Mời báo giá về việc sửa chữa, mua sắm vật dụng phục vụ hoạt động của bệnh viện
Hiện nay, Bệnh viện đang có kế hoạch sửa chữa, mua sắm vật dụng phục vụ hoạt động của bệnh viện theo danh mục chi tiết như sau
STT | TÊN HÀNG HÓA/ DỊCH VỤ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | GHI CHÚ |
1 | Bảng tên: Bác sỹ + Điều Dưỡng, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 9 | |
KT: 18cm x 30cm | ||||
2 | Bảng tên: Phòng Trưởng Khoa - Chief Of, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
3 | Bảng tên: Phòng Hành Chính – Administration Department, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 1 | |
KT: 13cm x 40cm | ||||
4 | Bảng tên: Phòng Điều Dưỡng Trực - Nursing Duty Room, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
5 | Bảng tên: Phòng Bác Sỹ Trực - Doctor’s Duty Room, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
6 | Bảng tên: Phòng Hồi Sức Thần Kinh - Neurological Intensive Care Unit, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 1 | |
KT: 13cm x 40cm | ||||
7 | Bảng tên: Phòng Xử Lý Dụng Cụ 1 - Tool Processing Room 1, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
8 | Bảng tên: Phòng Xử Lý Dụng Cụ 2 - Tool Processing Room 2, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
9 | Bảng tên: Kho – Warehouse, | Cái | 1 | |
chất liệu: alu xước đồng, | ||||
KT: 13cm x 40cm | ||||
10 | Bảng tên: Phòng Dịch Vụ 1 - Service Room 1, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
11 | Bảng tên: Phòng Dịch Vụ 2 - Service Room 2, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
12 | Bảng tên: Phòng Dịch Vụ 3 - Service Room 3, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
13 | Bảng tên: Phòng Dịch Vụ 4 - Service Room 4, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
14 | Bảng tên: Phòng Dịch Vụ 5 - Service Room 5, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
15 | Bảng tên: Phòng Dịch Vụ 6 - Service Room 6, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
16 | Bảng tên: Nhà Vệ sinh 1 - Toilet 1, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 1 | |
KT: 13cm x 20cm | ||||
17 | Bảng tên: Nhà Vệ Sinh 2 - Toilet 2, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 1 | |
KT: 13cm x 20cm | ||||
18 | Số giường: từ 01 đến 36, chất liệu: alu xước đồng, KT: 10cm x 10cm | Cái | 36 | |
19 | Số phòng: từ E001 đến E019, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 19 | |
KT: 10m x 20cm | ||||
20 | Bảng tên: Phòng Thủ Thuật - Procedure Room, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
21 | Bảng tên: Phòng Siêu Âm - Ultrasound Room, chất liệu: alu xước đồng, KT: 13cm x 40cm | Cái | 1 | |
22 | Số giường: từ 01 đến 41, chất liệu: alu xước đồng, KT: 10cm x 10cm | Cái | 41 | |
23 | Bảng số phòng: từ E101 đến E115, chất liệu: alu xước đồng, | Cái | 15 | |
KT: 10m x 20cm | ||||
24 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 3 | |
25 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
26 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 6 | |
27 | Thay thanh chữ H bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 4 | |
28 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
29 | Thay thanh chữ H bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
30 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
31 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
32 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
33 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 6 | |
34 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 2 | |
35 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 2 | |
36 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 2 | |
37 | Thay thanh chữ H bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
38 | Thay thanh chữ U bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
39 | Thay thanh chữ H bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
40 | Thay thanh chữ H bảng tên Bác sĩ + Điều dưỡng, KT: 20cm | Cây | 1 | |
41 | Thay bảng Nhân viên trực, chất liệu alu xước đồng, KT: 35 cm x 72cm | Cái | 1 | |
42 | Thay bảng Khoa Ngoại Thần Kinh - Neurosurgery Department, chất liệu form dán decal, KT: 30cm x 50cm | Bảng | 1 | |
43 | Thay bảng Khoa Tiêu hóa huyết học lâm sàng - Gastroenterology Department, chất liệu form dán decal, KT: 30cm x 50cm | Bảng | 1 | |
44 | Thay bảng Khoa Lão học - Geriatrics Department, chất liệu form dán decal, KT: 30cm x 50cm | Bảng | 1 | |
45 | Thay bảng Khoa Hồi sức tích cực chống độc - Intensive Care and Poison Control Department, chất liệu form dán decal, | Bảng | 1 | |
KT: 30cm x 50cm | ||||
46 | Thay bảng Văn phòng Công đoàn - Trade Union Office, chất liệu form dán decal, KT: 30cm x 50cm | Bảng | 1 | |
47 | Thay bạt in hilex Bảng Bệnh viện không khói thuốc lá - Smoke-Free Hospital, KT: 1m x 4m | Bảng | 2 | |
48 | Bảng hướng dẫn gọi nhân viên y tế; chất liệu mica 2 ly dán ngược, kích thước: 40 x 60 (cm) | Bảng | 29 |
Bệnh viện kính mời Quý công ty, doanh nghiệp quan tâm xin vui lòng khảo sát, thiết kế theo mẫu của bệnh viện, báo giá và gửi về Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ (Địa chỉ: Số 315, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân An, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ).
Ghi chú: - Báo giá ghi rõ nơi nhận báo giá (Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ); Ngày/ tháng/ năm báo giá; Hiệu lực của báo giá; Thời gian bảo hành/ bảo trì (nếu có),...
- Giá trên báo giá là giá đã bao gồm các loại thuế, chi phí vận chuyển, bảo hành, …
Thời gian nhận báo giá: Đến 11h ngày 29/9/2025