế không thấm nước 1kgKg97461
25VT1DCĐQ.0001Băng xốp vết thương Therasorb AD 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.2cm)Miếng107400
25VT1DCĐQ.0002Băng xốp vết thương Therasorb Algi Plus Hydrophilic 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm)Miếng78200
25VT1DCĐQ.0003Băng xốp vết thương Therasorb Ag Plus 10cm x 10cm (Foam 10x10x0.5cm)Miếng152000
25VT1DCĐQ.0004Đầu nối an toàn, chịu được tiêm truyền áp lực cao lên tới 325psiCái26000
25VT1DCĐQ.0008Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 6cm x 10cmMiếng12500
25VT1DCĐQ.0009Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 10cmMiếng15000
25VT1DCĐQ.0010Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 15cmMiếng20000
25VT1DCĐQ.0011Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 25cmMiếng36000
25VT1DCĐQ.0012Băng dán Hydrocolloid Renoderm 10cmx10cmMiếng36200
25VT1DCĐQ.0013Urgoclean Ag 15cm x 20cmMiếng260000
25VT1DCĐQ.0014Urgoclean Ag 10cm x 10cmMiếng150000
25VT1DCĐQ.0016Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 8,5cm x 11,5cmMiếng162225
25VT1DCĐQ.0017Ống hút nước bọt nha khoaCái507
25VT1DCĐQ.0018Ống dẫn dinh dưỡng dạ dàyCái123900
25VT1DCĐQ.0020Ống nội khí quản hút đàm trên bóng thể tích lớn áp lực thấp Sacett, các cỡ 6, 6.5, 7, 7.5, 8, 8.5, 9.0Cái346290
25VT1DCĐQ.0021Mở khí quản 2 nòng có dây hút dịch (đàm nhớt) trên bóng Suctionaid các sốCái1098300
25VT1DCĐQ.0022Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, có lỗ tập nói, các sốCái1155000
25VT1DCĐQ.0023Airway đường mũiCái251790
25VT1DCĐQ.0024Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và không cổng bơm thuốc Size 18G-22GCái7890
25VT1DCGM.0001Bộ gây tê ngoài màng cứngCái210000
25VT1DCGM.0002Tấm điện cực nối đấtCái16280
25VT1DCGM.0003Kim gây tê đám rối thần kinhCái162000
25VT1DCGM.0004Kim gây tê đám rối thần kinhCái170000
25VT1DCGM.0005Giấy điện tim 1 cần N.K. FQS 50-3-100 (sọc đỏ)Xấp14280
25VT1DCGM.0006Kìm đính da Manipler DSXCái180000
25VT1DCGM.0007Kim chọc tủy xươngCây140000
25VT1DCGM.0008Bộ khăn nội soi vùng bụngBộ110250
25VT1DCGM.0009BỘ KHĂM MỔ TIM HỞBộ336000
25VT1DCGM.0010Bộ túi dẫn lưu nước tiểu có bầu đo lường 500ml RomsonsBộ251790
25VT1DCGM.0011Ống nội phế quản Blue Line 2 nòng trái,phải, bóng Soft Seal, các số 28 đến 41Cái2100000
25VT1DCGM.0012Ống nội khí quản Ivory mềm, cong mũi có bóng Soft-Seal thể tích lớn áp lực thấp các sốCái251790
25VT1DCGM.0013Ống đặt nối khí quản có bóng các cỡCái9670
25VT1DCGM.0014Dụng cụ đặt nội khí quảnCây55000
25VT1DCGM.0015Tay hút dịch phẫu thuậtCái6940
25VT1DCGM.0016CVC SET: 3-LUMEN 8.5FR X 16CM CV-12853Cái714600
25VT1DCGM.0017Bộ dẫn truyền cảm ứngBộ315000
25VT1DCGM.0018BAO CHỤP ĐẦU ĐÈNCái10500
25VT1DCGM.0019Bơm tiêm thể tích đàn hồiCái231000
25VT1DCGM.0020Bơm truyền dịch (dùng một lần)Cái590000
25VT1DCGM.0021Miếng cầm máu dạng lưới tự tiêu 10cm x 20cmMiếng226600
25VT1DCGM.0022Bao dây đốt nội soiCái4494
25VT1DCGM.0024"Bình chứa dịch vết thương bằng hút chân không áp lực âm"Bình1260000
25VT1DCGM.0025Bình dẫn lưu màng phổiChai103572
25VT1DCGM.0026Dây cưa xương dài 40cmSợi207900
25VT1DCGM.0027Tay dao cắt đốt điện đơn cực dùng một lầnCái23100
25VT1DCGM.0028Gạc ép sọ não 2 x 8cm x 4 lớp cản quang, tiệt trùng, vải không dệtMiếng546
25VT1DCGM.0029Kim chọc dò gây tê tủy sống 27GCái10000
25VT1DCGM.0030Vật liệu cầm máu 1x5x7cmMiếng70000
25VT1DCGM.0031Ống dẫn lưu màng phổi có nắpSợi28980
25VT1DCGM.0032Ống thông (Ống dẫn lưu ổ bụng)Cái6930
25VT1DCGM.0033Sáp cầm máu xương 2,5gr (TRUWAX)Miếng18395
25VT1DCGM.0033.001Sáp cầm máu xương 2.5gr (TRUWAX) Miếng18395
25VT1DCGM.0034Ống thông dẫn lưuCái18500
25VT1DCGM.0035Ống thông đường mật chữ TCái15435
25VT1DCGM.0036Ống chặn khí phế quản các cỡCái2517900
25VT1DCGP.0001Tấm kính phủ tiêu bản (lamen) (22mm x 40mm)Miếng450
25VT1DCGP.0002Lưỡi dao cắt tiêu bản Feather dùng 1 lần A-35Cái50400
25VT1DCHH.0002MDL EDTA Tubes 2ml, rubber capỐng661
25VT1DCHH.0003Ống nghiệm lấy máu FELIXA (Tri-sodium citrate 3.8%, 1.8 mL, nút cao su, không tiệt trùng)Ống673
25VT1DCHH.0006MDL Test tube PS 13*100, 7mlỐng381
25VT1DCHH.0008Dây truyền máuDây4720
25VT1DCHH.0009Túi máu đơn - Single blood bag 250mlCái35020
25VT1DCHO.0001Giấy điện tim SCHILLER AT1- 90 x 90 x 400 sheetsXấp34230
25VT1DCHO.0002Filter lọc khuẩn đơn thuần đo chức năng hô hấpBộ16400
25VT1DCHO.0005Kim sinh thiết mô mềm dùng một lần, của hãng Biomedical.Cây388930
25VT1DCHS.0001Túi tạo áp lực 500mlCái588500
25VT1DCHS.0002Ống nội khí quản PVC phủ silicone có dây hút đàm (dịch nhớt) trên bóng các sốCái270900
25VT1DCHS.0003Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn HollisterCái341000
25VT1DCHS.0004Nipro Infusion Set With Safetouch PlugSTA-621I-00 Z ECái59000
25VT1DCHS.0005Bơm tiêm lấy mẫu máu chống đôngCái19845
25VT1DCNK.0001Dụng cụ chống cắn lưỡiCái3465
25VT1DCNK.0002Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCOCái435
25VT1DCNK.0003Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5mlCái452
25VT1DCNK.0004Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10mlCái633
25VT1DCNK.0005Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20mlCái1083
25VT1DCNK.0006Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 50mlCái2328
25VT1DCNK.0007Bơm cho ăn MPV 50mlCái2328
25VT1DCNK.0008Kim tiêm ECOCây172
25VT1DCNK.0009Băng thun 3 móc (10cm x 4.5m)Cuộn6340
25VT1DCNK.0010Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng cản quang(M2)Miếng430
25VT1DCNK.0011Giấy siêu âmCuộn56200
25VT1DCNK.0012Giấy điện tim 3 cần Progetti, EPG 1/3 - EPG PLUS (sọc đỏ)Cuộn11130
25VT1DCNK.0013Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30mCuộn9980
25VT1DCNK.0014Mũ Phẫu thuật M4, dùng cho y tá, VT (1 cái/gói -100 cái/gói) (Danameco, VN)Cái515
25VT1DCNK.0015Bông gạc đắp vết thương 8cm x 15cm vô trùngMiếng683
25VT1DCNK.0016Bộ gạc đắp vết thươngBộ27216
25VT1DCNK.0017Kem che phủ vết thươngHộp403700
25VT1DCNK.0018Bột phủ bảo vệ, làm lành vết thương hở dạng xịtHộp522480
25VT1DCNK.0019Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh và không cổng bơm thuốc Size 18G-22GCái7890
25VT1DCNK.0020Kim luồn an toàn có cánh, không cổngCái33000
25VT1DCNK.0021Kim luồn tĩnh mạchCái2110
25VT1DCNK.0022Nút chặn đuôi kim luồn (Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc WEstopper, trong suốt)Cái675
25VT1DCNK.0023Khóa ba ngã có dây dẫn MPV 25cmCái3360
25VT1DCNK.0024Mặt nạ gây mêCái18000
25VT1DCNK.0025Bộ dây truyền dịch HTA sử dụng một lầnBộ2410
25VT1DCNK.0026Bộ dây truyền dịch HTA sử dụng một lầnSợi2410
25VT1DCNK.0027Bộ dây truyền dịch 60 giọt/mlCái8215
25VT1DCNK.0028Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml)Cây2459
25VT1DCNK.0029Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml)Cây2459
25VT1DCNK.0030Dây nối bơm tiêm điện 150cmCái2730
25VT1DCNK.0032Que thử đường huyếtQue6980
25VT1DCNK.0033Băng keo trong suốt cố định kim luồn - Euroderm IV 6 x7cmMiếng9400
25VT1DCNK.0034Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V 6,5cm x 7 cmMiếng12500
25VT1DCNK.0035Băng dính vô trùng WEMSOMiếng1350
25VT1DCNK.0036Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 250x90 mm)Miếng3900
25VT1DCNK.0037Băng keo y tếCuộn7350
25VT1DCNK.0038Khăn phẫu thuật có lỗ với màng phẫu thuật, 80 x 80 cm (lỗ fi 13cm/fi 9 cm) (cao cấp), VT (1 cái/gói) (Danameco, VN)Cái12201
25VT1DCNK.0039Túi đựng nước tiểuEcoCái3900
25VT1DCNK.0040Ống thông tiểu nelatonSợi4000
25VT1DCNK.0041Sonde Foley Latex 2 nhánhCái6800
25VT1DCNK.0042Ống thông foley 3 nhánhCái9995
25VT1DCNK.0043Bộ thông tiểuBộ33411
25VT1DCNK.0044Phin lọc vi khuẩn - virus SAMBRUS-V (có tiệt trùng)Cái12500
25VT1DCNK.0045Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng)Cái13200
25VT1DCNK.0046Sâu máy thởCái12000
25VT1DCNK.0047Catheter tĩnh mạch trung tâm loại 2 nòngCái220000
25VT1DCNK.0048Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Centra-Line 7.5Fr dài 15cm hoặc 20cm, Kim Y có van khóa 1 chiềuCái627900
25VT1DCNK.0049Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòngCái184000
25VT1DCNK.0050Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng CentraLine 7.5F dài 15cm hoặc 20cm có kim Y có van khóa 1 chiềuCái693000
25VT1DCNK.0051Catheter động mạch Artline 20GCái419790
25VT1DCNK.0052Bộ hút đờm kínCái84300
25VT1DCNK.0053Bộ dẫn truyền cảm ứngCái525000
25VT1DCNK.0054Urgotul Ag/Silver 15cm x 20cmMiếng110300
25VT1DCNK.0055Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cmMiếng57800
25VT1DCNK.0056Urgotul 15cm x 20cmMiếng70000
25VT1DCNK.0057Urgotul 10cm x 10cmMiếng39600
25VT1DCNK.0058Bộ dây truyền dịch có đầu kết nối không kim NeuctraClearCái44730
25VT1DCNK.0059Hydrogel kháng khuẩn điều trị vết thương SurgiGel 30gTuýp328000
25VT1DCNK.0060Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL 15cm x 10mCuộn156000
25VT1DCNK.0061Băng dính lụaCuộn4120
25VT1DCNK.0062Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX (With-pad) 9cm x 25cmMiếng16800
25VT1DCNK.0063Băng gạc vô trùng không thấm nước STERILE ADFLEX (With-pad) 6cm x 10cmMiếng7200
25VT1DCNK.0064Băng keo thun co giãnCuộn88000
25VT1DCNK.0065Băng keo cuộn giấy YOUNG PLASTER-PAPER 2.5cm x 5m (white) Cuộn 11800
25VT1DCNK.0066Bao camera nội soiCái5691
25VT1DCNK.0067Bộ dây dẫn lưu màng phổiBộ27825
25VT1DCNK.0068Mask thở oxy có túiCái9660
25VT1DCNK.0069Găng tiệt trùng dài không bột GAMMEXĐôi27300
25VT1DCNK.0070Găng tay phẫu thuật tiệt trùngĐôi2499
25VT1DCNK.0071Găng tay khám Latex có bột hiệu I-MedĐôi1050
25VT1DCNK.0072Que đè lưỡi gỗ TANAPHARCái230
25VT1DCNK.0073Lưỡi dao mổ các sốCái756
25VT1DCNK.0074Lắc tay bệnh nhânCái798
25VT1DCNK.0075Dây hút dịch phẫu thuật MPV (4000 mm)Sợi12390
25VT1DCNK.0075.2Dây hút dịch phẫu thuật MPV (4000 mm) Sợi12390
25VT1DCNK.0076Dây nối Oxy VinaSợi4410
25VT1DCNK.0077Dây tiếp oxySợi2310
25VT1DCNK.0078Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS (các cỡ)Bộ3580
25VT1DCNK.0079Điện cực timCái1010
25VT1DCNK.0080Hộp phân liều thuốc 3 ngănCái3675
25VT1DCNK.0081Khẩu trang y tế VD tiệt trùngCái445
25VT1DCNK.0083Lọ lấy đàm Mucus Extractor 8Fr,10Fr, 12Fr, 14FrCái6699
25VT1DCNK.0084Dao bào da FeatherCái52500
25VT1DCNK.0085Mặt nạ xông khí dung MPVBộ9210
25VT1DCNK.0087Ống thông dạ dày VinaCái2730
25VT1DCNK.0088Ống thông hậu môn MPVCái4000
25VT1DCNK.0089Dây hút dịch ECO sử dụng một lầnCái1705
25VT1DCNK.0090Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm x 8 lớp, CQVT (5 cái/gói) (Danameco, VN)Cái4053
25VT1DCNK.0091Ống nội khí quản lò xo PVC phủ silicon có bóng thể tích lớn áp lực thấp các số 2.5-9.0Cái251790
25VT1DCNK.0092Băng cuộn 8.5cm x 1.8m, KVT (50 cuộn/gói) (Danameco, VN)Cuộn861
25VT1DCNK.0093TERUFUSION Blood Administration SetSợi23000
25VT1DCNK.0094Dây garoSợi2000
25VT1DCSA.0002Kim khâu phẫu thuậtCây1008
25VT1DCSA.0003Dung dịch bảo quảnKit330000
25VT1DCSA.0005PartoSure® TestTest1298000
25VT1DCSA.0006AmniSure® ROM TestTest790000
25VT1DCSA.0007Gel chống dính sau phẫu thuật 5mlHộp1650000
25VT1DCSA.0008Gel chống dính sau phẫu thuật 2,5mlHộp1180000
25VT1DCSA.0009BỘ KHĂN SANH MỔBộ197400
25VT1DCSA.0010Gói khăn sanh thường có túi, SKA0701, (7 khoản), VT (1 bộ/gói) (Danameco, VN)Bộ79989
25VT1DCSA.0011BỘ ĐÓN BÉ CHÀO ĐỜIBộ113400
25VT1DCSA.0012Bộ điều kinh Karman bao gồm ống hút điều kinh Sài GònBộ54600
25VT1DCSA.0013Túi đo lượng máu sau sinhCái4473
25VT1DCSA.0014KHĂN ĐA DỤNG M (TẤM LÓT)Miếng900
25VT1DCSA.0015Kẹp rốn MPVCái900
25VT1DCSA.0016Ống nội khí quản không bóngCái6600
25VT1DCSA.0017Ống nội khí quản không bóngCái6600
25VT1DCSA.0018Ống nội khí quản không bóngCái6600
25VT1DCSA.0020Găng phẫu thuật cổ tay dài chưa tiệt trùng các sốCặp10000
25VT1DCSA.0021Bông tẩm cồnMiếng100
25VT1DCSA.0022Bao cao suCái630
25VT1DCSA.0023Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-005Xấp33600
25VT1DCSA.0025SpatulaCây728
25VT1DCSA.0026Giấy monitor sản khoa HP M1911A, Philips Avalon FM-20Xấp21840
25VT1DCSA.0027Giấy in siêu âmCuộn71400
25VT1DCSA.0028Kim cánh bướm ECOCái1450
25VT1DCSA.0029Dây hút dịch ECO sử dụng một lầnCái1705
25VT1DCTB.0001Ambu bóp bóngCái128000
25VT1DCTB.0017Bình Điện DungBình28000000
25VT1DCTB.0074Dây dao xanh dương HarmonicCái52123050
25VT1DCTB.0075Dây dao siêu âm mổ mởCái40000000
25VT1DCTB.0076Dây dao siêu âm mổ nội soiCái40000000
25VT1DCTB.0079Cáp nốiCái4198000
25VT1DCTB.0080Cáp nốiCái4198000
25VT1DCTB.0081Bộ dây máy thở có bẩy nướcCái79900
25VT1DCTB.0083Bộ dây máy thởBộ69985
25VT1DCTB.0098Lọc vi sinh cho máy điều áp hútCái52500
25VT1DCTH.0030Bộ tiêm chích FAV M4 (4 khoản), VT (1 bộ/gói) (Danameco, VN)Bộ5187
25VT1DCTM.0001Giấy điện tim Innomed, Heart Screen 112 (sọc đỏ)Xấp52920
25VT1DCXN.0001Que gòn xét nghiệm tiệt trùng từng ốngCây1260
25VT1DCXN.0002Giấy in cho máy sinh hóa, huyết họcCuộn8400
25VT1DCXN.0003Lamelle 22x22mmMiếng105
25VT1DCXN.0004Miếng lam xét nghiệm 7105Cái254
25VT1DCXN.0005Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSICĐôi1380
25VT1DCXN.0006MDL Petri Dish 9015Cái1601
25VT1DCXN.0007Ống nghiệm lấy máu Heparin MPV, nắp nhựaỐng509
25VT1DCXN.0008Ống Nghiệm SerumỐng469
25VT1DCXN.0011Que cấy nhựa vô trùngCái945
25VT1DCXN.0012MDL Specimen Container 40mLLọ931
25VT1KSNK.0001Dụng cụ vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân hồi sức cấp cứuCái7560
25VT1KSNK.0002STERRAD 100S CASSETTEBăng1926351
25VT1KSNK.0003Băng keo dùng trong tiệt khuẩn Hydrogen PeroxideCuộn620400
25VT1KSNK.0004Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55mCuộn136400
25VT1KSNK.0007Gói thử kiểm soát chất lượng tiệt khuẩn 41482VGói250800
25VT1KSNK.0008Bông viên y tế 500gGói55000
25VT1KSNK.0009Bông hút nước y tế Kotton CareKg96180
25VT1KSNK.0010Chỉ thị kiểm tra khả năng tải và làm sạch của máy rửaQue27990
25VT1KSNK.0011Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn STERRAD Velocity (Hộp 30)Ống175000
25VT1KSNK.0012Giấy thử (chỉ thị hóa học) 3M dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cmQue2750
25VT1KSNK.0013Chổi rửa kênh ống soi (SET)Cái350000
25VT1KSNK.0014Dầu bôi trơn dụng cụ phẫu thuật (200ml)Chai530000
25VT1KSNK.0015Dung dịch Enzyme ngâm sát khuẩn dụng cụ bằng tay, kiềm nhẹ Power Quick Disinfecting Enzyme Cleaner for Manual Soaking (weak alkaline), 4LCan2513000
25VT1KSNK.0016Gạc y tế khổ 0.8mMét3087
25VT1KSNK.0017Gạc phẫu thuật 7.5cm x 7.5cm x 8 lớp vô trùng cản quang(M2)Miếng270
25VT1KSNK.0018Găng tay Saraya Nitrile Disposable Glove (Extra long)Chiếc1980
25VT1KSNK.0019Giấy (gói) thử Bowie Dick 3M kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn hơi nước kèm cảnh báo sớmGói137500
25VT1KSNK.0020Giấy gói (SMS) 120 x 120Cái6909
25VT1KSNK.0022Khay đựng hóa chất cho máy hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp công nghệ plasmaCassette1890000
25VT1KSNK.0023Hóa chất tiệt trùng cho S130 / S130DCassette283500
25VT1KSNK.0024Nắp đậy trocar 10Cái950000
25VT1KSNK.0025Nắp trocarCái1500000
25VT1KSNK.0026Que Chỉ thị Hóa học STERRADQue2038
25VT1KSNK.0027Tạp dề y tế dài tayCái10395
25VT1KSNK.0028Nhãn dán cho hấp ướtTem1045
25VT1KSNK.0029Nhãn dán cho plasmaTem1940
25VT1KSNK.0030Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nướcMiếng3400
25VT1KSNK.0031Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 100mmx200mCuộn175000
25VT1KSNK.0032Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mmx200mCuộn275000
25VT1KSNK.0033Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mmx200mCuộn355000
25VT1KSNK.0034Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mmx200mCuộn435000
25VT1KSNK.0035Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mmx200mCuộn660000
25VT1KSNK.0036Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 350mmx200mCuộn900000
25VT1KSNK.0037Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 400mmx200mCuộn1300000
25VT1KSNK.0038Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 50mmx200mCuộn150000
25VT1KSNK.0039Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 150mmx100mCuộn270000
25VT1KSNK.0040Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 200mmx100mCuộn360000
25VT1KSNK.0041Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 250mmx100mCuộn435000
25VT1KSNK.0042Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 300mmx100mCuộn700000
25VT1KSNK.0043Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 350mmx100mCuộn900000
25VT1KSNK.0044Túi cuộn tiệt trùng loại phồng 400mmx100mCuộn1100000
25VT1KSNK.0045Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 100mmx70mCuộn515000
25VT1KSNK.0046Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 150mmx70mCuộn700000
25VT1KSNK.0047Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 200mmx70mCuộn1000000
25VT1KSNK.0048Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 250mmx70mCuộn1250000
25VT1KSNK.0049Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 300mmx70mCuộn1500000
25VT1KSNK.0050Túi ép tiệt trùng loại Tyvek 350mmx70mCuộn1700000
25VT1KSNK.0051Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn 400mm x 70mCuộn2763000
25VT1NGTQ.0001Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 5 mmCái1580000
25VT1NGTQ.0002Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 11 mmCái1580000
25VT1NGTQ.0003Trocar Kii Fios First Entry nội soi không dao có ren/rãnh cố định chữ Z và có lỗ ở đầu nòng 12 mmCái1580000
25VT1NGTQ.0004Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 60mm.Cái1750000
25VT1NGTQ.0005Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 80mm.Cái1750000
25VT1NGTQ.0006Băng ghim cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 4.0mm; 4.5mm; 5.0mm, chiều dài 80mm.Cái1750000
25VT1NGTQ.0007Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 60mm.Bộ6000000
25VT1NGTQ.0008Dụng cụ cắt khâu nối thẳng mổ mở công nghệ Tri-Staple, ba hàng ghim chiều cao khác nhau, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm, chiều dài 80mm.Bộ6405000
25VT1NGTQ.0009Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim chiều cao khác nhau mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm,chiều dài băng ghim 45mm.Cái5470000
25VT1NGTQ.0010Băng ghim nội soi công nghệ tristaple có 3 hàng ghim chiều cao khác nhau mỗi bên, chiều cao ghim từ trong ra ngoài là: 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm,chiều dài băng ghim 60mm.Cái5470000
25VT1NGTQ.0011Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal , có khả năng gặp góc 45 độ với 5 điểm gập góc mỗi bên và một điểm ở giữa. Trục dài 16cmBộ7999950
25VT1NGTQ.0012Dụng cụ cắt khâu nối tròn EEA™ Circular Stapler công nghệ Tri-Staple các cỡCái15000000
25VT1NGTQ.0013Ghim cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều DST,chiều dài trục 22cm, 2 hàng ghim, đường kính 28mm , chiều cao ghim 4.8 mmCái9996000
25VT1NGTQ.0014Ghim cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều DST,chiều dài trục 22cm, 2 hàng ghim, đường kính 31mm , chiều cao ghim 4.8 mmCái9996000
25VT1NGTQ.0016Versaone™ Optical Trocar nhựa trong xâm nhập thành bụng 12mm, loại đầu trong, chiều dài 100mm, có vân cố địnhCái2350000
25VT1NGTQ.0017Versaone™ Optical Trocar nhựa trong xâm nhập thành bụng 5mm, loại đầu trong, chiều dài 100mm, có vân cố địnhCái2350000
25VT1NGTQ.0018Tay dao hàn mạch mổ mở LigaSure Maryland hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 23cmCái21000000
25VT1NGTQ.0019Tay dao hàn mạch mổ nội soi LigaSure Maryland hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 37cmCái21000000
25VT1NGTQ.0020Tay dao siêu âm Sonicision Curved Jaw mổ nội soi, đầu cong, chiều dài thân dao 39cm, đường kính thân dao 5mmCái23500000
25VT1NGTQ.0021Lapro-clip™ Clip kẹp mạch máu chất liệu polymer tan, chiều dài clip đóng 12mm, đóng gói 2 clip/góiCái400000
25VT1NGTQ.0022Bộ dụng cụ cắt, khâu nối tự động thông minh Signia dùng trong phẫu thuật nội soi có 3 thanh chuyển dùng cho 150 caBộ1200000000
25VT1NGTQ.0023Dụng cụ giúp cố định lưới thoát vị có 30 ghim hình xoắn ốc, chất liệu Titanium thân thiện cơ thể, ghim hình xoắn ốc, cao 3.8mm, rộng 4mm.Cái5900000
25VT1NGTQ.0024Lưới thoát vị phẳng đơn sợi Versatex, kích thước 15x10 cm, 3 miếng/hộp VTX1510X3Miếng1750000
25VT1NGTQ.0025Lưới thoát vị hai lớp chống dính dùng trong mổ nội soi thoát vị thành bụng PCOX Parietex, kích thước 20x15 cm, có đính chỉ PCO2015FXMiếng12000000
25VT1NGTQ.0026Lưới thoát vị hai lớp chống dính dùng trong mổ nội soi thoát vị thành bụng PCOX Parietex, kích thước 25x20 cm PCO2520FXMiếng13000000
25VT1NGTQ.0027Lưới thoát vị hai lớp chống dính dùng trong mổ nội soi thoát vị thành bụng PCOX Parietex, kích thước 30x20 cm, có đính chỉ PCO3020FXMiếng12500000
25VT1NGTQ.0031Ống dẫn lưu vết mổ SiliconeCái450000
25VT1NGTQ.0032Ống dẫn lưu vết mổ SiliconeCái450000
25VT1NGTQ.0034Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âmCái14300000
25VT1NGTQ.0035Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âmCái30500000
25VT1NGTQ.0036Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âmCái16000000
25VT1NGTQ.0037Đầu mũi dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âmCái30500000
25VT1NGTQ.0038Bộ dây bơm hút cho tay dao 23 kHz, phụ kiện dao mổ siêu âmBộ7600000
25VT1NGTQ.0039Bộ tích hợp dao mổ điện cầm máu cho tay dao 23kHz, phụ kiện dao mổ siêu âmCái4000000
25VT1NGTQ.0040Bộ chống lây nhiễm, phụ kiện dao mổ siêu âmBộ4900000
25VT1NGTQ.0041Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc Echelon Flex 60 ENDOPATHCái14083650
25VT1NGTQ.0042Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt Echelon EndopathCái2828525
25VT1NGTQ.0042.006Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi với công nghệ giữ mô bề mặt Echelon Endopath GST60B Cái2828525
25VT1NGTQ.0043Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin với công nghệ giữ mô bề mặt ECHELON FLEXCái17155250
25VT1NGTQ.0044Dao siêu âm HARMONIC ACE với công nghệ thích ứng môCái18160450
25VT1NGTQ.0045Dao siêu âm HARMONIC FOCUS mổ mở cán dài với công nghệ thích ứng môCái11855025
25VT1NGTQ.0046Dây dao HarmonicCái53698050
25VT1NGTQ.0047Dây dao xanh dương HarmonicCái52123050
25VT1NGTQ.0048Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-SurgeryCái5690300
25VT1NGTQ.0049Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-SurgeryCái1650250
25VT1NGTQ.0049.002Băng ghim cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở Ethicon Endo-Surgery SR75 Cái1650250
25VT1NGTQ.0051Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túiCái15631350
25VT1NGTQ.0052DynaMesh - ENDOLAP, 10cm x 15cmMiếng2520000
25VT1NGTQ.0053Clip Polymer các loạiCái36000
25VT1NGTQ.0054Clip Titan kẹp mạch máuCái27000
25VT1NGTQ.0055Dụng cụ cắt trĩ ba hàng ghim sử dụng một lầnCái3690000
25VT1NGTQ.0056Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lầnCái296000
25VT1NGTQ.0057Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lầnCái296000
25VT1NGTQ.0058Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lầnCái415000
25VT1NGTQ.0059Kim đốt sóng cao tần các loại các cỡCái18600000
25VT1NGTQ.0060Buồng tiêm cấy dưới da bằng titanium và POMBộ5770000
25VT1NGTQ.0061Kim dùng cho buồng tiêmCái54000
25VT1NGTQ.0062Kim tiêm Huber needles an toàn tạo áp lực dương tự động có dây nối PPS Flow+Cái165000
25VT1NGTQ.0063Trocar nhựaCái1245000
25VT1NGTQ.0064Dung dịch chống mờ kính nội soi LaproSurgeLọ155000
25VT1NGTQ.0070Kẹp (forceps) gắp đơn cựcCái23500000
25VT1NGTQ.0071Kẹp (forceps) ruột đơn cực, hàm dụng cụ dài 37 mm, hoạt động képCái13630000
25VT1NGTQ.0072Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm dụng cụ dài 27 mm, hoạt động đơnCái13630000
25VT1NGTQ.0073Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm tác động képCái13630000
25VT1NGTQ.0074Kéo móc đơn cực, hàm dụng cụ dài 10 mm, hoạt động đơnCái13630000
25VT1NGTQ.0075Dụng cụ phẫu tích dùng trong nội soiCái18500000
25VT1NGTQ.0076Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm dụng cụ dài 22mm, hoạt động képCái13630000
25VT1NGTQ.0077Kìm kẹp kim cỡ lớnCái43200000
25VT1NGTQ.0078Dụng cụ may bít lỗ trocar chuyên dụngCái28700000
25VT1NGTQ.0079Ống tưới hút dịch nội soi (101.079)Cái8610000
25VT1NGTQ.0080Ống tưới hút dịch nội soi (101.150)Cái8610000
25VT1NGTQ.0081Kẹp (forceps) gắp đơn cực, hàm dụng cụ dài 26mm, hoạt động đơnCái13630000
25VT1NGTQ.0082Điện cực cắt đốt đơn cực nội soiCái4360000
25VT1NGTQ.0083Rọ Lấy SỏiCái1750000
25VT1NGTQ.0084Dây truyền quangCái33000000
25VT1NGTQ.0085Ống kính nội soi mềm tiêu hóaCái12000000
25VT1NGTQ.0086Kim sinh thiết nguyên lõi BioPince UltraCái2500000
25VT1NGTQ.0087Kim sinh thiết nguyên lõi kèm kim đồng trục BioPince UltraBộ2650000
25VT1NGTQ.0088Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da cỡ 8F, catheter đầu đóng có van 3 chiều PowerPortCái7900000
25VT1NGTQ.0089Bộ dẫn lưu đa chức năng (đường mật, thận, chọc dò áp xe, chọc dịch ổ bụng) qua da MultipurposeCái881790
25VT1NGTQ.0091Túi hậu môn nhân tạo Confort 1 mảnh loại đục, khóa kẹp, các cỡCái35679
25VT1NIEU.0001Điện cựcCái265000
25VT1NIEU.0003Bộ dụng cụ cắt đốt tiền liệt tuyếnCái934500
25VT1NIEU.0004Thùng điện dung dùng cho tán sỏi ngoài cơ thểBình31980000
25VT1NIEU.0005Ống thông niệu quản double J ImaJin™ 100% SiliconeCái1200000
25VT1NIEU.0006Ống Soi MềmCái14000000
25VT1NIEU.0007Dây dẫn đường GuidewireCái1150000
25VT1NIEU.0008Vỏ đỡ niệu quản (loại S)Cái3600000
25VT1NIEU.0009Rọ lấy sỏi, chất liệu nitinolCái2100000
25VT1NIEU.0010Bộ Nong Lấy Sỏi Qua DaCái3500000
25VT1NIEU.0011Ống Thông Niệu QuảnCái170000
25VT1NIEU.0012Miếng dán phẩu thuật dùng cho tán sỏi qua daCái490000
25VT1NIEU.0013DynaMesh - PR soft, 04cm x 23cmMiếng15700000
25VT1NIEU.0014DynaMesh - PRP soft, 03cm x 15cmMiếng19500000
25VT1NIEU.0017Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua daCái796000
25VT1NIEU.0018Bộ mở bàng quang ra da, các cỡBộ825000
25VT1NIEU.0019Dây dẫn đường EZAccess™ phủ PTFECái139500
25VT1NIEU.0020Dây dẫn đường phủ lớp ái nướcCái245000
25VT1NIEU.0021Ống thông niệu quản JJ UniSelfCái108150
25VT1NIEU.0023Dụng cụ cắt bao quy đầuhộp1500000
25VT1NIEU.0024Bộ đo nước tiểuCái399000
25VT1NIEU.0025Bộ dẫn lưu đường mật, thận, niệu, bàng quang qua daBộ1460000
25VT1NOSO.0001Bóng kéo sỏiCái2850000
25VT1NOSO.0002Que bóng nong Achalasia thực quản sử dụng một lầnCái15700000
25VT1NOSO.0004Bộ đặt stent nhựa đường mậtCái3150000
25VT1NOSO.0005Bộ dụng cụ nội soi dạ dày (PEG)Bộ1500000
25VT1NOSO.0006Chụp bảo vệ khi lấy dị vậtCái1050000
25VT1NOSO.0008Dao cắt cơ vòng, có đoạn cách điệnCái3871000
25VT1NOSO.0009Dao cắt hớt niêm mạcCái2900000
25VT1NOSO.0012Dây dẫn GuidewiresCái1440000
25VT1NOSO.0013Dụng cụ thắt nhiều dâyCái520000
25VT1NOSO.0014Kẹp clips cầm máuCái250000
25VT1NOSO.0015Kẹp lấy dị vậtCái400000
25VT1NOSO.0016Kìm sinh thiết dùng một lầnCái64000
25VT1NOSO.0019Kim tiêm cầm máuCái184000
25VT1NOSO.0020Miếng ngáng miệngCái12000
25VT1NOSO.0021Rọ lấy sỏi đường mật dùng một lầnCái1615000
25VT1NOSO.0022Rọ lấy sỏi đường mật TrapezoidCái4950000
25VT1NOSO.0023Stent nhựa đường mật Advanix, loại cong 2 đầuCái840000
25VT1NOSO.0024Stent nhựa đường mật Advanix, loại thẳngCái840000
25VT1NOSO.0025Dụng cụ cắt polyp dùng một lầnCái228000
25VT1NOSO.0026Thòng lọng cắt Polyp hình oval (Thòng lọng cắt polyp dùng một lần)Cái188000
25VT1NOSO.0027Lọng thắt cuống polyp endoloopCái800000
25VT1NOSO.0028Test hơi thở Urea 14C HeliprobeBộ550000
25VT1YHCT.0002Kim châm cứu vô trùng dùng một lầnCái227
25VT2CHGM.0001Chỉ phẫu thuật Optime 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mmTép69300
25VT2CHGM.0002Chỉ phẫu thuật Optime 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 30mmTép68985
25VT2CHGM.0003Chỉ phẫu thuật Optime 0 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mmTép69300
25VT2CHGM.0004Chỉ phẫu thuật Optime 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép69300
25VT2CHGM.0005Chỉ phẫu thuật Optime 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép69300
25VT2CHGM.0007Chỉ phẫu thuật Optime 5/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 18mmTép83475
25VT2CHGM.0008NOVOSYN VIOLET 1, 70CM HR30sTép78015
25VT2CHGM.0009NOVOSYN VIOLET 0, 90CM HR40sTép82005
25VT2CHGM.0010NOVOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26Tép68040
25VT2CHGM.0011NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26Tép68040
25VT2CHGM.0012NOVOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22Tép68040
25VT2CHGM.0013NOVOSYN VIOLET 5/0, 70CM HR17Tép87990
25VT2CHGM.0014Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 W9431Tép87325
25VT2CHGM.0015Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 W9391Tép162925
25VT2CHGM.0016Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 0 W9430Tép92300
25VT2CHGM.0017Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 2/0 W9121Tép78750
25VT2CHGM.0018Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0 W9120Tép70788
25VT2CHGM.0019Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 4/0 W9106Tép91963
25VT2CHGM.0020Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 5/0 W9105Tép108325
25VT2CHGM.0021Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 6/0 W9981Tép141663
25VT2CHGM.0022Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 7/0 W9561Tép207113
25VT2CHGM.0023Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 8/0 W9559Tép239488
25VT2CHGM.0024NOVOSYN CHD VIOL 1, 90CM HR40STép108045
25VT2CHGM.0025NOVOSYN CHD VIOL 0, 90CM HR40STép108045
25VT2CHGM.0026NOVOSYN CHD VIOLET 2/0, 70CM HR26Tép85995
25VT2CHGM.0027NOVOSYN CHD VIOL 3/0, 70CM HR26Tép85995
25VT2CHGM.0028NOVOSYN CHD VIOL 4/0, 70CM HR22Tép122955
25VT2CHGM.0029NOVOSYN CHD VIOLET 5/0, 70CM HR17Tép133140
25VT2CHGM.0030Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 1 VCP359HTép103367
25VT2CHGM.0031Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 1 VCP9213HTép104796
25VT2CHGM.0032Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 0 VCP358HTép107713
25VT2CHGM.0033Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 2/0 VCP317HTép86013
25VT2CHGM.0034Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 3/0 VCP316HTép81433
25VT2CHGM.0035Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUSsố 4/0 VCP310HTép128683
25VT2CHGM.0036Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 5/0 VCP303HTép124542
25VT2CHGM.0037Chỉ phẫu thuật Optime R 2/0 dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 36mmTép84000
25VT2CHGM.0038Chỉ phẫu thuật VICRYL RAPIDE 4/0 W9924Tép82250
25VT2CHGM.0039NOVOSYN QUICK UNDY 3/0, 70CM DS24Tép93975
25VT2CHGM.0041Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép19887
25VT2CHGM.0042Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép17970
25VT2CHGM.0043Chỉ phẫu thuật Advantime 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mmTép132300
25VT2CHGM.0044Chỉ phẫu thuật Advantime 3/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 18mmTép129823
25VT2CHGM.0045Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 1 W3490Tép197750
25VT2CHGM.0046Chỉ phẫu thuật MONOCRYL số 0 W3442Tép177975
25VT2CHGM.0047MONOSYN VIOLET 2/0, 70CM HR26Tép101010
25VT2CHGM.0048MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22Tép93030
25VT2CHGM.0049MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22Tép93030
25VT2CHGM.0050Chỉ phẫu thuật Monotime 2/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mmTép103000
25VT2CHGM.0051Chỉ phẫu thuật Monotime 3/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 26mmTép104000
25VT2CHGM.0052Chỉ phẫu thuật Monotime 4/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 20mmTép84000
25VT2CHGM.0053Chỉ phẫu thuật PDS II W9381HTép118734
25VT2CHGM.0054Chỉ phẫu thuật PDS II số 2/0 W9380HTép116340
25VT2CHGM.0055Chỉ phẫu thuật PDS II số 3/0 W9124HTép130095
25VT2CHGM.0056Chỉ phẫu thuật PDS II 4/0 W9115HTép133896
25VT2CHGM.0057Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0 Z1013HTép122529
25VT2CHGM.0058Chỉ phẫu thuật PDS II số 6/0 Z1032HTép194542
25VT2CHGM.0059Chỉ phẫu thuật PDS II số 7/0 Z1711ETép320206
25VT2CHGM.0060Chỉ phẫu thuật STRATAFIX SPIRAL PDS PLUS số 2/0 SXPP1B410Tép1056195
25VT2CHGM.0061Chỉ phẫu thuật STRATAFIX SYMMETRIC PDS PLUS số 1 SXPP1A405Tép811650
25VT2CHGM.0065Chỉ phẫu thuật Corolene 2/0 dài 120cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 26mmTép157500
25VT2CHGM.0066Chỉ phẫu thuật Corolene 3/0 dài 90cm, 2 kim tròn 1/2C 26mmTép101850
25VT2CHGM.0067Chỉ phẫu thuật Corolene 4/0 dài 90cm, 2 kim tròn 1/2C 22mmTép119994
25VT2CHGM.0068Chỉ phẫu thuật Corolene 5/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mmTép120750
25VT2CHGM.0069Chỉ phẫu thuật Corolene 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 10mmTép166950
25VT2CHGM.0070Chỉ phẫu thuật Corolene 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 8mmTép182700
25VT2CHGM.0071Chỉ phẫu thuật Corolene 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 6.4mmTép437745
25VT2CHGM.0072Chỉ phẫu thuật PROLENE số 1, dài 100cmTép156363
25VT2CHGM.0073Chỉ phẫu thuật PROLENE số 2/0, dài 75cm, 2 kim thẳng 70mmTép131600
25VT2CHGM.0074Chỉ phẫu thuật PROLENE số 7/0, dài 60cmTép224175
25VT2CHGM.0075Chỉ phẫu thuật PROLENE số 9/0, dài 13cmTép596750
25VT2CHGM.0076Chỉ phẫu thuật PROLENE số 10/0, dài 30cm, 2 kim tròn đầu hình thang 6.5mmTép327600
25VT2CHGM.0077OPTILENE 0, 75CM HR30Tép85050
25VT2CHGM.0078OPTILENE 2/0, 75CM HR26Tép76965
25VT2CHGM.0079OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26Tép112035
25VT2CHGM.0080OPTILENE 4/0, 90CM 2XHR22Tép122010
25VT2CHGM.0081OPTILENE 5/0, 75CM 2XDR13Tép131985
25VT2CHGM.0082OPTILENE 6/0, 75CM 2XDR10Tép135975
25VT2CHGM.0084Chỉ phẫu thuật Sterilon 1 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 40mmTép14723
25VT2CHGM.0085Chỉ phẫu thuật Sterilon 0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 30mmTép14721
25VT2CHGM.0086Chỉ Nylon không tiêu số 2/0Tép7100
25VT2CHGM.0087Chỉ Nylon không tiêu số 3/0Tép6990
25VT2CHGM.0088Chỉ Nylon không tiêu số 4/0Tép9900
25VT2CHGM.0089Chỉ Nylon không tiêu số 5/0Tép7100
25VT2CHGM.0090Chỉ phẫu thuật ETHILON số 8/0Tép189175
25VT2CHGM.0091Chỉ phẫu thuật ETHILON số 9/0, dài 13cm, kim tròn 5.1mmTép587825
25VT2CHGM.0092Chỉ phẫu thuật ETHILON số 10/0, 2 kim hình thang 6,5mmTép246225
25VT2CHGM.0093Chỉ phẫu thuật Sterisil 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép18952
25VT2CHGM.0095Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép14532
25VT2CHGM.0096Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mmTép18385
25VT2CHGM.0097Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cmTép22803
25VT2CHGM.0098Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mmTép14532
25VT2CHGM.0099Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 không kim, 12 sợi x 75cmTép21821
25VT2CHGM.0100Chỉ phẫu thuật Sterisil 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mmTép16044
25VT2CHGM.0101Chỉ phẫu thuật Sterisil 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 18mmTép17404
25VT2CHGM.0102Chỉ phẫu thuật Sterisil 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mmTép17970
25VT2CHGM.0103Chỉ phẫu thuật Sterisil 6/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 13mmTép32429
25VT2CHGM.0104Chỉ không tan tự nhiên Teksilk (Silk) số 1, không kim, 10 sợi x 75 cm, TS4010Tép16800
25VT2CHGM.0105Chỉ không tan tự nhiên Teksilk (Silk) số 2/0, không kim, dài 150 cm, TS300Tép6825
25VT2CHGM.0106Chỉ Protibond (Polyester Tape) khâu hở eo cổ tử cung, sợi rộng 5mm, dài 45 cm, màu trắng, 2 kim tròn đầu tù, dài 48mm, PWAA48GTép102375
25VT2CHGM.0107Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 18mm, pledget 3x3mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắngTép1258950
25VT2CHGM.0108Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn 1/2C 18mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắngTép983850
25VT2CHGM.0109Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 3/8C 20mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắngTép1234800
25VT2CHGM.0110Chỉ phẫu thuật Cardioxyl 2/0 dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 1/2C 25mm, pledget 3x7mm, tép 10 sợi: 5 xanh, 5 trắngTép1324050
25VT2CHGM.0112Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 3/0, dài 75cmTép577938
25VT2CHGM.0113Chỉ phẫu thuật ETHIBOND EXCEL số 1, dài 180cmTép72363
25VT2CHGM.0114SURGICAL LOOP SILICON BLUE 2.5MM, 75CMTép99960
25VT2CHGM.0115SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM, 2X45CMTép118020
25VT2CHGM.0116SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM, 2X45CMTép118020
25VT2CHGM.0117Chỉ điện cực TEMPORARY CARDIAC PACING WIRE đa sợi 2/0Tép366363
25VT2CHGM.0118Chỉ điện cực TEMPORARY CARDIAC PACING WIRE đa sợi 2/0Tép363038
25VT2CHGM.0119STEE EL W/B 3/0, 2X60 HR17/GS65V BRK SGECTép547995
25VT2CHGM.0120Chỉ phẫu thuật Acier 5 dài 45cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 48mm, tép 4 sợiTép499128
25VT2CHGM.0121Chỉ phẫu thuật Acier 7 dài 45cm, kim tròn đầu cắt 1/2C 48mm, tép 4 sợiTép831600
25VT2CHGM.0122Chỉ thép khâu xương ức STAINLESS STEEL WIRE số 5Tép399363
25VT2CHMA.0001Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 8/0 W9559Tép239488
25VT2CHMA.0002Chỉ phẫu thuật Catgut Chromic 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mmTép22236
25VT2CHMA.0003Chỉ phẫu thuật ETHILON số 10/0, 2 kim hình thang 6,5mmTép246225
25VT2CHMA.0004Chỉ Nylon không tiêu số 6/0Tép17000
25VT2CHSA.0001Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 1 W9431Tép87325
25VT2CHSA.0002Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 2/0 W9121Tép78750
25VT2CHSA.0003Chỉ phẫu thuật PDS II số 3/0 W9124HTép130095
25VT2CHSA.0004Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Silk 3/0, chỉ dài 75 cm, 1 kim đầu tròn, 1/2C, dài 26 mm (KAB-KOGJA61ABBX3)Tép9100
25VT2CHSA.0005Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES - Chỉ Nylon 2/0, chỉ dài 75 cm, 1 kim đầu tam giác, 3/8C, dài 24 mm (MCA-MAKKA61CABU3)Tép11000
25VT2CHTQ.0004Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-26 1/2C, 37mmTép84000
25VT2CHTQ.0005Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 1 dài 90cm, kim tròn đầu nhọn GS-24 1/2C, 40mmTép76295
25VT2CHTQ.0006Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 2-0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-20 1/2C, 26mmTép65714
25VT2CHTQ.0007Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 3-0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn V-20 1/2C, 26mmTép76295
25VT2CHTQ.0008NOVOSYN VIOLET 1, 70CM HR30STép78015
25VT2CHTQ.0009NOVOSYN CHD VIOL 1, 90CM HR40STép108045
25VT2CHTQ.0010NOVOSYN CHD VIOLET 2/0, 70CM HR26Tép85995
25VT2CHTQ.0011NOVOSYN CHD VIOL 3/0, 70CM HR26Tép85995
25VT2CHTQ.0012MONOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR22Tép93030
25VT2CHTQ.0013MONOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22Tép93030
25VT2CHTQ.0014OPTILENE 2/0, 75CM HR26Tép76965
25VT2CHTQ.0015OPTILENE 3/0, 90CM 2XHR26Tép112035
25VT2CHTQ.0016Chỉ Trustilene (Polypropylene) số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn thẳng, dài 70 mm, PP30SS70Tép86625
25VT3HSTC.0001Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho máy OMNI (OMNISET TPE incl FILTER 0,5)Bộ8400000
25VT3HSTC.0002Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục (OMNIset 1,6 m²)Bộ6405000
25VT3HSTC.0003Quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu trong lọc máu liên tục và hấp phụ (OMNIset Plus 1,6 m²)Bộ6699000
25VT3HSTC.0004Prismaflex TPE2000 setBộ11900000
25VT3HSTC.0005Prismaflex M100 setBộ7300000
25VT3HSTC.0006OxirisBộ17100000
25VT3HSTC.0007SP-414Túi235000
25VT3HSTC.0008LEADER-CATHCái330000
25VT3HSTC.0009TherMax Blood Warmer DisposableTúi620000
25VT3HSTC.0010PrismaLung+Bộ60888000
25VT3HSTC.0011HP-X / PrismaLung+Bộ66888000
25VT3HSTC.0012A6003 - Auto Effluent AccessoryBộ3400000
25VT3HSTC.0017Capiox EBS Circuit with X-CoatingBộ64000000
25VT3HSTC.0018Capiox EBS Cannula Kit with X-Coating (Capiox Arterial Cannula)Cái14000000
25VT3HSTC.0019Capiox EBS Cannula Kit with X-Coating (Capiox Venous Cannula)Cái14000000
25VT3KMAT.0002Dao mổCái4620
25VT3KMAT.0008Dao mổ Phaco một mặt vát 2,2mm; 2,8mm; 3,0mm; 3,2mm ClearEdgeCái76740
25VT3KMAT.0009Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa Lance TipCái46000
25VT3KMAT.0011Chất nhầy sử dụng trong phẫu thuật nhãn khoa iVista Vida 2%Ống62000
25VT3KMAT.0013Thủy tinh thể nhân tạo ACRIVA UD 613Cái1285000
25VT3KMAT.0014Thủy tinh thể AcrySof IQ SN60WFCái3492000
25VT3KMAT.0019Thủy tinh thể nhân tạo PVB105XAACái759000
25VT3KMAT.0021Thủy tinh thể nhân tạo Chủng loại: 640ADCái1400000
25VT3KMAT.0027Thủy tinh thể nhân tạo ACRIVA BB UD 613Cái1395000
25VT3KMAT.0029Vòng căng bao thủy tinh thể các loại, các cỡCái525000
25VT3KMAT.0030Móc mống mắtCái735000
25VT3KMAT.0031Chất nhuộm Trypan Blue 0.6 mgLọ94500
25VT3KRHM.0001Nẹp 16 lỗCái690000
25VT3KRHM.0001.001Nẹp 16 lỗ OST310M16 Cái690000
25VT3KRHM.0003Chất làm khuôn răng - TropicalginGói258500
25VT3KRHM.0004Chất làm khuôn răng -ELITE HD+ LIGHT BODY NORMAL SETHộp949100
25VT3KRHM.0005Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normal SetHộp1540000
25VT3KRHM.0006Ống hút nước bọt nha khoaCây900
25VT3KRHM.0007Mũi khoan mini ngắn, dàiCái410000
25VT3KRHM.0008Carbide bursMũi125000
25VT3KRHM.0009Dia bursMũi32000
25VT3KRHM.0010Dia bursMũi32000
25VT3KRHM.0011Chỉ nha khoa - Dental Tape 40 m, blisterCuộn150000
25VT3KRHM.0013Vật liệu trám răng - INNOCEMHộp2738000
25VT3KRHM.0016Mũi khoan vùng hàm ngắn, dàiCái410000
25VT3KRHM.0017Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi)Cái124500
25VT3KRHM.0017.006Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) O19006 Cái124500
25VT3KRHM.0017.007Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) O19008 Cái124500
25VT3KRHM.0017.008Vít cố định (vít mini, loại khoan mồi) O19010 Cái124500
25VT3KRHM.0018Vít cố định (vít hàm, loại khoan mồi)Cái135000
25VT3KRHM.0019Nẹp cố định (nẹp hàm, thẳng, 6 lỗ)Cái870000
25VT3KRHM.0020Nẹp cố định (nẹp hàm, thẳng, 4 lỗ)Cái840000
25VT3KRHM.0021Dung dịch bôi trơn tay khoan Bossklein UNIoil - Universal Handpiece Oil Spray - 500ml AerosolChai580000
25VT3KRHM.0022Vật liệu trám răng - File-EzeTuýp388000
25VT3KRHM.0023Vật liệu trám răng - UltraTempHộp4810000
25VT3KRHM.0024Dụng cụ cắn đánh giá khớp răng - Dental Articulating PaperXấp1064000
25VT3KRHM.0025Vật liệu trám răng - Calcium Hydroxide PowderHộp90000
25VT3KRHM.0026Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa - Modelling WaxHộp242550
25VT3KRHM.0027Vật liệu trám răng - INNOCEMHộp2738000
25VT3KRHM.0028Vật liệu sửa soạn men răng trước khi trám - D -VitzLọ386400
25VT3KRHM.0029Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ soi răng - MirrorsCái93500
25VT3KRHM.0030Vật liệu trám răng - NT PremiumỐng450000
25VT3KRHM.0031Vật liệu trám răng - NT Premium FlowỐng420000
25VT3KRHM.0035Vật liệu trám răng - Coltosol FHộp395000
25VT3KRHM.0036Dụng cụ nha khoa - Cây dũa ống tủy - K-Files handle SMG, SterileCái68200
25VT3KRHM.0037Kim tiêm nha khoa - ShinjectCây1995
25VT3TDCN.0001Dây cáp dùng cho điện cực kim điện cơDây3045000
25VT3TDCN.0002Điện cực cup đo điện nãoSợi315000
25VT3TDCN.0003Điện cực dán đo dẫn truyềnCái42000
25VT3TDCN.0004Điện cực đất loại dánCái68250
25VT3TDCN.0005Gel dẫn truyền điện nãoLọ630000
25VT3TDCN.0007Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện nãoTuBe315000
25VT3TDCN.0008Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 200 tờXấp23100
25VT3TDCN.0009Kim điện cơ sử dụng 1 lầnCây126000
25VT3THNT.0001Quả lọc thận Highflux 1.7 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-17HCái426500
25VT3THNT.0002Quả lọc thận Highflux 1.9 m2 (sợi Polynephron) ELISIO-19HQuả483000
25VT3THNT.0003Quả lọc thận nhân tạo (XEVONTA HI 18)Cái556500
25VT3THNT.0004Quả lọc thận nhân tạo (DIACAP PRO 19L)Cái310000
25VT3THNT.0005Kim chạy thận nhân tạoCái3965
25VT3THNT.0006Kim chạy thậnCây3852
25VT3THNT.0007Dây thẩm tách máu (Dây dẫn máu trong chạy thận)Cái44300
25VT3THNT.0008Bộ dây thẩm tách máu kèm túi báo áp lực động mạchCái54000
25VT3THNT.0009Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 144 A Acid)Can168000
25VT3THNT.0010Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (HD PLUS 8,4 B bicarbonat)Can168000
25VT3THNT.0011Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A AcidCan159600
25VT3THNT.0012Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B BicarbonatCan159600
25VT3THNT.0013Dung dịch làm sạch và khử khuẩn quả lọc thận nhân tạoCan1417500
25VT3THNT.0014Dung dịch rửa màng lọc - (MDT PLUS 4 COLD STERILANT)Can1995000
25VT3THNT.0015Haemodialysis Catheter Kit/ SetCái207900
25VT3THNT.0016Ống thông lọc máu/ thận nhân tạoCái222600
25VT3THNT.0017Bộ catheter lọc máu dài hạn có van khóa khí tự động Glidepath, đầu catheter thiết kế xoắn Z-tip.Cái5400000
25VT3THNT.0018Bộ dây chạy thận nhân tạo - Proguide Chronic Dialysis CathethersCái5250000
25VT3THNT.0019Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn (HomeChoice Automated PD set with Cassette and 4-Prong Luers)Bộ231000
25VT3THNT.0020Bộ chuyển tiếp (Minicap Extended Life PD Transfer Set with Twist Clamp)Cái315000
25VT3THNT.0021Bộ dây chạy thậnBộ41200
25VT3THNT.0023Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking Titanium Adapter for Peritoneal Dialysis catheter)Cái2047000
25VT3THNT.0024Kẹp Catheter (PD Catheter Clamp)Cái38900
25VT3THNT.0025Nắp đóng bộ chuyển tiếp (Minicap with povidone - iodine)Cái4930
25VT3THNT.0026Túi đựng dịch xả 15L (15L Cycler Drainage Bag)Cái68000
25VT3THNT.0030Bộ dây dẫn dịch bù máy (ONLINE SUBSTITUTION LINE)Cái139650
25VT3THNT.0031Dung dịch khử trùng máy thậnCan587500
25VT3THNT.0032Quả lọc dịch thẩm tách siêu sạch (DIACAP ULTRA DF)Cái2600000
25VT3THNT.0033Quả lọc hấp phụ máu HA130 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130)Quả2578989
25VT3THNT.0034Quả lọc hấp phụ máu HA230 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230)Quả6300000
25VT3THNT.0035Quả lọc hấp phụ máu HA280 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280)Quả10599960
25VT3THNT.0036Quả lọc hấp phụ máu HA330 (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330)Quả12047700
25VT3THNT.0037Quả lọc hấp phụ máu HA330-II (Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330-II)Quả13996500
25VT3THNT.0038Quả lọc hấp phụ máu BS330 (Disposable Hemoperfusion Cartridge BS330)Quả24799950
25VT3THNT.0041Ống thông tiểu 2 nhánh silicone 100% lưu dài ngàyCái126000
25VT3THNT.0042Ống thông tiểu foley 3 nhánh 100% silicon Idealcare, các cỡ 18-30Cái147000
25VT3THNT.0043Ống thông dạ dày, silicone, số 8Fr ~ 18FrCái63000
25VT3THNT.0044Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Fornia 8Fr dài 20cmCái630000
25VT3THNT.0045Catheter tĩnh mạch trung tâm 4 nòng VenX 8.5Fr các cỡCái839790
25VT3THNT.0046Bộ ống thông thẩm phân phúc mạc - Flex-Neck® Peritoneal Dialysis CatheterBộ3350000
25VT3THNT.0047Bộ ống thông thẩm phân phúc mạc - Flex-Neck® Peritoneal Dialysis CatheterBộ3350000
25VT3THNT.0048Bộ ống thông thẩm phân phúc mạc - Flex-Neck® Peritoneal Dialysis CatheterBộ3350000
25VT3XQUA.0001Bộ bơm tiêm cản quang 150mlBộ173000
25VT3XQUA.0002Bộ bơm tiêm cản quang 190mlCái173000
25VT3XQUA.0003Bộ bơm tiêm cản quang 200mlBộ296000
25VT3XQUA.0004Dây nối bơm tiêm cản quangCái48000
25VT3XQUA.0005Dây nối bơm tiêm cản quangCái48000
25VT3XQUA.0006Phim XDI 26cm x 36cmTấm25515
25VT3XQUA.0009Phim XDI 35cm x 43cmTấm34650
25VT4NGCT.0001Keo cầm máuBộ8470000
25VT4NGCT.0002Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor PeekCái9500000
25VT4NGCT.0003Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek kèm hai sợi chỉ đôiCái8500000
25VT4NGCT.0004Vít neo khớp vai loại Excalibur Soft Clew Anchor (UHMWPE)Cái9100000
25VT4NGCT.0005Vít neo khâu chóp xoay khớp vai EXCALIBUR II SCREW PEEK ANCHORCái9100000
25VT4NGCT.0006Vít neo khớp vai chất liệu PEEKCái8000000
25VT4NGCT.0007Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II Anchor Peek kèm hai sợi chỉ đôiCái8500000
25VT4NGCT.0008Vít neo tự tiêu khâu chóp xoay Excalibur II Bio Suture AnchorCái6600000
25VT4NGCT.0009Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai loại Suture PassCái5500000
25VT4NGCT.0010Cannulla dùng trong phẫu thuật nội soi khớpCái990000
25VT4NGCT.0011Lưỡi cắt đốt đơn cực loại cong 90 °Cái6180000
25VT4NGCT.0012Lưỡi cắt đốt đơn cực loại cong 70 °Cái5700000
25VT4NGCT.0013Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio, loại cong 90°Cái5400000
25VT4NGCT.0014Lưỡi bào xương ngược chiềuCái3990000
25VT4NGCT.0015Mũi khoan ngượcCái3900000
25VT4NGCT.0016Lưỡi bào ổ khớp 4.5mm / 130mm / răng nhọn 1 bênCái3750000
25VT4NGCT.0018Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớpCái800000
25VT4NGCT.0019Bộ dây bơm nước dùng cho phẫu thuật nội soi khớp, loại 1Cái660000
25VT4NGCT.0020Chỉ dùng trong nội soi khớpSợi990000
25VT4NGCT.0021Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh loại Ext Liftfix ButtonCái9990000
25VT4NGCT.0022Vít neo cố định dây chằng tự điều chỉnh loại Liftfix ButtonCái7470000
25VT4NGCT.0023Vít neo cố định dây chằng loại Loopfix Button các cỡCái7050000
25VT4NGCT.0024Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo, loại đầu phẳngCái3600000
25VT4NGCT.0025Vít neo cố định dây chằng loại Jumbo ButtonCái4600000
25VT4NGCT.0026Vít khâu sụn chêm Mfix, loại cong, all-in-sideCái6350000
25VT4NGCT.0027Vít cố định dây chằng loại InterfixCái5600000
25VT4NGCT.0028Bình dẫn lưu vết thương kín dung tích 400mlCái93000
25VT4NGCT.0029Vít neo khớp vai loại Excalibur Tack II S PeekCái9500000
25VT4NGCT.0030Lưỡi cắt bào, luồn mô khớp vai loại Easy PassCái6470000
25VT4NGCT.0031Vít tự tiêu cố định dây chằng chéo, loại đầu trònCái4100000
25VT4NGCT.0032Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic góc cổ chuôi 125° độBộ86000000
25VT4NGCT.0033Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic loại tiêu chuẩnBộ66500000
25VT4NGCT.0034Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly góc cổ chuôi 125°Bộ62500000
25VT4NGCT.0035Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly loại tiêu chuẩnBộ56500000
25VT4NGCT.0036Khớp háng toàn phần không xi măng loại tiêu chuẩnBộ48000000
25VT4NGCT.0037Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi, góc cổ chuôi 125 độBộ66000000
25VT4NGCT.0038Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động đôi loại tiêu chuẩnBộ57500000
25VT4NGCT.0040Khớp háng bán phần không xi măng góc cổ chuôi 125°Bộ46000000
25VT4NGCT.0041Khớp háng bán phần không xi măng loại tiêu chuẩnBộ38000000
25VT4NGCT.0042Khớp háng toàn phần không xi măng loại tùy chỉnh (custom)Bộ129000000
25VT4NGCT.0043Khớp gối toàn phần ORIGIN PS tùy chỉnhBộ149000000
25VT4NGCT.0044Khớp háng toàn phần không xi măng COPBộ64500000
25VT4NGCT.0045Khớp háng toàn phần không xi măng PEBộ53500000
25VT4NGCT.0046Khớp háng toàn phần không xi măng COCBộ78200000
25VT4NGCT.0047Khớp háng bán phần không xi măng Bencox IDBộ42500000
25VT4NGCT.0048Khớp háng bán phần có xi măng Bencox IDBộ34500000
25VT4NGCT.0049Khớp gối toàn phần cố định có xi măng LOSPABộ49300000
25VT4NGCT.0050Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài BenfixBộ52000000
25VT4NGCT.0051Khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép CINEOSBộ56500000
25VT4NGCT.0052Khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động kép loại thay lại (Revision Acetabular Cup) CINEOSBộ71000000
25VT4NGCT.0053Khớp gối toàn phần có xi măng T-KAPSBộ74000000
25VT4NGCT.0054Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình không xi măng có gờ chống lún TARGOS-UHLBộ38500000
25VT4NGCT.0056Khớp háng toàn phần không xi măng COP chỏm lớn CINEOSBộ75000000
25VT4NGCT.0057Khớp gối bán phần có xi măng loại cố định KAPSBộ52500000
25VT4NGCT.0058Xi măng sinh học có kháng sinh dùng trong thay khớpBộ2500000
25VT4NGCT.0059Nẹp cột sống cổ lối trước tự khóa từ 1-4 tầng AscotCái12500000
25VT4NGCT.0060Vít cột sống cổ lối trước tự khóa AscotCái2100000
25VT4NGCT.0061Đĩa đệm cột sống cổ nhồi xương NUBIC prefilled cage, kèm xương ghépCái13500000
25VT4NGCT.0063Khớp háng bán phần không xi măng di động kép, chuôi Karey phủ Hydro ApatideBộ44500000
25VT4NGCT.0064Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Karey phủ Hydro ApatideBộ55500000
25VT4NGCT.0065Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Polyethylene, chỏm Biolox delta ceramicBộ65500000
25VT4NGCT.0066Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Optimys - ổ cối RM PressfitBộ75000000
25VT4NGCT.0067Vít chỉ neo PEEK FusionLoc kèm chỉ bản dẹtCái11000000
25VT4NGCT.0068Vít chỉ neo Titanium HealFix kèm kimCái7000000
25VT4NGCT.0069Vít dây chằng điều chỉnh chiều dài dùng cho khớp cùng đònCái11500000
25VT4NGCT.0070Vít chốt neo dây chằng ETButton 4 x 12mm, loại cố định độ dài vòng treoCái7000000
25VT4NGCT.0071Lưỡi bào AccuBlade dùng trong nội soi khớpCái4000000
25VT4NGCT.0072Lưỡi mài DuraBurr dùng trong nội soi khớpCái4000000
25VT4NGCT.0073Keo dán da Exofin 1mlTuýp449400
25VT4NGCT.0074Keo dán da Derma+FlexTuýp294000
25VT4NGCT.0075Keo dán da Exofin Fusion kèm màng lưới 22 cmKit3549000
25VT4NGCT.0076Keo dán da Exofin Fusion kèm màng lưới 30 cmKit3759000
25VT4NGCT.0077Khớp gối toàn phần có xi măng Anatomic, góc gập gối 130 độ.Bộ68800000
25VT4NGCT.0078Khớp háng bán phần không xi măng Integrale - SphericBộ38000000
25VT4NGCT.0079Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài Integrale Revision - Spheric.Bộ52000000
25VT4NGCT.0080Khớp háng toàn phần không xi măng dual mobility Integrale - Saturne II.Bộ63000000
25VT4NGCT.0081Khớp háng toàn phần không xi măng, thiết kế bảo tồn xương Stemsys - Freeliner - Chrome-Cobalt HeadBộ62000000
25VT4NGCT.0082Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly, thiết kế bảo tồn xương Stemsys - Freeliner - Delta HeadBộ70800000
25VT4NGCT.0083Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, thiết kế bảo tồn xương Stemsys - Freeliner - Composite Ceramic Head.Bộ84000000
25VT4NGCT.0084Gói khăn chỉnh hình tổng quát, CHA0915, 9 khoản, VT (1 bộ/gói)Bộ199710
25VT4NGCT.0085Gói khăn nội soi khớp gối, CHC0515, 5 khoản, VT (1 bộ/gói)Bộ147063
25VT4NGCT.0086Gói khăn nội soi khớp vai, CHB0605, 6 khoản, VT (1 bộ/gói)Bộ140028
25VT4NGCT.0087Gói khăn phẫu thuật tổng quát TQA0601, M8, 6 khoản, VT (1 bộ/gói)Bộ147882
25VT4NGCT.0088Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chuôi trung bình TARGOS - QUATTRO PNP - MOPBộ62000000
25VT4NGCT.0089Khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, chuôi trung bình TARGOS - QUATTRO PNP - COPBộ66000000
25VT4NGCT.0091Khớp háng bán phần có xi măng UHL - PAVIBộ37500000
25VT4NGCT.0092Khớp háng bán phần các loại, các cỡBộ36700000
25VT4NGCT.0093Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TARGOS - UHLBộ61500000
25VT4NGCT.0094Khớp háng toàn phần không xi măng TARGOS - QUATTRO VPS + MARC.K, chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi có xi măng kèm nẹp rá ổ cối hình chữ thậpBộ84500000
25VT4NGCT.0095L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡCái11000000
25VT4NGCT.0096Vít đa trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái5300000
25VT4NGCT.0097Vít đơn trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái4750000
25VT4NGCT.0098Nẹp dọc ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái1750000
25VT4NGCT.0099Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ Tryptik MC có xương ghép sẵn bên trongCái18140000
25VT4NGCT.0100Vít cột sống cổ Tryptik CSCái1280000
25VT4NGCT.0101Vít đa trục cột sống cổ SKYCái3500000
25VT4NGCT.0102Vít khóa trong cột sống cổ SKYCái400000
25VT4NGCT.0103Nẹp dọc cột sống cổ SKYCái700000
25VT4NGCT.0104Khớp háng bán phần không xi măng PM 734Bộ37500000
25VT4NGCT.0105Khớp háng bán phần không xi măng Modular góc cổ chuôi 127-135 độBộ43000000
25VT4NGCT.0106Khớp háng bán phần không xi măng SL X-PoreBộ45000000
25VT4NGCT.0107Khớp háng bán phần không xi măng EXACTA HaX-PoreBộ52000000
25VT4NGCT.0108Khớp háng toàn phần không xi măng PM 734Bộ48500000
25VT4NGCT.0109Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-poreBộ56000000
25VT4NGCT.0110Khớp háng toàn phần không xi măng Jump System - ULTRAFITBộ53000000
25VT4NGCT.0111Khớp háng toàn phần không xi măng EXACTA HaX-PoreBộ61500000
25VT4NGCT.0112Khớp háng toàn phần không xi măng PM734/Dual MobilityBộ58000000
25VT4NGCT.0113Khớp háng toàn phần không xi măng SL/Dual MobilityBộ81000000
25VT4NGCT.0114Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore/Ceramic on Vital-XEBộ63500000
25VT4NGCT.0115Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore/Ceramic on PEBộ74500000
25VT4NGCT.0116Khớp háng toàn phần không xi măng SL X-Pore/Ceramic on CeramicBộ86000000
25VT4NGCT.0117Khớp gối toàn phần có xi măng GKS Prime FlexBộ61500000
25VT4NGCT.0118Khớp gối toàn phần di động GKSBộ69000000
25VT4NGCT.0119Kìm đính da ManiplerDSXCái180000
25VT4NGCT.0120Bộ kim, khay thủ thuật sinh thiết tủy xương OncontrolBộ3750000
25VT4NGCT.0121Bộ kim, khay thủ thuật sinh thiết xương OncontrolBộ8350000
25VT4NGCT.0122Nẹp khóa mắt xích 3.5 (A Plus)Cái13000000
25VT4NGCT.0123Nẹp bản nhỏCái3660000
25VT4NGCT.0124Nẹp khóa xương đòn C.A.M (A Plus)Cái16500000
25VT4NGCT.0125Nẹp khóa xương đòn đầu rắn C.A.S (A Plus)Cái14500000
25VT4NGCT.0126Nẹp khóa khớp cùng xương đòn có móc (A Plus)Cái14500000
25VT4NGCT.0127Nẹp khóa đầu gần xương cánh tay (A Plus)Cái18500000
25VT4NGCT.0128Nẹp khóa đầu xa xương cánh tay (A Plus)Cái15000000
25VT4NGCT.0129Nẹp khóa đầu gần xương trụ O.H.A có móc (A Plus)Cái16500000
25VT4NGCT.0130Nẹp khóa đầu xa xương trụ U.C.L.A (A Plus)Cái15800000
25VT4NGCT.0131Nẹp khóa đầu xa xương quay (A Plus)Cái10500000
25VT4NGCT.0132Nẹp khóa đầu xa xương quay R.A.F (A Plus)Cái12500000
25VT4NGCT.0133Nẹp khóa đầu xa xương quay T.D.R đầu khớp có móc (A Plus)Cái19500000
25VT4NGCT.0134Nẹp khóa mini 1.5 (A Plus)Cái7200000
25VT4NGCT.0135Nẹp khóa mini 2.0 (A Plus)Cái7800000
25VT4NGCT.0136Nẹp khóa mâm chày chữ T (A Plus)Cái19900000
25VT4NGCT.0137Nẹp khóa mâm chày chữ L (A Plus)Cái21500000
25VT4NGCT.0138Nẹp khóa mắt cá trong (A Plus)Cái19500000
25VT4NGCT.0139Nẹp khóa mặt bên đầu xa xương chày (A Plus)Cái19900000
25VT4NGCT.0140Nẹp khóa mắt cá ngoài F.D.H (A Plus)Cái21000000
25VT4NGCT.0141Nẹp khóa đầu xa xương đùi (A Plus)Cái19900000
25VT4NGCT.0142Nẹp khóa gót chân (A Plus)Cái21000000
25VT4NGCT.0143Nẹp khóa mặt sau đầu trên xương chày (A Plus)Cái21000000
25VT4NGCT.0144Bộ chỉ thép có chốt (A Plus)Bộ7000000
25VT4NGCT.0145Bộ đinh đầu trên xương đùi 3A (A Plus)Bộ32800000
25VT4NGCT.0146Bộ nẹp khóa mâm chày cắt xương chày chỉnh trục khớp gối theo phương pháp cắt xương định hướng H.T.O (A Plus)Bộ79000000
25VT4NGCT.0147Bộ nẹp khóa xương đùi cắt xương chỉnh trục khớp gối D.F.O (A Plus)Bộ79000000
25VT4NGCT.0148Vít rỗng 2.8 các cỡ (A Plus)Cái5000000
25VT4NGCT.0149Vít rỗng 3.6 các cỡ (A Plus)Cái5500000
25VT4NGCT.0150Vít rỗng 4.1 các cỡ (A Plus)Cái6000000
25VT4NGCT.0151Vít rỗng 5.5 các cỡ (A Plus)Cái7500000
25VT4NGCT.0152Vít khóa mini 1.5 các cỡ (A Plus)Cái560000
25VT4NGCT.0153Vít khóa mini 2.0 các cỡ (A Plus)Cái560000
25VT4NGCT.0154Vít khóaCái360000
25VT4NGCT.0155Vít khóa 3.5 các cỡ (A Plus)Cái600000
25VT4NGCT.0156Vít khóa 5.0 các cỡ (A Plus)Cái950000
25VT4NGCT.0157Vít vỏ các cỡ CanwellCái220000
25VT4NGCT.0158Vít vỏ 3.5 các cỡ (A Plus)Cái700000
25VT4NGCT.0159Vít vỏ 4.5 các cỡ (A Plus)Cái770000
25VT4NGCT.0160Vít xốp Canwell các cỡCái280000
25VT4NGCT.0161Vít xốp Canwell các cỡCái280000
25VT4NGCT.0162Nẹp khóa 2.9 (A Plus)Cái13500000
25VT4NGCT.0163Vít khóa 2.9 các cỡ (A Plus)Cái700000
25VT4NGCT.0164Vít vỏ 2.9 các cỡ (A Plus)Cái720000
25VT4NGCT.0165Nẹp khóa 3.5 (Syntec)Cái6600000
25VT4NGCT.0166Nẹp khóa mắt xíchCái5000000
25VT4NGCT.0167Nẹp khóa lòng máng 3.5 (Syntec)Cái6600000
25VT4NGCT.0168Nẹp khóa đầu xa xương quay (Syntec)Cái6600000
25VT4NGCT.0169Nẹp khóa xương quay đầu xa mặt lòng bàn tayCái7040000
25VT4NGCT.0170Nẹp móc xương đònCái5400000
25VT4NGCT.0171Nẹp khóa xương đòn chữ S (Syntec)Cái9000000
25VT4NGCT.01723.5 mm Nẹp khóa đầu trên xương cánh tayCái5700000
25VT4NGCT.0173Nẹp khóa 5.0 bản hẹp (Syntec)Cái6720000
25VT4NGCT.0174Nẹp khóa 5.0 bản rộng (Syntec)Cái7200000
25VT4NGCT.0175Nẹp khóa mâm chày chữ L (Syntec)Cái10200000
25VT4NGCT.0176Nẹp khóa mâm chày chữ T (Syntec)Cái10200000
25VT4NGCT.0177Nẹp xương chày đầu gầnCái6900000
25VT4NGCT.0178Nẹp khóa mắt cá trong (Syntec)Cái10200000
25VT4NGCT.0179Nẹp khóa đầu trên xương đùi (Syntec)Cái10200000
25VT4NGCT.01804.5/5.0 mm Nẹp khóa đầu dưới xương đùiCái7500000
25VT4NGCT.0181Nẹp khóa gót chân (Syntec)Cái8400000
25VT4NGCT.0182Bộ đinh nội tủy xương chày (Syntec)Bộ18000000
25VT4NGCT.0183Bộ đinh nội tủy xương đùi (Syntec)Bộ18000000
25VT4NGCT.0184Vít khóaCái500000
25VT4NGCT.0185Vít khóa 3.5 các cỡ (Syntec)Cái660000
25VT4NGCT.0186Vít khóa 5.0 các cỡ (Syntec)Cái816000
25VT4NGCT.0187Vít vỏ 2.4 các cỡ (Syntec)Cái360000
25VT4NGCT.0188Vít vỏ 3.5 các cỡ (Syntec)Cái360000
25VT4NGCT.0189Vít vỏ 4.5 các cỡ (Syntec)Cái360000
25VT4NGCT.0190Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 28Bộ62500000
25VT4NGCT.0191Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS 36Bộ68000000
25VT4NGCT.0192Khớp háng toàn phần không xi măng FIN-COCBộ89900000
25VT4NGCT.0193Khớp háng bán phần không xi măng QuadraBộ55000000
25VT4NGCT.0194Khớp háng bán phần không xi măng QUADRA REVISION chuôi dàiBộ70000000
25VT4NGCT.0195Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi cổ liềnBộ52500000
25VT4NGCT.0196Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi cổ liềnBộ52500000
25VT4NGCT.0197Khớp háng toàn phần không xi măng QUADRA -COCBộ90000000
25VT4NGCT.0198Khớp háng toàn phần không xi măng Quadra RevisionBộ90000000
25VT4NGCT.0199Đinh nội tủy xương đùi Gamma rỗng nòng (PFNA) thế hệ II; chất liệu Titanium Alloy.Bộ13400000
25VT4NGCT.0200Đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng thế hệ II, chất liệu Titanium Alloy.Bộ9000000
25VT4NGCT.0201Đinh nội tủy xương chày rỗng nòng, chất liệu Titanium Alloy.Bộ9000000
25VT4NGCT.0202Bộ nẹp DHS; chất liệu Titanium.Bộ8900000
25VT4NGCT.0203Bộ nẹp khóa mini thẳng 1.5; chất liệu TitaniumBộ7500000
25VT4NGCT.0204Bộ nẹp khóa mini chữ T 1.5; chất liệu TitaniumBộ7500000
25VT4NGCT.0205Bộ nẹp khóa mini chữ Y 1.5; chất liệu TitaniumBộ7500000
25VT4NGCT.0206Bộ nẹp khóa mini thẳng 2.0; chất liệu TitaniumBộ7500000
25VT4NGCT.0207Bộ nẹp khóa mini 2.0; chất liệu TitaniumBộ7500000
25VT4NGCT.0208Bộ nẹp khóa mini chữ Y 2.0; chất liệu TitaniumBộ7500000
25VT4NGCT.0209Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay mặt lòng chữ T; chất liệu Titanium.Bộ10000000
25VT4NGCT.0210Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương quay chữ T chéo; chất liệu Titanium.Bộ8500000
25VT4NGCT.0211Bộ nẹp khóa nén ép bản nhỏ (cẳng tay) thế hệ II; chất liệu Titanium.Bộ7500000
25VT4NGCT.0212Bộ nẹp khóa nén ép mỏm khuỷu (đầu trên xương trụ) thế hệ III; chất liệu Titanium.Bộ12500000
25VT4NGCT.0213Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương cánh tay thế hệ III; chất liệu Titanium.Bộ13000000
25VT4NGCT.0214Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài có móc; chất liệu Titanium.Bộ12000000
25VT4NGCT.0215Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương cánh tay mặt trong; chất liệu Titanium.Bộ12000000
25VT4NGCT.0216Bộ nẹp khóa móc cùng đòn; chất liệu Titanium.Bộ8500000
25VT4NGCT.0217Bộ nẹp khóa thân xương đòn chữ S; chất liệu Titanium.Bộ10000000
25VT4NGCT.0218Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương chày mặt trong thế hệ III; chất liệu Titanium.Bộ13000000
25VT4NGCT.0219Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương mác thế hệ I; chất liệu Titanium.Bộ12500000
25VT4NGCT.0220Bộ nẹp khóa mắc xích (Bộ nẹp khóa tái tạo) thẳng, thế hệ II; chất liệu Titanium.Bộ10000000
25VT4NGCT.0221Bộ nẹp khóa xương gót thế hệ III, chất liệu Titanium.Bộ12000000
25VT4NGCT.0222Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi (Bộ nẹp khóa liên mấu chuyển), thế hệ III; chất liệu Titanium.Bộ16000000
25VT4NGCT.0223Bộ nẹp khóa nén ép đầu dưới xương đùi mặt ngoài, thế hệ III; chất liệu Titanium.Bộ15000000
25VT4NGCT.0224Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày mặt trong thế hệ II; chất liệu Titanium.Bộ13400000
25VT4NGCT.0225Bộ nẹp khóa nén ép đầu trên xương chày mặt ngoài thế hệ II; chất liệu Titanium.Bộ13400000
25VT4NGCT.0226Bộ nẹp khóa nén ép bản rộng (Bộ nẹp khóa thân xương đùi) thế hệ II; chất liệu Titanium.Bộ10500000
25VT4NGCT.0227Bộ nẹp khóa nén ép bản hẹp (cánh tay, cẳng chân), thế hệ II; chất liệu Titanium.Bộ10500000
25VT4NGCT.0228Bộ nẹp khóa DHS; chất liệu Titanium.Bộ11500000
25VT4NGCT.0229Bộ kit hút dịch vết thươngBộ2000000
25VT4NGCT.0230Bộ kit hút dịch vết thươngBộ1800000
25VT4NGCT.0231Bộ kit hút dịch vết thươngBộ1600000
25VT4NGCT.0232Bình chứa dịch, kèm dây dẫn và đầu lọc vi khuẩn 1000mlCái300000
25VT4NGCT.0233Kẹp bấm da dùng 1 lần, tiệt trùngCái120000
25VT4NGCT.0234Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi không xi măng UTF-reduced, góc cổ chuôi 130 độBộ39790000
25VT4NGCT.0235Bộ khớp háng bán phần Bipolar II - chuôi dài U2 không xi măng , góc cổ chuôi 130 độBộ58290000
25VT4NGCT.0236Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on Ceramic (kích thước chỏm 28/32/36/40)Bộ75800000
25VT4NGCT.0237Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Ceramic on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36)Bộ63800000
25VT4NGCT.0238Bộ khớp háng toàn phần không xi măng UTF-reduced góc cổ chuôi 130 độ, Metal on PE có vitamin E (kích thước chỏm 28/32/36)Bộ55000000
25VT4NGCT.0239Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài U2 , góc cổ chuôi 130 độ - lớp lót Metal on PE có vitamin EBộ73500000
25VT4NGCT.0240Bộ khớp gối toàn phần có xi măng XUC-vitamin E bảo tồn xương tối đaBộ58000000
25VT4NGCT.0241Bộ khớp gối toàn phần thay lại PSABộ80080000
25VT4NGCT.0242Miếng ghép mâm chày, có vít khóaCái11600000
25VT4NGCT.0243Miếng ghép lồi cầu đùi, phía sauCái11600000
25VT4NGCT.0244Chuôi thẳng, PSACái12960000
25VT4NGCT.0245Chuôi cong, PSABộ16160000
25VT4NGCT.0246Đầu nối chuôi RevisionCái9680000
25VT4NGCT.0247Vít chỉ neo khâu chóp xoay thế hệ mớiCái13400000
25VT4NGCT.0248Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài cơ chế khoá 4 nút một chiềuCái12700000
25VT4NGCT.0249Lưỡi bào xương ngược, các loại, các cỡCái4500000
25VT4NGCT.0250Lưỡi bào dùng trong nội soi khớpCái4500000
25VT4NGCT.0251Đầu đốt bằng sóng cao tần dùng cho phẫu thuật nội soi khớpCái7700000
25VT4NGCT.0252Dây dẫn dịch tưới cho máy bơm tưới hoạt dịch ổ khớp, tiệt trùng loại chạy máyCái1500000
25VT4NGCT.0253Chỉ siêu bềnCái1200000
25VT4NGCT.0254Vít cố định dây chằng chéoCái6800000
25VT4NGCT.0255Vít neo sinh học tổng hợp ren toàn thân 4.75 x 19.1 mm kèm chỉCái11100000
25VT4NGCT.0256Lưỡi mài dùng cho nội soi khớpCái5200000
25VT4NGCT.0257Troca nội soiCái1150000
25VT4NGCT.0258Vít neo kèm chỉCái8600000
25VT4NGCT.0259Vít chỉ neo chóp xoay và sụn viền tự tiêuCái8900000
25VT4NGCT.0260Chỉ siêu bền bản dẹt dùng trong nội soi khớpCái3200000
25VT4NGCT.0261Vít neo kèm chỉCái13800000
25VT4NGCT.0262Vít neo kèm chỉCái12500000
25VT4NGCT.0264Cây đẩy chỉCái5000000
25VT4NGCT.0265Cây móc chỉCái5900000
25VT4NGCT.0266Cây móc chỉCái5900000
25VT4NGCT.0268Vít treo cố địnhCái6700000
25VT4NGCT.0269Chỉ khâu gânCái5650000
25VT4NGCT.0271Vít chặn cố định đầu xương mỏ quạ khớp vaiCái5200000
25VT4NGCT.0272Vít treo mảng ghép gân Tightrope có thể điều chỉnh chiều dàiBộ11450000
25VT4NGCT.0274Vít hợp kim cố định dây chằng chéo chốt ngang TransfixCái8000000
25VT4NGCT.0275Bộ vật tư khâu sụn chêm khớp gốiBộ12100000
25VT4NGCT.0276Chỉ khâu gânCái5100000
25VT4NGCT.0277Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao, ADDCái31000000
25VT4NGCT.0278Đốt sống nhân tạo cột sống điều chỉnh được độ cao kèm nẹp vít cố định, ADD PlusBộ45000000
25VT4NGCT.0279Đốt sống nhân tạo cột sống Ngực lưng điều chỉnh được độ cao, Obelisc ProBộ56000000
25VT4NGCT.0280Xương nhân tạo uDesis, 1ccHộp4500000
25VT4NGCT.0282Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng ngực dạng cong pezo-T, phần đầu được bo trònCái14000000
25VT4NGCT.0283Vít đa trục mũ vít bước ren vuông, uCentum kèm ốc khóa trongBộ6500000
25VT4NGCT.0285Vít đa trục nắn chỉnh vẹo có mũ vít bước ren vuông uCentum, kèm ốc khóa trongBộ9717000
25VT4NGCT.0286Thanh nối dọcCái2500000
25VT4NGCT.0287Nẹp nối ngang cột sống lưng LnK crosslinkCái5000000
25VT4NGCT.0288Vít đa trục qua da có lỗ bơm xi măng, mũ vít bước ren vuông uCentum kèm ốc khóa trongBộ9200000
25VT4NGCT.0289Nẹp dọc cho vít qua da uCentum, đường kính 6.0mm, chiều dài <300mmCái3000000
25VT4NGCT.0290Kim chọc nối bơm xi măng tương thích với vít rỗng nòng bơm xi măngCái2500000
25VT4NGCT.0291Xi măng SpinosHộp8000000
25VT4NGCT.0292Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc các cỡCái1800000
25VT4NGCT.0294Vít đa trục bán động cosmicMIA, phủ chất kích thích mọc xương Bionit, Kèm ốc khóa trongBộ9040000
25VT4NGCT.0295Nẹp dọc đường kính 6.0mm, màu xanh Cosmic MIACái2700000
25VT4NGCT.0296Vít xương chậu rỗng nòng đầu mũ vít thấp uBaseCái5500000
25VT4NGCT.0297Nẹp nối thanh dọc uBase đường kính 6.0mmBộ7500000
25VT4NGCT.0298Nẹp cổ trước 1 tầng kèm khóa vít xoay 1/4 vòng, UnionCái7300000
25VT4NGCT.0299Nẹp cổ trước 2 tầng kèm khóa vít xoay 1/4 vòng, UnionCái9172000
25VT4NGCT.0300Vít đa hướng cổ lối trước tự taro ,Union các cỡCái1400000
25VT4NGCT.0301Đĩa đệm cột sống cổ lối trước COLONIALCái7900000
25VT4NGCT.0302Vít cổ sau đa trục có mũ vít dạng chụp, Neon3 kèm ốc khóa trongBộ6010000
25VT4NGCT.0303Nẹp dọc Neon3 đường kính 4.0 mmCái1900000
25VT4NGCT.0304Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-SCái5000000
25VT4NGCT.0305Nẹp chẩm có 4/5 vị trí bắt vít, Neon3Cái14000000
25VT4NGCT.0306Vít chẩm xoay được góc ±8 độ, Neon 3Cái2500000
25VT4NGCT.0307Ốc khoá trong dạng chụp đầu vít Neon3Cái910000
25VT4NGCT.0308Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-LCái4500000
25VT4NGCT.0309Vít khóa trong cột sốngCái500000
25VT4NGCT.0310Vít đa trục cột sống CTS 5.5 Pedicle Screw Standard Multi AxialCái4150000
25VT4NGCT.0311Đĩa đệm cột sống cổ kèm 2 vít khóa, MSC-AC PeekCái18550000
25VT4NGCT.0312Thân đốt sống nhân tạo hình trụ trònCái7000000
25VT4NGCT.0313Lồng titanium thay thân đốt sống cổ có tăng đơ, MSCTC Telescopic Corpectomy SystemCái36550000
25VT4NGCT.0316Khớp vai toàn phần không xi măng SMR ReverseBộ133000000
25VT4NGCT.0317Khớp háng toàn phần không xi măng với thiết kế chốt Pola Liner chống trật cup H-MAX S DELTA PFBộ65000000
25VT4NGCT.0319Khớp háng tòan phần PF không xi măng chuyển động đôi Dual MobilityBộ75000000
25VT4NGCT.0331Vít chân cung đa trục các cỡ kèm vít khóa trong (Wiltrom)Cái3950000
25VT4NGCT.0332Vít chân cung rỗng đa trục đầu nắn trượt ren đôi các cỡ kèm vít khóa trong (Wiltrom)Cái4600000
25VT4NGCT.0333Vít chân cung phủ H.A (đơn trục)Cái5960000
25VT4NGCT.0334Vít chân cung phủ H.A (đa trục)Cái6860000
25VT4NGCT.0335Thanh nối RODCái750000
25VT4NGCT.0336Thanh nối dọcCái800000
25VT4NGCT.0337Thanh nối dọcCái1200000
25VT4NGCT.0338Thanh nối dọcCái1800000
25VT4NGCT.0339Nẹp ngangCái5500000
25VT4NGCT.0340Đĩa đệm TLIF-KidneyCái8560000
25VT4NGCT.0341Đĩa đệm PLIF-BulletCái6800000
25VT4NGCT.0342Nẹp cột sống cổ lối trướcCái9540000
25VT4NGCT.0343Nẹp cổ lối trướcCái10000000
25VT4NGCT.0344Vít cột sống cổ lối trướcCái825000
25VT4NGCT.0345Đĩa đệm cột sống cổ lối trước DUOCái8450000
25VT4NGCT.0346Đĩa đệm cột sống cổ lối trước AutoblockCái15680000
25VT4NGCT.0347Lồng xương ExpandableCái18750000
25VT4NGCT.0348Lồng xương ExpandableCái21260000
25VT4NGCT.0349Lồng xương ExpandableCái26550000
25VT4NGCT.0350Lồng xương ECOCái12260000
25VT4NGCT.0351Lồng xương ECOCái14370000
25VT4NGCT.0353Vít POCECái4350000
25VT4NGCT.0365Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide.Bộ49500000
25VT4NGCT.0366Khớp háng bán phần tự định vị tâm xoay có xi măng chuôi dàiBộ57000000
25VT4NGCT.0367Khớp gối toàn phần AAP,tiết kiệm xương,lớp đệm vitamin E bảo tồn dây chằng chéo sau, bánh chè vitamin EBộ64000000
25VT4NGCT.0368Khớp gối toàn phần nhân tạo PS, Hi-Flex, lớp đệm phủ Vitamin E ,bánh chè phủ vitamim EBộ69000000
25VT4NGCT.0369Khớp gối toàn phần nhân tạo AAP hệ thống rãnh trượt khóa mâm chày với lớp đệm, lồi cầu chất liệu COCR ,dạng PS, Hi-FlexBộ60000000
25VT4NGCT.0370Khớp háng bán phần không xi măng VarioLoc HA, chuôi thon nhỏ phù hợp lòng tủy nhỏ.Bộ45000000
25VT4NGCT.0371Khớp háng bán phần không xi măng TPS Titanium Plasma.Bộ47000000
25VT4NGCT.0372Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi thon góc cổ thân 131 độ.Bộ60000000
25VT4NGCT.0373Khớp háng toàn phần chuyển động đôi .Ổ cối VarioCup Pressfit có bắt vít.Bộ75000000
25VT4NGCT.0374Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic ,Ổ cối VarioCup PressfitBộ85000000
25VT4NGCT.0375Khớp háng toàn phần không xi măng VarioLoc HA .Chỏm Ceramic COP, Ổ cối VarioCup PressfitBộ70000000
25VT4NGCT.0376Vít khóa đường kính 2.5 mmCái800000
25VT4NGCT.0377Nẹp khóa Titanium xương cẳng chânCái11700000
25VT4NGCT.0378Nẹp khóa Titanium xương cánh tayCái11700000
25VT4NGCT.0379Vít khóa đường kính 2.7 mmCái800000
25VT4NGCT.0380Nẹp khóa Titanium đầu trên xương cánh tayCái13500000
25VT4NGCT.0381Nẹp khóa Titanium xương cẳng tayCái11700000
25VT4NGCT.0382Nẹp khóa Titanium xương đùiCái9000000
25VT4NGCT.0383Vít khóa đường kính 3.5 mmCái800000
25VT4NGCT.0384Vít khóa đường kính 5.0 mmCái800000
25VT4NGCT.0385Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương quayCái9900000
25VT4NGCT.0386Nẹp khóa Titanium đầu ngoài xương đònCái11700000
25VT4NGCT.0387Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt ngoàiCái11700000
25VT4NGCT.0388Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tay mặt trongCái10800000
25VT4NGCT.0389Nẹp khóa Titanium chữ S thân xươngCái11700000
25VT4NGCT.0390Vít xương cứng 2.7mmCái800000
25VT4NGCT.0391Nẹp khóa Titanium mắc xíchCái9900000
25VT4NGCT.0392Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày chữ TCái10800000
25VT4NGCT.0393Vít xương cứng 2.5mmCái800000
25VT4NGCT.0394Vít xương cứng 3.5mmCái800000
25VT4NGCT.0395Vít xương cứng 4.5mmCái800000
25VT4NGCT.0396Bộ đinh chốt nội tủy xương đùi PFNABộ18900000
25VT4NGCT.0397Nẹp khóa Titanium đầu trên xương chàyCái9900000
25VT4NGCT.0398Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cẳng chân mặt trongCái11700000
25VT4NGCT.0399Nẹp khóa Titanium đầu trên xương đùiCái16200000
25VT4NGCT.0400Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương đùiCái14400000
25VT4NGCT.0401Nẹp khóa Titanium nâng đỡ mâm chày chữ LCái10800000
25VT4NGCT.0402Vít xương xốp 6.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0403Vít rỗng xương xốp 4.0mmCái1300000
25VT4NGCT.0404Nẹp khóa Titanium đầu dưới xương cánh tayCái10800000
25VT4NGCT.0405Nẹp khóa Titanium đầu xa xương mácCái11700000
25VT4NGCT.0406Vít nén rỗng 7.3 mmCái1300000
25VT4NGCT.0407Nẹp khóa Titanium đầu gần xương quayCái9900000
25VT4NGCT.0408Vít nén rỗng 6.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0409Nẹp khóa Titanium đầu trên xương quay, bên tráiCái9900000
25VT4NGCT.0410Nẹp khóa Titanium đầu trên xương quay, bên phảiCái9900000
25VT4NGCT.0411Bộ đinh xương chày ARTFXBộ18900000
25VT4NGCT.0412Bộ đinh xương đùi ARTFXBộ18500000
25VT4NGCT.0413Nẹp khóa Titanium mỏm khủyuCái11700000
25VT4NGCT.0414Vít nén rỗng 4.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0415Vít nén rỗng 3.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0416Vít nén rỗng 2.7 mmCái1300000
25VT4NGCT.0417Vít khóa rỗng đầy ren 6.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0418Vít khóa rỗng đầy ren 5.0 mmCái1300000
25VT4NGCT.0419Vít khóa rỗng đầy ren 3.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0420Vít khóa rỗng đầy ren 2.5 mmCái1300000
25VT4NGCT.0421Nẹp khoá tinanium thân xương đòn có mócCái11500000
25VT4NGCT.0422Nẹp khoá titanium đầu dưới xương quay, nhỏCái10800000
25VT4NGCT.0423Nẹp khoá titanium xương mácCái11700000
25VT4NGCT.0424Nẹp khóa Titanium mõm khuỷu có mócCái11700000
25VT4NGCT.0425Nẹp khoá titanium đầu trên xương chày mặt trongCái11500000
25VT4NGCT.0426Nẹp khoá titanium đầu xa xương chàyCái11500000
25VT4NGCT.0427Nẹp khóa Titanium xương cánh tay (bản hẹp)Cái11500000
25VT4NGCT.0428Nẹp khoá titanium xương chàyCái11500000
25VT4NGCT.0429Đĩa đệm cột sống tự khóa kèm 2 vít SimplexCái10000000
25VT4NGCT.0430Đĩa đệm cột sống cổ En VivoCái10000000
25VT4NGCT.0431Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa SimplexCái10000000
25VT4NGCT.0432Đĩa đệm cột sống nở HelixCái10000000
25VT4NGCT.0433Đĩa đệm động cột sống cổ RMDYNXCái45000000
25VT4NGCT.0434Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có khóa độc lậpHộp18900000
25VT4NGCT.0435Nẹp dọc cột sống cổ CreafixCái2000000
25VT4NGCT.0436Nẹp dọc uốn cong BenefixCái2500000
25VT4NGCT.0437Nẹp đốt sống cổ lối trướcCái10500000
25VT4NGCT.0438Nẹp nối ngangCái5500000
25VT4NGCT.0439Nẹp nối ngang cột sống cổ CreafixCái4900000
25VT4NGCT.0440Vít bắt nẹp cổ lối trước VenusCái1500000
25VT4NGCT.0441Vít cột sống cổ đa trục Creafix kèm vít khóa trongCái5000000
25VT4NGCT.0442Khớp háng bán phần không xi măng, chuôi phủ PlasmaporeBộ43000000
25VT4NGCT.0443Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, lớp đệm kết hợp Vitamin EBộ57500000
25VT4NGCT.0444Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On Poly Vitamin EBộ70000000
25VT4NGCT.0445Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore, Ceramic On CeramicBộ75500000
25VT4NGCT.0446Khớp gối toàn phần Vega FB, gập gối tối đa 160 độBộ70000000
25VT4NGCT.0447Bộ đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi các cỡCái8070000
25VT4NGCT.0448Bộ đinh nội tủy đàn hồi xương chày các cỡCái7300000
25VT4NGCT.0449Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt trong trái/phải các cỡ.Cái4300000
25VT4NGCT.0450Nẹp khoá đầu trên xương đùi (titanium) trái/ phải các cỡ.Cái6550000
25VT4NGCT.0451Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt bên trái/phải các cỡ.Cái5000000
25VT4NGCT.0452Nẹp khoá đầu dưới xương chày mặt trong trái/phải các cỡ.Cái5250000
25VT4NGCT.0453Nẹp khoá đầu dưới xương đùi mặt bên trái/phải các cỡ.Cái5150000
25VT4NGCT.0454Nẹp khoá đầu dưới xương cánh tay mặt bên trái/phải các cỡCái4300000
25VT4NGCT.0455Nẹp khóa xương đòn có móc trái/phải các cỡ.Cái4600000
25VT4NGCT.0456Nẹp khóa chữ T các cỡ.Cái3600000
25VT4NGCT.0457Vít khoá xương cứng 2.7mmCái360000
25VT4NGCT.0458Vít khoá xương cứng 3.5mmCái330000
25VT4NGCT.0459Vít khoá xương cứng 5.0mmCái380000
25VT4NGCT.0460Vít xương cứng 3.5mmCái265000
25VT4NGCT.0461Vít xương cứng 4.5mmCái240000
25VT4NGCT.0462Nẹp bản nhỏCái3660000
25VT4NGCT.0463Nẹp khoá đầu trên xương cánh tay các cỡ.Cái5300000
25VT4NGCT.0464Nẹp khoá bản rộng các cỡ.Cái4900000
25VT4NGCT.0465Nẹp khoá mắt xích các cỡ.Cái4900000
25VT4NGCT.0466Nẹp khoá bản hẹp các cỡ.Cái4060000
25VT4NGCT.0467Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái/phải các cỡ.Cái5440000
25VT4NGCT.0468Nẹp khóa xương đòn mặt trước trái/phải các cỡ.Cái5300000
25VT4NGCT.0469Nẹp khóa bản nhỏ dùng vít 3.5mm, chất liệu titaniumCái2700000
25VT4NGCT.0470Nẹp khóa mắt xích dùng vít 3.5 mm, chất liệu titaniumCái2950000
25VT4NGCT.0471Nẹp khóa bản hẹp dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titaniumCái2950000
25VT4NGCT.0472Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài có móc đỡ dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titaniumCái4000000
25VT4NGCT.0473Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong dùng vít 2.7/3.5mm, chất liệu titaniumCái4000000
25VT4NGCT.0474Nẹp khóa chữ T đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titaniumCái1800000
25VT4NGCT.0475Nẹp khóa chữ T chếch đầu dưới xương quay dùng vít 3.5mm, chất liệu titaniumCái1800000
25VT4NGCT.0476Nẹp khóa đầu trên xương đùi mặt bên, chất liệu titaniumCái5450000
25VT4NGCT.0477Nẹp khóa đầu dưới xương đùi dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titaniumCái5200000
25VT4NGCT.0478Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt bên dùng vít 4.5/5.0mm, chất liệu titaniumCái4800000
25VT4NGCT.0479Nẹp khóa chữ T dùng vít 4.5/5.0, chất liệu titaniumCái2600000
25VT4NGCT.0480Nẹp khóa đầu dưới xương chày dùng vít 3.5mm, chất liệu titaniumCái4000000
25VT4NGCT.0481Vít khóa xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu titaniumCái305000
25VT4NGCT.0482Vít khóa xương cứng đường kính 5.0mm, chất liệu titaniumCái395000
25VT4NGCT.0483Nẹp khóa xương đòn mặt trước, chất liệu thép không gỉCái2450000
25VT4NGCT.0484Nẹp khóa bản rộng dùng vít 4.5/5.0 mm, chất liệu titaniumCái5050000
25VT4NGCT.0485Nẹp khóa xương đòn mặt trước, chất liệu titaniumCái3750000
25VT4NGCT.0486Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu titaniumCái4250000
25VT4NGCT.0487Vít khóa xương cứng đường kính 2.7 mm, chất liệu titaniumCái330000
25VT4NGCT.0488Vít xương cứng đường kính 3.5mm, chất liệu titaniumCái225000
25VT4NGCT.0489Vít xương cứng đường kính 4.5mm, chất liệu titaniumCái245000
25VT4NGCT.0490Vít khóa xương xốp đường kính 3.5mm, ren toàn phần, chất liệu titaniumCái370000
25VT4NGCT.0491Vít khóa xương xốp đường kính 5.0mm, ren toàn phần, chất liệu titaniumCái450000
25VT4NGCT.0492Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măngBộ57000000
25VT4NGCT.0493Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Poly- không xi măngBộ68900000
25VT4NGCT.0494Bộ khớp háng toàn phần Ceramic on Ceramickhông xi măngBộ78000000
25VT4NGCT.0495Bộ khớp háng bán phần – không xi măngBộ39000000
25VT4NGCT.0496Nẹp khóa đầu dưới xương quay 6 lỗ đầu, dùng vít 2.4/2.7mm, chất liệu titaniumCái6555000
25VT4NGCT.0498Khớp háng tòan phần không xi măng H-MAX S Ceramic on Poly DELTA PFBộ80000000
25VT4NGCT.0499Khớp háng toàn phần không xi măng với thiết kế chốt Pola Liner chống trật cup H-MAX S DELTA PFBộ65000000
25VT4NGCT.0500Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.Bộ44000000
25VT4NGCT.0502Khớp háng tòan phần PF không xi măng chuyển động đôi Dual MobilityBộ75000000
25VT4NGCT.0503Bộ khớp gối toàn phần MOBIO cố định PS có xi măngBộ52500000
25VT4NGCT.0504Khớp gối toàn phần có xi măng loại di động MULTIGEN/ PS ổn định phía sauBộ70000000
25VT4NGCT.0505Đinh đầu trên xương đùi Canwell các cỡBộ11500000
25VT4NGCT.0506Đinh xương chày Canwell các cỡBộ11500000
25VT4NGCT.0507Đinh xương đùi Canwell các cỡBộ11500000
25VT4NGCT.0508Nẹp khóa bản nhỏ Canwell các cỡCái4500000
25VT4NGCT.0509Nẹp khóa mắc xích Canwell các cỡCái4500000
25VT4NGCT.0510Nẹp khoá MCM Esperto-Lock mắc xích tạo hìnhCái4000000
25VT4NGCT.0511Nẹp khóa bản hẹp Canwell các cỡCái4500000
25VT4NGCT.0512Nẹp khóa bản rộng Canwell các cỡCái5000000
25VT4NGCT.0513Nẹp khóa xương đòn có móc Canwell các cỡCái5300000
25VT4NGCT.0514Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn Canwell các cỡCái5300000
25VT4NGCT.0515Nẹp khóa thân xương đòn Canwell các cỡCái5300000
25VT4NGCT.0516Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay Canwell các cỡCái7300000
25VT4NGCT.0517Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay Canwell các cỡCái7000000
25VT4NGCT.0518Nẹp khóa chỏm quay Canwell các cỡCái6000000
25VT4NGCT.0519Nẹp khóa mỏm khuỷu Canwell các cỡCái7000000
25VT4NGCT.0520Nẹp khóa đầu dưới xương quay Canwell các cỡCái4000000
25VT4NGCT.0521Nẹp khóa đầu dưới xương quay thân dài Canwell các cỡCái5000000
25VT4NGCT.0522Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lưng Canwell các cỡCái4000000
25VT4NGCT.0523Nẹp khóa đầu trên xương đùi Canwell các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0524Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài Canwell các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0525Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài Canwell các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0526Nẹp khóa mâm chày Canwell vít 3.5mm các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0527Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong chữ T/ L Canwell các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0528Nẹp khóa đầu dưới xương chày Canwell các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0529Nẹp khóa đầu dưới xương mác Canwell các cỡCái6000000
25VT4NGCT.0530Nẹp khóa xương chậu Canwell các cỡCái6000000
25VT4NGCT.0531Nẹp khóa bàn ngón tay Canwell các cỡCái4000000
25VT4NGCT.0532Nẹp khóa bàn ngón tay Canwell các cỡCái4000000
25VT4NGCT.0533Nẹp khóa bàn ngón tay Canwell các cỡCái4000000
25VT4NGCT.0534Nẹp khóa xương bàn ngón chân Canwell các cỡCái5500000
25VT4NGCT.0535Nẹp khóa xương gót Canwell các cỡCái7000000
25VT4NGCT.0536Vít xốp rỗng Canwell các cỡCái1800000
25VT4NGCT.0537Vít rỗng đầu chìm Canwell các cỡCái2500000
25VT4NGCT.0538Vít khóa Canwell các cỡCái450000
25VT4NGCT.0539Vít khóa Canwell các cỡCái450000
25VT4NGCT.0540Vít khóa Canwell các cỡCái450000
25VT4NGCT.0541Vít vỏ các cỡ CanwellCái220000
25VT4NGCT.0542Vít vỏ các cỡ CanwellCái220000
25VT4NGCT.0543Vít vỏ các cỡ CanwellCái220000
25VT4NGCT.0544Vít xốp Canwell các cỡCái280000
25VT4NGCT.0545Vít xốp Canwell các cỡCái280000
25VT4NGCT.0546Long đền đệm chân vít Canwell các cỡCái180000
25VT4NGCT.0547Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương quay Canwell các cỡCái7500000
25VT4NGCT.0548Vít khóa đa hướng Canwell các cỡCái500000
25VT4NGCT.0549Bộ cố định ngoài cẳng chân L.SBộ1175000
25VT4NGCT.0550Bộ cố định ngoài chữ T L.SBộ1670000
25VT4NGCT.0551Bộ cố định ngoài gần khớp L.SBộ1735000
25VT4NGCT.0552Bộ cố định ngoài Tay L.SBộ1200000
25VT4NGCT.0553Bộ cố định ngoài khung chậu L.SBộ1550000
25VT4NGCT.0554Bộ cố định ngoài Qua gối L.SBộ1650000
25VT4NGCT.0555Bộ cố định ngoài Hoffmann L.SBộ1948000
25VT4NGCT.0556Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov L.SBộ2307000
25VT4NGCT.0557Bộ cố định ngoài cẳng chân Ilizarov không cản quang L.SBộ2750000
25VT4NGCT.0558Bộ cố định ngoài mâm chày L.SBộ1640000
25VT4NGCT.0559Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chấn thương thân xươngBộ12000000
25VT4NGCT.0560Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chấn thương đầu xươngBộ15000000
25VT4NGCT.0561Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chỉnh hình người lớnBộ13000000
25VT4NGCT.0562Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix chỉnh hình trẻ emBộ13000000
25VT4NGCT.0563Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix khung chậuBộ13000000
25VT4NGCT.0564Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix cổ tayBộ9500000
25VT4NGCT.0565Nẹp cố định ngoài Aike kiểu orthofix miniBộ6500000
25VT4NGCT.0566Đinh cánh tay Canwell CanPHNCái14000000
25VT4NGCT.0567Đinh đầu trên xương đùi TRI-MAXCái14000000
25VT4NGCT.0568Nẹp vít Canwell nén động cổ xương đùiCái14000000
25VT4NGCT.0569Vít điều chỉnh dị dạng bàn chân CanwellCái7000000
25VT4NGCT.0572Đinh kirschner 1 đầu nhọnCái120000
25VT4NGCT.0573Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mmCái75000
25VT4NGCT.0573.002Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mm PS911D.020.300 Cái75000
25VT4NGCT.0573.036Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mm PS911D.010.300 Cái75000
25VT4NGCT.0574Đinh kirschner 1 đầu renCái230000
25VT4NGCT.0575Dây cáp xương loại titanCái7000000
25VT4NGCT.0576Nút khóa cápCái900000
25VT4NGCT.0577Dây cáp xương Chrome CobaltCái4500000
25VT4NGCT.0578Nút khóa cáp Chrome CobaltCái800000
25VT4NGCT.0579Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu có HA, Cellular Matrixkit8000000
25VT4NGCT.0580Bình chứa dịch hút áp lực âm kci 300ml/500mlCái1300000
25VT4NGCT.0581Bộ ống dẫn lưu nước rửa vết thương Veralink, có giá đỡ bình nước cấtCái3000000
25VT4NGCT.0582V.A.C. Granufoam Dressing (Large)Bộ3000000
25VT4NGCT.0583V.A.C. Granufoam Dressing (Medium)Bộ2500000
25VT4NGCT.0584V.A.C. Granufoam Dressing (Small)Bộ2000000
25VT4NGCT.0585Bộ kit hút dịch vết thương Granufoam Silver tiệt trùng sẵn cỡ lớnBộ4500000
25VT4NGCT.0586Bộ kit hút dịch vết thương Granufoam Silver tiệt trùng sẵn cỡ trungBộ3500000
25VT4NGCT.0587Bộ kit hút dịch vết thương Granufoam Silver tiệt trùng sẵn cỡ nhỏBộ3000000
25VT4NGCT.0588Bộ kit hút dịch vết thương Veraflo kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ lớnBộ6500000
25VT4NGCT.0589Bộ kit hút dịch vết thương Veraflo kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ trungBộ4000000
25VT4NGCT.0590Bộ kit hút dịch vết thương Veraflo kết hợp rửa vết thương, tiệt trùng sẵn cỡ nhỏBộ3500000
25VT4NGCT.0591Bộ kit hút dịch vết thương SNAP tiệt trùng sẵnBộ8000000
25VT4NGCT.0592Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu THTỐng4500000
25VT4NGCT.0593Bộ kít tách chiết huyết tương giàu thrombin ATSỐng4200000
25VT4NGCT.0594Chất làm đầy bôi trơn khớp Synolis VA 40/80ống2800000
25VT4NGCT.0595Chất làm đầy bôi trơn khớp Synolis VA 80/160ống4800000
25VT4NGCT.0596Chất làm đầy bôi trơn khớp Healavis Classic 1%ống1200000
25VT4NGCT.0597Đĩa đệm cổ nhân tạo Move-CCái68000000
25VT4NGCT.0598CastleLoc C - Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ có mặt cong các cỡCái8000000
25VT4NGCT.0599Nẹp cổ LnK CastleLoc-P, kèm vítBộ14000000
25VT4NGCT.0600Vít cổ sau LnK CastleLoc-SCái4500000
25VT4NGCT.0601Vít cổ sau LnK CastleLoc-S, kèm nắp khóa trongBộ5000000
25VT4NGCT.0602Nắp khóa trong vít cổ sau LnK CastleLoc-SCái500000
25VT4NGCT.0603Nẹp dọc cổ sau LnK CastleLoc-SCái1500000
25VT4NGCT.0604Nẹp dọc nối vít transitional rodCái5000000
25VT4NGCT.0605Nẹp nối ngang Crosslink CastleLoc-SCái5000000
25VT4NGCT.0606Nẹp nối rod cổ sau LnK CastleLoc-SCái4000000
25VT4NGCT.0607Đĩa đệm lưng điều chỉnh độ cao AccelFixCái22000000
25VT4NGCT.0608L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng TLIF loại cong các cỡCái11000000
25VT4NGCT.0609L&K- Miếng ghép đĩa đệm lưng PLIF loại thẳng các cỡCái8000000
25VT4NGCT.0610Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-LCái4500000
25VT4NGCT.0611Vít cột sống lưng đầu dài LnK OpenLoc-L, kèm vít khóa trongCái5300000
25VT4NGCT.0612Vít khóa trong LnK OpenLoc-LCái500000
25VT4NGCT.0613Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 40-200mmCái1500000
25VT4NGCT.0614Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mmCái3000000
25VT4NGCT.0615Nẹp nối ngang cột sống lưng LnK crosslinkCái5000000
25VT4NGCT.0616Nẹp nối rod/ vít cột sống lưng LnKCái3500000
25VT4NGCT.0617Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L, kèm vít khóa trongCái5000000
25VT4NGCT.0618Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 40-200mmCái1500000
25VT4NGCT.0619Nẹp dọc LnK OpenLoc-L, dài 300-500mmCái3000000
25VT4NGCT.0620Vít cột sống lưng mổ ít xâm lấn LnK PathLoc-L MISS, kèm vít khóa trongCái9000000
25VT4NGCT.0621Nẹp dọc tương thích vít cột sống mổ xâm lấn tối thiểu LnKCái3000000
25VT4NGCT.0622Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng ReBorn Essence, kèm xi măngCái9500000
25VT4NGCT.0623Nẹp dọc vít bơm xi măng ReBorn Essence LumbarCái2000000
25VT4NGCT.0624Vít đa trục mổ ít xâm lấn nova MISS kiểu 1/4 ống có lỗ bơm xi măngCái10500000
25VT4NGCT.0625Vít khóa trong Nova MISSCái500000
25VT4NGCT.0626Nẹp dọc Nova MISSCái3000000
25VT4NGCT.0627Vít khóa hàn khớp cùng chậu Path-Loc SICái11000000
25VT4NGCT.0628Vít hàn khớp cùng chậu Path-Loc SICái16000000
25VT4NGCT.0629PICOMIX V - Bộ trộn xi măng kín kèm theo syringe bơmBộ2600000
25VT4NGCT.0630V-FAST - Xi măng xương sinh học có cản quangGói4500000
25VT4NGCT.0631Bộ bơm áp lực đẩy xi măngCái5500000
25VT4NGCT.0632V-ACCESS - Kim chọc dò thân đốt sống 11G đầu vát các cỡCái3000000
25VT4NGCT.0633Hệ thống bơm xi măng một bóng dùng trong tạo hình thân đốt sống Carlon Kyphoplasty System (PKP Kit)Bộ34500000
25VT4NGCT.0634Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt GranulesHộp3000000
25VT4NGCT.0635Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt GranulesHộp4000000
25VT4NGCT.0636Xương nhân tạo Exabone HA/TCP, dạng hạt GranulesHộp4500000
25VT4NGCT.0637Xương nhân tạo exabone HA/TCP, dạng khối các cỡHộp4500000
25VT4NGCT.0638Xương nhân tạo HA dạng gel bơm (paste)hộp4500000
25VT4NGCT.0639Băng thun cuộn tự dính y tế Coban 7,5cm x 4,5mCuộn55000
25VT4NGCT.0640Băng thun cuộn tự dính y tế Coban màu tanCuộn125000
25VT4NGCT.0641Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 3inchCuộn100000
25VT4NGCT.0642Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 4inchCuộn125000
25VT4NGCT.0643Băng sợi thủy tinh Scotchcast Plus cố định xương gãy 5inchCuộn145000
25VT4NGCT.0644Băng bột bó thạch cao 10cm x 2,7mCuộn6400
25VT4NGCT.0645Băng bột bó thạch cao 15cm x 2,7mCuộn8780
25VT4NGCT.0646Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da 3M™ Cavilon™ No Sting Barrier Film 28mlChai240000
25VT4NGCT.0647Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M™ Cavilon™ Durable Barrier Cream 28gTuýp140000
25VT4NGCT.0648Kem ngăn ngừa tổn thương da 3M™ Cavilon™ Durable Barrier Cream 3392GTuýp240000
25VT4NGCT.0649Băng dính Tegaderm Foam 8,8cm x 8,8cmMiếng105000
25VT4NGCT.0650Băng dính Tegaderm Foam 10cm x 11cmMiếng120000
25VT4NGCT.0651Băng dính Tegaderm Foam 14,3cm x 15,6cmMiếng190000
25VT4NGCT.0652Băng dính Tegaderm Foam, 19cm x 22,2cmMiếng425000
25VT4NGCT.0653Băng dính Tegaderm Foam, 13,97cm x 13,97cmMiếng150000
25VT4NGCT.0654Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dínhMiếng270000
25VT4NGCT.0655Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính 5×5cmMiếng110000
25VT4NGCT.0656Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính 11×11cmMiếng220000
25VT4NGCT.0657Gạc alginate vô trùng chứa bạc kháng khuẩn cho vết thương tiết dịch, không dính 10×20cmMiếng320000
25VT4NGCT.0658Chăn làm ấm 3M Bair Hugger 91cm x 213cmCái230000
25VT4NGCT.0659Nẹp mắt xích, chất liệu thép không rỉCái800000
25VT4NGCT.0660Chăn làm ấm 3M Bair Hugger 198 x 61cmCái198000
25VT4NGCT.0661Chăn làm ấm 3M Bair Hugger 84cm x 91cmCái435000
25VT4NGCT.0662Kìm đính da ManiplerDSXCái180000
25VT4NGCT.0663Màng phẫu thuật Ioban 2 34cm x 35cmMiếng150000
25VT4NGCT.0664Màng phẫu thuật Ioban 2 56cm x 45cmMiếng220000
25VT4NGCT.0665Băng phim trong vô trùng không thấm nước 3M Tegaderm I.V 6,5cm x 7cmMiếng12500
25VT4NGCT.0666Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm 7cm x 8,5cmMiếng10000
25VT4NGCT.0667Băng cố định 3M Tegaderm CHG I.V. Securement Dressing 10cm x 12cmMiếng162225
25VT4NGCT.0668Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm 6cm x 7cmMiếng8000
25VT4NGCT.0669Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 6cm x 7cmMiếng5500
25VT4NGCT.0670Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 10cm x 12cmMiếng12000
25VT4NGCT.0671Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 10cm x 25cmMiếng45000
25VT4NGCT.0672Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 15cm x 20cmMiếng75000
25VT4NGCT.0673Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 20cm x 30cmMiếng80000
25VT4NGCT.0674Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 5cm x 7cmMiếng9500
25VT4NGCT.0675Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 6cm x 10cmMiếng12500
25VT4NGCT.0676Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 10cmMiếng15000
25VT4NGCT.0677Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 15cmMiếng20000
25VT4NGCT.0678Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 20cmMiếng30000
25VT4NGCT.0679Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng Tegaderm Pad 9cm x 25cmMiếng36000
25VT4NGCT.0680Băng keo lụa y tế Durapore 2,5cm x 9,1mCuộn39000
25VT4NGCT.0681Băng keo giấy y tế MicroporeCuộn21000
25VT4NGCT.0682Băng keo giấy y tế Micropore 2,5cm x 9,1mCuộn16000
25VT4NGCT.0683Băng keo y tế Multipore 50mm x 5mCuộn140000
25VT4NGCT.0684Băng keo y tế Multipore 75mm x 5mCuộn195000
25VT4NGCT.0685Băng keo y tế Multipore 5cm x 5mCuộn190000
25VT4NGCT.0686Băng keo y tế 3M Microfoam 75mm x 5mCuộn165000
25VT4NGCT.0687Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M, 10cm x 25cmTúi105000
25VT4NGCT.0688Khớp háng bán phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-VarioCup.Bộ44000000
25VT4NGCT.0689Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-CombiCup, Metal on PEBộ59000000
25VT4NGCT.0690Khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân chuôi 130 độ, chuôi phủ calcium phosphate (CaP) HX, LCU-CombiCup, Ceramic on PE.Bộ65000000
25VT4NGCT.0691Khớp gối toàn phần có xi măng loại mono bản lề -xoay chuôi dài phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng Endo Model StandardBộ190000000
25VT4NGCT.0692Khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay phù hợp thay lại và mất chức năng dây chằng, kết hợp chuôi dài có xi măng Endo Model MBộ300000000
25VT4NGCT.0693Nẹp cổ trước 1 tầngCái8000000
25VT4NGCT.0694Vít cột sống cổ đa hướng tự khoanCái950000
25VT4NGCT.0695Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sốngCái11000000
25VT4NGCT.0696Vít đa trục cột sống cổ lối sau kèm ốc khoá trongBộ 6000000
25VT4NGCT.0697Nẹp nối ngang dạng kẹp giữCái 3000000
25VT4NGCT.0698Nẹp nối ngangCái 1500000
25VT4NGCT.0699Nẹp nối thanh dọcCái3000000
25VT4NGCT.0700Nẹp chẩm cổ uốn sẵnCái7500000
25VT4NGCT.0701Vít chẩmCái4000000
25VT4NGCT.0702Nẹp tạo hình bản sống/ Nẹp tạo hình bản sống dạng cửa mở/ Nẹp tạo hình bản sống miệng rộngCái8000000
25VT4NGCT.0703Vít tạo hình bản sốngCái2000000
25VT4NGCT.0705Nẹp móc xương đònCái5400000
25VT4NGCT.0710Nẹp khóa đa hướng nén ép đầu trên xương chày 5.0mm, mặt ngoài, 3 - 13lỗ trái/phải, Vật liệu titaniumCái7500000
25VT4NGCT.0713Vít khóaCái360000
25VT4NGCT.0714Vít xương cứng 4.5mm, dài 12 - 80mm, dùng cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, Vật liệu TitanCái160000
25VT4NGCT.0715Vít xương cứng đường kính 3.5mm, dài 10 - 60 mm toàn ren, tự taro, Vật liệu TitanCái150000
25VT4NGCT.0716Vít khóa tiêu chuẩn đường kính 2.7 - 3.5mm dùng cho nẹp khóa đa hướng, tự taro, vật liệu titanium alloyCái650000
25VT4NGCT.0718Bộ đinh nội tủy cổ xương đùi chống xoay Neogen AR, vật liệu titaniumBộ 13350000
25VT4NGCT.0719Bộ Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện các cỡ, chất liệu titaniumBộ 8860000
25VT4NGCT.0721Vít cố định dây chằng BIOSURE-HACái3825000
25VT4NGCT.0722Mũi khoan ngược dùng trong nội soi khớp Acufex Trunav, rỗng nòngCái5000000
25VT4NGCT.0723Cây đẩy chỉ ACCUPASSCái6500000
25VT4NGCT.0724Bộ kim và kẹp thu chỉ FIRSTPASSCái3750000
25VT4NGCT.0725Vít cố định dây chằng chéo ENDOBUTTON CL ULTRACái7635000
25VT4NGCT.0727Lưỡi bào cắt lọc mô dùng trong nội soi khớp, các loạiCái4550000
25VT4NGCT.0728Lưỡi bào khớp Dyonics EliteCái4550000
25VT4NGCT.0729Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần Super Turbo Vac 90Cái6350000
25VT4NGCT.0730Đầu đốt lưỡng cực bằng sóng radio cao tần STARVACCái7850000
25VT4NGCT.0731Bộ dây bơm nước DYONICS 25 dùng trong phẫu thuậtCái1800000
25VT4NGCT.0732Vít chỉ neo tự tiêu OSTEORAPTOR đường kính 2.9mm có phủ HA, kèm 1 sợi chỉCái8600000
25VT4NGCT.0733Vít chỉ neo tự tiêu OSTEORAPTOR đường kính 2.9mm có phủ HA, kèm 2 sợi chỉCái9180000
25VT4NGCT.0734Vít chỉ neo đôi, tự tiêu TWINFIX ULTRA HA, các cỡCái5590000
25VT4NGCT.0735Vít chỉ khâu chóp xoay FOOTPRINT ULTRA PKCái10690000
25VT4NGCT.0736Vít chỉ khâu sụn chêm FAST-FIX 360Cái6600000
25VT4NGCT.0737Vít chỉ khâu sụn chêm ULTRA FASTFIXCái4850000
25VT4NGCT.0738Khớp háng bán phần không xi măng TANDEM POLARSTEMBộ38560000
25VT4NGCT.0739Khớp háng bán phần không xi măng Tandem Synergy CoCrBộ46480000
25VT4NGCT.0740Khớp háng bán phần chuôi dài REDAPT không xi măngBộ60600000
25VT4NGCT.0741Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Polarstem phủ HA, ổ cối R3, chỏm CocrBộ52890000
25VT4NGCT.0742Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Polarstem phủ HA, ổ cối R3, chỏm OxiniumBộ70935000
25VT4NGCT.0745Khớp gối nhân tạo toàn phần có xi măng Genesis IIBộ49880000
25VT4NGCT.0746Khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng ANTHEMBộ57120000
25VT4NGCT.0747Xi măng không kháng sinh PALACOS MVCái2000000
25VT4NGCT.0748Xi măng có kháng sinh PALACOS MV + GCái3000000
25VT4NGCT.0749Dây bơm nước dùng trong nội soi khớp chạy bằng máyCái939000
25VT4NGCT.0750Lưỡi bào khớp nội soiCái3467000
25VT4NGCT.0751Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio các cỡCái5379000
25VT4NGCT.0752Vít treo cố định dây chằng chéo FixloopCái6500000
25VT4NGCT.0753Vít chốt neo điều chỉnh chiều dài.Cái6800000
25VT4NGCT.0754Vít treo mảnh ghép gânCái6500000
25VT4NGCT.0755Vít nút treo tự điều chỉnh chiều dàiCái8200000
25VT4NGCT.0756Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu sinh học EUROSCREW TCP NGCái3580000
25VT4NGCT.0773Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA, titanBộ8400000
25VT4NGCT.0774Bộ đinh nội tủy xương đùi đa hướng rỗng nòng GAMMA ( dùng cho liên mấu chuyển và thân xương đùi), titanBộ9300000
25VT4NGCT.0775Bộ đinh nội tủy xương chày rỗng nòng đa hướng, titanBộ8000000
25VT4NGCT.0776Bộ đinh nội tủy GAMMA II (PFNA), titanBộ12000000
25VT4NGCT.0777Bộ đinh nội tủy GAMMA UNION dùng vít nén ép tích hợp, titanBộ13500000
25VT4NGCT.0778Nẹp khóa Philous, chất liệu titaniumCái4200000
25VT4NGCT.0779Vít khóa 3.5mm, tự taro, titaniumCái350000
25VT4NGCT.0780Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titaniumCái165000
25VT4NGCT.0781Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong, titanCái7500000
25VT4NGCT.0782Vít khóa 2.7mm, titanCái500000
25VT4NGCT.0783Vít khóa 3.5mm, titanCái450000
25VT4NGCT.0784Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, titanCái190000
25VT4NGCT.0785Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài, titanCái7500000
25VT4NGCT.0786Nẹp khóa đầu dưới xương mác, titaniumCái6500000
25VT4NGCT.0787Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong, chất liệu titaniumCái6000000
25VT4NGCT.0788Nẹp khóa đầu dưới xương chày, chất liệu thép không rỉCái3500000
25VT4NGCT.0789Vít khóa đường kính 3.5mm, tự taro, chất liệu thép không rỉCái250000
25VT4NGCT.0790Vít xương cứng 3.5mm, tự taro, thép không gỉCái80000
25VT4NGCT.0791Nẹp khóa đầu trên xương chày, chất liệu titaniumCái5000000
25VT4NGCT.0792Vít khóa 5.0mm, tự taro, titaniumCái320000
25VT4NGCT.0793Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titaniumCái165000
25VT4NGCT.0795Vít khóa 5.0mm, tự taro, thép không gỉCái300000
25VT4NGCT.0796Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, thép không gỉCái90000
25VT4NGCT.0797Nẹp khóa ốp chữ T, chất liệu titaniumCái3700000
25VT4NGCT.0799Nẹp khóa bản hẹp, chất liệu titaniumCái3500000
25VT4NGCT.0800Nẹp khóa bản hẹp, chất liệu thép không gỉCái3000000
25VT4NGCT.0801Nẹp khóa đầu dưới xương quay, chất liệu titaniumCái2000000
25VT4NGCT.0802Nẹp khóa đầu dưới xương quay, chất liệu thép không gỉCái1800000
25VT4NGCT.0803Nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng 4 lỗ đầu, titanCái8500000
25VT4NGCT.0804Nẹp khóa bản rộng, chất liệu titaniumCái3500000
25VT4NGCT.0805Nẹp khóa bản rộng, chất liệu thép không rỉCái3000000
25VT4NGCT.0806Nẹp khóa mắt xích 3.5mm, chất liệu titaniumCái3500000
25VT4NGCT.0807Nẹp khóa 3.5mm, chất liệu titaniumCái3000000
25VT4NGCT.0808Nẹp khóa 3.5mm, chất liệu thép không gỉCái2600000
25VT4NGCT.0809Nẹp khóa xương đòn chữ S, titaniumCái4000000
25VT4NGCT.0810Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titaniumCái5000000
25VT4NGCT.0811Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu thép không rỉCái4500000
25VT4NGCT.0813Vít khóa rỗng nòng đường kính 6.5mm, tự taro, chất liệu thép không rỉCái560000
25VT4NGCT.0814Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài, titanCái8000000
25VT4NGCT.0815Vít khóa 5.0mm, titanCái500000
25VT4NGCT.0816Vít xương cứng 4.5mm, tự taro, titanCái190000
25VT4NGCT.0818Vít xốp đường kính 4.0mm, chất liệu thép không rỉCái100000
25VT4NGCT.0819Đinh Kirschner có ren đường kính 0.8/1.0/1.5/2.0/2.5mmCái99000
25VT4NGCT.0819.001Đinh Kirschner có ren đường kính 0.8/1.0/1.5/2.0/2.5mm PS913P.08.150 Cái99000
25VT4NGCT.0820Đinh Kirschner đường kính 1.0/1.5/2.0.2.5/3.0/3.5/4.0/4.5/5.0mmCái44000
25VT4NGCT.0823Bộ khăn chỉnh hình tổng quát BBộ235683
25VT4NGCT.0824Bộ khăn tổng quát SMS CBộ208446
25VT4NGCT.0825Bộ khăn nội soi khớp gối DBộ162645
25VT4NGCT.0826Bộ khăn nội soi khớp vai ABộ166992
25VT4NGCT.0827ÁO PHẪU THUẬT (SIZE L)Cái24780
25VT4NGCT.0828Mũ tròn, SPP 12 g/m2, 24", 100 cái/góiCái620
25VT4NGCT.0829Xương Bio BMP2Hộp15000000
25VT4NGCT.0830Bộ nẹp khóa bản nhỏ ARSENIOBộ6600000
25VT4NGCT.0831Bộ nẹp khóa xương đòn chữ S ARSENIOBộ7400000
25VT4NGCT.0832Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi ARSENIOBộ11000000
25VT4NGCT.0833Bộ nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay (đầu 8 Lỗ) ARSENIOBộ7900000
25VT4NGCT.0834Bộ nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ ARSENIOBộ11000000
25VT4NGCT.0835Bộ nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay có móc đỡ ARSENIOBộ9100000
25VT4NGCT.0836Bộ nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay (đầu 4 Lỗ) ngoài khớp ARSENIOBộ7300000
25VT4NGCT.0837Bộ nẹp khóa xương đòn có móc ARSENIOBộ6650000
25VT4NGCT.0838Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đòn ARSENIOBộ9000000
25VT4NGCT.0839Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, Philos ARSENIOBộ11500000
25VT4NGCT.0840Bộ nẹp khóa mặt lưng đầu dưới xương cánh tay không móc đỡ ARSENIOBộ10500000
25VT4NGCT.0841Nẹp xương chày đầu gần mặt trong/ Vít khóa/ Vít cứng/ Vít xốpBộ8680000
25VT4NGCT.0842Bộ nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày ARSENIOBộ12500000
25VT4NGCT.0843Nẹp xương chày đầu xa mặt ngoài/ Vít khóa/ Vít cứngBộ6190000
25VT4NGCT.0844Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi ARSENIOBộ12300000
25VT4NGCT.0845Bộ nẹp khóa bản rộng ARSENIOBộ8750000
25VT4NGCT.0846Nẹp xương chày đầu gần/ Vít khóa/ Vít cứng/ Vít xốpBộ8880000
25VT4NGCT.0847Bộ nẹp khóa bản hẹp ARSENIOBộ7900000
25VT4NGCT.0848Bộ nẹp khóa đầu trên xương đùi có móc ARSENIOBộ12300000
25VT4NGTK.0002Miếng vá sọ Titanium TiMesh 1 x FlexMesh, StandardCái3750000
25VT4NGTK.0003Miếng vá sọ Titanium TiMesh 1 x FlexMesh, RigidCái15400000
25VT4NGTK.0004Bộ vá sọ Titanium - Nẹp thẳngCái1648000
25VT4NGTK.0005Van dẫn lưu não thất- ổ bụngBộ27800000
25VT4NGTK.0006Van dẫn lưu não thất- ổ bụngBộ30300000
25VT4NGTK.0007Bộ dẫn lưu thắt lưng ra ngoàiBộ4370000
25VT4NGTK.0008Hệ thống dẫn lưu ngoài Becker có Catheter não thấtBộ6200000
25VT4NGTK.0009Bộ vá sọ Titanium - Nẹp hình quạtCái2250000
25VT4NGTK.0010Bộ vá sọ Titanium (TiMesh 6 x Screws, Self-Drilling (SDS), Cruciate)Cái650000
25VT4NGTK.0011Mũi khoan sọ tự dừng, các cỡCái2982000
25VT4NGTK.0012Bộ vá sọ hình quạt 18mm + vít sọ não TitaniumBộ6150000
25VT4NGTK.0013Bộ nẹp sọ hình vuông + vít sọ não TitaniumBộ4850000
25VT4NGTK.0014Bộ 3 nẹp kèm 6 vít tiệt trùng sẵnBộ3670000
25VT4NGTK.0015Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 10x12,5cmCái15770000
25VT4NGTK.0016Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 7,5x7,5cmCái8250000
25VT4NGTK.0017Bộ 1 nẹp tròn vá sọ, 6 vít, tiệt trùng sẵnBộ3670000
25VT4NGTK.0018Miếng vá khuyết sọ 203 x 203mmCái17950000
25VT4NGTK.0019Vít sọ đường kính 1.6mmCái285000
25VT4NGTK.0020Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh - Osteostrip 100x2x3.5mmCái7507000
25VT4NGTK.0021Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh 50x50x1.25mmCái7968999
25VT4NGTK.0022Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu Osteomesh 50x50x2mmCái10048000
25VT4NGTK.0023Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu - Osteoplug CCái2843000
25VT4NGTK.0024Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 27x27mmMiếng2750000
25VT4NGTK.0025Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 45x45mmMiếng8025000
25VT4NGTK.0026Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu Hemopatch 45x90mmMiếng10500000
25VT4NGTK.0027Miếng vá khuyết sọ dynami, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 - Anton HippMiếng20500000
25VT4NGTK.0028Miếng vá khuyết sọ dynami, cấu trúc 3D, nguyên liệu titanium loại 2 - Anton HippMiếng17200000
25VT4NGTK.0029Vít titan mini tự khoan ultra fit, (bước ren 1 mm) 5063106 - AGOMEDCái320000
25VT4NGTK.0030BỘ VAN PROGAV® 2.0 - SA® 2.0 DẪN LƯU DỊCH NÃO TỦY NÃO THẤT - Ổ BỤNGBộ43000000
25VT4NGTK.0031Miếng vá màng cứng tự tiêu LYOPLANT 4X5 CMMiếng6500000
25VT4NGTK.0032Miếng vá màng cứng tự tiêu LYOPLANT 6X8 CMMiếng6900000
25VT4NGTK.0033LƯỚI VÁ SỌ 3D HÌNH VUÔNG 100 x 100 mmCái13500000
25VT4NGTK.0034LƯỚI VÁ SỌ 3D HÌNH VUÔNG 150 x 150 mmCái23000000
25VT4NGTK.0035LƯỚI VÁ SỌ 3D HÌNH VUÔNG 200 x 200 mmCái36500000
25VT4NGTK.0036VÍT TỰ KHOAN 1.5X5.0 mmCái380000
25VT4NGTK.0037Kẹp vá sọ não tự tiêu 2 phía CRANIOFIX-ABSORBABLECái3250000
25VT4NGTK.0038BỘ NẸP VÍT VÔ TRÙNG Bao gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23,4 mm, 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15,4 mm và 10 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4 mmBộ8400000
25VT4NGTK.0039BỘ NẸP VÍT VÔ TRÙNG Bao gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng đặc biệt dài 15,9 mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,5 x 4mm, 5 vít tự khoan kích thước 1,95 x 4mmBộ9600000
25VT4NGTK.0040KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU YASARGIL CLIPCái6950000
25VT4NGTK.0044Miếng vá màng cứng tự dính cỡ 2.5x2.5cmCái3050000
25VT4NGTK.0045Bộ khăn phẫu thuật sọ CBộ130872
25VT4NGTK.0046BỘ KHĂN PHẪU THUẬT CỘT SỐNGBộ134400
25VT4NGTK.0047Kim chọc khoan thân sống T34ABộ6000000
25VT4NGTK.0048Bóng nong thân đốt sống ExpressCái9000000
25VT4NGTK.0049Bộ bơm áp lực có đồng hồ đoCái7200000
25VT4NGTK.0050Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộnBộ3500000
25VT4NGTK.0051Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-RGói6000000
25VT4NGTK.0052Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F06ACái1750000
25VT4NGTK.0053Bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn Med V+Bộ8000000
25VT4NGTK.0054Kim chọc dò cuống sốngCái1500000
25VT4NGTK.0055Ốc khóa trong cho vít đơn trục, đa trục hai bước renCái2000000
25VT4NGTK.0056Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măngCái8250000
25VT4NGTK.0057Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04BCái1800000
25VT4NGTK.0058Vít đa trục rỗng nòng qua daCái10800000
25VT4NGTK.0059Ốc khóa trongCái1500000
25VT4NGTK.0060Nẹp dọc uốn sẵn qua da cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt ChromeCái5500000
25VT4NGTK.0061Kim chọc dò cuống sốngBộ7000000
25VT4NGTK.0062Vít đốt sống đa trục rỗng nòng kèm ốc khoá trongBộ8500000
25VT4NGTK.0063Nẹp dọc uốn sẵn bắt qua daCái5000000
25VT4NGTK.0064Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực lưng hợp kim TitaniumCái6500000
25VT4NGTK.0065Vít đa trục cột sống ngực lưng hai bước renCái7700000
25VT4NGTK.0066Ốc khóa trong/ Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưng hai bước renCái2000000
25VT4NGTK.0067Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng hợp kim Cobalt ChromeCái5000000
25VT4NGTK.0068Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưng hợp kim TitaniumCái3200000
25VT4NGTK.0069Đĩa đệm cột sống lưng răng cưa với 2 khung ghép xương loại thẳngCái8600000
25VT4NGTK.0070Vít cột sống đa trục kèm Ốc khóa trong cho vít cột sống ngực lưngBộ6480000
25VT4NGTK.0071Nẹp dọc thẳng cột sống ngực lưngCái1500000
25VT4NGTK.0072Kim chọc khoan thân sống T15DBộ4000000
25VT4NGTK.0073Kim chọc sinh thiết F05ACái3000000
25VT4NGTK.0074Kim chọc dò cuống sốngCái1500000
25VT4NGTK.0076Vít cột sống lưng LnK OpenLoc-L, kèm vít khóa trongCái5000000
25VT4NGTK.0077Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống không bóngBộ19000000
25VT4NGTK.0078Vít đa trục lòng rỗng bơm xi măng ReBorn Essence, kèm xi măngCái9500000
25VT4NGTK.0079Vít khóa trong Nova MISSCái500000
25VT4NGTK.0080Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại congCái8000000
25VT4NGTK.0081Vít cột sống lưng đa trục ren đôi kèm ốc khóa trongCái4400000
25VT4NGTK.0082Vít cột sống lưng đa trục ren đôi kèm ốc khóa trongCái4400000
25VT4NGTK.0083Vít chân cung phủ H.A (đa trục)Cái6860000
25VT4NGTK.0084Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại thẳngCái6000000
25VT4NGTK.0085Thanh nối RODCái750000
25VT4NGTK.0086Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng CSS - 5.5 Hollow Pedicle Screw Standard Multi AxialCái7150000
25VT4NGTK.0087Vít khóa trong cột sốngCái500000
25VT4NGTK.0088Thanh nối dọcCái800000
25VT4NGTK.0089Kim chọc dò đẩy xi măng vào thân vít rỗng (Bone Cement Cannula)Cái1190000
25VT4NGTK.0090Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng dạng cong, MSC-T PeekCái11550000
25VT4NGTK.0091Xương nhân tạo dạng bơm n-IBS, 5ccHộp6850000
25VT4NGTK.0092Vít chân cung tiêu chuẩn (đa trục)Cái4550000
25VT4NGTK.0093Thanh nối dọcCái2500000
25VT4NGTK.0094Thanh nối ngang đa chiều, các cỡ CTS-5.5 Cross Link-B, all sizesCái7850000
25VT4NGTK.0095Đĩa đệm cột sống lưng dạng thẳngCái5500000
25VT4NGTK.0096Xương nhân tạo dạng hạt không đều Neobone, 5-10ccHộp6850000
25VT4NGTK.0098Vít đa trục cột sống lưng, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trongBộ5950000
25VT4NGTK.0099Nẹp dọc thẳng cột sống lưng, dùng kèm vít hai ren đuôi vít rời DIPLOMATCái1750000
25VT4NGTK.0100Vít đa trục cột sống lưng bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời DIPLOMAT, kèm vít khóa trongBộ8950000
25VT4NGTK.0101Kim chọc đẩy xi măngCái1750000
25VT4NGTK.0102Nẹp dọc uốn sẵn cột sống lưng, dùng kèm vít qua da hai ren đuôi vít rời DIPLOMATCái4950000
25VT4NGTK.0103Xi măng cột sống SpinefixHộp4090000
25VT4NGTK.0104Bộ trộn và phân phối xi măng đóng gói tiệt trùng sẵn MINI-MALAXBộ6490000
25VT4NGTK.0105Kim chọc dòCái1200000
25VT4NGTK.0106Đĩa đệm cột sống lưng dạng congCái8800000
25VT4NGTK.0107Vít cột sống đa trục kèm vít khóa trongCái4000000
25VT4NGTK.0108Thanh nối dọcCái1500000
25VT4NGTK.0109Thanh nối ngangCái4500000
25VT4NGTK.0110Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng răng cưa loại thẳngCái8600000
25VT4NGTK.0111Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống thắt lưng có xương ghép sẵn bên trong, lối bên JULIET TLCái16000000
25VT4NGTK.0112Nẹp dọc ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái1750000
25VT4NGTK.0113Nẹp ngang ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái10500000
25VT4NGTK.0114Vít đa trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái5300000
25VT4NGTK.0115Vít đơn trục ROMEO cột sống thắt lưng đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái4750000
25VT4NGTK.0117Vít đa trục cột sống thắt lưng GSS đóng gói tiệt trùng sẵn chính hãngCái3950000
25VT4NGTK.0118Ốc khóa trongCái450000
25VT4NGTK.0119Thanh Rod dàiCái800000
25VT4NGTK.0120Thanh nối ngangCái4500000
25VT4NGTK.0121Vít đa trục Long arm đuôi siêu dài khóa đôi can thiệp tối thiểu qua daCái8000000
25VT4NGTK.0122Vít khóa trong cột sống thắt lưng ANYPLUS tương thích với vít đa trục rỗng nòng khóa đôi can thiệp tối thiểu (M.I.S)Cái700000
25VT4NGTK.0123Nẹp dọc cột sống thắt lưng ANYPLUS dùng trong phẫu thuật can thiệp bắt vít qua daCái3500000
25VT4NGTK.0124Xi măng tạo hình thân đốt sống OPACITY+Lọ4500000
25VT4NGTK.0125Kim chọc dò Trocar Teknimed 11G x 125 mmCái1190000
25VT4NGTK.0126Bộ bơm xi măng kèm bộ trộn dùng một lầnBộ5300000
25VT4NGTK.0127Vít đa trục bơm xi măng cố định cột sống lưngCái5200000
25VT4NGTK.0128Vít khóa trong cột sốngCái500000
25VT4NGTK.0129Vít đa trục kèm ốc khóa trong, khóa ngàm xoắn, ren dẫn kép trên thân vítCái5550000
25VT4NGTK.0130Reline Traction - Vít đa trục ren đôi Reline - Ốc khóa trong, dạng mởCái8550000
25VT4NGTK.0131Armada - Nẹp dọc TitanCái1800000
25VT4NGTK.0132CoRoent LC - Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng loại cong, độ ưỡn 8 độCái11200000
25VT4NGTK.0133I - PAS Kim định vị và dùi cuống cung dùng trong phẫu thuật cột sống can thiệp tối thiểu, mũi kim hình kim cươngHộp10500000
25VT4NGTK.0134Precept - Vít đa trục can thiệp tối thiểu Precept - Ốc khóa trongCái9950000
25VT4NGTK.0135Precept - Nẹp dọc uốn sẵnCái3200000
25VT4NGTK.0138Miếng ghép lưng nhân tạo các cỡCái6300000
25VT4NGTK.0139Miếng ghép lưng nhân tạo có thể giãn mở rộngMiếng10500000
25VT4NGTK.0140Miếng ghép lưng nhân tạo loại ưỡn congMiếng11000000
25VT4NGTK.0141Đĩa đệm cột sống lưng dạng congCái8800000
25VT4NGTK.0142Vít cột sống đa trục kèm vít khóa trongCái4000000
25VT4NGTK.0143Thanh nẹp dọc thẳng dùng trong cột sống lưngCái1800000
25VT4NGTK.0144Bộ dụng cụ đổ xi măng loại không bóngBộ11500000
25VT4NGTK.0145Bộ trộn kèm bơm áp lực đẩy xi măng.Bộ4000000
25VT4NGTK.0146Bộ dụng cụ đổ xi măng loại 2 bóngBộ31500000
25VT4NGTK.0147Xi măng cột sống spinefixGói4090000
25VT4NGTK.0148Bộ dụng cụ đổ xi măng loại 1 bóngBộ16500000
25VT4NGTK.0149Vít cột sống lưng đa trụcCái4695000
25VT4NGTK.0150Ốc khóa trong dùng cho vít cột sốngCái795000
25VT4NGTK.0151Nẹp dọc cột sống rod đường kính 6.0mmThanh3450000
25VT4NGTK.0152Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưngMiếng8900000
25VT4NGTK.0153Bộ bơm xi măng có bóngBộ31590000
25VT4NGTK.0154Kim chọc dò cuống sốngCái1250000
25VT4NGTK.0155Xi măng cột sống SpinefixGói4090000
25VT4NGTK.0156Bộ kim trộn và bơm đẩy xi măngBộ4300000
25VT4NGTK.0157Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng mềm Maxxeus 1ccHộp5900000
25VT4NGTK.0158Allograft Cancellous Bone ChipsHộp7650000
25VT4NGTK.0159Mũi khoan sọ não tự dừng dùng một lầnCái2850000
25VT4NGTK.0160Dây cưa sọ nãoCái207900
25VT5KDSA.0001RADIFOCUS Introducer II (A kit)Cái518000
25VT5KDSA.0002Khung giá đỡ (stent) dùng trong can thiệp động mạch cảnh Carotid WALLSTENT MONORAIL Closed Cell Self-Expanding StentCái27300000
25VT5KDSA.0004Khung giá đỡ mạch cảnh Protégé RXCái26500000
25VT5KDSA.0005Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên SpiderFXCái26000000
25VT5KDSA.0006Bình chứa dung dịch hút huyết khối - Penumbra ENGINE CanisterCái1600000
25VT5KDSA.0007Dây nối ống thông hút huyết khối - MAX Aspiration TubingCái2300000
25VT5KDSA.0008Ống thông hút huyết khối - Reperfusion Catheter REDCái36400000
25VT5KDSA.0009Dụng cụ chọc tách huyết khối - Separator 8Cái30000000
25VT5KDSA.0010Vòng xoắn kim loại nút mạch - Coil 400; RubyCái22100000
25VT5KDSA.0013Ống thông hút huyết khối - Reperfusion Catheter 3MAXCái19700000
25VT5KDSA.0014Vi ống thông can thiệp mạch - PX SLIM; VelocityCái12600000
25VT5KDSA.0015Ống thông dùng trong can thiệp mạch - 6F BenchmarkCái15700000
25VT5KDSA.0016Bóng tắc mạch HyperformCái26000000
25VT5KDSA.0017Bóng tắc mạch HyperglideCái17000000
25VT5KDSA.0018Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Liquid Embolic SystemLọ17494000
25VT5KDSA.0019Cuộn nút mạch não AxiumCái11639000
25VT5KDSA.0020Cuộn nút mạch não Axium PrimeCái11639000
25VT5KDSA.0021Phụ kiện cắt cuộn nút mạch não Instant DetacherCái2000000
25VT5KDSA.0022Giá đỡ mạch não Solitaire ABCái40080000
25VT5KDSA.0023Giá đỡ mạch não Solitaire ABCái40080000
25VT5KDSA.0024Ống thông can thiệp mạch thần kinh NavienCái20000000
25VT5KDSA.0025Ống thông can thiệp mạch thần kinh PhenomCái18000000
25VT5KDSA.0026Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh ApolloCái19800000
25VT5KDSA.0027Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Echelon thẳngCái9900000
25VT5KDSA.0028Giá đỡ mạch máu não Pipeline Flex with ShieldCái176000000
25VT5KDSA.0029Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy Pipeline Vantage with shieldCái176000000
25VT5KDSA.0030Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh RebarCái8500000
25VT5KDSA.0031Ống thông hút huyết khối REACTCái28015000
25VT5KDSA.0032Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh MirageCái5200000
25VT5KDSA.0033Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh AvigoCái5820000
25VT5KDSA.0034Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh MarathonCái9450000
25VT5KDSA.0035Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Echelon gậpCái12000000
25VT5KDSA.0036Dây dẫn can thiệp mạch não Traxcess 14EX support loại đầu thẳngCái5980000
25VT5KDSA.0037Kìm cắt coil VGRIPCái2000000
25VT5KDSA.0038Vi ống thông Headway các loạiCái9580000
25VT5KDSA.0039Ống thông dẫn đường nòng kép ChaperonCái5990000
25VT5KDSA.0040Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não SOFIA PLUSCái28500000
25VT5KDSA.0041Vi ống thông Headway Duo các cỡCái12000000
25VT5KDSA.0042Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gelCái11800000
25VT5KDSA.0043Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não LVIS JR các loại các cỡCái58000000
25VT5KDSA.0044Stent hỗ trợ nút phình túi mạch não LVIS các loại các cỡCái45000000
25VT5KDSA.0045Keo sinh học nút dị dạng động tĩnh mạch não- PHIL- 1mlCái12500000
25VT5KDSA.0046Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng Scepter XCCái27500000
25VT5KDSA.0047Bóng chẹn cổ túi phình mạch não 2 nòng Scepter CCái23500000
25VT5KDSA.0048Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh ASAHI FUBUKI Neurovascular Guide Catheter Dilator KitCái6000000
25VT5KDSA.0049Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh Asahi FUBUKI 043Cái12000000
25VT5KDSA.0050Dây dẫn can thiệp mạch máu thần kinh AsahiCái6000000
25VT5KDSA.0051Dây dẫn mạch máu thần kinh Asahi CHIKAI 008Cái6000000
25VT5KDSA.0052Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COILCái12800000
25VT5KDSA.0053Bộ điều khiển cắt coil điện tử EDG v4Chiếc2500000
25VT5KDSA.0054Stent thay đổi dòng chảy p48MW Flow Modulation DeviceCái175000000
25VT5KDSA.0055Stent thay đổi dòng chảy pFMD phenox Flow Modulation DeviceChiếc175000000
25VT5KDSA.0056Dụng cụ lấy huyết khối pRESET Thrombectomy DeviceBộ47000000
25VT5KDSA.0057Stent phình động mạch phân nhánh pCONUS Bifurcation Aneurysm ImplantCái140000000
25VT5KDSA.0058Giá đỡ điều trị can thiệp mạch máu thần kinh pEGASUS Stent SystemCái71000000
25VT5KDSA.0059Giá đỡ động mạch cảnh PRECISE PRO Rx™ Carotid Stent SystemCái31500000
25VT5KDSA.0061Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên Asahi Chikai V/ Meister 16Cái3000000
25VT5KDSA.0062Vi ống thông Asahi VelouteCái10200000
25VT5KDSA.0063Vi ống thông Asahi TellusCái10400000
25VT5KDSA.0064Vi ống thông can thiệp Asahi Masters PARKWAY SOFT, PARKWAY HFCái9000000
25VT5KDSA.0065Vi ống thông can thiệp Asahi Masters PARKWAY HF KITBộ10000000
25VT5KDSA.0066Giá đỡ điều trị phình mạch máu não tự bung - Acclino Flex PlusCái54450000
25VT5KDSA.0067Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ - CredoCái71000000
25VT5KDSA.0068Dụng cụ lấy huyết khối Aperio Hybrid/ Aperio Hybrid 17Cái47000000
25VT5KDSA.0069Khung giá đỡ thay đổi dòng chảy mạch máu Derivo/ Derivo miniCái172000000
25VT5KDSA.0070Bóng nong mạch máu não NeuroSpeedCái21000000
25VT5KDSA.0071Vi ống thông NeuroSliderCái9980000
25VT5KDSA.0072Ống thông trung gian NeuroBridgeCái22500000
25VT5KDSA.0073Hạt nút mạch NexsphereLọ3950000
25VT5KDSA.0074Vật liệu nút mạch NexGelLọ2500000
25VT5KDSA.0076Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa ScorpionBộ26800000
25VT5KDSA.0077Bộ can thiệp tĩnh mạch cửa Scorpion XBộ26800000
25VT5KDSA.0078Ống thông can thiệp chẩn đoán Rainbow Catheter mạch máu não, mạch máu tạng (gan, phế quản) và ngoại biên các cỡCái1580000
25VT5KDSA.0079Ống thông chẩn đoán Grafia Catheter mạch máu tạng, mạch vành và ngoại biên các cỡCái1100000
25VT5KDSA.0080Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.035", chiều dài: 45cm - 180cm.Cái730000
25VT5KDSA.0081Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.035", chiều dài 200 - 260cmCái950000
25VT5KDSA.0082Vi dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.014", chiều dài các cỡCái3550000
25VT5KDSA.0083Vi dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.016", chiều dài các cỡCái2850000
25VT5KDSA.0084Dây dẫn can thiệp chẩn đoán mạch máu Anguis phủ lớp ái nước đường kính: 0.018", chiều dài các cỡCái2650000
25VT5KDSA.0085Bộ Kit gồm vi ống thông Carnelian can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận) kèm vi dây dẫn M-LeadBộ10000000
25VT5KDSA.0086Vi ống thông Carnelian can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, TACE (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận)Cái8500000
25VT5KDSA.0087Vi ống thông Carnelian SI hỗ trợ thả coil có 2 markerCái10500000
25VT5KDSA.0088Vi ống thông Carnelian support hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biênCái8500000
25VT5KDSA.0089Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên M-LeadCái2850000
25VT5KDSA.0090Đầu nối chữ YBộ430000
25VT5KDSA.0091Bộ dụng cụ mở đường mạch máu Shun GuiderBộ234000
25VT5KDSA.0092Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao FeatherBộ1100000
25VT5KDSA.0093Bộ van cầm máu tự động và van khóa vặn đồng thời có cổng kết nối 37.5 độ (Y-Connector)Bộ560000
25VT5KDSA.0094Bộ van cầm máu có 02/03 cổng kết nối với góc 30 và 40 độ (Y-Connector)Bộ490000
25VT5KDSA.0096Vật liệu nút mạch Embozene Color Advanced Microspheres, 2mlLọ5500000
25VT5KDSA.0098Stent đường mật Wallflex Biliary TranshepaticCái27200000
25VT5KDSA.0099Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 MicrocatheterCái9900000
25VT5KDSA.0101Stent lấy huyết khối mạch não dạng Stream/ Stream XLCái45000000
25VT5KDSA.0102Stent lấy huyết khối mạch não Stream 17Cái57300000
25VT5KDSA.0103Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Interlock Fibered IDC Occlusion System/ Interlock-35 Fibered IDC Occlusion SystemCái13700000
25VT5KDSA.0105Vật liệu nút mạch Embozene Tandem Microspheres điều trị ung thư gan, 2mlCái31200000
25VT5KDSA.0106Radifocus Glidecath (Mani)Cái1400000
25VT5KDSA.0107Radifocus Angiographic CatheterCái850000
25VT5KDSA.0108Dây dẫn đường Guidewire phủ Hydrophilic các cỡCái530000
25VT5KDSA.0109Radifocus Glidecath (Yashiro Type)Cái1400000
25VT5KDSA.0110ProgreatCái9500000
25VT5KDSA.0111Progreat 2.4 coaxialCái9500000
25VT5KDSA.0113LifePearlỐng31480000
25VT5KDSA.0114Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Cobra)Cái850000
25VT5KDSA.0115Radifocus Glidecath (RAVI)Cái1500000
25VT5KDSA.0116Radifocus Guide Wire GT with Gold CoilCái3500000
25VT5KDSA.0118Hệ thống phòng ngừa thuyên tắc động mạch cảnh CGuardCái30400000
25VT5KDSA.0128Giá đỡ kéo huyết khối, TIGERTRIEVERCái40530000
25VT5KDSA.0129Giá đỡ kéo huyết khối loại siêu nhỏ, TIGERTRIEVER 17Cái55000000
25VT5KDSA.0130Stent bắc cầu tạm thời cho túi phình mạch não cổ rộng, COMANECICái37000000
25VT5KDSA.0131Vật liệu nút mạch Bearing™ nsPVA Embolization ParticlesLọ2070000
25VT5NGLN.0001Mạch máu nhân tạo loại chia đôi dài 40cm (UNI - GRAFT DV BIFURCATIONS)Cái14677200
25VT5NGLN.0002Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc (SILVER GRAFT, BIFURKATION 40CM)Cái31500000
25VT5NGLN.0003Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc (SILVER GRAFT 60 CM-90CM , HELIX)Cái68000000
25VT5NGLN.0004Ống ghép mạch máu nhân tạo phủ bạc (SILVER GRAFT, STRAIGHT 40CM)Cái22000000
25VT5NGLN.0005Armada 14Cái8000000
25VT5NGLN.0006Viatrac 14 PlusCái8400000
25VT5NGLN.0007Bóng nong mạch ngoại biên-Armada 18Cái8000000
25VT5NGLN.0008Armada 35 Armada 35 LLCái8000000
25VT5NGLN.0009Absolute Pro Absolute Pro LLCái31000000
25VT5NGLN.0010Omnilink EliteCái22000000
25VT5NGLN.0011SuperaCái31000000
25VT5NGLN.0012ProglideCái7500000
25VT5NGLN.0013Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên Rubicon Support CatheterCái3290000
25VT5NGLN.0014Bóng nong mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel Ranger Balloon CatheterCái25000000
25VT5NGLN.0015Bóng nong mạch máu ngoại biên TicheCái6930000
25VT5NGLN.0016Bóng nong dùng can thiệp mạch máu ngoại biên Coyote Balloon Dilatation CatheterCái7900000
25VT5NGLN.0018Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel Eluvia Drug-Eluting Vascular Stent SystemCái39500000
25VT5NGLN.0019Khung giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Innova OVER-THE-WIRE Self-Expanding Stent SystemCái31500000
25VT5NGLN.0020Khung Giá đỡ (stent) can thiệp mạch máu ngoại biên Epic Over-the-Wire Self-Expanding Nitinol Stent with Delivery SystemCái28500000
25VT5NGLN.0021Khung giá đỡ can thiệp mạch máu ngoại biên Express LD Vascular OVER-THE-WIRE Premounted Stent SystemCái23100000
25VT5NGLN.0023Khung giá đỡ mạch ngoại biên Everflex EntrustCái30000000
25VT5NGLN.0024Khung giá đỡ mạch ngoại biên Protégé EverflexCái22000000
25VT5NGLN.0025Khung giá đỡ mạch ngoại biên Protégé GPSCái22000000
25VT5NGLN.0026Bóng nong mạch ngoại biên EverCrossCái7500000
25VT5NGLN.0027Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Inpact AdmiralCái27000000
25VT5NGLN.0028Bóng nong mạch ngoại biên FortrexCái8400000
25VT5NGLN.0029Bóng nong ngoại biên Admiral XtremeCái7500000
25VT5NGLN.0030Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên TrailBlazer CatheterCái4725000
25VT5NGLN.0033Nẹp xương ức thẳng, 8 lỗCái5500000
25VT5NGLN.0035Vít xương ứcCái780000
25VT5NGLN.0036Nẹp xương ức chữ X, 8 lỗCái5500000
25VT5NGLN.0040Van HeimlichCái600000
25VT5NGLN.0042Dụng cụ tuốt tĩnh mạch (VENOSTRIP, VEIN EXTIRPATION SET)Cái682500
25VT5NGLN.0043INSITUCATCái5145000
25VT5NGLN.0044Hệ thống kim sinh thiết tự động (Achieve Programmable Automatic Biopsy System)Cái1080000
25VT5NGLN.0045Pulsar 35Cái30500000
25VT5NGLN.0046Giá đỡ can thiệp mạch ngoại biên vật liệu Nitinol Pulsar-18 T3Cái30500000
25VT5NGLN.0047Giá đỡ can thiệp mạch máu AstronCái24000000
25VT5NGLN.0048Giá đỡ can thiệp động mạch chậu vật liệu Cobalt Chromium Dynetic-35Cái18500000
25VT5NGLN.0049Dynamic RenalCái18500000
25VT5NGLN.0050Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo 18 LuxCái29500000
25VT5NGLN.0051Bóng nong can thiệp mạch máu áp lực cao Passeo-35 HPCái8400000
25VT5NGLN.0052Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-35 XEOCái8400000
25VT5NGLN.0053Hệ thống ống thông và bóng nong mạch ngoại vi đa chức năng OscarCái28950000
25VT5NGLN.0054Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-18Cái8400000
25VT5NGLN.0055Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-14Cái8400000
25VT5NGLN.0056Dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp động mạch FortressCái4050000
25VT5NGLN.0057Khung giá đỡ động mạch ngoại vi có màng bọc iVascular iCoverCái60000000
25VT5NGLN.0058Khung giá đỡ động mạch ngoại biên iVolution proCái26000000
25VT5NGLN.0059Bóng nong động mạch ngoại vi LuminorCái23500000
25VT5NGLN.0060Bóng nong động mạch ngoại biên OceanusCái7500000
25VT5NGLN.0061Bóng nong mạch ngoại vi Saber™ .035 PTA Dilatation CatheterCái8000000
25VT5NGLN.0062Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên ASAHICái5500000
25VT5NGLN.0063Vi ống thông ngoại biên Asahi Corsair ArmetCái15000000
25VT5NGLN.0064Bóng nong mạch ngoại biên Jade(Tất cả các cỡ)Chiếc8400000
25VT5NGLN.0065Bộ stent graft cho phình động mạch bụng Chậu E-liac và phụ kiệnCái120000000
25VT5NGLN.0067Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng E-tegraCái70000000
25VT5NGLN.0070Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực đường kính 5.5mmCái2350000
25VT5NGLN.0071Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực đường kính 10.5mmCái2350000
25VT5NGLN.0072Thoracoport™ Trocar xâm nhập thành ngực, loại mềm, đường kính 12mm, có vân cố địnhCái2350000
25VT5NGLN.0073Băng ghim cắt khâu nối nội soi đầu cong Endo GIA Curved Tip Articulating Reload công nghệ Tri-Staple các cỡCái7900000
25VT5NGLN.0074Tay dao hàn mạch mổ mở LigaSure Exact hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 21cmCái24450000
25VT5NGTQ.0217Hạt Nút Mạch EGgel S PlusLọ2520000
25VT5NGTQ.0217.004Hạt Nút Mạch EGgel S Plus 350 ̴̴ 560 µm Lọ2520000
25VT5NGTQ.0218Hạt Nút Mạch DC Bead M1™/DC Bead™ Embolic Drug-Eluting BeadLọ31200000
25VT5NGTQ.0218.003Hạt Nút Mạch DC Bead M1™/DC Bead™ Embolic Drug-Eluting Bead DC2V305 Lọ31200000
25VT5NGTQ.0220Vi ống thông can thiệp loại BishopCái8600000
25VT5NGTQ.0221Run&RunCái2950000
25VT5TMCT.0001Giá đỡ động mạch Combo Plus Dual Therapy StentCái39500000
25VT5TMCT.0002Bóng nong mạch vành Sapphire II NCCái7900000
25VT5TMCT.0003Bóng nong mạch vành Sapphire 3 Coronary Dilatation CatheterChiếc7900000
25VT5TMCT.0004Bóng nong mạch vành Sapphire NC 24 Coronary Dilatation CatheterChiếc7900000
25VT5TMCT.0005Bóng nong mạch vành dây dẫn képScoreflex NCChiếc10000000
25VT5TMCT.0006Ống thông can thiệp tim mạch Asahi HyperionCái2300000
25VT5TMCT.0008Vi ống thông can thiệp tim mạch ASAHI Corsair Pro Vi ống thông can thiệp tim mạch ASAHI Corsair Pro XSCái15500000
25VT5TMCT.0009Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi CaravelCái11000000
25VT5TMCT.0010Vi ống thông can thiệp tim mạch Asahi SasukeCái12000000
25VT5TMCT.0011Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Asahi loại mềmCái2300000
25VT5TMCT.0012Vi dây dẫn can thiệp tim mạch Asahi loại dành cho CTOCái5500000
25VT5TMCT.0013Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên Boosting CatheterChiếc12300000
25VT5TMCT.0014Giá đỡ điều hợp sinh học mạch vành phủ thuốc NovolimusCái39860000
25VT5TMCT.0015Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa các cỡ (SURFLO I.V.Catheter)Cái13000
25VT5TMCT.0016RADIFOCUS Introducer II (M Coat)Cái690000
25VT5TMCT.0017Glidesheath SlenderCái1250000
25VT5TMCT.0018RADIFOCUS Introducer II (Long sheath - B kit 2)Cái690000
25VT5TMCT.0019Runthrough NS PTCA Guide Wire (Floppy)Cái2400000
25VT5TMCT.0020Radifocus Guide Wire M (150cm)Cái520000
25VT5TMCT.0021Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Angled Pigtail/ Straight Pigtail)Cái630000
25VT5TMCT.0022Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Judkins Left/ Judkins Right/ Amplatz Left)Cái470000
25VT5TMCT.0023Radifocus Optitorque Angiographic Catheter (Multipurpose)Cái630000
25VT5TMCT.0024OutlookCái690000
25VT5TMCT.0025Heartrail IICái2400000
25VT5TMCT.0026Heartrail II (Straight)Cái3300000
25VT5TMCT.0030Angio-Seal VIPCái7350000
25VT5TMCT.0031XLIMUSCái34000000
25VT5TMCT.0032Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel RESTORE DEBCái16500000
25VT5TMCT.0033Bóng nong mạch vành - Rise NC PTCA Non-compliant Balloon Catheter (Bóng nong mạch vành loại không đáp ứng RISE NC)Cái7200000
25VT5TMCT.0034Bóng nong mạch vành phủ thuốc - Magic Touch Sirolimus Coated Balloon CatheterCái25000000
25VT5TMCT.0035Ống thông dẫn đường GuideLiner V3 CatheterCái11990000
25VT5TMCT.0036Hệ stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 - BioFreedom Ultra Drug Coated Coronary Stent SystemCái42000000
25VT5TMCT.0037Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus Orsiro MissionCái43950000
25VT5TMCT.0038Khung giá đỡ mạch vành có màng bọc (Cover stent) dùng trong các trường hợp cấp cứuCái59500000
25VT5TMCT.0039Bóng nong can thiệp mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel Pantera LuxCái24000000
25VT5TMCT.0040Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera LEOCái7000000
25VT5TMCT.0041Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera ProCái8189000
25VT5TMCT.0042COROFLEX ISAR NEOCái39900000
25VT5TMCT.0043Bóng nong (SeQuent ® Neo)Cái6900000
25VT5TMCT.0044Bóng phủ thuốc mạch vành (Sequent® Please NEO)Cái30618000
25VT5TMCT.0045Ống thông chẩn đoán mạch vành Performa (JL, JR, AL, AR)Cái428000
25VT5TMCT.0046Performa (Multipurpose)Cái460000
25VT5TMCT.0047Ống thông chụp mạch URSACái399000
25VT5TMCT.0048Dây dẫn chụp chẩn đoán phủ PTFECái294000
25VT5TMCT.0049ASAP LPCái8800000
25VT5TMCT.0050Kim chọc mạch máu - Seldinger NeedleCái27000
25VT5TMCT.0051Bơm bóng áp lựcCái399000
25VT5TMCT.0052Prelude (Radial)Cái520000
25VT5TMCT.0053Prelude (Femoral)Cái430000
25VT5TMCT.0054Medallion® SyringesCái70000
25VT5TMCT.0055Merit MarquisCái59000
25VT5TMCT.0056Ống thông chẩn đoánCái499800
25VT5TMCT.0057Prelude IDEALCái1850000
25VT5TMCT.0058Dụng cụ lấy dị vật trong mạch máu - Atrieve™ Vascular Snare KitCái7980000
25VT5TMCT.0059Elunir Ridaforolimus Eluting Coronary Stent SystemCái38500000
25VT5TMCT.0060Giá Đỡ Mạch Vành Phủ Thuốc Zotarolimus-Eluting Resolute OnyxCái44190000
25VT5TMCT.0061Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Resolute Integrity Zotarolimus-ElutingCái36000000
25VT5TMCT.0062Ống thông can thiệp LauncherCái1980000
25VT5TMCT.0063Bóng nong mạch vành áp lực cao NC EuphoraCái6900000
25VT5TMCT.0064Bóng nong mạch vành áp lực thường EuphoraCái6900000
25VT5TMCT.0065Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel PrevailCái28000000
25VT5TMCT.0066Bộ thay van động mạch chủ qua da, MyvalCái423000000
25VT5TMCT.0067Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, đường kính hai đầu khác nhau, đầu lớn đầu nhỏ Biomime MorphCái36000000
25VT5TMCT.0068Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Biomine AuraCái31000000
25VT5TMCT.0069Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao MozecNCCái5670000
25VT5TMCT.0070Bóng nong mạch vành áp lực thường MOZECCái5670000
25VT5TMCT.0071Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus, XPLOSIONCái22400000
25VT5TMCT.0072Stent động mạch vành phủ thuốc Amphilimus - CRE8 EVOCái38300000
25VT5TMCT.0073Bóng nong mạch vành Europa UltraCái6400000
25VT5TMCT.0074Bóng nong mạch vành Europa Ultra NCCái6400000
25VT5TMCT.0075Bóng nong mạch vành Europa Ultra CTOCái7300000
25VT5TMCT.0076Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus SYNERGY XD MONORAILCái45500000
25VT5TMCT.0077Bóng nong động mạch vành Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation CatheterCái7990000
25VT5TMCT.0078Bóng nong động mạch vành NC Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation CatheterCái7990000
25VT5TMCT.0079Guidezilla II CatheterCái12313333
25VT5TMCT.0080RunWay Guide CathetersCái2350000
25VT5TMCT.0081PullbackCái2520000
25VT5TMCT.0082Ống thông chụp ảnh mạch vành OptiCross 40MHz Coronary Imaging CatheterCái23100000
25VT5TMCT.0083ROTAPRO™ Pre-Connected Exchangeable Burr Catheter and Burr Advancing DeviceCái42500000
25VT5TMCT.0084Rotaglide LubricantCái2350000
25VT5TMCT.0085Dây dẫn và dụng cụ điều khiển dây dẫn của Hệ thống bào mảng xơ vữa Rotablator RotaWire™ and wireClip™ Torquer Guidewire and Guidewire Manipulation DeviceCái3040000
25VT5TMCT.0086Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt REVAS III (RV3-00110000)Cái348000
25VT5TMCT.0087Bóng nong động mạch vành áp lực caoCái6350000
25VT5TMCT.0088Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại lên tới 20atm, làm bằng vật liệu polyamide, "Across HP" các cỡCái7515900
25VT5TMCT.0089Bóng nong mạch vành chuyên dụng tắc nghẽn mãn tính Across CTO các loại, các cỡCái7339500
25VT5TMCT.0090Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus - Supraflex CruzCái37400000
25VT5TMCT.0091Bóng Nong Động Mạch Vành Áp Lực Thường Helix (Tất cả các size)Cái5230000
25VT5TMCT.0092Bơm bóng áp lựcBộ399000
25VT5TMCT.0093AFFINITY Mini Strut™ Sirolimus-Eluting Coronary Stent System Cobalt ChromiumCái39000000
25VT5TMCT.0094AFFINITY™ CC Sirolimus-Eluting Coronary Stent System Cobalt ChromiumCái34600000
25VT5TMCT.0095HAWK™ HP/NC PTCA Balloon Dilatation Catheter Non- CompliantCái7500000
25VT5TMCT.0096HAWK™ PTCA Balloon Dilatation CatheterCái7200000
25VT5TMCT.0097FALCON ™ Coronary Guiding CatheterCái1890000
25VT5TMCT.0098InMedflator™ Inflation Device KitBộ1150000
25VT5TMCT.0099OSPREY ™ Diagnostic CatheterCái450000
25VT5TMCT.0100RADIALSTAT™ Transradial Hydrophilic Sheath KitBộ520000
25VT5TMCT.0101Khung giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus iVascular ANGIOLITECái36200000
25VT5TMCT.0102Bóng nong động mạch vành áp lực cao NC XperienceCái7200000
25VT5TMCT.0103Bóng nong động mạch vành áp lực thường XperienceCái7200000
25VT5TMCT.0104EasyTCái6170000
25VT5TMCT.0105OPN NCCái7250000
25VT5TMCT.0106Van động mạch chủ sinh học thay qua da Evolut FXBộ600000000
25VT5TMCT.0107Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc SirolimusCái21400000
25VT5TMCT.0108Mini TrekCái6300000
25VT5TMCT.0109NC TrekCái6300000
25VT5TMCT.0110Giá đỡ động mạch vành Xience XpeditionCái43500000
25VT5TMCT.0111Giá đỡ động mạch vành Xience SierraCái43500000
25VT5TMCT.0112Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Pilot 50Cái2449000
25VT5TMCT.0113Dây dẫn can thiệp mạch vành Hi-Torque Balance Middleweight Universal IICái2449000
25VT5TMCT.0114Stent mạch vành Abluminus phủ thuốc Sirolimus, các cỡCái39000000
25VT5TMCT.0115Bóng nong mạch vành RAIDEN 3Cái7200000
25VT5TMCT.0116Bóng nong mạch vành IKAZUCHI RevCái6300000
25VT5TMCT.0117Ống thông hút huyết khối Thrombuster ProBộ8400000
25VT5TMCT.0125Dù đóng lỗ thông liên nhĩ (Amplatzer Septal Occluder)Cái49500000
25VT5TMCT.0126Dù đóng còn ống động mạch (Amplatzer Duct Occluder)Cái25410000
25VT5TMCT.0127Dù đóng còn ống động mạch (Amplatzer Duct Occluder II)Cái25410000
25VT5TMCT.0128Dù đóng còn ống động mạch (AMPLATZER Piccolo Occluder)Cái25410000
25VT5TMCT.0129Dù đóng lỗ thông liên thất phần cơ-Amplatzer Muscular VSD OccluderCái50820000
25VT5TMCT.0130Dù đóng lỗ bầu dục (Amplatzer Talisman PFO Occluder)Cái66600000
25VT5TMCT.0131Dù đóng lỗ Tiểu Nhĩ (Amplatzer Amulet Left Atrial Appendage Occluder)Cái176000000
25VT5TMCT.0132Dây dẫn can thiệp tim bẩm sinh (Amplatzer Guidewire (Amplatzer Guidewires))Cái1485000
25VT5TMCT.0133Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên thất, liên nhỉ và ống động mạch (Amplatzer Trevisio Intravascular Delivery System)Bộ9845000
25VT5TMCT.0134Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer TorqVue Delivery System (Amplatzer TorqVue 180o Delivery System))Bộ9845000
25VT5TMCT.0135Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer TorqVue LP Delivery System)Bộ9845000
25VT5TMCT.0136Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer TorqVue LP Catheter.)Bộ9845000
25VT5TMCT.0137Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ; liên thất, ống động mạch và lỗ tiểu nhĩ (Amplatzer Amulet Delivery Sheath)Bộ13500000
25VT5TMCT.0138Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ (Amplatzer Sizing Balloon II)Bộ8000000
25VT5TMCT.0139Ống thông mang bóng nong động mạch phổi (Tyshak Mini Catheter)Cái14553000
25VT5TMCT.0140Ống thông mang bóng nong động mạch phổi (Tyshak II Catheter)Cái14553000
25VT5TMCT.0141Ống thông mang bóng nong động phổi (Z-MED II Catheter)Cái14553000
25VT5TMCT.0142Dome đo huyết áp xâm lấn cho DSACái473000
25VT5TMCT.0146Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại LimusTrackCái31500000
25VT5TMCT.0147EucaLimusCái22900000
25VT5TMCT.0148Bóng nong động mạch vành áp lực thườngCái6350000
25VT5TMCT.0149Yukon Chrome PCCái30770000
25VT5TMCT.0150AccuforceCái5900000
25VT5TMCT.0151RyureiCái5900000
25VT5TMCT.0152Ultimaster TanseiCái36980000
25VT5TMCT.0153Wolverine Coronary Cutting Balloon MONORAIL Microsurgical Dilatation DeviceCái22000000
25VT6ĐSLY.0004Catheter điện sinh lý tim đầu uốn cong tùy ý cho chẩn đoán WEBSTER DecapolarCái18900000
25VT6ĐSLY.0005Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Safire Catheter Extension Cable (OUS)Dây10500000
25VT6ĐSLY.0006Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Electrophysiology cable (Therapy Catheter Connecting Cable)Cái10500000
25VT6ĐSLY.0008Dây cáp kết nối cho catheter chẩn đoán QWIKCABLECái4200000
25VT6ĐSLY.0009Ống thông dẫn đường điều khiển được độ cong, có van cầm máu Agilis NxT Steerable IntroducerCái25000000
25VT6ĐSLY.0010Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Electrophysiology cable (Therapy Catheter Connecting Cable)Cái10500000
25VT6ĐSLY.0011Ống thông cắt đốt điện sinh lý điều khiển độ cong 1 chiều, Therapy Ablation Catheter (4mm Thermocouple OUS)Cái34500000
25VT6ĐSLY.0012Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý, Safire Catheter Extension Cable (OUS)Cái10500000
25VT6ĐSLY.0013Ống thông cắt đốt điện sinh lý điều khiển độ cong 2 chiều, Safire Bi-Directional Ablation Catheter (OUS)Cái44000000
25VT6ĐSLY.0014FlexAbility Ablation CatheterCái63000000
25VT6ĐSLY.0015Dây dịch truyền có cảm biến tắc mạch trong đường ống, Cool Point Tubing SetCái3500000
25VT6ĐSLY.0016Ống thông chẩn đoán điều khiển được độ cong 10 diện cực, Livewire Steerable Electrophysiology CatheterCái29800000
25VT6ĐSLY.0017Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim độ cong cố định 4 điện cực, Supreme Electrophysiology CatheterCái7500000
25VT6ĐSLY.0018Kim chọc vách liên nhĩ người lớn, BRK Transseptal Needle; Kim chọc vách liên nhĩ người lớn, BRK-1 Transseptal NeedleCái9000000
25VT6ĐSLY.0019Cáp nối cho ống thông chẩn đoán độ cong cố định 8, 10 điện cực, Supreme Electrophysiology Extension CableCái6300000
25VT6ĐSLY.0020Cáp nối cho ống thông chẩn đoán độ cong cố định 2, 4 điện cực, Supreme Electrophysiology Extension CableCái6300000
25VT6ĐSLY.0022Ống thông chẩn đoán điều khiển được độ cong 20 diện cực, Livewire Steerable Electrophysiology CatheterCái33500000
25VT6ĐSLY.0023Ống thông dẫn đường xuyên vách liên nhĩ, Swartz Braided Transseptal Guiding IntroducerCái6500000
25VT6KPTT.0001Van động mạch chủ Edwards Inspiris Resilia các cỡCái225000000
25VT6KPTT.0002Van tim ngoại tâm mạc sinh học nhân tạo Carpentier-Edwards Perimount Magna Ease các cỡCái86000000
25VT6KPTT.0003Van ngoại tâm mạc sinh học nhân tạo Carpentier-Edwards Perimount Magna Mitral Ease các cỡCái86000000
25VT6KPTT.0004Vòng van ba lá Carpentier-Edwards Physio các cỡCái25000000
25VT6KPTT.0005Vòng van hai lá Carpentier-Edwards Physio II các cỡCái25000000
25VT6KPTT.0006Vòng van 2 lá Edwards Physio Flex các cỡCái30000000
25VT6KPTT.0007Edwards® Bovine Pericardial PatchCái17500000
25VT6KPTT.0008Dụng cụ cố định mạch vànhCái32400000
25VT6KPTT.0009Dụng cụ thông mạch vành tạm thờiCái2180000
25VT6KPTT.0010Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố môTuýp7500000
25VT6KPTT.0011Keo phẫu thuật sinh học gắn dán và gia cố môTuýp9120000
25VT6KPTT.0012Dụng cụ thắt và cắt chỉ khâu loại ngắn kèm chốt titanBộ 20790000
25VT6KPTT.0013Chốt titan thắt chỉ khâuChiếc1410000
25VT6KPTT.0014Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máuMiếng10250000
25VT6KPTT.0014.003Miếng vá sinh học, vá tim, vá mạch máu 4P6 Miếng10250000
25VT6KPTT.0015Clip Titan kẹp mạch máuCái27000
25VT6KPTT.0015.002Clip Titan kẹp mạch máu 0301-01M Cái27000
25VT6KPTT.0017Phổi tích hợp lọc động mạch - Capiox FX OxygenatorCái11500000
25VT6KPTT.0018Terumo Custom Tubing Pack: Bộ dây truyền YD; 20-40kg; Terumo Custom Tubing Pack Bộ dây truyền cho bệnh nhân >40 kgBộ2900000
25VT6KPTT.0019Hemoconcentrator MEDICA SetBộ2450000
25VT6KPTT.0020Hemoconcentrator MEDICA SetBộ2450000
25VT6KPTT.0021Thoraflex HybridCái350000000
25VT6KPTT.0024Gelweave PlexusCái42500000
25VT6KPTT.0025Gelweave ValsalvaCái42500000
25VT6KPTT.0026Level Detect II Mount Pad (Level Sensor II Pads)Miếng210000
25VT6KPTT.0027Van tim cơ học động mạch chủ, SJM Regent Mechanical Heart ValveCái28500000
25VT6KPTT.0028Van tim sinh học hai lá, Epic Valve MitralCái52000000
25VT6KPTT.0029Van tim cơ học hai lá, SJM Masters Series (Mitral Polyester Cuff)Cái27500000
25VT6KPTT.0030Vòng van tim nhân tạo, SJM Rigid Saddle ringCái22000000
25VT6KPTT.0031Vòng van tim nhân tạo, SJM Tailor annuloplasty ringCái13600000
25VT6KPTT.0034Vòng van tim nhân tạo, SJM Seguin annuloplasty ringCái22000000
25VT6KPTT.0035Phổi nhân tạo Horizon AF Plus kèm Dây dẫn máu Adult Heart Lung Pack without Arterial FilterBộ14270140
25VT6KPTT.0067Khung giá đỡ động mạch chủ ngực miếng chính dòng Valiant CaptiviaBộ278000000
25VT6KPTT.0068Stent graft cho động mạch chủ ngực miếng phụ Valiant CaptiviaCái78000000
25VT6KPTT.0069Khung giá đỡ động mạch chủ bụng dòng Endurant IIs Hoặc Khung giá đỡ động mạch chủ bụng miếng chính dòng Endurant IIBộ328000000
25VT6KPTT.0070Khung giá đỡ động mạch chủ bụng miếng phụ dòng Endurant IICái78000000
25VT6KPTT.0071Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ Heli-FXBộ140000000
25VT6KPTT.0072Stent graft động mạch chủ ngực E-vita Thoracic 3G và phụ kiệnCái265000000
25VT6KPTT.0073Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực E-vita Thoracic 3GCái70000000
25VT6KPTT.0074On-X Aortic Prosthetic Heart Valve- Extended holder/ On-X Aortic Prosthetic Heart valveCái34500000
25VT6KPTT.0075On-X Mitral Prosthetic Heart valveCái34500000
25VT6NHIP.0001Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng SPHERA SR, có đáp ứng, SureScan MRI và phụ kiện chuẩnBộ50000000
25VT6NHIP.0002Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng SPHERA L DR, có đáp ứng, SureScan MRI và phụ kiện chuẩnBộ98000000
25VT6NHIP.0003Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng SPHERA L DR, có đáp ứng, SureScan MRI sử dụng 01 điện cực tạo nhịp HIS 3830Bộ121000000
25VT6NHIP.0004Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung, 1 buồng MIRRO MRI VR SureScan và phụ kiện chuẩn, chuẩn kết nối DF-4Bộ275000000
25VT6NHIP.0005Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim 3 buồng SOLARA QUAD CRT-P, SureScan MRI và phụ kiện chuẩnBộ255000000
25VT6NHIP.0006Dây điện cực có bóng dùng cho máy tạo nhịp tạm thời, 5Fdây4998000
25VT6NHIP.0007Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tương thích MRI, Endurity MRIBộ51000000
25VT6NHIP.0008Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng, tương thích MRI, EndurityBộ81000000
25VT6NHIP.0009Bộ máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tương thích MRI, Endurity MRIBộ95000000
25VT6NHIP.0010Ellipse VRBộ278000000
25VT6NHIP.0011Bộ máy tạo nhịp 3 buồng tái đồng bộ cơ tim trong điều trị suy tim, Quadra Allure MPBộ290000000
25VT6NHIP.0013ENTICOS 4 SR + SOLIA S 60Bộ52500000
25VT6NHIP.0014Bộ SOLVIA RISE DR-T + SOLIA S 53 + SOLIA S 60Bộ129000000
25VXQ.9Phim XDI 35cm x 43cm Tấm34650
VT1410Bộ rửa dạ dày Bộ83000
VT1717Màng bọc dùng 1 lần, bảo vệ Camera và ống kính soi 3D , góc nhìn 30°, vô trùng, quy cách: 16 cái/hộp Cái2095000