Xin báo giá mực, thiết bị, linh kiện tin học sửa chữa năm 2025

Ngày đăng: 18-03-2025 09:07:33
Nguồn đăng: Phòng Công nghệ thông tin


Hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ đang có nhu cầu mua sắm mực, thiết bị, linh kiện tin học sửa chữa cho năm 2025 phục vụ cho hoạt động khám bệnh, chữa bệnh. Nếu Quý Công ty quan tâm. Bệnh viện kính mời Quý Công ty tham gia báo giá gửi về Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ (Địa chỉ: Số 315, Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ)

STT

Tên hàng hóa

ĐVT

Thông số Kỹ Thuật

Số lượng

1

 Ru lô máy in

 Cái

Ru lô sấy/Trục ép Máy in- Roller Pressure (RC1-2135) bao gồm công thay thế, vệ sinh;
Tên Sản phẩm : Trục ép, Ru lô sấy, Ru Lô ép / Roller Pressure / Fuser Roller.

110

2

 Bao lụa máy in

 Cái

Bao sấy ép trực tiếp lên ru lô cho máy in HP/Canon.

130

3

 Mực 12A (thêm 2 lần nạp)

 Hộp

Mã hộp mực in: 12A sử dụng cho máy in HP: LJ 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/1022/ 3020/ 3030/ 3050/ 3050Z/ 3052/ 3055 M1005 MFP/ M1319f;
Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥4.000 trang, (Năng suất trung bình dựa trên ISO/IEC 19752);
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015;
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015;
Hệ thống quản lý an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp ISO 45001:2018;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại ( đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

400

4

 Mực 26A (thêm 2 lần nạp - chip)

 Hộp

Mã hộp mực in: 26A sử dụng cho máy in HP: M402dn, HPM402dne, HP M426fdn, HP M402dw, HP M426fdw, HP M402n;

Màu sắc: Đen;
Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥4.000 trang, (Năng suất trung bình dựa trên ISO/IEC 19752);
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015;
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015;
Hệ thống quản lý an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp ISO 45001:2018;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

100

5

 Mực 76A (thêm 2 lần nạp - chip)

 Hộp

Mã hộp mực in: 76A sử dụng cho máy in : Hp Laser jet Pro M404D, M404DN, M404N, M404DW, HP LaserJet Pro MFP M428FDW, M428FDN;
Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥4.000 trang, (Năng suất trung bình dựa trên ISO/IEC 19752);
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015;
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015;
Hệ thống quản lý an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp ISO 45001:2018;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

100

6

Mực in 151A (thêm 2 lần nạp - chip)

 Hộp

Mã hộp mực in: 151A  sử dụng cho máy in HP LaserJet Pro 4003, MFP 4103;

Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥3.000 trang, (Năng suất trung bình dựa trên ISO/IEC 19752);
Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015;
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015;
Hệ thống quản lý an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp ISO 45001:2018;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

105

7

Mực hộp in laser TL-5120X
(thêm 2 lần nạp - chip)

 Hộp

Mã hộp mực in: Toner Cartridge TL-5120, dùng cho các dòng máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW ; Màu sắc: Đen; Công nghệ in: Laser; Số trang in: 15.000 (độ phủ 5%);
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

40

8

Cụm trống máy in DL-5120

 Hộp

Cụm trống máy in: Drum DL-5120 Dùng cho các dòng máy in BP5100DN/BM5100ADN, Số lượng bản in tối đa: Số trang in: 30.000 (độ phủ 5%).

25

9

Mực nạp (sử dụng cho hộp mực 3.000 trang theo máy)

 Chai

Mực nạp laser trắng đen, trọng lượng Net: 130gr;

Sử dụng cho hộp mực: 410, 412, 5120; (Đã bao gồm chip).

2.000

10

Drum DL-5120

Cây

Sử dụng cho cụm trống (drum) DL-5120.

200

11

Ru lô ép 5100

Cái

Sử dụng cho máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW.

200

12

Ru lô sấy 5100

Cái

Sử dụng cho máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW.

200

13

Nhông sấy 5100

Cái

Sử dụng cho máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW.

100

14

Mực in phun GI-70

 Hộp

Mã hộp mực in: GI-70 (Bộ mực 4 màu) sử dụng cho máy in Canon: G5070;

Màu sắc: Đen (PGBK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y).

20

15

Mực in phun GI-790 BK

 Hộp

Mã hộp mực in: GI-790 BK sử dụng cho máy in Canon: G1010/ G2000/ G2010/ G2012/
G3000/ G3010/ G3012/ G4010;

Màu sắc: Đen (BK);

Dung tích: 135 ml.

20

16

Mực in phun 057

 Hộp

Mã hộp mực in: 057 (Bộ mực 6 màu) sử dụng cho máy in Epson L8050, Epson L18050;
Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y), Đỏ nhạt (LM), Xanh nhạt (LC);

Dung tích: 70 ml.

300

17

Mực in phun 673

 Hộp

Mã hộp mực in: 673 (Bộ mực 6 màu) sử dụng cho máy in Epson L800;

Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y), Hồng (LM), Xanh nhạt (LC);

Dung tích: 70 ml.

20

18

Mực in phun 003

 Hộp

Mã hộp mực in: 003 (Bộ mực 4 màu) sử dụng cho máy in Epson: L1110/ L3110/ L1210;

Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y);

Dung tích: 70 ml.

180

19

Mực in phun 664

 Hộp

Mã hộp mực in: 664 (Bộ mực 4 màu) sử dụng cho máy in Epson: L100/ L110/ L120/ L210/ L220/ L300/ L310/ L350/ L355/  L360/ L365/ L455/  L550/ L555/ L565/ L1300;

Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y);

Dung tích: 70 ml.

160

20

Giấy in mã vạch 25x20x4

Cuộn

Giấy: giấy decal;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (25x20x4)mm x 50m.

845

21

Giấy in mã vạch 50x25x2

Cuộn

Giấy: giấy decal;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (50x25x2)mm x 50m.

47

22

Giấy in mã vạch 50x30x2

Cuộn

Giấy: giấy decal;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (50x30x2)mm x 50m.

47

23

Giấy in nhiệt- giấy in hóa đơn

 Cuộn

Giấy in cảm nhiệt, mặt nhiệt được quấn ra ngoài;

Số liên: 01;

Khổ giấy ngang 80mm, đường kính ngoài 65mm;

Lõi giấy;

7.200

24

Máy quét mã vạch

 Cái

Máy quét mã vạch để bàn;

Khả năng đọc mã vạch: 1D, 2D, PDF417;

Tốc độ quét: 120 in/giây (305 cm/giây);
Khoảng cách đọc: 48 inch (122 cm);

Độ phân giải: 1280 x 800 pixel;

Kết nối: USB, RS-232;
Công nghệ quét: Array Imager.

10

25

Giấy in barcode nhiệt 30x50x1

Cuộn

Giấy: giấy decal nhiệt;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (30x50)mm x30m;

Số lượng tem/hàng: 01.

400

26

Băng mực nhãn mã vạch

 Cái

Băng mực in nhãn mã vạch;

Chữ đen trên nền trắng;
Kích thước: rộng: 12mm, dài: 8m.

3

27

Cuộn ruy băng in mã vạch

 Hộp

Kích thước Tape: 29mm x 90mm x 400 labels;

Sử dụng cho các dòng máy in Brother QL.

24

28

Bo mạch chủ H61

 Cái

Mainboard: H61 Chipset-Socket  LGA 1155, sử dụng với Ram DDR3 DIMM.

10

29

Bo mạch chủ H81

 Cái

Mainboard: H81 Chipset-Socket LGA 1150, sử dụng với Ram DDR3 DIMM.

3

30

Bo mạch chủ H110

 Cái

Mainboard: H110 Chipset- Socket LGA 1151, sử dụng với Ram DDR4 DIMM.

4

31

Bo mạch chủ H310

 Cái

Mainboard: H310 Chipset- Socket LGA 1151, sử dụng với Ram DDR4 DIMM.

10

32

Bo mạch chủ H410

 Cái

Mainboard: H410 Chipset -Socket LGA 1200 sử dụng Loại RAM DDR4.

10

33

Bộ xử lý trung tâm

 Cái

Chip CPU: LGA 1200;

Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.10 GHz;

Cache ≥ 4MB;

Công suất thiết kế nhiệt (TDP) ≥ 65 W.

3

34

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
DDR4 8GB

 Cái

Ram;

Bộ nhớ 8GB, DDR4 3200MHz (8.0GB) chuẩn 288 pins, PC 19.2GB/sec, CAS Latency: CL16 - 1.2v - Un-buffered DIMM.

20

36

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
 DDR4 4GB

 Cái

Ram;

Bộ nhớ 4GB, DDR4 2666MHz (4.0GB) chuẩn 288 pins, PC 19.2GB/sec, CAS Latency: CL16 - 1.2v - Un-buffered DIMM.

10

37

Ổ cứng HDD 500GB

 Cái

Dung lượng: 500GB;

Tốc độ quay: ≥ 7200rpm;

Bộ nhớ Cache: 16Mb;

Chuẩn giao tiếp: SATA3;

Kích thước: 3.5 inch.

5

38

Ổ cứng SSD 1TB

 Cái

Dung lượng: 1TB;

Tốc độ đọc ≥ 2200MB/s;

Tốc độ ghi  ≥ 1000MB/s;

Chuẩn giao tiếp: SATA; Kích thước: 2.5 inch.

2

39

Ổ cứng SSD 240GB

 Cái

Dung lượng: 240GB;

Tốc độ đọc: ≥ 2200MB/s;

Tốc độ ghi: ≥1000MB/s;

Chuẩn giao tiếp: SATA;

Kích thước: 2.5 inch.

62

40

Ổ cứng SSD 480GB

 Cái

Dung lượng: 480GB;

Tốc độ đọc: ≥ 2200MB/s;

Tốc độ ghi: ≥1000MB/s;

Chuẩn giao tiếp: SATA;

Kích thước: 2.5 inch.

2

41

HDD 6TB

 Cái

Dung lượng: 6TB;

Tốc độ quay: ≥ 7200rpm;

Bộ nhớ Cache: 16Mb;

Chuẩn giao tiếp: SATA3;

Kích thước: 3.5 inch.

2

42

Nguồn 350W

 Cái

Nguồn PC: Công suất danh định 350W;

Đầu cấp điện cho main 20+4pins;

Đầu cấp điện cho hệ thống CPU 4+4pin/ ATA x 3/ SATA x 3 PCI-E 6+2pin;

Quạt làm mát Fan 8cm;

Điện áp vào 115-230V;

Phụ kiện kèm theo: Sách, cáp nguồn.

60

43

Bàn phím USB

 Cái

Màu: đen;

Kết nối: USB;

Kích thước: ≥ 300x500x50 mm;

Hệ điều hành tương thích: Windows XP/Vista/7/8/10/11, Linux.

84

44

Chuột USB

 Cái

Độ phân giải ≥ 800dpi/Kết nối USB.

Hệ điều hành tương thích: Windows XP/Vista/7/8/10/11,  Linux.

95

45

Màn hình 21.5 inch

 Cái

21.5" WIDE 16:9,LED,Full HD 1920*1080, 75HZ,GÓC NHÌN178/178 ĐỘ, VGA, DVI-D, DisplayPort.

20

46

Card đồ họa

Cái

Card VGA;

Dung lượng bộ nhớ: ≥ 2GB GDDR5;

Băng thông: 64-bit;

Kết nối: D-Sub, DVI, HDMI.

5

47

Đĩa CD (gồm hộp,đĩa, nhãn)

 Cái

Đĩa CD-R, 52x 80min, 700MB;

Hộp nhựa sò tròn;

Nhãn đĩa giấy decal kích thước đường kính ngoài 11.8cm, đường kính trong 2cm.

3.500

48

Đĩa DVD (gồm hộp,đĩa, nhãn)

 Cái

Đĩa DVD-R, 16x 120min, 4.7GB;

Hộp nhựa sò tròn;

Nhãn đĩa giấy decal kích thước đường kính ngoài 11.8cm, đường kính trong 2cm.

400

49

Dây mạng cat6 

 Mét

Cáp mạng CAT6 hiệu suất những ứng dụng: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring (bao gồm thi công, vật tư phụ…).

1.822

50

Đầu mạng RJ45

 Cái

Đầu mạng chuẩn RJ45(Registered Jack 45), Cat5e, Phù hợp với các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u.

200

51

Switch - Hub (24 port) + 2 uplink

 Cái

Số cổng: 24 cổng SFP, 2 cổng Uplink Gigabit- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps;
Chuẩn giao diện:  IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z;
Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, DHCP, SNMP, VLAN, QoS,Phương pháp truyền:
Store-and-Forward, Bảng địa chỉ MAC: 8K, Bộ đệm gói tin: 4.1Mb;
Sử dụng nguồn: 100-240V AC, 50/60Hz.

5

52

Switch 24 port

 Cái

GS1024 - Switch 24 port:
24 cổng LAN Gigabit RJ45;
Tương thích với đa dạng các chuẩn Ethernet: 802.3, 802.3u, 802.3ab;
Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x Flow Control cho Full Duplex và back-pressure cho half Duplex;
Hỗ trợ đường truyền tốc độ cao cho các dịch vụ camera HD, truyền hình HD;
Bandwidth: 48Gbs;
MAC address: 8K;
Khả năng chống sét đến 4Kv;
LED hiển thị tình trạng mỗi port LAN;
Hỗ trợ mode VLAN: các port sẽ bị cô lập với nhau, chỉ thấy cổng Uplink (Port 23 và Port 24);
Hỗ trợ mode Extend: hỗ trợ truyền dữ liệu khoảng cách 250m;
Phát hiện loop : tự động khóa cổng khi phát hiện loop trong mạng;
LED hiển thị tình trạng tốc độ kết nối của port LAN;
Kích thước (W x D x H): 200×118×44 mm.

6

53

Switch - Hub (24 port) 2 SFP

 Cái

VigorSwitch G1282 - 24 Port Gigabit WebSmart Switch with 4 Gigabit Lan/SFP combo uplink:
24 port LAN Gigabit port;
4 port combo LAN Gigabit + slot SFP quang Gigabit;
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, VoIP VLAN;
Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền;
Tính năng Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống;
IGMP Snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video;
Tính năng Storm Control, DoS Attack Prevention;
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh;
Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek/ phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free https://cloud.draytek.vn/.

2

54

Switch 110-8T

 Cái

Cisco CBS110 Unmanaged 8-port GE, Desktop, Ext PS - CBS110-8T-D-EU.
Tính năng kỹ thuật: 8-ports Gbps; auto negotiated port;
 Performance: Switch capacity 16 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 11.9 mpps;
 HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.

3

55

Switch - POE (8 port)

 Cái

 Switch 8 port PoE & 2 Uplink Gigabit - chuyên dụng cho camera, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m;
8 port PoE 10/100Mbps chuẩn IEEE 802.af/at;
2 port uplink Gigabit LAN: 1 port kết nối với modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi;
Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W, tổng công suất tối đa 120W;
Tích hợp extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m. Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps;
MAC address table: 2K;
Khả năng chống sét 4kV;
Nguồn: AC 100 ~ 240V;
Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hình.

2

56

Thiết bị nhận Wifi - Repeter

Cái

 Gigabit Dual Band AC1200 Wi-Fi Mesh Router;
1 x cổng WAN Gigabit Ethernet, RJ-45;
4 x cổng LAN Gigabit Ethernet, RJ-45;
4 Anten 5Bi, giúp vùng phủ sóng rộng;
Wi-Fi AC1200 Wave 2 MU-MIMO tốc độ cao (2.4GHz: 300Mbps và 5GHz: 867Mbps);
Chịu tải 50-60 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần;
Hỗ trợ VPN server và VPN Client PPTP/ L2TP/ OpenVPN/ WireGuard/ IPSec/ Zerotier);
Tùy chọn các chế độ hoạt động (Wi-Fi Router, Access Point, Wireless Extender, WISP);
Hỗ trợ Mesh, tùy chọn linh hoạt làm Mesh Root (thiết bị chính) hoặc Mesh Node (thiết bị phụ);
Hỗ trợ VLAN Internet, IPTV;
Lập lịch tự động reboot;
Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DDNS,...

5

57

Thiết bị phát sóng wifi

Cái

Thiết bị phát sóng wifi;

Cổng giao tiếp: 4 cổng 10/100 LAN, 1 cổng 10/100 WAN;

Tốc độ LAN: ≥10/100Mbps;

Tốc độ WIFI: ≥300Mbps.

3

58

Thiết bị chuyển đổi cổng kết nối USB sang LAN

Cái

Thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ cổng USB sang cổng LAN.

10

59

Hub USB (1 to 4)

 Cái

Hub USB với 4 cổng USB 2.0 và một đầu USB để kết nối với cổng USB trên máy tính.

5

60

Thiết bị chuyển đổi cổng kết nối

Cái

Card chuyển đổi PCI X1 sang 2 cổng COM RS232 chuẩn 9 chân dương.

2

61

Webcam

 Cái

Thiết bị ghi hình kỹ thuật số được kết nối với máy vi tính có công dụng truyền trực tiếp hình ảnh, độ phân giải 1.3 Mega pixels, tích hợp micro, cổng kết nối USB 2.0.

3

62

Thiết bị bắt hình

 Cái

Dây cáp chuyển tín hiệu hình ảnh từ USB sang S-Video và Composite dùng cho Windows 2000, XP/7/8/8.1/10/11 (32bit, 64bit).

52

63

Dây kết nối kỹ thuật số 15m

 Sợi

Cáp HDMI hỗ trợ 4K có độ dài 15m;

Cáp chuẩn 1.4v, cáp dẹt 19pin;

Hỗ trợ truyền dẫn âm thanh;

Hỗ trợ HDCP;

Hỗ trợ Ethernet.

2

64

Card ghi hình

 Cái

Card bắt hình PCI-E được trang bị đầu vào âm thanh Composite, S-Video và âm thanh stereo để số hóa video từ tín hiệu analog sang định dạng AVI không nén ở 25/30 khung hình/giây cho nhiều độ phân giải;

Hỗ trợ các chuẩn video PAL, NTSC và SECAM.

2

65

Mực in mã vạch - ribbon

 Cuộn

Mực in tem nhãn, loại mực Wax dạng ruy băng;

Chất liệu: Sáp;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: 110mm x 300m.

224

Ghi chú: Báo giá phải có nơi nhận báo giá (Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ);

có ngày, tháng, năm báo giá; có hiệu lực của báo giá; giá báo giá đã bao gồm các loại thuế, chi phí vận chuyển, bảo hành, …

Thời gian nhận báo giá: Đến 07h ngày 24/3/2025

ĐỊA CHỈ

Bệnh viện Trung Ương Cần Thơ
315 Nguyễn Văn Linh
P. An Khánh Q Ninh Kiều
Điện thoại: 0901.215115

FORM LIÊN HỆ