Xin báo giá mực, thiết bị, linh kiện tin học sửa chữa năm 2025

Ngày đăng: 20-03-2025 09:07:33
Nguồn đăng: Phòng Công nghệ thông tin


Hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ đang có nhu cầu mua sắm mực, thiết bị, linh kiện tin học sửa chữa cho năm 2025 phục vụ cho hoạt động khám bệnh, chữa bệnh. Nếu Quý Công ty quan tâm. Bệnh viện kính mời Quý Công ty tham gia báo giá gửi về Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ (Địa chỉ: Số 315, Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ)

STT

Tên hàng hóa

ĐVT

Số lượng

Mô tả

1

 Ru lô máy in

Cái

110

Ru lô sấy/Trục ép Máy in- Roller Pressure sử dụng cho các dòng máy in: Canon LBP2900, HP LaserJet 1010/HP1012/HP1020 bao gồm công thay thế, vệ sinh;
Tên Sản phẩm : Trục ép, Ru lô sấy, Ru Lô ép / Roller Pressure / Fuser Roller.

2

 Bao lụa máy in

Cái

130

Bao sấy ép trực tiếp lên ru lô cho máy in HP/Canon.

3

 Mực (thêm 2 lần nạp)

Hộp

400

Hộp mực in sử dụng cho các dòng máy in HP: LJ 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/1022/ 3020/ 3030/ 3050/ 3050Z/ 3052/ 3055 M1005 MFP/ M1319f;
Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥4.000 trang;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại ( đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

4

 Mực (thêm 2 lần nạp - chip)

Hộp

100

Hộp mực in sử dụng cho các dòng máy in HP: M402dn, HPM402dne, HP M426fdn, HP M402dw, HP M426fdw, HP M402n;

Màu sắc: Đen;
Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥4.000 trang;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

5

 Mực (thêm 2 lần nạp - chip)

Hộp

100

Hộp mực in sử dụng cho các dòng máy in Hp: Laser jet Pro M404D, M404DN, M404N, M404DW, HP LaserJet Pro MFP M428FDW, M428FDN;
Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥4.000 trang;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

6

Mực in (thêm 2 lần nạp - chip)

Hộp

105

Hộp mực in sử dụng cho các dòng máy in HP: LaserJet Pro 4003, MFP 4103;

Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;
Năng suất trang in  ≥3.000 trang;
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

7

Mực hộp in laser
(thêm 2 lần nạp - chip)

Hộp

40

Hộp mực in: Toner Cartridge sử dụng cho các dòng máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW;

Màu sắc: Đen;

Công nghệ in: Laser;

Số trang in: 15.000 (độ phủ 5%);
Được chứng nhận tuân thủ quy định về hạn chế chất độc hại (đảm bảo hàm lượng các chất độc hại như: chì, cadmium, thủy ngân, crom hexavalent, PBB và PBDE, ... trong giới hạn cho phép. ) theo thông tư 30/2011/TT-BCT.

8

Cụm trống máy in

Hộp

25

Cụm trống máy in: dùng cho các dòng máy in BP5100DN/BM5100ADN, Số lượng bản in tối đa: Số trang in: 30.000 (độ phủ 5%).

9

Mực nạp (sử dụng cho hộp mực 3.000 trang theo máy)

Chai

2.000

Mực nạp laser trắng đen, trọng lượng Net: 130gr;

Sử dụng cho hộp mực: 410, 412, 5120; (Đã bao gồm chip).

10

Drum

Cây

200

Drum, sử dụng cho cụm trống (drum) DL-5120.

11

Ru lô ép

Cái

200

Ru lô ép, sử dụng cho máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW.

12

Ru lô sấy

Cái

200

Ru lô sấy, sử dụng cho máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW.

13

Nhông sấy

Cái

100

Nhông sấy, sử dụng cho máy in Pantum BP5100DN, BP5100DW, BM5100ADN, BM5100ADW.

14

Mực in phun

Hộp

20

Hộp mực in: bộ mực 4 màu sử dụng cho máy in Canon: G5070;

Màu sắc: Đen (PGBK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y).

15

Mực in phun

Hộp

20

Hộp mực in: sử dụng cho máy in Canon: G1010/ G2000/ G2010/ G2012/
G3000/ G3010/ G3012/ G4010;

Màu sắc: Đen (BK);

Dung tích: 135 ml.

16

Mực in phun

Hộp

300

Hộp mực in: bộ mực 6 màu sử dụng cho máy in Epson L8050, Epson L18050;
Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y), Đỏ nhạt (LM), Xanh nhạt (LC);

Dung tích: 70 ml.

17

Mực in phun

Hộp

20

Hộp mực in: bộ mực 6 màu sử dụng cho máy in Epson L800;

Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y), Hồng (LM), Xanh nhạt (LC);

Dung tích: 70 ml.

18

Mực in phun

Hộp

180

Hộp mực in: bộ mực 4 màu sử dụng cho máy in Epson: L1110/ L3110/ L1210;

Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y);

Dung tích: 70 ml.

19

Mực in phun

Hộp

160

Hộp mực in: bộ mực 4 màu sử dụng cho máy in Epson: L100/ L110/ L120/ L210/ L220/ L300/ L310/ L350/ L355/  L360/ L365/ L455/  L550/ L555/ L565/ L1300;

Màu sắc: Đen (BK), Xanh (C), Đỏ (M), Vàng (Y);

Dung tích: 70 ml.

20

Giấy in mã vạch 25x20x4

Cuộn

845

Giấy: giấy decal;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (25x20x4)mm x 50m.

21

Giấy in mã vạch 50x25x2

Cuộn

47

Giấy: giấy decal;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (50x25x2)mm x 50m.

22

Giấy in mã vạch 50x30x2

Cuộn

47

Giấy: giấy decal;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (50x30x2)mm x 50m.

23

Giấy in nhiệt- giấy in hóa đơn

Cuộn

7.200

Giấy in cảm nhiệt, mặt nhiệt được quấn ra ngoài;

Số liên: 01;

Khổ giấy ngang 80mm, đường kính ngoài 65mm;

Lõi giấy;

24

Máy quét mã vạch

Cái

10

Máy quét mã vạch để bàn;

Khả năng đọc mã vạch: 1D, 2D, PDF417;

Tốc độ quét: 120 in/giây (305 cm/giây);
Khoảng cách đọc: 48 inch (122 cm);

Độ phân giải: 1280 x 800 pixel;

Kết nối: USB, RS-232;
Công nghệ quét: Array Imager.

25

Giấy in barcode nhiệt 30x50x1

Cuộn

400

Giấy: giấy decal nhiệt;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: (30x50)mm x30m;

Số lượng tem/hàng: 01.

26

Băng mực nhãn mã vạch

Cái

3

Băng mực in nhãn mã vạch;

Chữ đen trên nền trắng;
Kích thước: rộng: 12mm, dài: 8m.

27

Cuộn ruy băng in mã vạch

Hộp

24

Kích thước Tape: 29mm x 90mm x 400 labels;

Sử dụng cho các dòng máy in Brother QL.

28

Bo mạch chủ

Cái

10

Mainboard: H61 Chipset-Socket  LGA 1155, sử dụng với Ram DDR3 DIMM.

29

Bo mạch chủ

Cái

3

Mainboard: H81 Chipset-Socket LGA 1150, sử dụng với Ram DDR3 DIMM.

30

Bo mạch chủ

Cái

4

Mainboard: H110 Chipset- Socket LGA 1151, sử dụng với Ram DDR4 DIMM.

31

Bo mạch chủ

Cái

10

Mainboard: H310 Chipset- Socket LGA 1151, sử dụng với Ram DDR4 DIMM.

32

Bo mạch chủ

Cái

10

Mainboard: H410 Chipset -Socket LGA 1200 sử dụng Loại RAM DDR4.

33

Bộ xử lý trung tâm

Cái

3

Chip CPU: LGA 1200;

Tốc độ xử lý: 3.60 GHz - 4.10 GHz;

Cache ≥ 4MB;

Công suất thiết kế nhiệt (TDP) ≥ 65 W.

34

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
DDR4 8GB

Cái

20

Ram;

Bộ nhớ 8GB, DDR4 3200MHz (8.0GB) chuẩn 288 pins, PC 19.2GB/sec, CAS Latency: CL16 - 1.2v - Un-buffered DIMM.

35

Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
 DDR4 4GB

Cái

10

Ram;

Bộ nhớ 4GB, DDR4 2666MHz (4.0GB) chuẩn 288 pins, PC 19.2GB/sec, CAS Latency: CL16 - 1.2v - Un-buffered DIMM.

36

Ổ cứng HDD 500GB

Cái

5

Dung lượng: 500GB;

Tốc độ quay: ≥ 7200rpm;

Bộ nhớ Cache: 16Mb;

Chuẩn giao tiếp: SATA3;

Kích thước: 3.5 inch.

37

Ổ cứng SSD 1TB

Cái

2

Dung lượng: 1TB;

Tốc độ đọc ≥ 2200MB/s;

Tốc độ ghi  ≥ 1000MB/s;

Chuẩn giao tiếp: SATA; Kích thước: 2.5 inch.

38

Ổ cứng SSD 240GB

Cái

62

Dung lượng: 240GB;

Tốc độ đọc: ≥ 2200MB/s;

Tốc độ ghi: ≥1000MB/s;

Chuẩn giao tiếp: SATA;

Kích thước: 2.5 inch.

39

Ổ cứng SSD 480GB

Cái

2

Dung lượng: 480GB;

Tốc độ đọc: ≥ 2200MB/s;

Tốc độ ghi: ≥1000MB/s;

Chuẩn giao tiếp: SATA;

Kích thước: 2.5 inch.

40

HDD 6TB

Cái

2

Dung lượng: 6TB;

Tốc độ quay: ≥ 7200rpm;

Bộ nhớ Cache: 16Mb;

Chuẩn giao tiếp: SATA3;

Kích thước: 3.5 inch.

41

Nguồn 350W

Cái

60

Nguồn PC: Công suất danh định 350W;

Đầu cấp điện cho main 20+4pins;

Đầu cấp điện cho hệ thống CPU 4+4pin/ ATA x 3/ SATA x 3 PCI-E 6+2pin;

Quạt làm mát Fan 8cm;

Điện áp vào 115-230V;

Phụ kiện kèm theo: Sách, cáp nguồn.

42

Bàn phím USB

Cái

84

Màu: đen;

Kết nối: USB;

Kích thước: ≥ 300x500x50 mm;

Hệ điều hành tương thích: Windows XP/Vista/7/8/10/11, Linux.

43

Chuột USB

Cái

95

Độ phân giải ≥ 800dpi/Kết nối USB.

Hệ điều hành tương thích: Windows XP/Vista/7/8/10/11,  Linux.

44

Màn hình 21.5 inch

Cái

20

21.5" WIDE 16:9,LED,Full HD 1920*1080, 75HZ,GÓC NHÌN178/178 ĐỘ, VGA, DVI-D, DisplayPort.

45

Card đồ họa

Cái

5

Card VGA;

Dung lượng bộ nhớ: ≥ 2GB GDDR5;

Băng thông: 64-bit;

Kết nối: D-Sub, DVI, HDMI.

46

Đĩa CD (gồm hộp,đĩa, nhãn)

Cái

3.500

Đĩa CD-R, 52x 80min, 700MB;

Hộp nhựa sò tròn;

Nhãn đĩa giấy decal kích thước đường kính ngoài 11.8cm, đường kính trong 2cm.

47

Đĩa DVD (gồm hộp,đĩa, nhãn)

Cái

400

Đĩa DVD-R, 16x 120min, 4.7GB;

Hộp nhựa sò tròn;

Nhãn đĩa giấy decal kích thước đường kính ngoài 11.8cm, đường kính trong 2cm.

48

Dây mạng cat6 

Mét

1.822

Cáp mạng CAT6 hiệu suất những ứng dụng: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring (bao gồm thi công, vật tư phụ…).

49

Đầu mạng RJ45

Cái

200

Đầu mạng chuẩn RJ45(Registered Jack 45), Cat5e, Phù hợp với các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u.

50

Switch - Hub (24 port) + 2 uplink

Cái

5

Số cổng: 24 cổng SFP, 2 cổng Uplink Gigabit- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps;
Chuẩn giao diện:  IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z;
Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, DHCP, SNMP, VLAN, QoS,Phương pháp truyền:
Store-and-Forward, Bảng địa chỉ MAC: 8K, Bộ đệm gói tin: 4.1Mb;
Sử dụng nguồn: 100-240V AC, 50/60Hz.

51

Switch 24 port

Cái

6

GS1024 - Switch 24 port:
24 cổng LAN Gigabit RJ45;
Tương thích với đa dạng các chuẩn Ethernet: 802.3, 802.3u, 802.3ab;
Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x Flow Control cho Full Duplex và back-pressure cho half Duplex;
Hỗ trợ đường truyền tốc độ cao cho các dịch vụ camera HD, truyền hình HD;
Bandwidth: 48Gbs;
MAC address: 8K;
Khả năng chống sét đến 4Kv;
LED hiển thị tình trạng mỗi port LAN;
Hỗ trợ mode VLAN: các port sẽ bị cô lập với nhau, chỉ thấy cổng Uplink (Port 23 và Port 24);
Hỗ trợ mode Extend: hỗ trợ truyền dữ liệu khoảng cách 250m;
Phát hiện loop : tự động khóa cổng khi phát hiện loop trong mạng;
LED hiển thị tình trạng tốc độ kết nối của port LAN;
Kích thước (W x D x H): 200×118×44 mm.

52

Switch - Hub (24 port) 2 SFP

Cái

2

24 Port Gigabit WebSmart Switch with 4 Gigabit Lan/SFP combo uplink:
24 port LAN Gigabit port;
4 port combo LAN Gigabit + slot SFP quang Gigabit;
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, VoIP VLAN;
Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền;
Tính năng Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống;
IGMP Snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video;
Tính năng Storm Control, DoS Attack Prevention;
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh;

53

Switch 110-8T

Cái

3

Tính năng kỹ thuật: 8-ports Gbps; auto negotiated port;
 Performance: Switch capacity 16 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 11.9 mpps;
 HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.

54

Switch - POE (8 port)

Cái

2

Switch 8 port PoE & 2 Uplink Gigabit - chuyên dụng cho camera, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m;
8 port PoE 10/100Mbps chuẩn IEEE 802.af/at;
2 port uplink Gigabit LAN: 1 port kết nối với modem hoặc switch trung tâm, 1 port kết nối với đầu ghi;
Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W, tổng công suất tối đa 120W;
Tích hợp extended mode (CCTV mode): các port PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với port uplink, truyền tín hiệu và nguồn với khoảng cách 250m. Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps;
MAC address table: 2K;
Khả năng chống sét 4kV;
Nguồn: AC 100 ~ 240V;
Dễ dàng sử dụng, không cần cấu hình.

55

Thiết bị nhận Wifi - Repeter

Cái

5

Gigabit Dual Band AC1200 Wi-Fi Mesh Router;
1 x cổng WAN Gigabit Ethernet, RJ-45;
4 x cổng LAN Gigabit Ethernet, RJ-45;
4 Anten 5Bi, giúp vùng phủ sóng rộng;
Wi-Fi AC1200 Wave 2 MU-MIMO tốc độ cao (2.4GHz: 300Mbps và 5GHz: 867Mbps);
Chịu tải 50-60 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần;
Hỗ trợ VPN server và VPN Client PPTP/ L2TP/ OpenVPN/ WireGuard/ IPSec/ Zerotier);
Tùy chọn các chế độ hoạt động (Wi-Fi Router, Access Point, Wireless Extender, WISP);
Hỗ trợ Mesh, tùy chọn linh hoạt làm Mesh Root (thiết bị chính) hoặc Mesh Node (thiết bị phụ);
Hỗ trợ VLAN Internet, IPTV;
Lập lịch tự động reboot;
Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DDNS,...

56

Thiết bị phát sóng wifi

Cái

3

Thiết bị phát sóng wifi;

Cổng giao tiếp: 4 cổng 10/100 LAN, 1 cổng 10/100 WAN;

Tốc độ LAN: ≥10/100Mbps;

Tốc độ WIFI: ≥300Mbps.

57

Thiết bị chuyển đổi cổng kết nối USB sang LAN

Cái

10

Thiết bị chuyển đổi tín hiệu từ cổng USB sang cổng LAN.

58

Hub USB (1 to 4)

Cái

5

Hub USB với 4 cổng USB 2.0 và một đầu USB để kết nối với cổng USB trên máy tính.

59

Thiết bị chuyển đổi cổng kết nối

Cái

2

Card chuyển đổi PCI X1 sang 2 cổng COM RS232 chuẩn 9 chân dương.

60

Webcam

Cái

3

Thiết bị ghi hình kỹ thuật số được kết nối với máy vi tính có công dụng truyền trực tiếp hình ảnh, độ phân giải 1.3 Mega pixels, tích hợp micro, cổng kết nối USB 2.0.

61

Thiết bị bắt hình

Cái

52

Dây cáp chuyển tín hiệu hình ảnh từ USB sang S-Video và Composite dùng cho Windows 2000, XP/7/8/8.1/10/11 (32bit, 64bit).

62

Dây kết nối kỹ thuật số 15m

Sợi

2

Cáp HDMI hỗ trợ 4K có độ dài 15m;

Cáp chuẩn 1.4v, cáp dẹt 19pin;

Hỗ trợ truyền dẫn âm thanh;

Hỗ trợ HDCP;

Hỗ trợ Ethernet.

63

Card ghi hình

Cái

2

Card bắt hình PCI-E được trang bị đầu vào âm thanh Composite, S-Video và âm thanh stereo để số hóa video từ tín hiệu analog sang định dạng AVI không nén ở 25/30 khung hình/giây cho nhiều độ phân giải;

Hỗ trợ các chuẩn video PAL, NTSC và SECAM.

64

Mực in mã vạch - ribbon

Cuộn

224

Mực in tem nhãn, loại mực Wax dạng ruy băng;

Chất liệu: Sáp;

Quy cách: cuộn;

Kích thước: 110mm x 300m.

Ghi chú: Báo giá phải có nơi nhận báo giá (Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ);

có ngày, tháng, năm báo giá; có hiệu lực của báo giá; giá báo giá đã bao gồm các loại thuế, chi phí vận chuyển, bảo hành, …

Thời gian nhận báo giá: Đến 07h ngày 24/3/2025

ĐỊA CHỈ

Bệnh viện Trung Ương Cần Thơ
315 Nguyễn Văn Linh
P. An Khánh Q Ninh Kiều
Điện thoại: 0901.215115

FORM LIÊN HỆ